Khựa - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
khựa = khắm + bựa
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| xɨ̰ʔə˨˩ | kʰɨ̰ə˨˨ | kʰɨə˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| xɨə˨˨ | xɨ̰ə˨˨ | ||
Tính từ
[sửa]khựa
- (Miệt thị) Liên quan đến Trung Quốc. Gặp mấy anh khựa xăm trổ.
Dịch
- Tiếng Anh: ching chong
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Khựa Dịch Tiếng Anh
-
KHỰA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"khựa (tàu Khựa)" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Việt | HiNative
-
Tàu Khựa Nghĩa Là Gì
-
Tàu Khựa Là Gì ? - ThuVienCuoi
-
Series Chuyện Bên Khựa – Tôi đã Sống Sót ở Tàu Khựa Như Thế Nào?
-
Tại Sao Gọi Tàu Khựa Nghĩa Là Gì ? Mấy Tháng Nay Trên 'Khựa' Và ...
-
'Khựa' Và 'Đi Chết đi' - VOA Tiếng Việt
-
Làm Sao để đến Đại Sứ Quán Tàu Khựa ở Điện Biên Bằng Xe Buýt?
-
Virus Corona Tiết Lộ Vô Số Cách Thế Giới E Sợ Trung Quốc - BBC
-
Từ Vựng Bóng đá Tiếng Anh
-
Mình đã Học Cả Tiếng Anh Và Tiếng Trung Như Thế Nào - YouTube
-
Trung Quốc Không Cho WHO điều Tra Giai đoạn 2 Nguồn Gốc Virus