Kia Sorento 2014

Motoring.vn Đăng nhập Mua bán Cẩm nang mua sắm Auto shows online Tư vấn & tham khảo Đăng tin bán xe

Thông tin tối đa lợi ích

Thông tin ô tô trực tuyến

Tra cứu Tra cứu xe Kia Sorento 2010 - 2014 Kia Sorento 2010 - 2014
  • Tóm tắt về model này
  • Hình ảnh
  • Thông số kỹ thuật và tiện nghi
  • Đánh giá tổng hợp
 Sorento 2010 2014 Chọn năm 2010 2011 2012 2013 2014

Chọn phiên bản cụ thể để xem các thông số kỹ thuật và tiện nghi

 Sorento 2010 2014 Kia Sorento 2.2D MT 4x2 2010  Sorento 2010 2014 Kia Sorento 2.4G AT 4x2 2010  Sorento 2010 2014 Kia Sorento 2.4G AT 4x4 2010  Sorento 2010 2014 Kia Sorento 2.4G MT 4x2 2010  Sorento 2010 2014 Kia Sorento 2.4G MT 4x4 2010  Sorento 2010 2014 Kia Sorento 2.4G MT 4x4 2011  Sorento 2010 2014 Kia Sorento 2.4G MT 4x2 2011  Sorento 2010 2014 Kia Sorento 2.4G AT 4x4 2011  Sorento 2010 2014 Kia Sorento 2.4G AT 4x2 2011  Sorento 2010 2014 Kia Sorento 2.2D MT 4x2 2011  Sorento 2010 2014 Kia Sorento 2.2D AT 4x4 2011  Sorento 2010 2014 Kia Sorento 2.4G MT 4x2 2012  Sorento 2010 2014 Kia Sorento 2.4G AT 4x2 2012  Sorento 2010 2014 Kia Sorento 2.4G AT 4x4 2012  Sorento 2010 2014 Kia Sorento 2.4G AT 4x2 2013  Sorento 2010 2014 Kia Sorento 2.4G AT 4x4 2013  Sorento 2010 2014 Kia Sorento 2.4G MT 4x2 2013  Sorento 2010 2014 Kia Sorento 2.4G AT 4x2 2014  Sorento 2010 2014 Kia Sorento 2.2D AT 4x2 2014  Sorento 2010 2014 Kia Sorento 2.2D MT 4x2 2014

Thông số kỹ thuật & Tiện nghi

Phiên bản Kia Sorento 2.2D AT 4x2 2014 Động cơ
Loại động cơ diesel Loại động cơ
Cấu hình xy lanh I-4 (4 xy lanh thẳng hàng) Cấu hình xy lanh
Hệ thống van điều khiển với cam đôi trên thân máy (DOHC) Hệ thống van
Sử dụng nhiên liệu dầu diesel Nhiên liệu sử dụng
Hệ thống nhiên liệu phun trực tiếp điều khiển điện tử với đường dẫn chung (common rail, electronic direct injection) Hệ thống nhiên liệu
Dung tích công tác (lít) Hệ thống nhiên liệu 2.2
Đường kính X Hành trình piston (mm) Hệ thống nhiên liệu 85.4 x 96
Tỷ số nén Hệ thống nhiên liệu 16
Công suất cực đại Hệ thống nhiên liệu 195bhp tại 3800 vòng/ phút
Mô-men xoắn cực đại Hệ thống nhiên liệu 43kg.m tại 1800 - 2500 vòng/ phút
Số van Hệ thống nhiên liệu 16
Tăng áp Hệ thống nhiên liệu e-VGT
Mức tiêu thụ nhiên liệu bình quân (l/100km) 5.9 Hệ thống nhiên liệu
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4 Hệ thống nhiên liệu
Hệ thống truyền động
Hộp số tự động (A/T) Hộp số
Cấp số 6 cấp Cấp số
Tỷ số truyền số 1 4.21
Tỷ số truyền số 2 2.64
Tỷ số truyền số 3 1.80
Tỷ số truyền số 4 1.39
Tỷ số truyền số 5 1.00
Tỷ số truyền số 6 0.77
Số lùi 3.39
Tỷ số truyển cuối 3.91
Hệ dẫn động cầu trước (FWD) Hệ dẫn động
Công thức bánh xe Công thức bánh xe 4x2
Chế độ chuyển số tay (sport shift) Kích thước
Hệ thống lái
Loại cơ cấu thanh răng-bánh răng (rack-pinion) Loại
Trợ lực thủy lực Trợ lực
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) 5.44
Hệ thống phanh
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực Hệ thống phanh
Phanh trước dùng đĩa tản nhiệt Phanh lực
Phanh sau dùng đĩa tản nhiệt Phanh sau
Hệ thống treo
Hệ thống treo trước độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng Hệ thống treo trước
Hệ thống treo sau độc lập, cơ cấu liên kết đa điểm (multi-link) và thanh cân bằng Hệ thống treo sau
Giảm chấn trước loại thuỷ lực Kích thước
Lò xo trước loại trụ xoắn (coil springs) Kích thước
Giảm chấn sau loại thuỷ lực Kích thước
Lò xo sau loại trụ xoắn (coil springs) Kích thước
La zăng và lốp xe
Kích thước La Zăng (inch) 18 Kích thước vành (mâm) (inch)
Thông số lốp (vỏ) trước 235/60R18 Thông số lốp (vỏ) trước
Thông số lốp (vỏ) sau 235/60R18 Thông số lốp (vỏ) sau
Loại La zăng đúc hợp kim Loại La zăng
Bánh dự phòng nguyên cỡ (full size) Kích thước
Hệ thống điện Công suất và hiệu suất
Số chỗ 7
Tốc độ tối đa (km/giờ) 190
Thời gian tăng tốc từ 0 - 100km/giờ (giây) 9.7
Trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg) 1748
Trọng lượng toàn tải (kg) 2510
Kích thước
Chiều dài tổng thể (mm) 4685
Chiều rộng tổng thể (mm) 1885
Chiều cao tổng thể (mm) 1710
Chiều dài cơ sở (mm) 2700
Khoảng cách 2 bánh trước (mm) 1618
Khoảng cách 2 bánh sau (mm) 1621
Chiều dài đầu xe (mm) 945
Chiều dài đuôi xe (mm) 1040
Khoảng sáng gầm tối thiểu (mm) 184
Góc thoát trước (độ) 25.1
Góc thoát sau (độ) 23.1
Góc thoát trong (độ) 17.1
Thể tích khoang hành lý (lít - SAE) 258
Không gian chân hàng ghế 1 (mm) 1048
Không gian đầu hàng ghế 1 (mm) 996
Không gian hông hàng ghế 1 (mm) 1431
Không gian vai hàng ghế 1 (mm) 1506
Không gian chân hàng ghế 2 (mm) 955
Không gian đầu hàng ghế 2 (mm) 995
Không gian hông hàng ghế 2 (mm) 1421
Không gian vai hàng ghế 2 (mm) 1491
Không gian chân hàng ghế 3 (mm) 795
Không gian đầu hàng ghế 3 (mm) 906
Không gian hông hàng ghế 3 (mm) 1128
Không gian vai hàng ghế 3 (mm) 1366
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 70
An toàn và an ninh
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) Tiêu chuẩn
Kiểm soát lực kéo (Traction control-TC) Tiêu chuẩn
Hệ thống ổn định điện tử (Stability control) Tiêu chuẩn
Dây an toàn cho hàng ghế đầu Tiêu chuẩn
+ loại 3 điểm Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh độ cao dây Tiêu chuẩn
Dây an toàn cho ghế hành khách phía sau Tiêu chuẩn
+ loại 3 điểm Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh độ cao dây Tiêu chuẩn
+ vị trí giữa loại 3 điểm Tiêu chuẩn
Tựa đầu cho hàng ghế đầu Tiêu chuẩn
+ loại chỉnh tay Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh cao/ thấp Tiêu chuẩn
+ chức năng chống chấn thương cột sống cổ chủ động Tiêu chuẩn
Tựa đầu ghế hành khách phía sau Tiêu chuẩn
+ loại chỉnh tay Tiêu chuẩn
+ tựa đầu cho vị trí giữa Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh cao/ thấp Tiêu chuẩn
Tựa đầu hàng ghế thứ 3 Tiêu chuẩn
+ loại chỉnh tay Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh cao/ thấp Tiêu chuẩn
Túi khí hạn chế tác động từ va chạm phía trước Tiêu chuẩn
+ túi khí cho người lái Tiêu chuẩn
+ túi khí cho hành khách trước Tiêu chuẩn
Túi khí hạn chế tác động từ va chạm hông Tiêu chuẩn
+ túi khí hông cho hàng ghế đầu Tiêu chuẩn
+ túi khí rèm bảo vệ đầu hàng ghế đầu và hàng ghế thứ 2 Tiêu chuẩn
Khóa cửa Tiêu chuẩn
+ hệ thống khóa cửa điện trung tâm Tiêu chuẩn
Khóa cửa kính trung tâm Tiêu chuẩn
Hệ thống chống trộm (Security system) Tiêu chuẩn
Mã hóa chìa khoá điện (immobilizer) Tiêu chuẩn
Chức năng chống kẹt an toàn cho kính cửa Tiêu chuẩn
Chứng năng chống kẹt an toàn cho cửa số trời Tiêu chuẩn
Khoá an toàn cho trẻ em phía sau Tiêu chuẩn
Tự động khóa cửa khi xe chạy Tiêu chuẩn
Thanh gia cố bên hông Tiêu chuẩn
Đèn lái ban ngày Tiêu chuẩn
Đèn phanh thứ 3 trên cao Tiêu chuẩn
Kích nâng Tiêu chuẩn
Bộ dụng cụ Tiêu chuẩn
Ghế và nội thất
Ghế người lái kiểu ghế đơn Kích thước Tiêu chuẩn
+ chỉnh điện ngả/ gập tựa lưng Kích thước Tiêu chuẩn
+ chỉnh điện tiến/ lùi Kích thước Tiêu chuẩn
+ chỉnh điện độ cao Kích thước Tiêu chuẩn
+ chỉnh điện độ nghiêng nệm ghế Kích thước Tiêu chuẩn
+ chỉnh điện 2 hướng đệm đỡ cột sống Kích thước Tiêu chuẩn
Ghế hành khách trước kiểu ghế đơn Kích thước Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng Kích thước Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay tiến/ lùi Kích thước Tiêu chuẩn
Tựa tay trung tâm cho hàng ghế trước Kích thước Tiêu chuẩn
Ghế hành khách phía sau Kích thước Tiêu chuẩn
+ kiểu ghế băng Kích thước Tiêu chuẩn
+ phân tách tựa lưng gập 60-40 Kích thước Tiêu chuẩn
+ gập gọn nệm và tựa lưng ghế về trước Kích thước Tiêu chuẩn
+ chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng Kích thước Tiêu chuẩn
Tựa tay trung tâm hàng ghế sau Kích thước Tiêu chuẩn
Hàng ghế cuối Kích thước Tiêu chuẩn
+ kiểu ghế băng Kích thước Tiêu chuẩn
+ phân tách, tựa lưng gập 50-50 Kích thước Tiêu chuẩn
+ tựa lưng phẳng gập thành sàn hành lý Kích thước Tiêu chuẩn
Ghế bọc da Kích thước Tiêu chuẩn
Trần xe bọc nỉ Kích thước Tiêu chuẩn
Sàn phủ bằng thảm Kích thước Tiêu chuẩn
Chiếu sáng, tầm nhìn và thông tin
Cụm đèn pha gồm gương cầu phản quang đa chiều và thấu kính Kích thước Tiêu chuẩn
Bóng pha cao/ thấp Kích thước Tiêu chuẩn
+ Halogen Kích thước Tiêu chuẩn
+ Xenon (HID) Kích thước Tiêu chuẩn
Đèn pha tích hợp đa chức năng Kích thước Tiêu chuẩn
+ tự động Kích thước Tiêu chuẩn
+ hệ thống rửa đèn pha Kích thước Tiêu chuẩn
Đèn sương mù phía trước Kích thước Tiêu chuẩn
Đèn ngoại thất hỗ trợ ra vào xe Kích thước Tiêu chuẩn
Đèn hỗ trợ ra/ vào trên 2 cửa Kích thước Tiêu chuẩn
Đèn trần trước Kích thước Tiêu chuẩn
Đèn trần phía sau Kích thước Tiêu chuẩn
Đèn tích hợp trên tấm chắn nắng trước Kích thước Tiêu chuẩn
Đèn nhận diện khóa/nút điện khởi động động cơ Kích thước Tiêu chuẩn
Điều chỉnh độ sáng đèn bảng điều khiển Kích thước Tiêu chuẩn
Đèn nội thất tự động tắt dần sau khi đóng cửa Kích thước Tiêu chuẩn
Đèn nội thất hỗ trợ ra vào xe Kích thước Tiêu chuẩn
Gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ Kích thước Tiêu chuẩn
Gạt nước sau gián đoạn hoặc liên tục Kích thước Tiêu chuẩn
Sấy điện kính gió sau Kích thước Tiêu chuẩn
Camera hỗ trợ đỗ xe Kích thước Tiêu chuẩn
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe phía sau Kích thước Tiêu chuẩn
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước Kích thước Tiêu chuẩn
Cửa kính màu nhẹ Kích thước Tiêu chuẩn
Máy tính thông số hành trình Kích thước Tiêu chuẩn
Màn hình đa thông tin Kích thước Tiêu chuẩn
Hiển thị cấp số trên bảng điều khiển Kích thước Tiêu chuẩn
Hiển thị mức nhiên liệu Kích thước Tiêu chuẩn
Hiển thị nhiệt độ nước giải nhiệt động cơ Kích thước Tiêu chuẩn
Hiển thị nhiệt độ bên ngoài Kích thước Tiêu chuẩn
Cảnh báo nhắc cài dây an toàn Kích thước Tiêu chuẩn
Cảnh báo nhiệt độ nước giải nhiệt động cơ Kích thước Tiêu chuẩn
Thuận tiện và thoải mái
Hệ thống điều hoà không khí Kích thước Tiêu chuẩn
+ có lọc không khí Kích thước Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh tự động Kích thước Tiêu chuẩn
+ điều chỉnh 2 vùng độc lập phía trước Kích thước Tiêu chuẩn
+ cửa gió có điều chỉnh cho hàng ghế sau Kích thước Tiêu chuẩn
Cửa kính chỉnh điện Kích thước Tiêu chuẩn
Đóng/ mở kính trung tâm Kích thước Tiêu chuẩn
Điều khiển kính với 1 chạm - xuống kính Kích thước Tiêu chuẩn
+ kính người lái Kích thước Tiêu chuẩn
+ kính hành khách trước Kích thước Tiêu chuẩn
Cửa sổ trời/ cửa nóc tấm lớn Panorama Kích thước Tiêu chuẩn
+ cửa kính tấm Kích thước Tiêu chuẩn
+ đóng/ mở cửa kiểu trượt Kích thước Tiêu chuẩn
+ đóng/ mở cửa kiểu nghiêng (lá sách) Kích thước Tiêu chuẩn
+ cửa sau cố định Kích thước Tiêu chuẩn
+ màn che bạt cuộn Kích thước Tiêu chuẩn
Mở chốt cốp/ cửa hành lý bằng điện Kích thước Tiêu chuẩn
Tính năng điều khiển từ xa Kích thước Tiêu chuẩn
+ khóa cửa Kích thước Tiêu chuẩn
+ mở cốp/ cửa hành lý Kích thước Tiêu chuẩn
Hệ thống tự nhận diện, mở khoá, khởi động xe thông minh (Smart-key) Kích thước Tiêu chuẩn
Chế độ ga tự động Kích thước Tiêu chuẩn
Khởi động/ tắt động cơ không chìa (Keyless start/stop) Kích thước Tiêu chuẩn
Tay lái tích hợp đa chức năng Kích thước Tiêu chuẩn
+ chỉnh audio Kích thước Tiêu chuẩn
+ chế độ ga tự động Kích thước Tiêu chuẩn
+ đàm thoại rảnh tay Kích thước Tiêu chuẩn
Chỉnh tay độ nghiêng cột lái Kích thước Tiêu chuẩn
Kính chiếu hậu ngoài Kích thước Tiêu chuẩn
+ chỉnh điện kính Kích thước Tiêu chuẩn
+ sấy kính Kích thước Tiêu chuẩn
+ gập điện Kích thước Tiêu chuẩn
Kính chiếu hậu trong xe Kích thước Tiêu chuẩn
+ tự động chống chói Kích thước Tiêu chuẩn
Hộc găng tay Kích thước Tiêu chuẩn
+ thiết kế hộc đơn Kích thước Tiêu chuẩn
+ có khóa Kích thước Tiêu chuẩn
Hộc chứa vật dụng Kích thước Tiêu chuẩn
+ tích hợp với tựa tay trung tâm hàng ghế trước Kích thước Tiêu chuẩn
+ loại nhỏ tích hợp trên trần xe Kích thước Tiêu chuẩn
+ tích hợp trong khoang hành lý, có nắp đậy Kích thước Tiêu chuẩn
Ngăn chứa đa năng Kích thước Tiêu chuẩn
+ tích hợp với bục nổi sàn trung tâm hàng ghế trước Kích thước Tiêu chuẩn
+ tích hợp trên tấm ốp cửa trước Kích thước Tiêu chuẩn
+ tích hợp trên tấm ốp cửa sau Kích thước Tiêu chuẩn
Ngăn để ly phía trước Kích thước Tiêu chuẩn
Ngăn để ly phía sau Kích thước Tiêu chuẩn
Ngách chứa tích hợp sau lưng ghế trước Kích thước Tiêu chuẩn
Chức năng nhớ vị trí ghế Kích thước Tiêu chuẩn
+ 2 vị trí ghế người lái Kích thước Tiêu chuẩn
Tấm chắn nắng phía trước Kích thước Tiêu chuẩn
+ tích hợp gương soi Kích thước Tiêu chuẩn
Giải trí và truyền thông
Radio AM/ FM Kích thước Tiêu chuẩn
Cổng thiết bị ngoại vi Kích thước Tiêu chuẩn
+ cổng AUX Kích thước Tiêu chuẩn
+ cổng USB Kích thước Tiêu chuẩn
+ cổng Ipod Kích thước Tiêu chuẩn
Đọc định dạng MP3 Kích thước Tiêu chuẩn
DVD Kích thước Tiêu chuẩn
Kết nối Bluetooth Kích thước Tiêu chuẩn
Ăng ten cố định Kích thước Tiêu chuẩn
6 loa Kích thước Tiêu chuẩn
1 màn hình LCD cho hàng ghế đầu Kích thước Tiêu chuẩn
Ngoại thất và phong cách
Kết cấu thân liền (monocoque) Kích thước Tiêu chuẩn
Bánh xe dự phòng lắp dưới thân xe Kích thước Tiêu chuẩn
Bậc bước hông xe Kích thước Tiêu chuẩn
Cản trước và sau cùng màu thân xe Kích thước Tiêu chuẩn
Đuôi lướt gió sau Kích thước Tiêu chuẩn
Chắn bùn Kích thước Tiêu chuẩn
Chụp ống xả mạ chrome Kích thước Tiêu chuẩn
Cửa hành lý mở hướng lên Kích thước Tiêu chuẩn
Lưới tản nhiệt màu đen Kích thước Tiêu chuẩn
Viền khung lưới tản nhiệt mạ chrome Kích thước Tiêu chuẩn
Tay nắm cửa ngoài mạ chrome Kích thước Tiêu chuẩn
Thanh đỡ giá hành lý mui xe Kích thước Tiêu chuẩn
Đèn báo rẽ trên kính chiếu hậu ngoài Kích thước Tiêu chuẩn
Cụm đèn hậu LED Kích thước Tiêu chuẩn
Đèn lái ban ngày LED Kích thước Tiêu chuẩn
Quảng cáo Xem trên mobile Trở về đầu trang

Motoring.vn là trang thông tin, quảng cáo mua bán ô tô và xe máy công trình, nơi người mua và người bán trên toàn quốc có thể gặp gỡ, giao dịch mua bán một cách dễ dàng và tiện lợi

  • Thông tin ô tô trực tuyến
    • Trang chủ
    • Mua xe
    • Bán xe
    • Tra cứu xe
    • Auto shows online
    • Tư vấn & tham khảo
  • PRO-DEALER
    • Các dịch vụ PRO
    • Ngành và nghề ô tô
    • Thỏa thuận dịch vụ PRO
    • Tính riêng tư PRO
    • Quy trình đăng ký
    • Liên hệ bộ phận dịch vụ PRO
  • Về Motoring.vn
    • Về Motoring.vn
    • Nội dung
    • Liên hệ
  • Chính sách và thoả thuận
    • Tính riêng tư
    • Thoả thuận dịch vụ
  • Hướng dẫn sử dụng
    • Tiện ích cho người mua xe

© 2011-2025 motoring.vn, bản quyền của PDS Corp. Giấy phép số: 27/GP-STTTT, Sở Thông tin & Truyền thông Tp.Hồ Chí Minh

Từ khóa » Thông Số New Sorento 2014