không lường trước in English - Glosbe glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Check 'không lường trước được' translations into English. Look through examples of không lường trước được translation in sentences, listen to pronunciation ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "KHÔNG LƯỜNG TRƯỚC ĐƯỢC" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "KHÔNG LƯỜNG TRƯỚC ĐƯỢC" ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "TÌNH HUỐNG KHÔNG LƯỜNG TRƯỚC" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "TÌNH HUỐNG KHÔNG ...
Xem chi tiết »
Need the translation of "Không lường trước" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
Translation of «không lường trước» in English language: «unforeseen» — Vietnamese-English Dictionary.
Xem chi tiết »
Không lường trước - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Translation of «không lường trước» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «không lường trước» in context: ...
Xem chi tiết »
Learn Không lường trước được in English translation and other related translations from Vietnamese to English. Discover Không lường trước được meaning and ...
Xem chi tiết »
... Check 'không lường trước' translations into English. Look through examples of không lường trước translation ...
Xem chi tiết »
... sentence patterns has been translated into English, in the Vietnamese - English dictionary. ... MT: Robots không thể lường trước hành động của con người.
Xem chi tiết »
Examples of translating «lường» in context: · Không gì có thể xảy ra... Những gì chúng ta không lường trước · Assuming nothing happens That we don't really know.
Xem chi tiết »
unforeseeable translate to Vietnamese meanings: không lường trước được. In other words, không lường trước được in Vietnamese is unforeseeable in English.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "hậu quả khó lường" into English. ... Vietnamese. hậu quả sẽ khôn lường đó. ... Vietnamese. phạm tăng rất khó lường trước ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · indirect translate: quanh co, gián tiếp, không lường trước. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Không Lường Trước In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề không lường trước in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu