không rảnh trong Tiếng Anh, câu ví dụ, Tiếng Việt - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
A Party member had no free time and was never alone except in bed.
Xem chi tiết »
Bài hôm nay chúng ta sẽ hoc tieng Anh về các hẹn một ai đó đi chơi cũng như cách câu ... Liệu bạn có tự hỏi trong tiếng Anh chúng nói như thế nào không?
Xem chi tiết »
Đường dài nhỏ và lõm xuống : Rãnh để bút ở cạnh bàn. - Rao Nói to tên một thứ hàng cho mọi người đều biết : Rao báo mới trên tàu. Bán rao. Không có giá trị ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "rãnh" trong tiếng Anh ; rãnh · dike ; rãnh xói · arroyo ; lỗ rãnh · borehole ; hệ cống rãnh · sewerage ; đường rãnh trên một vật liệu cứng · groove.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ rãnh trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @rãnh * noun - drain; gutte.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. rảnh rỗi. free; leisured; unoccupied; disengaged. rất ít có lúc nào tôi rảnh rỗi i've very little free time. lúc nào rảnh rỗi là cậu ta ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. rãnh. * dtừ. drain; gutter; furrow - drain; channelstone; trench; small ditch; slot. xẻ rãnh dig a furrowdrain, counduit ...
Xem chi tiết »
11 thg 4, 2017 · Trong thời gian rãnh rỗi bạn thường làm những việc gì? Nếu phải viết đề tài kể về những việc đó thì bài viết dưới đây rất hữu ích cho bạn.
Xem chi tiết »
Nghe như một con chó với tinh ranh của nó bị mắc kẹt trong chân không. Sounds like a dog with its dick stuck in a vacuum. Copy Report an error.
Xem chi tiết »
11 thg 3, 2021 · Cuối tuần, tôi sẽ đi tập đàn guitar. Tôi rất thích chơi đàn. Vừa chơi đàn, vừa hát khiến tôi cảm thấy vô cùng yêu đời. Tuy tôi không có nhiều ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,0 (61) Đoạn văn tiếng Anh về thời gian rảnh rỗi - Mẫu 2. Tiếng Anh. My leisure activity is reading. I like reading because it is a hobby that is useful and interesting ...
Xem chi tiết »
Giải thích ý nghĩa không rãnh Tiếng Trung (có phát âm) là: 无暇 《没有空闲的时间。》. ... ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng không rãnh trong tiếng Trung.
Xem chi tiết »
23 thg 3, 2018 · What types of leisure activities may become more popular in the future?( Những loại hoạt động rãnh rỗi nào có thể trở nên phổ biến ở tương lai?)
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Không Rãnh Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề không rãnh trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu