KHÔNG NGỪNG VƯƠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
KHÔNG NGỪNG VƯƠN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch không ngừngconstantlynon-stopcontinuouslyrelentlessnever stopvươnreachrisestretchmoveextend
Ví dụ về việc sử dụng Không ngừng vươn trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
khôngtrạng từnotneverkhôngngười xác địnhnokhônggiới từwithoutkhôngđộng từfailngừngdanh từstophaltngừngđộng từceasediscontinuequitvươnđộng từreachvươndanh từrisestretchvuonvươnspread out không ngừng nghiên cứukhông ngừng nỗ lựcTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh không ngừng vươn English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Không Ngừng Vươn Xa Tiếng Anh Là Gì
-
Không Ngừng Vươn Xa Dịch
-
KHÔNG NGỪNG VƯƠN XA Dịch
-
Những Slogan Tiếng Anh Hay Nhất - Thủ Thuật Phần Mềm
-
Những Câu Slogan Hay Nhất Của Việt Nam - Cẩm Nang Tiếng Anh
-
→ Vươn Xa, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Khẩu Hiệu – Slogan Là Gì?
-
+15.000 Câu Slogan Hay Slogan độc Lạ Nhất Hiện Nay
-
200+ Slogan Hay Và ấn Tượng Nhất!
-
Vinaphone – Thương Hiệu Không Ngừng Vươn Xa - Bidesign