Không đồng ý Với Quan điểm Của Ai - Tra Câu
Có thể bạn quan tâm
TRA CÂU VIỆT - ANH
Công cụ tìm kiếm các cặp câu song ngữ
- Giới thiệu
- Điều khoản
- API
- Bổ sung câu mới
- Liên hệ
- Trang chủ
- Những câu Tiếng Anh thông dụng
- Không đồng ý với quan điểm của ai
Không đồng ý với quan điểm của ai
| 01I agree with you in principle, but we should consider all aspects.Cơ bản thì tôi đồng ý với anh nhưng chúng ta cũng nên xem xét tất cả các khía cạnh. |
| 02I am afraid that is not quite true.Tôi e là điều đó không đúng lắm. |
| 03I am of a different opinion with you.Tôi có quan điểm khác với bạn. |
| 04I beg to differ.Tôi xin có ý kiến khác. |
| 05I can't find myself to agree with you.Tôi không thể đồng ý với bạn. |
| 06I cannot agree with that idea. Tôi không thể đồng ý với ý kiến đó. |
| 07I cannot share this view.Tôi không có chung quan điểm này. |
| 08I don't agree with you.Tôi không đồng ý với anh. |
| 09I don't think so.Tôi không nghĩ vậy. |
| 10I must take issue with you on that.Tôi không đồng ý với bạn về điều đó./ Tôi phải tranh luận với bạn về điều đó. |
| 11I take a different view.Tôi có quan điểm khác. |
| 12I think you're wrong on this.Tôi nghĩ về vấn đề này bạn sai rồi. |
| 13I totally disagree. Tôi hoàn toàn không đồng ý. |
| 14I'd say the exact opposite. Tôi khẳng định điều ngược lại. |
| 15I'm afraid I disagree.Tôi e là tôi không đồng ý. |
| 16I'm afraid I have to disagree.Tôi e là tôi không đồng ý. |
| 17I'm afraid, I can't agree with you.Tôi e rằng tôi không thể đồng ý với anh. |
| 18It is not as simple as it seems.Chuyện không đơn giản như vậy đâu. |
| 19I’m sorry but I disagree.Tôi xin lỗi nhưng tôi không đồng ý. |
| 20Not necessarily.Không nhất thiết là như vậy. |
| 21That is not necessarily so.Chuyện đó không nhất thiết phải như vậy. |
| 22That's not always the case.Không phải trường hợp nào cũng vậy. |
| 23That's not always true.Điều đó không phải lúc nào cũng đúng. |
| 24That's not right!Điều đó không đúng. |
| 25That's not the same thing at all.Việc đó không giống nhau chút nào cả. |
| 26That’s different. Khác nhau chứ. |
| 27That’s not entirely true.Điều đó không hoàn toàn đúng. |
| 28You are very wrong to say that.Bạn đã sai khi nói như vậy. |
| 29You're dead wrong.Bạn hoàn toàn sai rồi. |
Từ khóa » đồng Quan điểm Tiếng Anh
-
đồng Quan điểm«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Sự đồng Quan điểm - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Đồng Quan điểm Trong Tiếng Anh - Thả Rông
-
BẤT ĐỒNG QUAN ĐIỂM - Translation In English
-
BẤT ĐỒNG QUAN ĐIỂM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BẤT ĐỒNG QUAN ĐIỂM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
QUAN ĐIỂM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Diễn Tả Quan điểm Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
9 Cách Thể Hiện Sự Đồng Thuận Trong Tiếng Anh | EJOY ENGLISH
-
26 CÁCH NÓI ĐỒNG Ý VỚI Ý KIẾN CỦA AI ĐÓ - TFlat
-
Dissident Là Gì, Nghĩa Của Từ Dissident | Từ điển Anh - Việt
-
Bất đồng Quan điểm Trong Tiếng Tiếng Anh - Glosbe
-
33 Cách Thể Hiện Quan điểm Cá Nhân Bằng Tiếng Anh