Khuấy động Năm Học Mới Với Loạt Thành Ngữ Tiếng Anh Về âm Nhạc
Có thể bạn quan tâm
Chào đón năm học mới với loạt thành ngữ tiếng Anh về âm nhạc (Nguồn: inside blackberry)
Thành ngữ là nhân tố chủ chốt giúp bạn đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Cho dù nó khiến người học bối rối vì ngữ cảnh sử dụng và hàm ý sâu xa, thành ngữ quả thật là một lĩnh vực khá thú vị trong việc học tiếng Anh. Nhân dịp chào đón năm học mới, hãy cùng Edu2Review “bỏ túi” loạt thành ngữ tiếng Anh về âm nhạc sau đây nhé.
Bạn muốn học IELTS nhưng chưa biết học ở đâu tốt? Xem ngay bảng xếp hạng các trung tâm ngoại ngữ dạy IELTS tốt nhất Việt Nam!
1) Face the music
Đừng để bị lừa bởi từ music trong câu này nhé! Thành ngữ face the music nghĩa là chấp nhận sự trừng phạt và những hậu quả không mong muốn từ chính việc làm của mình.
E.g.: Little Joe has to face the music after cheating one of his classmates. (Bé Joe phải chấp nhận chịu phạt sau khi gian lận trong lớp)
2) It takes two to tango
Thành ngữ này được dùng khi bạn muốn nhấn mạnh trách nhiệm của cả hai bên trong một vấn đề nào đó. Ngoài ra, nó còn có nghĩa là cần đến sự nhiệt tình của cả 2 người mới có thể khiến điều gì đó xảy ra.
E.g.: She may act innocent but it takes two to tango and I have paid the price. (Có thể cô ta vờ như mình vô tội nhưng phải cần đến 2 người thì mới xảy ra cớ sự này, và tôi thì đã trả giá rồi)
3) Change your tune
Khi bạn nói change your tune về một vấn đề nào đó cũng đồng nghĩa với việc bạn thay đổi ý kiến của mình về nó. Ngữ cảnh để dùng thành ngữ này là khi điều đó đột nhiên có lợi cho bạn.
E.g.: He immediately changed his tune about the contract after realizing how much money he could earn. (Hắn ta thay đổi 180 độ về bản hợp đồng sau khi nhận ra số tiền mà hắn sẽ có được.)
4) Toot your own horn
Toot your own horn thường dùng thành ngữ này để chế giễu những kẻ thích khoe mẽ, không ngừng khoác lác về thành tích của mình.
E.g.: I’m out. I am sick of listening to Frank tooting his own horn all day. (Tôi đi đây. Tôi chán nghe Frank khoe khoang cả ngày lắm rồi.)
5) Music to somebody's ears
Thành ngữ này là một lời khen. Nếu bạn dùng music to my ears khi nói về một điều gì đó, tức là bạn cảm thấy thỏa mãn khi nghe bởi vì nó sẽ mang đến cho bạn những lợi ích nhất định.
E.g.: It was music to his ears when they started discussing about the profit of the project. (Anh ta cảm thấy thích thú khi họ bắt đầu đề cập đến phần lợi nhuận của dự án.)
6) Hit the right note
Trong buổi thảo luận hoặc trò chuyện, khi bạn mang những tác động tích cực đến với mọi người và gặt hái được kết quả như mình mong muốn, đó chính là lúc bạn hit the right note.
E.g.: You seem to hit the right note. The CEO loves the concept and all strategies. (Bạn có vẻ đã đi đúng hướng rồi đấy. Giám đốc rất thích ý tưởng và tất cả các chiến lược đó.)
7) Ring a bell
Ring a bell là khi có thứ gì đó quen thuộc, tưởng chừng như đã từng xuất hiện trong tiềm thức của bạn. Tuy nhiên, bạn lại không thể nhớ thật rõ ràng và chính xác từng chi tiết liên quan.
E.g.: Does this confession ring any bell with you, Melissa? (Lời thú nhận này có khiến bạn nhớ lại điều gì không Melissa?)
"Ring a bell" nghĩa là nhớ lại một điều gì đó quen thuộc trong tiềm thức của bạn (Nguồn: lineupnow)
8) For a song
Thành ngữ này thường sử dụng khi bạn mua hoặc bán một món đồ nào đó với giá rất rẻ hoặc rất hời.
E.g.: She bought the old clock for a song at a local auction. (Cô ấy mua được một chiếc đồng hồ cũ với giá rẻ không ngờ tại buổi bán đấu giá ở địa phương.)
Những thành ngữ tiếng Anh về âm nhạc nghe thật thú vị phải không? Hãy học thuộc chúng và vận dụng trong các bài thi IELTS để gây ấn tượng với người chấm điểm bạn nha!
Hiếu Lễ (tổng hợp)
Từ khóa » Hit The Right Note Nghĩa Là Gì
-
"Hit The Right Note" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Hit The Right Note Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs
-
"hit The Right Note" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ)
-
Strike The Right Note Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
Hit The Right Notes Là Gì - Hỏi Đáp
-
Hit The Right Note - Idioms By The Free Dictionary
-
Meaning Of Hit/strike The Right/wrong Note - YourIdioms.Com
-
IDIOMS OF MUSIC - Natural English
-
Strike The Right Note Nghĩa Là Gì - Synonym Of Silly - Alien Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Strike A Note Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Hit Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
8 Thành Ngữ Tiếng Anh Thú Vị Về âm Nhạc - StudyLink
-
Hit/strike The Right/wrong Note - Longman Dictionary