KHÔNG XẢ RÁC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch - Tr-ex tr-ex.me › dịch › tiếng+việt-tiếng+anh › không+xả+rác
Xem chi tiết »
Dịch theo ngữ cảnh của "không xả rác" thành Tiếng Anh: Xả rác không phải là chuyện đùa.↔ Litter is no joking matter.
Xem chi tiết »
Xả rác và vứt rác. Ich werde den Müll wegwerfen. ... Đừng có xả rác, thưa thím. That's littering, ma'am. ... Xả rác không phải là chuyện đùa. Litter is no joking ...
Xem chi tiết »
Kết quả (Anh) 1: [Sao chép]. Sao chép! no litter disposal. đang được dịch, vui lòng đợi.. Kết quả (Anh) 2:[Sao chép]. Sao chép! not littering.
Xem chi tiết »
Cuối cùng anh ấy đã đạt được thành công. complain (v.) ... Xin đừng xả rác. mass (n.) : khối, đống ... Mọi người không nên gây ô nhiễm môi trường của họ.
Xem chi tiết »
vứt rác bừa bãi kèm nghĩa tiếng anh litter, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan.
Xem chi tiết »
Tiếng Anh phổ thông lớp 9 ... rác thải. Don't throw garbage into the river. hedge. /hedʒ/. (Class: n.) Noun: Danh từ ... không bị ô nhiễm, chưa bị ô nhiễm.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. cấm xả rác. it is forbidden to drop litter; dropping litter is forbidden; 'no refuse'; 'no litter'; 'shoot no rubbish'; 'no dumping'.
Xem chi tiết »
Measures not indiscriminate littering : ( Biện pháp không xả rác ) : – Put trash everywhere . ( Đặt thùng rác ở mọi nơi ). – Perform garbage sorting ( Thực ...
Xem chi tiết »
Những biển báo thông dụng bằng tiếng anh - part 1 NO LITTERING - cấm xả rác NO ADMISSION - cấm vào NO SMOKING - cấm hút thuốc KEEP OFF THE GRASS - không...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "vứt rác bừa bãi" into English. ... Vietnamese. anh nghĩ gì việc chúng tôi đang làm, vứt rác bừa bãi? ... không vứt rác ở đây.
Xem chi tiết »
10 thg 3, 2022 · If you litter in my car, you'll be cleaning it with your noses. QED. Có muốn nói tại sao lại xả rác trên đường của tôi không? You wanna tell me ...
Xem chi tiết »
More videos on YouTube ; English, Vietnamese ; litter-basket. * danh từ - thùng rác, sọt rác ; litter-bearer. * danh từ - người khiêng kiệu, cáng ; litter-bin. * ...
Xem chi tiết »
'littering' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. ... littering. vứt rác ; xả rác ;. littering. vứt rác ; xả rác ; ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Không Xả Rác Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề không xả rác tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu