Khu ẩm thực. Khu ẩm thực. 11/5000. Phát hiện ngôn ngữ, Albania, Amharic, Anh, Armenia, Azerbaijan, Ba Lan, Ba Tư, Bantu, Basque, Belarus, Bengal, Bosnia ...
Xem chi tiết »
Englishfood court. noun fud kɔrt. Khu ẩm thực là những khu vực tập trung các loại ẩm thực đa dạng khác nhau. Ví dụ song ngữ. 1. Khu ẩm thực là nơi tập trung ...
Xem chi tiết »
Check 'ẩm thực' translations into English. Look through examples of ẩm thực translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Translations in context of "ẨM THỰC" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "ẨM THỰC" ... khu ẩm thực · ẩm thực mexico.
Xem chi tiết »
Translations in context of "NHÀ HÀNG ẨM THỰC" in vietnamese-english. ... quán cà phê 24 giờ hoặc Delhi Highway nhà hàng ẩm thực Ấn Độ nằm trong khu nhà.
Xem chi tiết »
3 thg 7, 2020 · Ẩm thực tiếng Anh là cuisine, phiên âm là kwi':zi:n. Ẩm thực nghĩa là ăn uống, là một hệ thống về quan điểm truyền thống, nghệ thuật bếp núc ... Bị thiếu: khu | Phải bao gồm: khu
Xem chi tiết »
Contextual translation of "văn hóa ẩm thực" into English. Human translations with examples: viand, cultur, cooked, cookery, culture, cooking, cuisine, ... Bị thiếu: khu | Phải bao gồm: khu
Xem chi tiết »
19 thg 7, 2022 · A culinary masterpiece gone to waste! OpenSubtitles2018. v3. Ẩm thực Slovakia nhau giữa các khu vực của Slovakia. They perform authentic Slovak ...
Xem chi tiết »
Ẩm thực - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. ... đặc biệt là đặc trưng của một quốc gia, khu vực hoặc cơ sở cụ thể.
Xem chi tiết »
5 thg 11, 2020 · Dishes that deserve to be included on the tourist culinary trail include fresh savoury pancakes with shrimp, thin rice vermicelli with rice ...
Xem chi tiết »
English cuisine, black lipstick, but I will never make a joke about a ... Do lỗ thông hơi đó dẫn không khí từ khu ẩm thực, chó choáng ngợp trước mùi đó.
Xem chi tiết »
Thịt bò là tên ẩm thực cho thịt của những bò, đặc biệt là các giống bò nhà. Beef is the culinary name for meat from bovines, especially cattle. WikiMatrix. Bia ...
Xem chi tiết »
I think VietNam cuisine is so wonderful. Tôi nghĩ ẩm thực Việt Nam thực sự rất tuyệt vời. Lucia said that the culture that characterized ...
Xem chi tiết »
Phố ẩm thực & giới thiệu nhà hàng. Phần này giới thiệu về các món ăn ngon và đầy màu sắc của Hàn Quốc, bạn có thể thưởng thức chúng trong các khu chợ truyền ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Khu ẩm Thực In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề khu ẩm thực in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu