không lường trước được in English - Glosbe glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Đó là cách tự bảo vệ mình khỏi những thiệt hại không lường trước được . It is a way to protect yourself against unforeseen losses .
Xem chi tiết »
Translations in context of "KHÔNG LƯỜNG TRƯỚC ĐƯỢC" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "KHÔNG LƯỜNG TRƯỚC ĐƯỢC" ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "KHÔNG THỂ LƯỜNG TRƯỚC ĐƯỢC" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "KHÔNG THỂ LƯỜNG TRƯỚC ...
Xem chi tiết »
Learn Không lường trước được in English translation and other related translations from Vietnamese to English. Discover Không lường trước được meaning and ...
Xem chi tiết »
Không lường trước được - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Translation of «không lường trước» in English language: «unforeseen» — Vietnamese-English Dictionary. ... Tôi đã không lường được trước khi tôi mở miệng.
Xem chi tiết »
Need the translation of "Không lường trước" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all. Bị thiếu: được | Phải bao gồm: được
Xem chi tiết »
Translation of «không lường trước» from Vietnamese to English. ... Ta đã không lường trước được ngày đó Maseo Yamashiro xuất hiện ở đây.
Xem chi tiết »
Examples of translating «lường» in context: · Ta đã không lường trước được ngày đó Maseo Yamashiro xuất hiện ở đây. · I did not foresee the day that Maseo ...
Xem chi tiết »
... patterns has been translated into English, in the Vietnamese - English dictionary. ... Nhưng chúng tôi cũng nhận được một hệ quả không lường trước.
Xem chi tiết »
Không lường trước được Urdu meaning. Không lường trước được meaning in Urdu is غیر متوقع. ← Mở ra meaning in Urdu. → không thể nào quên meaning in Urdu.
Xem chi tiết »
unforeseeable translate to Vietnamese meanings: không lường trước được. In other words, không lường trước được in Vietnamese is unforeseeable in English.
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. unpredictable. dự đoán ; khó dự đoán ; khó hiểu ; khó lường trước được ; khó đoán trước ; khó đoán trước đúng không ; khó đoán ; không ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Không Lường Trước được In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề không lường trước được in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu