Each one contributed “just as he has resolved in his heart, not grudgingly or under compulsion, for God loves a cheerful giver.” jw2019.
Xem chi tiết »
Tra từ 'miễn cưỡng' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... miễn cưỡng (từ khác: bất đắc dĩ, không mong muốn, không sẵn lòng, không ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. miễn cưỡng. indisposed; loath; grudging; reluctant; unwilling. miễn cưỡng nghe theo lời khuyên của ai to be reluctant/indisposed to follow ...
Xem chi tiết »
Và anh nói đó là một thế giới khiến anh miễn cưỡng không muốn giao Wind River cho ai khác. · And it was that world he says that made him reluctant to hand Wind ...
Xem chi tiết »
MIỄN CƯỠNG CHẤP NHẬN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · reluctant to accept · be reluctant to adopt · reluctantly accepting · grudgingly accept · reluctant to ...
Xem chi tiết »
4 ngày trước · Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của ...
Xem chi tiết »
Các mẫu câu có từ 'miễn cưỡng' trong Tiếng Việt được dịch sang Tiếng Anh trong bộ từ điển Tiếng ... Tôi miễn cưỡng chấp nhận, nhưng không biết đó là cái gì.
Xem chi tiết »
Not reluctant to leave. 4. Họ miễn cưỡng từ chối không mua. Reluctantly, they turned the offer down. 5. Tao hoàn toàn không miễn ...
Xem chi tiết »
Miễn cưỡng. 억지로. HWS. tiếng Hàn Thầy Béo | 2018-01-16 ... 형용사 cưỡng ép, miễn cưỡng, gượng gạo ... (ra vẻ không thắng được) miễn cưỡng, đành phải. Bị thiếu: anh | Phải bao gồm: anh
Xem chi tiết »
miễn cưỡng, đgt (H. miễn: gắng sức; cưỡng: nài ép) Gắng gượng làm một việc mà mình không thích: Dân chúng bị miễn cưỡng nên không vui lòng (HCM); Anh đừng ...
Xem chi tiết »
Kết quả (Anh) 1: [Sao chép]. Sao chép! Reluctant Not Happy. đang được dịch, vui lòng đợi.. Kết quả (Anh) 2:[Sao chép]. Sao chép! Reluctant unhappy.
Xem chi tiết »
19 thg 4, 2022 · Ví dụ: Anh ta bị miễn cưỡng nên không vui lòng. ... Trong tiếng anh miễn cưỡng có thể dịch ra và được hiểu là một số từ mang nghĩa như:.
Xem chi tiết »
Miễn cưỡng nhận lời. Phát âm miễn cưỡng. miễn cưỡng. adj. unwillingly ; reductant; grudging ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Không Miễn Cưỡng Dịch Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề không miễn cưỡng dịch tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu