Động từ. (Phương ngữ) biết rõ, thạo, sành. không rành nấu ăn: chỉ biết qua loa chứ không ...
Xem chi tiết »
(Ph.) . Biết rõ, thạo, sành. Mới đến, chưa rành đường đất. Rành nghề. Âm nhạc, tôi không rành.
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "TÔI KHÔNG RÀNH" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "TÔI KHÔNG RÀNH" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động ...
Xem chi tiết »
- I đg. (ph.). Biết rõ, thạo, sành. Mới đến, chưa rành đường đất. Rành nghề. Âm nhạc, tôi không rành.
Xem chi tiết »
동사 trống không, trống rỗng (↔차다). 2. 동사 tay không, người không. 3. 동사 trống, rảnh. [비ː다]. 국립국어원 한국어-베트남어 학습사전(KOVI).
Xem chi tiết »
rành. 1. 형용사 명료한. 2. 동사 완전히 알다. 능통하다. 능란하다. ... lời nói dối rành rành, lời nói dối rõ ràng. ... I'm not sure. Mình không rành lắm.
Xem chi tiết »
Thời lượng: 20:19 Đã đăng: 4 thg 12, 2019 VIDEO
Xem chi tiết »
Thời lượng: 4:59 Đã đăng: 20 thg 7, 2020 VIDEO
Xem chi tiết »
Contextual translation of "tôi không rành tiếng anh lắm" into English. Human translations with examples: bạn, no english, see you soon, i don't know.
Xem chi tiết »
Tra từ 'không rành mạch' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Results for xin lỗi tôi không rành tiếng anh translation from Vietnamese to English. API call. Human contributions. From professional translators ...
Xem chi tiết »
INITIAL SOUND: ㅂㅁㄹㅎㄷ: (1)KHÔNG RÕ RÀNG, KHÔNG RÀNH MẠCH[불명료하다]: Không rõ ràng hoặc không chắc chắn.
Xem chi tiết »
- I đg. (ph.). Biết rõ, thạo, sành. Mới đến, chưa rành đường đất. Rành nghề. Âm nhạc, tôi không rành.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Không Rành
Thông tin và kiến thức về chủ đề không rành hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu