Khung Chương Trình đào Tạo - HaUI

Khung chương trình đào tạo

Thông tin về khóa học

Tên khoa: Trung tâm Việt Nhật

Hệ đào tạo: Cao đẳng chính quy

Tên ngành: Cắt gọt kim loại

Mã ngành: 6520121

Khung chương trình

STT Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ Học kỳ Kiểu học phần Học phần (theo mã)
Tổng LT TH/TN BTL/ĐA Tiên quyết Học trước
I KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG
I.1 Ngoài khung 5.0
Kiến thức bắt buộc 21.00 21.00 0.00 0 0
1 IC5001 Tin học 1* 3.0 2.67 0.00 0.00 0.00 2
2 IC5002 Tin học 2* 2.0 1.67 0.00 0.00 0.00 3
Ngoại ngữ 0 0 0 0 0
1 FL5001 Tiếng Anh cơ bản 1 4.0 2.00 0.00 0.00 0.00 1
2 FL5013 Tiếng Hàn cơ bản 1 4.0 2.00 0.00 0.00 0.00 1
3 FL5004 Tiếng Nhật cơ bản 1 4.0 2.00 0.00 0.00 0.00 1
4 FL5007 Tiếng Trung cơ bản 1 4.0 2.00 0.00 0.00 0.00 1
5 FL5002 Tiếng Anh cơ bản 2 4.0 2.00 0.00 0.00 0.00 2
6 FL5014 Tiếng Hàn cơ bản 2 4.0 2.00 0.00 0.00 0.00 2
7 FL5005 Tiếng Nhật cơ bản 2 4.0 2.00 0.00 0.00 0.00 2
8 FL5008 Tiếng Trung cơ bản 2 4.0 2.00 0.00 0.00 0.00 2
9 FL5003 Tiếng Anh cơ bản 3 4.0 2.00 0.00 0.00 0.00 3
10 FL5015 Tiếng Hàn cơ bản 3 4.0 2.00 0.00 0.00 0.00 3
11 FL5006 Tiếng Nhật cơ bản 3 4.0 2.00 0.00 0.00 0.00 3
12 FL5009 Tiếng Trung cơ bản 3 4.0 2.00 0.00 0.00 0.00 3
13 FL5010 Tiếng Anh cơ bản 4 4.0 2.00 0.00 0.00 0.00 4
14 FL5016 Tiếng Hàn cơ bản 4 4.0 2.00 0.00 0.00 0.00 4
15 FL5011 Tiếng Nhật cơ bản 4 4.0 2.00 0.00 0.00 0.00 4
16 FL5012 Tiếng Trung cơ bản 4 4.0 2.00 0.00 0.00 0.00 4
I.2 Các môn học chung, đại cương 13.0
1 LP5010 Chính trị 5.0 5.00 0.00 0.00 0.00 1
2 PE5001 Giáo dục thể chất 1 1.0 0.00 1.00 0.00 0.00 1
3 LP5003 Pháp luật 2.0 2.00 0.00 0.00 0.00 1
4 DC5001 Giáo dục quốc phòng - An ninh 4.0 3.00 1.00 0.00 0.00 2
5 PE5002 Giáo dục thể chất 2 1.0 0.00 1.00 0.00 0.00 2
II KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP
II.1 Các môn học, mô đun cơ sở 19.0
1 JC5004 Cơ sở cắt gọt kim loại 2.0 2.00 0.00 0.00 0.00 1
2 ME5010 Dung sai và đo lường 2.0 2.00 0.00 0.00 0.00 1
3 MC5006 Kỹ thuật an toàn và bảo hộ lao động 2.0 2.00 0.00 0.00 0.00 1
4 JC5008 Kỹ thuật điện cơ bản 2.0 2.00 0.00 0.00 0.00 1
5 MC5008 Quản lý sản xuất 2.0 2.00 0.00 0.00 0.00 1
6 ME5031 Vật liệu 2.0 2.00 0.00 0.00 0.00 1
7 ME5034 CAD-2D 2.0 0.00 2.00 0.00 0.00 2
8 ME5009 Cơ ứng dụng 2.0 2.00 0.00 0.00 0.00 2
9 ME5032 Vẽ kỹ thuật 3.0 2.00 1.00 0.00 0.00 2
II.2 Các môn học, mô đun chuyên môn 50.0
1 JC5157 Thực hành Gò-Hàn 2.0 0.00 2.00 0.00 0.00 2
2 JC5172 Thực hành Nguội 2.0 0.00 2.00 0.00 0.00 2
3 ME5035 CAD-3D 2.0 0.00 2.00 0.00 0.00 3
4 MC5032 Công nghệ chế tạo máy 3.0 3.00 0.00 0.00 0.00 3
5 JC5022 Kỹ thuật chuyên môn Tiện, phay 3.0 3.00 0.00 0.00 0.00 3
6 JC5147 Thực hành cơ bản CNC 3.0 0.00 3.00 0.00 0.00 3
7 JC5150 Thực hành cơ bản Phay 4.0 0.00 4.00 0.00 0.00 3
8 JC5151 Thực hành cơ bản Tiện 4.0 0.00 4.00 0.00 0.00 3
9 ME5036 CAD-CAM 2.0 0.00 2.00 0.00 0.00 4
10 JC5171 Thực hành nghề Mài 3.0 0.00 3.00 0.00 0.00 4
11 JC5069 Thực hành Phay 6.0 0.00 6.00 0.00 0.00 4
12 JC5071 Thực hành Tiện 6.0 0.00 6.00 0.00 0.00 4
13 JC5170 Thực hành nâng cao CNC 4.0 0.00 4.00 0.00 0.00 5
14 JC5073 Thực tập cơ bản tại doanh nghiệp (Cắt gọt kim loại) 6.0 0.00 0.00 6.00 0.00 5
II.3 Các môn thi tốt nghiệp 3.0
Kiến thức bắt buộc 0 0
1 LP5004 Thi tốt nghiệp Chính trị 0.0 0.00 0.00 0.00 0.00 5
2 JC5045 Thi tốt nghiệp lý thuyết chuyên môn (Cắt gọt kim loại) 1.0 1.00 0.00 0.00 0.00 5
3 JC5051 Thi tốt nghiệp Thực hành nghề nghiệp (Cắt gọt kim loại) 2.0 0.00 2.00 0.00 0.00 5
Tổng số tín chỉ 75.00

Từ khóa » Chương Trình đào Tạo Nghề Cắt Gọt Kim Loại