hoang mang trong Tiếng Anh phép tịnh tiến là: alarmedd, bewildered, ... Nhưng lại có những ngày bạn cảm thấy hoàn toàn hoang mang và không sẵn sàng gì cả .
Xem chi tiết »
Nhưng lại có những ngày bạn cảm thấy hoàn toàn hoang mang và không sẵn sàng gì cả . Other days , you may feel totally unprepared and confused . EVBNews. Tôi ...
Xem chi tiết »
18 thg 6, 2021 · Hoang Mang Tiếng Anh Là Gì ... 1. Tôi đã hoang mang. ... I ᴡaѕ loѕt. 2. Eric, ông đang hoang mang. Eric, уou're a loѕt cauѕe. 3. Đừng hoang mang ...
Xem chi tiết »
By not defining hazing as a criminal act per se, subject to specific very narrowly-drawn exceptions, the law itself guarantees that hazing will continue.
Xem chi tiết »
Có một số ý kiến cho rằng làm như vậy sẽ gây hoang mang không đủ sản phẩm thay thế · There are some ideas that doing so will cause confusion not enough ...
Xem chi tiết »
4 thg 7, 2021 · Hoang mang tiếng anh là gì · 1. Tôi đã hoang mang. · 2. Eric, ông đã hoang mang. · 3. Đừng hoang mang vày Cha chsinh hoạt che mình; · 4. Chớ hoang ...
Xem chi tiết »
Osman, however, was deeply troubled by what his religion taught about hell. 44. Không có gì huyền bí phức tạp đến nỗi khoa học phải hoang mang suốt mấy ngàn năm ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. · hoang · hoang dã · hoang sơ · hoang vu · hoang xa · hoang báo · hoang dâm · hoang dại ...
Xem chi tiết »
"hoang mang" English translation ; bewildered {adj.} · luống cuồng ; hazing {noun} · sự mơ hồ ; panicky {adj.} · hay hoảng sợ ... Bị thiếu: không | Phải bao gồm: không
Xem chi tiết »
LDS. Tôi không hiểu tại sao bây giờ cô lại thành người đi gieo rắc hoang mang như vậy… I don't understand why you're being such an alarmist right now…
Xem chi tiết »
hoang mang. - đg. Ở trạng thái không yên lòng, không biết tin theo cái gì và nên xử trí ra sao. Hoang mang trước khó khăn. Phao tin nhảm để gieo rắc hoang ...
Xem chi tiết »
hoang mang, trt. Vội-vã, lật-đật: Hoang-mang tạc lộ (vội-vã mở đường chạy) // tt. Ngơ-ngác, lo-ngại vì không hiểu rõ: Bắn tin ra làm hoang-mang dân-chúng.
Xem chi tiết »
惶惶 《恐惧不安。》 惊慌 ; 遽 《害怕慌张。》 hoang mang không biết làm thế nào 惊慌失措。 恐慌 《因担忧, 害怕而慌张 ...
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi chút "hoang mang" tiếng anh nghĩa là gì? Thank you so much. Bị thiếu: không | Phải bao gồm: không
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Không Hoang Mang Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề không hoang mang tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu