KHÔNG HỀ NHỚ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

KHÔNG HỀ NHỚ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Skhông hề nhớdon't rememberkhông nhớđừng nhớchẳng nhớkhông biếtđừng quênchớ nhớno recollectionkhông nhớkhông có hồi ứccould not even rememberhad no memorykhông có ký ứckhông nhớkhông có bộ nhớkhông có trí nhớkhông còn ký ứckhông có kí ứcdon't knowkhông biếtchưa biếtchẳng biếtkhông hiểukhông rõko biếtchưa rõdoesn't rememberkhông nhớđừng nhớchẳng nhớkhông biếtđừng quênchớ nhớdo not rememberkhông nhớđừng nhớchẳng nhớkhông biếtđừng quênchớ nhớnever rememberedkhông bao giờ nhớchẳng bao giờ nhớ

Ví dụ về việc sử dụng Không hề nhớ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Không hề nhớ có làm việc ấy.Don't remember doing that.Nhưng tôi không hề nhớ thịt chút nào.But I haven't missed meat at all.Trong khoảnh khắc em không hề nhớ.The moment in time I do not remember.Alisa không hề nhớ nổi khuôn mặt của hắn.Alice did not remember his face.Nhưng sáng ra, cô không hề nhớ đến nó.By the morning, I didn't remember it.Alisa không hề nhớ nổi khuôn mặt của hắn.Natalie can't even remember his face.Nhưng sáng ra, cô không hề nhớ đến nó.But in the morning, she don't remember it.Tôi không hề nhớ là mình đã mở mắt ra.I don't remember that I had opened my eyes.Đấy là giọng của cháu, nhưng cháu không hề nhớ nó.That's my voice, but I don't remember it.Tôi không hề nhớ một điều gì về Fyodor cả.I don't remember anything about Truman.Tệ nhất là tôi cũng không hề nhớ được tên cô.Worst of all, I could not even remember his name.Nhưng, ta không hề nhớ là đã ép buộc ngươi.But, I do not remember having forced you.Điều khủng khiếp nhất là anh ta không hề nhớ nàng.The worst of it is that she doesn't remember.Mình không hề nhớ là cậu đã cố ngăn mình đấy.I didn't know you were trying to stop me.Họ bảo tôi đâm chết anh ấy, nhưng tôi không hề nhớ.They said I stabbed him, but I can't remember.Tôi không hề nhớ việc mình đã nuốt một cây tăm.I don't recall having shed a single tear.Sanchez cho biết mình không hề nhớ chuyện gì đã xảy ra.Bostian has said he doesn't remember what happened.Tôi không hề nhớ một chút gì từ hồi 2008, 2009.I don't remember anything from 2008 and 2009.Cậu ấy là một cầu thủ tuyệt vời, nhưng tôi không hề nhớ cậu ấy.He was a great player, but I don't know him.Cô bé cũng không hề nhớ điều gì đã xảy ra.But she also didn't remember what had happened.Cậu ấy là một cầu thủ tuyệt vời, nhưng tôi không hề nhớ cậu ấy.He was a really good player but I don't know him.Anh không hề nhớ vừa rồi mình có mở cửa sổ ra.I do not remember the last time I cleaned our windows.Vấn đề là: bạn không hề nhớ gì về những việc này cả.The problem is that you don't remember either of those things.Mình không hề nhớ chuyện gì như vậy ở Hailsham cả.”.I don't remember anything like that at Hailsham.”.HLV Villas- Boas tiết lộ:" Hugo không hề nhớ gì về vụ va chạm với Lukaku.Villas-Boas said:“Hugo still doesn't remember the incident with Lukaku.Amanda không hề nhớ một chút nào chuyện mình đã sinh con.Amanda does not remember that she ever gave birth.Tôi đã gặp hàngngàn trường hợp mắc bệnh, nhưng không hề nhớ là mình từng được chỉ dẫn cách nào để giúp đỡ các bệnh nhân đó.”.I must haveencountered these patients thousands of times but I have no recollection of being told how I should help them.”.Tôi không hề nhớ được những vấn đề nghiêm túc, nhưng lại nhớ rõ mồn một những câu đùa cợt.I don't remember exactly what happened, but I do remember some of the topics of the jokes.Khi Squire hỏi liệu ông có nhớ mình đã từng mắc bệnh,Eugene trả lời ông không hề nhớ mình đã có bệnh hay từng ở trong bệnh viện.When Squire asked if he remembered getting sick,Eugene said he had no recollection of his illness or the hospital stay.Tuy nhiên, Yu IlHan không hề nhớ rằng mình từng hưởng bất cứ lợi ích gì từ kĩ năng này.However, Yu IlHan had no memory of getting any effects from this skill.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 59, Thời gian: 0.0601

Từng chữ dịch

khôngtrạng từnotneverkhôngngười xác địnhnokhônggiới từwithoutkhôngđộng từfailhềtrạng từevennothềat allhềngười xác địnhanyhềdanh từclownnhớđộng từremembermissnhớdanh từmindmemoryrecall S

Từ đồng nghĩa của Không hề nhớ

không biết chưa biết chẳng biết không rõ ko biết chưa rõ không có ký ức không bao giờ nhớ không hề nhỏkhông hề nói

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh không hề nhớ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Không Hề Nhỏ Tiếng Anh