Không Ngừng - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=không_ngừng&oldid=1363457” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xəwŋ˧˧ ŋɨ̤ŋ˨˩ | kʰəwŋ˧˥ ŋɨŋ˧˧ | kʰəwŋ˧˧ ŋɨŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xəwŋ˧˥ ŋɨŋ˧˧ | xəwŋ˧˥˧ ŋɨŋ˧˧ |
Tính từ
[sửa]không ngừng
- để diễn ta một cái gì đó làm vĩnh viễn, không bao giờ dừng.
Đồng nghĩa
[sửa]- không dừng
Dịch
[sửa]- tiếng Anh: nonstop
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ dùng mẫu
Từ khóa » Không Ngừng
-
KHÔNG NGỪNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Không Ngừng Đi - Lưu Quang Anh [Official] - YouTube
-
Không Ngừng Đi - Lưu Quang Anh - Zing MP3
-
• Không Ngừng, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Ngọt Không Ngừng Nghỉ [Tới Chapter 51] - Đọc Truyện Tranh Miễn Phí
-
Ngọt Không Ngừng Nghỉ – UngTyComics
-
Ngọt Không Ngừng Nghỉ [Tới Chapter 51] - UngTyComics
-
Yêu Không Ngừng Nghỉ / 爱无休止 (Nhất Dạ Tân Nương Ost)
-
Nguyên Nhân Máy Giặt Quay Liên Tục Không Ngừng Trước Khi Tự ...
-
Twist Mãi Không Ngừng (Twist) By Carol Kim On Amazon Music
-
Nước Mắt Không Ngừng Rơi / 不止眼泪 (Không Ai Khác Ngoài Tôi Ost)
-
Bé 3 Tuổi Quậy Phá Không Ngừng, Học Không Tập Trung Có Sao Không?