KHÔNG LỪA DỐI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
KHÔNG LỪA DỐI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Skhông lừa dối
does not deceive
đừng lừa dốiđừng lừa gạtkhông lừa dốikhông đánh lừachớ dốikhông lừa gạtdon't cheat
đừng lừa dốikhông gian lậnkhông ăn giankhông lừa dốiare not cheatingwasn't deceivingaren't lyingnot mislead
không lừa dốikhông đánh lừahas not deceiveddon't lie
đừng nói dốikhông nói dốikhông nằmchớ nói dốiđừng nằmkhông dối tráđừng lừa dốikhông dối lừađừng có nói láodid not deceive
đừng lừa dốiđừng lừa gạtkhông lừa dốikhông đánh lừachớ dốikhông lừa gạtdidn't cheat
đừng lừa dốikhông gian lậnkhông ăn giankhông lừa dốido not deceive
đừng lừa dốiđừng lừa gạtkhông lừa dốikhông đánh lừachớ dốikhông lừa gạtis not cheating
{-}
Phong cách/chủ đề:
Eric didn't cheat.Vợ chồng bà không lừa dối.
Your husband isn't cheating.Anh không lừa dối em đâu, em yêu à.
I'm not cheating on you, honey.Hai pháp không lừa dối.
Two wives are not cheating?Em không lừa dối khi nói em yêu anh.
I wasn't deceiving you. I loved you. Mọi người cũng dịch khôngthểlừadối
khôngbịlừadối
khôngbaogiờlừadối
sẽkhônglừadối
bạnkhôngthểlừadối
khôngthểbịlừadối
Thiên Chúa không lừa dối chúng ta.
God did not cheat us.Bất kể có chuyện gì cô đều sẽ không lừa dối cô ấy!
Whatever you do, you don't lie to her!Thiên Chúa không lừa dối ai.
God does not deceive anybody.Họ không lừa dối bản thân và người khác.
They do not deceive themselves or other people.Giá như anh không lừa dối….
And that you weren't cheating….Hắn sẽ không lừa dối bất kỳ ai trừ chính hắn.
He is not cheating any one but himself.Dù sao thì tôi cũng không lừa dối Linda.
Anyways, I don't cheat on Linda.Chúng không lừa dối bạn trừ một vài lúc.
They aren't deceiving you, but sometimes they do.Không, tôi không lừa dối.
No, we're not cheating.Anh ta là người trọng danh dự và sẽ không lừa dối cô.
He is honest and will not mislead you.Trai hư sẽ không lừa dối bạn.
A good man will not mislead you.Ông cảm nghiệm được rằng Thiên Chúa không lừa dối.
I agree with you that GOD does not deceive.Không, tôi không lừa dối.
No of course I am not cheating.Ai thề để người hàng xóm của mình và không lừa dối.
He who swears to his neighbor and does not deceive.Ít nhất tôi không lừa dối vợ mình.
At least I don't cheat on my wife.Anh không lừa dối tôi mà đang lừa dối chính bản thân mình.
You are not deceiving me, but are only deceiving yourself.Ngươi xem lại, ta không lừa dối ngươi hảo”.
You see I did not deceive you.Ông ấy không lừa dối, ông ấy không thể nói dối được.
He is not deceiving. he cannot lie.Cháu xin thề, cháu không lừa dối ai cả.
I promise you, you're not cheating.Tôi hi vọng ít nhất anh ấy không lừa dối chúng ta.
I hope at least he has not deceived us.Tôi tin vợ tôi không lừa dối tôi.
I have faith that my wife is not cheating on me.Không. Nhưng… Cô ấy cũng không lừa dối anh.
No, but she also didn't cheat on you.Anh là người duy nhất không lừa dối em, Ollie.
You're the only one that doesn't lie to me, Ollie.Ông giải thích rằng Chúa Giêsu không lừa dối mọi người;
He explained that Jesus does not deceive people;Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 29, Thời gian: 0.0383 ![]()
![]()
không lựa chọnkhông lừa đảo

Tiếng việt-Tiếng anh
không lừa dối English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Không lừa dối trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
không thể lừa dốicannot deceivecan't foolcan't liekhông bị lừa dốinot be deceivedkhông bao giờ lừa dốinever cheatednever liesẽ không lừa dốiwon't cheatwill not deceivebạn không thể lừa dốiyou can't foolkhông thể bị lừa dốicannot be deceivedcan't be fooleddon't be deceivedTừng chữ dịch
khôngtrạng từnotneverkhôngngười xác địnhnokhônggiới từwithoutkhôngđộng từfaillừadanh từassdonkeyslừađộng từfooledtrickedcheateddốidanh từliefalsehoodliarsdốitính từfalsedốiđộng từlies STừ đồng nghĩa của Không lừa dối
đừng nói dối không nói dối không nằm chớ nói dốiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Không Lừa Dối Là Gì
-
Lừa Dối – Wikipedia Tiếng Việt
-
Lừa Dối Là Gì? Định Nghĩa, Khái Niệm - LaGi.Wiki
-
ĐịNh Nghĩa Lừa Dối - Tax-definition
-
Sự Khác Biệt Giữa Nói Dối Và Lừa Dối - Strephonsays
-
Lừa Dối Trong Giao Dịch Dân Sự Là Gì? Cách Phân ... - Luật Minh Khuê
-
Sự Khác Biệt Giữa Nói Dối Và Lừa Dối (Ngôn Ngữ) - Sawakinome
-
Lừa Dối Trong Giao Dịch Dân Sự - Thực Tiễn Xét Xử - Thư Viện Pháp Luật
-
Hiểu Thế Nào Về Lừa Dối Trong Giao Dịch Dân Sự
-
Dấu Hiệu Có Tính Chất Lừa Dối Không Thể đăng Ký Là Nhãn Hiệu
-
Năng Lực 'nhập Tâm' Lừa Mình Dối Người Của Những Kẻ Siêu Lừa đảo
-
Khi Nói Dối Là Kỹ Năng Cần Thiết để Hành Nghề - BBC News Tiếng Việt