KHÔNG SUY NGHĨ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
KHÔNG SUY NGHĨ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từkhông suy nghĩdo not thinkkhông nghĩđừng nghĩđừng tưởngkhông chođừng chokhông tinkhông coiko nghĩđừng coikhông thấyno thoughtkhông nghĩkhông suy nghĩchẳng nghĩthoughtlessthiếu suy nghĩkhông suy nghĩvô tâmvô tưunthinkingkhông suy nghĩthiếu suy nghĩwithout thinkingdon't thinkkhông nghĩđừng nghĩđừng tưởngkhông chođừng chokhông tinkhông coiko nghĩđừng coikhông thấycan't thinkkhông thể nghĩmindlessvô thứcvô tâmvô trivô nghĩathiếu suy nghĩkhông suy nghĩvô hồnthiếu suy xétvô ýno ideakhông biếtchẳng biếtkhông hiểukhông nghĩkhông ý tưởngchẳng hiểukhông rõkhông ý kiếnchưa biếtdidn't thinkkhông nghĩđừng nghĩđừng tưởngkhông chođừng chokhông tinkhông coiko nghĩđừng coikhông thấydid not thinkkhông nghĩđừng nghĩđừng tưởngkhông chođừng chokhông tinkhông coiko nghĩđừng coikhông thấywithout thoughtno thoughtskhông nghĩkhông suy nghĩchẳng nghĩcannot thinkkhông thể nghĩ
Ví dụ về việc sử dụng Không suy nghĩ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
không cần suy nghĩwithout thinkingkhông thể suy nghĩunable to thinkcannot reflectkhông phải suy nghĩdo not have to thinkkhông cần phải suy nghĩdon't need to thinkwithout having to thinkkhông thể ngừng suy nghĩcan't stop thinkingkhông có suy nghĩnot have thoughttôi không suy nghĩi didn't thinki never thoughti don't thinki did not thinkkhông ngừng suy nghĩare constantly thinkingdon't stop to thinkbạn không suy nghĩyou don't thinkyou're not thinkingyou do not thinkhọ không suy nghĩthey don't thinkthey do not thinkbạn không phải suy nghĩyou do not have to thinkyou don't have to thinkyou're not thinkingkhông có thời gian để suy nghĩdidn't have time to thinkdon't have time to thinktôi không thể ngừng suy nghĩi can't stop thinkingkhông hề suy nghĩwithout even thinkingkhông suy nghĩ nhiềudidn't think muchbạn không thể suy nghĩyou cannot thinkyou can't thinkTừng chữ dịch
khôngtrạng từnotneverkhôngngười xác địnhnokhônggiới từwithoutkhôngđộng từfailsuydanh từfailureinsufficiencyimpairmentdepressionsuytính từvaricosenghĩđộng từthinkbelievesupposeimaginenghĩdanh từguess STừ đồng nghĩa của Không suy nghĩ
đừng nghĩ đừng tưởng không cho không thể nghĩ không suy giảmkhông suy nghĩ hai lầnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh không suy nghĩ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Không Suy Nghĩ Tiếng Anh Là Gì
-
• Không Suy Nghĩ, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Không Suy Nghĩ In English - Glosbe Dictionary
-
ANH KHÔNG SUY NGHĨ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
SUY NGHĨ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
15 Từ, Cụm Từ Tiếng Anh Phổ Biến Khi Giao Tiếp
-
Bật Mí 16 Mẹo Giúp Bạn Luyện Nghe Nói Tiếng Anh Lưu Loát (phần 1)
-
Diễn đạt Tốt Hơn Với 13 Cụm Từ Chỉ Cảm Xúc Trong Tiếng Anh
-
Cách Nói Trong Tiếng Anh - Tin Tức Mới Nhất 24h Qua - VnExpress
-
10 Cụm Từ Người Học Tiếng Anh Luôn Cần - VnExpress
-
3 Bước để Ngừng “dịch Trong đầu” Và Bắt đầu Suy Nghĩ Bằng Tiếng Anh
-
"Tôi đã Không Suy Nghĩ Rõ Ràng." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
5 Phương Pháp Tập Suy Nghĩ Bằng Tiếng Anh Cho Hiệu Quả Tức Thì
-
Phép ẩn Dụ, Ví Von Khiến Ta Phải Suy Nghĩ - BBC News Tiếng Việt