KHÔNG HẾT LÒNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
KHÔNG HẾT LÒNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch không
notnowithoutneverfailhết lòng
wholeheartedlywhole-heartedlywith all your heartearnestlyheartily
{-}
Phong cách/chủ đề:
If his body has not blessed me.Người làm việc thiện trước mắt CHÚA nhưng không hết lòng.
He did what was right in the eyes of the Lord, but not wholeheartedly.Họ không hết lòng với những điều thiêng liêng.
They have no respect for Holy things.Đừng đến lúc đó oán trách chúng ta không hết lòng..
Until then let's not blame them for our weakness..Tôi không hết lòng với đứa con gái này sao?
Should i not bother with this girl?Ngược lại, yên tĩnh được sử dụng để mô tả một người nói chuyện, nhưng không hết lòng.
Conversely, quiet is used to describe a person who does talk, but not wholeheartedly.Nếu họ không hết lòng chúc phước tôi.
If his heart hasn't blessed me.Tôi, và những người khác, đã bắt đầu nghĩ rằng ông không hết lòng trong việc này.
I, and others, have come to believe that your heart is not in this.Chúng ta không thể không hết lòng mà nhận lãnh điều gì từ Chúa.
We can do nothing by ourselves to receive God's forgiveness.Sau đó, khi Sarah nghe nhà truyền giáo trẻ tuổi giảng,cô nhận ra mình không hết lòng với đức tin.
Then as Sarah listened tothe young evangelist preach, she realized her lack of devotion to the faith.Nếu mỗi người trong các ngươi không hết lòng tha lỗi cho anh em mình, thì Cha ta ở trên trời cũng sẽ xử với các ngươi như vậy.
So my heavenly Father will also do to you, if you don't each forgive your brother from your hearts for his misdeeds..Tìm kiếm đòi hỏi phải kiên nhẫn và trì chí, nếu không hết lòng, chúng ta sẽ không gặp được điều mình tìm.
Seeking involves patience and perseverance, and unless we are thorough, we will not find what we seek.Chúa nói:“ Ấy vậy, Cha của Thầy ở trên trời cũng sẽ đối xử với anh em như thế, nếu mỗi người trong anh em không hết lòng tha thứ cho anh em mình..
Jesus concluded by saying:“In like manner my heavenly Father will also deal with you if you do not forgive each one his brother from your hearts..Nhưng Giê- hu không hết lòng cẩn thận theo luật pháp của Giê- hô- va Ðức Chúa Trời của Y- sơ- ra- ên; người chẳng từ bỏ tội của Giê- rô- bô- am, tức tội đã gây cho Y- sơ- ra- ên phạm tội.
But Jehu took no heed to walk in the law of Yahweh, the God of Israel, with all his heart. He didn't depart from the sins of Jeroboam, with which he made Israel to sin.Cha của Thầy ở trên trờisẽ đối xử với anh em như thế, nếu mỗi người trong anh em không hết lòng tha thứ cho anh em mình..
So shall My heavenly Father do to you, if each of you does not forgive his brother from his heart..Sẽ rất bất công nếu không hết lòng biết ơn và khích lệ tất cả những người lương thiện trong Giáo Triều đang làm việc với sự tận tâm, trung thành và chuyên nghiệp, bằng cách đảm bảo với Hội Thánh và kế vị thánh Phêrô sự liên đới và vâng phục, cũng như lời cầu nguyện thường xuyên của mình.
It would be a grave injustice not to express heartfelt gratitude and needed encouragement to all those good and honest men and women in the Curia who work with dedication, devotion, fidelity and professionalism, offering to the Church and the Successor of Peter the assurance of their solidarity and obedience, as well as their constant prayers.Cha Ta trên trời cũng sẽ đối xử với các ngươi như vậy, nếumỗi người trong các ngươi không hết lòng tha thứ anh chị em mình..
Thusly also shallMy heavenly Father do to you, if you would not each forgive his brother from your hearts..Chúng ta có thể không hiểu được tại sao một số lời cầu nguyện của chúng ta không được đáp lời ngay lập tức, trong khi một số lời cầu nguyện khác được nhậm mà chúng ta lại không hết lòng dành thời gian cầu nguyện.
We may also not understand why some of our prayers were answered immediately, while others NOT, even though we devoted much heart and time to them.Vậy Cha Ta trên trời cũng xử với các con đúng như thế, nếu mỗi người trong các con không hết lòng tha thứ cho anh em mình.
This is how my Father in heaven will treat each of you unless you forgive your brother or sister from your heart..Chúa Giêsu nghiêm khắc cảnh cáo chúng ta:“ Ấy vậy, Cha của Thầy ở trên trời cũng sẽ đối xử với anh em như thế, nếu mỗi người trong anh em không hết lòng tha thứ cho anh em mình.
Jesus concluded by saying:“In like manner my heavenly Father will also deal with you if you do not forgive each one his brother from your hearts..Hồng vệ binh địa phương tấn công bất cứ ai mà họ tin là không có tính cách mạng, và rồi cuối cùng đã tập trung vào những người chỉ đơn giản là không hết lòng ủng hộ những nỗ lực và ý định của các Hồng vệ binh này.
Local Red Guards attacked anyone who they believed lacked revolutionary credentials, and then eventually turned on those who simply failed to wholeheartedly support their efforts and intentions.Cha Ta trên trời cũng sẽ đối xử với các ngươi như vậy, nếu mỗi người trong các ngươi không hết lòng tha thứ anh chị em mình..
This is how my Father in heaven will treat each of you unless you forgive your brother or sister from your heart..Tôi cứ thế đi theo ông ta mà trong lòng không hết hoài nghi.
And it also made me follow him without any doubts.Họ sẽ không thể tập trung hết lòng trong các nghiên cứu của họ.
In this way, they will not be able to pay full attention to their studies.Tôi không thể nói hết lòng yêu mến và biết ơn của mình với Megan.
I cannot say enough about my respect and appreciation for Meagan.Tôi không muốn người ta hết lòng vì tôi lâu như vậy.
I wouldn't want people to mourn for me for too long.Họ sẽ không thể tập trung hết lòng trong các nghiên cứu của họ.
She will not be able to concentrate on her studies.Họ sẽ không thể tập trung hết lòng trong các nghiên cứu của họ.
You will not be able to focus onto their studies.Họ sẽ không thể tập trung hết lòng trong các nghiên cứu của họ.
Will not be able to fully concentrate in studies.Lường không hết, chính là lòng dạ của một người đàn ông.
My heart is undoubtedly that of a guy.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 167068, Thời gian: 0.3446 ![]()
không hề xuất hiệnkhông hi vọng

Tiếng việt-Tiếng anh
không hết lòng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Không hết lòng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Ecclesiastic
- Colloquial
- Computer
Từng chữ dịch
khôngtrạng từnotneverkhôngngười xác địnhnokhônggiới từwithoutkhôngđộng từfailhếtngười xác địnhallmosthếtrun outhếttrạng từeverhếttính từfirstlòngdanh từheartlaplòngtính từhappyTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Hết Lòng Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Hết Lòng Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Hết Lòng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Hết Lòng Bằng Tiếng Anh
-
HẾT LÒNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SẼ HẾT LÒNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "hết Lòng" - Là Gì?
-
HẾT LÒNG - Translation In English
-
"hết Lòng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Hết Lòng: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'hết Lòng' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Hết Lòng Hết Dạ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Việt-Trung
-
Bản Dịch Của Pluck Up (the) Courage/energy Etc – Từ điển Tiếng Anh ...