Không đạt In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "không đạt" into English
fail, unfulfilled are the top translations of "không đạt" into English.
không đạt + Add translation Add không đạtVietnamese-English dictionary
-
fail
verbNếu trò không đạt được những tiêu chuẩn hay không vâng lời, trò sẽ bị ném ra khỏi đây.
If you fail to meet our standards or if you don't obey, you'll be thrown out.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
unfulfilled
adjectiveLàm thế nào mong ước có con nhưng không đạt được có thể gây ra đau buồn?
How can an unfulfilled desire to have children cause distress?
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "không đạt" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "không đạt" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đạt Hay Không đạt Tiếng Anh Là Gì
-
Đạt Hay Không đạt Tiếng Anh Là Gì
-
KHÔNG ĐẠT YÊU CẦU SẢN PHẨM Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
KHÔNG ĐẠT YÊU CẦU In English Translation - Tr-ex
-
Không đạt Tiếng Anh Là Gì? Ví Dụ Và Cách Dùng đúng Văn Phạm
-
"sự Không đạt Yêu Cầu Chất Lượng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
KHÔNG ĐẠT TỚI CÁI GÌ - Translation In English
-
Đạt Tiêu Chuẩn Tiếng Anh Là Gì
-
Không đạt Chỉ Tiêu Tiếng Anh Là Gì
-
đạt Yêu Cầu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Không đạt Yêu Cầu Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Results For Không đạt Yêu Cầu Translation From Vietnamese To English
-
Chương Trình Tiếng Anh | Tuyển Sinh