KHÔNG MINH BẠCH - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › không-minh-bạch
Xem chi tiết »
There was also talk of continuing to allow over-the-counter derivatives-trading with no transparency . EVBNews. Cũng có bàn luận về tiếp ...
Xem chi tiết »
Check 'không minh bạch' translations into English. Look through examples of không minh bạch translation in sentences, listen to pronunciation and learn ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'không minh bạch' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
10 thg 3, 2021 · Tính minh bạch (tiếng Anh: Transparency) là mức độ mà các nhà đầu tư có thể truy cập vào thông tin tài chính cần thiết về một công ty, ...
Xem chi tiết »
I think many people don't understand these instructions so we should try to make them more transparent. Tôi nghĩ rằng nhiều người không hiểu những hướng dẫn này ...
Xem chi tiết »
Không minh bạch - trong Tiếng Anh, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, phản nghiả, ví dụ sử dụng. Tiếng Việt-Tiếng Anh Dịch.
Xem chi tiết »
Điều này giúp minh bạch trong khi quyết định chiến lược. · This helps in transparency while deciding the strategy.
Xem chi tiết »
5 thg 1, 2022 · 1. không minh bạch bằng Tiếng Anh – Glosbe · 2. không minh bạch – Vietnamese-English Dictionary – Glosbe · 3. KHÔNG MINH BẠCH – nghĩa trong tiếng ...
Xem chi tiết »
Với Rikolto, Quy tắc Đạo đức không chỉ là một thuật ngữ thông dụng mà còn là ... bạn bằng tiếng Anh (hoặc bất kỳ thứ tiếng nào trong các thứ tiếng đã nêu).
Xem chi tiết »
19 thg 1, 2022 · QED. Đó là điều không minh bạch khác của mô hình electron. Well, that's another quirk of our Mã Sản Phẩm of the electron . ted2019.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Minh bạch được hiểu cơ bản là việc đảm bảo sự rõ ràng, không chỉ đáp ứng được tính công khai (tức là sự ... Tính minh bạch trong tiếng Anh là Transparency.
Xem chi tiết »
Giải thích ý nghĩa không minh bạch Tiếng Trung (có phát âm) là: 暧昧 《(态度、 ... ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng không minh bạch trong tiếng Trung.
Xem chi tiết »
30 thg 5, 2022 · Dù cho thuật ngữ”tính công khai minh bạch”không cần là một trong những trong 1 trong các các thuật ngữ kinh tế tài chính kinh tế tài chính kinh ...
Xem chi tiết »
More plain. · * Disclose. · Too plain? · Plain and Precious Truths · Plain and Precious Truths · Information visibility drives efficiency. · Transparency is ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Không Minh Bạch Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề không minh bạch trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu