Kia Rondo 2021 GMT - Thông Số Kỹ Thuật, Giá Lăn Bánh Tháng 7/2022
Có thể bạn quan tâm
Lọc
- Hãng xe
- Phân khúc xe
- Loại xe
- Top doanh số
- Tháng 10/2024
- Quý 3/2024
- Tháng 9/2024
- Tháng 8/2024
- Tháng 7/2024
- Nửa đầu năm 2024
- Quý 2/2024
- Tháng 6/2024
- Tháng 5/2024
- Tháng 4/2024
- Quý 1/2024
- Tháng 3/2024
- Tháng 2/2024
- Tháng 1/2024
- Cả năm 2023
- Tháng 12/2023
- Mới ra mắt
- Trang chủ
- Kia
- Kia Rondo 2021
Thông số kỹ thuật
- Động cơ/hộp số
- Kiểu động cơ 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT 2.0
- Dung tích (cc) 1.999
- Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 158/6.500
- Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 194/4.800
- Hộp số Số sàn 6 cấp
- Hệ dẫn động Cầu trước
- Loại nhiên liệu Xăng
- Kích thước/trọng lượng
- Số chỗ 7
- Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4.525 x 1.805 x 1.610
- Chiều dài cơ sở (mm) 2.750
- Khoảng sáng gầm (mm) 151
- Bán kính vòng quay (mm) 5.500
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) 58
- Trọng lượng bản thân (kg) 1.490
- Trọng lượng toàn tải (kg) 2.120
- Lốp, la-zăng 225/45R17/Mâm đúc hợp kim nhôm
- Hệ thống treo/phanh
- Treo trước Kiểu McPherson
- Treo sau Thanh xoắn
- Phanh trước Đĩa
- Phanh sau Đĩa
- Ngoại thất
- Đèn chiếu xa LED
- Đèn chiếu gần LED
- Đèn ban ngày LED
- Đèn pha tự động bật/tắt
- Đèn pha tự động xa/gần
- Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
- Đèn hậu LED
- Đèn phanh trên cao
- Gương chiếu hậu
- Sấy gương chiếu hậu
- Gạt mưa tự động
- Cốp đóng/mở điện
- Nội thất
- Chất liệu bọc ghế Da cap cấp
- Ghế lái chỉnh điện Chỉnh tay 6 hướng
- Hàng ghế thứ ba
- Điều hoà Chỉnh tay
- Cửa gió hàng ghế sau
- Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
- Tựa tay hàng ghế trước
- Màn hình trung tâm Cảm ứng 8 inch, hiển thị đa thông tin
- Kết nối Apple CarPlay
- Kết nối Android Auto
- Đàm thoại rảnh tay
- Hệ thống loa 6
- Kết nối AUX
- Kết nối USB
- Kết nối Bluetooth
- Radio AM/FM
- Hỗ trợ vận hành
- Trợ lực vô-lăng Trợ lực điện
- Công nghệ an toàn
- Số túi khí 2
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Camera lùi
- Động cơ/hộp số
- Kiểu động cơ 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT 2.0
- Dung tích (cc) 1.999
- Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 159/6.500
- Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 195/4.800
- Hộp số Tự động 6 cấp
- Hệ dẫn động Cầu trước
- Loại nhiên liệu Xăng
- Kích thước/trọng lượng
- Số chỗ 7
- Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4.525 x 1.805 x 1.610
- Chiều dài cơ sở (mm) 2.750
- Khoảng sáng gầm (mm) 151
- Bán kính vòng quay (mm) 5.500
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) 58
- Trọng lượng bản thân (kg) 1.510
- Trọng lượng toàn tải (kg) 2.140
- Lốp, la-zăng 225/45R17/Mâm đúc hợp kim nhôm
- Hệ thống treo/phanh
- Treo trước Kiểu McPherson
- Treo sau Thanh xoắn
- Phanh trước Đĩa
- Phanh sau Đĩa
- Ngoại thất
- Đèn chiếu xa LED
- Đèn chiếu gần LED
- Đèn ban ngày LED
- Đèn pha tự động bật/tắt
- Đèn pha tự động xa/gần
- Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
- Đèn hậu LED
- Đèn phanh trên cao
- Gương chiếu hậu
