incompatible. adjective. Hậu quả là sau khi cưới, một số cặp vợ chồng có thể kết luận họ hoàn toàn không hợp nhau. As a result, after marriage some couples may ...
Xem chi tiết »
ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "KHÔNG HỢP NHAU" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản ... điều đó thực sự có nghĩa chúng tôi không hợp nhau.
Xem chi tiết »
- không hợp nhau: After a long time, they decided that they are incompatible and want to separate. (Sau một thời gian dài, họ quyết định rằng họ không hợp nhau ...
Xem chi tiết »
In some jurisdictions, contracts calling for such nominal or peppercorn consideration will be upheld unless a particular contract is deemed unconscionable.
Xem chi tiết »
Results for chúng ta không hợp nhau translation from Vietnamese to English. API call. Human contributions. From professional translators, enterprises, ...
Xem chi tiết »
(+ with) Không hợp với, không thích hợp với, không tương hợp với, kỵ nhau. excessive drinking is incompatible with health — rượu chè quá độ là tối kỵ đối với ...
Xem chi tiết »
Từ lóng (slang) là những từ vựng thường được sử dụng trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày, ... Nó có nghĩa là họ đang rỗi và không làm gì đặc biệt.
Xem chi tiết »
11 thg 10, 2019 · Và rủi ro của việc tìm người yêu mới tương tự người yêu cũ là gì? ... Không có trường hợp nào sau khi chia tay tiếp tục độc thân lại tốt hơn ...
Xem chi tiết »
Ví dụ: Fair trade is a win-win situation because both producers and consumers benefit. (Hội chợ thương mại là một cơ hội đôi bên cùng có lợi cho nhà sản xuất ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 9+ Không Hợp Nhau Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề không hợp nhau nghĩa tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu