KHÔNG NGỦ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
KHÔNG NGỦ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từkhông ngủsleeplesskhông ngủmất ngủnever sleepkhông bao giờ ngủđừng bao giờ ngủchưa bao giờ ngủunable to sleepkhông thể ngủdon't sleepkhông ngủđừng ngủcan't sleepkhông thể ngủare not sleepinghadn't sleptdon't getkhông nhận đượckhông đượckhông cókhông có đượckhông bịkhông ngủđừng bịđừng cókhông điđừng làmare not asleepare not gettingdon't fall asleepwon't sleepcouldn't fall asleepwouldn't sleep
Ví dụ về việc sử dụng Không ngủ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
không thể ngủunable to sleepunable to fallasleepcan't sleepcan't fallasleepkhông bao giờ ngủnever sleepnever sleepsnever sleptkhông ngủ đủ giấcdo not get enough sleepdon't get enough sleepare not getting enough sleepnot sleeping enoughinsufficient sleeptôi không thể ngủi couldn't sleepi can't fall asleepi don't sleepi can't sleepi cannot sleeptôi không ngủi do not sleepi didn't sleepi can't sleepi'm not sleepingi haven't sleptbạn không ngủyou don't sleepyou're not sleepingyou don't getyou can't sleepsẽ không ngủwill not sleepđã không ngủhaven't slepthadn't sleptkhông muốn ngủdon't want to sleepdon't like to sleepngủ mà khôngto bed withoutkhông ngủ đượcweren't sleepingcannot sleepkhông thể ngủ đượcnot be able to sleepcan't get to sleepare unable to sleepanh không ngủyou did not sleepyou haven't sleptnhững đêm không ngủsleepless nightskhông ngủ ngondon't sleep wellkhông đi ngủdon't go to beddon't go to sleepthành phố không ngủsleepless citytôi sẽ không ngủi will not sleepi wouldn't sleepTừng chữ dịch
khôngtrạng từnotneverkhôngngười xác địnhnokhônggiới từwithoutkhôngđộng từfailngủdanh từsleepbedroomngủto bedngủđộng từsleepingslept STừ đồng nghĩa của Không ngủ
không nhận được không được không có mất ngủ sleepless đừng bị không ngukhông ngủ đủ giấcTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh không ngủ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Không Ngủ Dịch Tiếng Anh Là Gì
-
Không Ngủ được - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
→ Không Ngủ, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
TÔI KHÔNG NGỦ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
KHÔNG NGỦ ĐƯỢC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'không Ngủ' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Không Ngủ được Tiếng Anh Là Gì
-
Tôi Ko Ngủ được I Just Can't... - Mr.Trư's English Class | Facebook
-
Ngủ Trong Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Và Mẫu Câu Về Chủ đề Ngủ
-
Bộ Gậy đánh Golf Tiếng Anh Là Gì
-
Học Từ Vựng Về Chủ đề Giấc Ngủ Trong Tiếng Anh | Edu2Review
-
Những Cụm Từ Nói Về Giấc Ngủ Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Từ điển Hàn-Việt