- Sấy gương chiếu hậu
- Gạt mưa tự động
- Cốp đóng/mở điện
- Nội thất
- Chất liệu bọc ghế Da cap cấp
- Ghế lái chỉnh điện Chỉnh điện
- Hàng ghế thứ ba
- Điều hoà Tự động
- Cửa gió hàng ghế sau
- Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
- Tựa tay hàng ghế trước
- Màn hình trung tâm Cảm ứng 8 inch, hiển thị đa thông tin
- Kết nối Apple CarPlay
- Kết nối Android Auto
- Đàm thoại rảnh tay
- Hệ thống loa 6
- Kết nối AUX
- Kết nối USB
- Kết nối Bluetooth
- Radio AM/FM
- Hỗ trợ vận hành
- Trợ lực vô-lăng Trợ lực điện
- Công nghệ an toàn
- Số túi khí 2
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Camera lùi
Giá niêm yết
Phiên bản GMT - 559 triệu- GMT - 559 triệu
- GAT - 655 triệu
- Hà Nội
- TP Hồ Chí Minh
- Hải Phòng
- Đà Nẵng
- Cần Thơ
- Bà Rịa
- Bạc Liêu
- Bảo Lộc
- Bắc Giang
- Bắc Cạn
- Bắc Ninh
- Bến Tre
- Biên Hòa
- Buôn Ma Thuột
- Cà Mau
- Cam Ranh
- Cao Bằng
- Cao Lãnh
- Cẩm Phả
- Châu Đốc
- Đà Lạt
- Điện Biên Phủ
- Đông Hà
- Đồng Hới
- Hà Giang
- Hạ Long
- Hà Tĩnh
- Hải Dương
- Hòa Bình
- Hội An
- Huế
- Hưng Yên
- Kon Tum
- Lai Châu
- Lạng Sơn
- Lào Cai
- Long Xuyên
- Móng Cái
- Mỹ Tho
- Nam Định
- Nha Trang
- Ninh Bình
- Phan Rang - Tháp Chàm
- Phan Thiết
- Phủ Lý
- Pleiku
- Quy Nhơn
- Rạch Giá
- Sa Đéc
- Sóc Trăng
- Sơn La
- Sông Công
- Tam Điệp
- Tam Kỳ
- Tân An
- Tây Ninh
- Thái Bình
- Thái Nguyên
- Thanh Hóa
- Thủ Dầu Một
- Trà Vinh
- Tuy Hòa
- Tuyên Quang
- Uông Bí
- Vị Thanh
- Việt Trì
- Vinh
- Vĩnh Long
- Vĩnh Yên
- Vũng Tàu
- Thị xã Cửa Lò, Nghệ An
- Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ
- Thị xã Sầm Sơn, Thanh Hóa
- Thị xã Đồng Xoài, Bình Phước
- Thị xã Ngã Bảy, Hậu Giang
- Thị xã Gia Nghĩa, Đắk Nông
- Thị xã Chí Linh, Hải Dương
- Thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hóa
- Thị xã Sơn Tây, Hà Nội
- Thị xã Hà Tiên, Kiên Giang
- Thị xã Phúc Yên, Vĩnh Phúc
- Thị xã Long Khánh, Đồng Nai
- Nơi khác
Dự tính chi phí
(vnđ)- Giá niêm yết: 559.000.000
- Phí trước bạ (12%): 67.080.000
- Phí sử dụng đường bộ (01 năm): 1.560.000
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm): 794.000
- Phí đăng kí biển số: 20.000.000
- Phí đăng kiểm: 340.000
- Tổng cộng: 648.774.000
Tính giá mua trả góp
Ước tính số tiền trả hàng tháng Ước tính số tiền có thể vay VNĐ năm /năm VNĐ VNĐ năm /năm Tính giá Tính giáTin tức về xe
Từ khóa » Khoảng Sáng Gầm Rondo
-
Chi Tiết Kia Rondo Có Giá Bán Từ 729 Triệu đồng Tại Việt Nam
-
Thông Số Kỹ Thuật Xe KIA Rondo - Xeotogiadinh
-
Thông Số Kỹ Thuật Xe Kia Rondo 2020 Tại Việt Nam
-
Thông Số Kỹ Thuật KIA Rondo Mới Nhất
-
Khoảng Sáng Gầm Xe Là Gì? Cách đo - Blog Xe Hơi Carmudi
-
Hỏi/Đáp Kỹ Thuật Hỏi Các Cách Tăng Khoảng Sáng Gầm Xe - Otosaigon
-
Kia Rondo 2016 Cũ: Xe 7 Chỗ Giá 500 Triệu Có Thực Sự đáng Mua
-
Đánh Giá Có Nên Mua Kia Rondo 2015 Cũ Không? - Ô Tô
-
Khoảng Sáng Gầm Xe Kia Rondo Archives
-
Đánh Giá Có Nên Mua Kia Rondo 2016 Cũ Không? - Ô Tô
-
Kia Rondo 2021: Giá Xe, Đánh Giá & Hình Ảnh
-
Khoảng Sáng Gầm Xe Là Gì? 3 Cách đơn Giản để Nâng Khoảng Sáng ...
-
Lựa Chọn Khoảng Sáng Gầm Xe Bao Nhiêu Là Phù Hợp?
-
Kia Rondo Giảm Giá Còn 520 Triệu đồng, Dọn đường Cho Carens Về ...