discontent. noun. Nó run khi hào hứng, lo sợ, không hài lòng hoặc sợ hãi chứ không phải chỉ vì bị lạnh. · dissatisfied. adjective verb. Điều này có nghĩa là ...
Xem chi tiết »
translations không hài lòng ; discontent. noun ; dissatisfied. adjective verb ; ungratified. adjective.
Xem chi tiết »
I am not happy with my face and other parts of my body.
Xem chi tiết »
Once you're aware that your client is unhappy then your first priority is to put yourself into a client-centric mindset. Một khi bạn nhận thức được khách hàng ...
Xem chi tiết »
These conventional values, because of their comparative nature create attitudes of resentment and anger inciting competition and then violence. more_vert.
Xem chi tiết »
Các từ trái nghĩa có thể kể đến như discontent (sự không hài lòng), discontentment · (bất mãn), displeasure, dissatisfaction, resentment (oán giận),... Từ vựng ...
Xem chi tiết »
Liệu có thực sự hài lòng với những điều cơ bản — thức ăn, quần áo và nơi ở không ? Is it really possible to be satisfied with merely the basics —food ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "tôi rất không hài lòng" into English. Human translations with examples: yes, quite, very happy, i'm satisfied, such contempt, ... Bị thiếu: nghĩa | Phải bao gồm: nghĩa
Xem chi tiết »
4 ngày trước · discontent - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge ... sự không hài lòng ... trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể).
Xem chi tiết »
Một số từ đồng nghĩa của Content như gratification, satisfaction,.... Các từ trái nghĩa có thể kể đến như discontent (sự không hài lòng), discontentment · (bất ...
Xem chi tiết »
DSAT có nghĩa là gì? DSAT là viết tắt của Không hài lòng. Nếu bạn đang truy cập phiên bản không phải tiếng Anh của chúng tôi và muốn xem phiên bản tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
4 ngày trước · the satisfaction of desires. ○. pleasure or contentment. đem lại sự hài lòng.
Xem chi tiết »
Các mẫu câu có từ 'sự không hài lòng' trong Tiếng Việt được dịch sang Tiếng Anh trong bộ từ điển Tiếng Việt. Tra cứu những câu ví dụ liên quan đến "sự không ...
Xem chi tiết »
không hài lòng Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa không hài lòng Tiếng Trung (có phát âm) là: 烦言 《气愤或不满的话。》憾 《失望; 不满足。》
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Không Hài Lòng Nghĩa Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề không hài lòng nghĩa tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu