dè chừng - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › dè_chừng
Xem chi tiết »
chú ý, cẩn thận đề phòng vì lo điều không hay có thể xảy ra , chú ý chi dùng ở mức tối thiểu, phòng khi túng thiếu ,
Xem chi tiết »
nđg. Chú ý đề phòng điều không hay có thể xảy ra. Dè chừng bệnh tái phát. Phát âm ...
Xem chi tiết »
chú ý, cẩn thận đề phòng vì lo điều không hay có thể xảy ra dè chừng tai nạn chưa quen nên phải dè chừng Đồng ngh [..] Nguồn: tratu.soha.vn. Thêm ý nghĩa của ...
Xem chi tiết »
戒 《防备; 警惕。》dè chừng. 戒心。dè chừng kiêu ngạo và nóng vội. 戒骄戒躁。 戒心 《警惕心。》 Đây là cách dùng ...
Xem chi tiết »
8 thg 12, 2018 · Không phải vì họ sợ, nó chỉ là sự hoang mang không biết cô ấy đang muốn gì, họ nên làm gì để chấm dứt điều đó. Người phụ nữ luôn im lặng, bất ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh dè chừng trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: foresee the eventuality of, guard against . Bản dịch theo ngữ cảnh của dè chừng có ít ...
Xem chi tiết »
Bắt nọn người khác trên cơ sở những đoán xét không chắc chắn, không đáng tin cậy: Cứ cái kiểu bắt bóng dè chừng người ta là không được. Nguồn tham khảo: Đại ...
Xem chi tiết »
dè chừng trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · xem phòng ngừa. xem đề phòng ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · Guard against. Foresee the eventuality of ; Từ ...
Xem chi tiết »
27 thg 1, 2011 · Ngay cả bản thân anh ta còn nghĩ vậy thì bạn hy vọng gì ở anh ta chứ? ... Nghĩa là: Anh ta không coi “chuyện ấy” với bạn là nghiêm túc.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 10+ Không Dè Chừng Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề không dè chừng là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu