discontent. noun. Nó run khi hào hứng, lo sợ, không hài lòng hoặc sợ hãi chứ không phải chỉ vì bị lạnh. · dissatisfied. adjective verb. Điều này có nghĩa là ...
Xem chi tiết »
translations không hài lòng ; discontent. noun ; dissatisfied. adjective verb ; ungratified. adjective.
Xem chi tiết »
They are dissatisfied with initial results and find better ways to test.
Xem chi tiết »
There is an unsatisfying amount of MC for the page.
Xem chi tiết »
Các từ trái nghĩa có thể kể đến như discontent (sự không hài lòng), discontentment · (bất mãn), displeasure, dissatisfaction, resentment (oán giận),... Từ vựng ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "tôi rất không hài lòng" into English. Human translations with examples: yes, quite, very happy, i'm satisfied, such contempt, ...
Xem chi tiết »
Translation for 'sự không hài lòng' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Marcus Aurelius đã viết "Sống với các vị thần. Và người làm như vậy liên tục cho họ thấy rằng tâm hồn anh ta hài lòng với những gì được giao cho họ. " Hebrew 13 ...
Xem chi tiết »
28 thg 6, 2019 · Câu hỏi về tiếng Anh: Việc hài lòng hay không hài lòng sao lại mang nghĩa bị động. Ví dụ: anh ấy thấy bộ phim rất nhàm chán cũng là nghĩa bị ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'sự hài lòng' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... nhăn nhó vì không hài lòng động từ. English.
Xem chi tiết »
19 thg 1, 2022 · Hãy tìm hiểu ngay bài viết dưới đây, Studytienganh sẽ giúp bạn hiểu hài lòng tiếng anh là gì, đồng thời chia sẻ thêm cho bạn cách dùng và ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. hài lòng. contented; content; pleased; satisfied. anh có hài lòng với kết quả thi hay không? are you satisfied/pleased with the exam ...
Xem chi tiết »
Englishunsatisfieddiscontent. noun ənˈsætɪˌsfaɪd. Không hài lòng là không cảm thấy thỏa mãn, không thích thú mãn nguyện về điều gì đó. Ví dụ song ngữ.
Xem chi tiết »
Nhưng miếng ăn cay đắng không làm anh hài lòng và anh khao khát được trở về ... đưa ra sẽ là sự thật ... toàn bộ sự thật, và không có gì khác ngoài sự thật, ...
Xem chi tiết »
không hài lòng Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa không hài lòng Tiếng Trung (có phát âm) là: 烦言 《气愤或不满的话。》憾 《失望; 不满足。》
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Không Hài Lòng Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề không hài lòng tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu