Kia Sorento 2014
Có thể bạn quan tâm
Đăng nhập
Mua bán Cẩm nang mua sắm Auto shows online Tư vấn & tham khảo Đăng tin bán xe Thông tin tối đa lợi ích
Thông tin ô tô trực tuyến
- Tóm tắt về model này
- Hình ảnh
- Thông số kỹ thuật và tiện nghi
- Đánh giá tổng hợp
Chọn năm 2010 2011 2012 2013 2014 Chọn phiên bản cụ thể để xem các thông số kỹ thuật và tiện nghi
Kia Sorento 2.2D MT 4x2 2010
Kia Sorento 2.4G AT 4x2 2010
Kia Sorento 2.4G AT 4x4 2010
Kia Sorento 2.4G MT 4x4 2011
Kia Sorento 2.4G MT 4x2 2011
Kia Sorento 2.4G AT 4x4 2011
Kia Sorento 2.4G AT 4x2 2011
Kia Sorento 2.2D AT 4x4 2011
Kia Sorento 2.4G MT 4x2 2012
Kia Sorento 2.4G AT 4x4 2012
Kia Sorento 2.4G AT 4x4 2013
Kia Sorento 2.4G MT 4x2 2013
Kia Sorento 2.4G AT 4x2 2014
Kia Sorento 2.2D AT 4x2 2014
Kia Sorento 2.2D MT 4x2 2014 Thông số kỹ thuật & Tiện nghi
Phiên bản Kia Sorento 2.2D AT 4x2 2014 Động cơ
Loại động cơ diesel | |
Cấu hình xy lanh I-4 (4 xy lanh thẳng hàng) | |
Hệ thống van điều khiển với cam đôi trên thân máy (DOHC) | |
Sử dụng nhiên liệu dầu diesel | |
Hệ thống nhiên liệu phun trực tiếp điều khiển điện tử với đường dẫn chung (common rail, electronic direct injection) | |
Dung tích công tác (lít) | 2.2 |
Đường kính X Hành trình piston (mm) | 85.4 x 96 |
Tỷ số nén | 16 |
Công suất cực đại | 195bhp tại 3800 vòng/ phút |
Mô-men xoắn cực đại | 43kg.m tại 1800 - 2500 vòng/ phút |
Số van | 16 |
Tăng áp | e-VGT |
Mức tiêu thụ nhiên liệu bình quân (l/100km) 5.9 | |
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4 | |
Hộp số tự động (A/T) | |
Cấp số 6 cấp | |
Tỷ số truyền số 1 | 4.21 |
Tỷ số truyền số 2 | 2.64 |
Tỷ số truyền số 3 | 1.80 |
Tỷ số truyền số 4 | 1.39 |
Tỷ số truyền số 5 | 1.00 |
Tỷ số truyền số 6 | 0.77 |
Số lùi | 3.39 |
Tỷ số truyển cuối | 3.91 |
Hệ dẫn động cầu trước (FWD) | |
Công thức bánh xe | 4x2 |
Chế độ chuyển số tay (sport shift) | |
Loại cơ cấu thanh răng-bánh răng (rack-pinion) | |
Trợ lực thủy lực | |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.44 |
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực |
Phanh trước dùng đĩa tản nhiệt |
Phanh sau dùng đĩa tản nhiệt |
Hệ thống treo trước độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng | |
Hệ thống treo sau độc lập, cơ cấu liên kết đa điểm (multi-link) và thanh cân bằng | |
Giảm chấn trước loại thuỷ lực | |
Lò xo trước loại trụ xoắn (coil springs) | |
Giảm chấn sau loại thuỷ lực | |
Lò xo sau loại trụ xoắn (coil springs) | |
Kích thước La Zăng (inch) 18 | |
Thông số lốp (vỏ) trước 235/60R18 | |
Thông số lốp (vỏ) sau 235/60R18 | |
Loại La zăng đúc hợp kim | |
Bánh dự phòng nguyên cỡ (full size) |
Công suất và hiệu suất
Số chỗ | 7 |
Tốc độ tối đa (km/giờ) | 190 |
Thời gian tăng tốc từ 0 - 100km/giờ (giây) | 9.7 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1748 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2510 |
Chiều dài tổng thể (mm) | 4685 |
Chiều rộng tổng thể (mm) | 1885 |
Chiều cao tổng thể (mm) | 1710 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2700 |
Khoảng cách 2 bánh trước (mm) | 1618 |
Khoảng cách 2 bánh sau (mm) | 1621 |
Chiều dài đầu xe (mm) | 945 |
Chiều dài đuôi xe (mm) | 1040 |
Khoảng sáng gầm tối thiểu (mm) | 184 |
Góc thoát trước (độ) | 25.1 |
Góc thoát sau (độ) | 23.1 |
Góc thoát trong (độ) | 17.1 |
Thể tích khoang hành lý (lít - SAE) | 258 |
Không gian chân hàng ghế 1 (mm) | 1048 |
Không gian đầu hàng ghế 1 (mm) | 996 |
Không gian hông hàng ghế 1 (mm) | 1431 |
Không gian vai hàng ghế 1 (mm) | 1506 |
Không gian chân hàng ghế 2 (mm) | 955 |
Không gian đầu hàng ghế 2 (mm) | 995 |
Không gian hông hàng ghế 2 (mm) | 1421 |
Không gian vai hàng ghế 2 (mm) | 1491 |
Không gian chân hàng ghế 3 (mm) | 795 |
Không gian đầu hàng ghế 3 (mm) | 906 |
Không gian hông hàng ghế 3 (mm) | 1128 |
Không gian vai hàng ghế 3 (mm) | 1366 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 70 |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Tiêu chuẩn |
Kiểm soát lực kéo (Traction control-TC) | Tiêu chuẩn |
Hệ thống ổn định điện tử (Stability control) | Tiêu chuẩn |
Dây an toàn cho hàng ghế đầu | Tiêu chuẩn |
+ loại 3 điểm | Tiêu chuẩn |
+ điều chỉnh độ cao dây | Tiêu chuẩn |
Dây an toàn cho ghế hành khách phía sau | Tiêu chuẩn |
+ loại 3 điểm | Tiêu chuẩn |
+ điều chỉnh độ cao dây | Tiêu chuẩn |
+ vị trí giữa loại 3 điểm | Tiêu chuẩn |
Tựa đầu cho hàng ghế đầu | Tiêu chuẩn |
+ loại chỉnh tay | Tiêu chuẩn |
+ điều chỉnh cao/ thấp | Tiêu chuẩn |
+ chức năng chống chấn thương cột sống cổ chủ động | Tiêu chuẩn |
Tựa đầu ghế hành khách phía sau | Tiêu chuẩn |
+ loại chỉnh tay | Tiêu chuẩn |
+ tựa đầu cho vị trí giữa | Tiêu chuẩn |
+ điều chỉnh cao/ thấp | Tiêu chuẩn |
Tựa đầu hàng ghế thứ 3 | Tiêu chuẩn |
+ loại chỉnh tay | Tiêu chuẩn |
+ điều chỉnh cao/ thấp | Tiêu chuẩn |
Túi khí hạn chế tác động từ va chạm phía trước | Tiêu chuẩn |
+ túi khí cho người lái | Tiêu chuẩn |
+ túi khí cho hành khách trước | Tiêu chuẩn |
Túi khí hạn chế tác động từ va chạm hông | Tiêu chuẩn |
+ túi khí hông cho hàng ghế đầu | Tiêu chuẩn |
+ túi khí rèm bảo vệ đầu hàng ghế đầu và hàng ghế thứ 2 | Tiêu chuẩn |
Khóa cửa | Tiêu chuẩn |
+ hệ thống khóa cửa điện trung tâm | Tiêu chuẩn |
Khóa cửa kính trung tâm | Tiêu chuẩn |
Hệ thống chống trộm (Security system) | Tiêu chuẩn |
Mã hóa chìa khoá điện (immobilizer) | Tiêu chuẩn |
Chức năng chống kẹt an toàn cho kính cửa | Tiêu chuẩn |
Chứng năng chống kẹt an toàn cho cửa số trời | Tiêu chuẩn |
Khoá an toàn cho trẻ em phía sau | Tiêu chuẩn |
Tự động khóa cửa khi xe chạy | Tiêu chuẩn |
Thanh gia cố bên hông | Tiêu chuẩn |
Đèn lái ban ngày | Tiêu chuẩn |
Đèn phanh thứ 3 trên cao | Tiêu chuẩn |
Kích nâng | Tiêu chuẩn |
Bộ dụng cụ | Tiêu chuẩn |
Ghế người lái kiểu ghế đơn | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh điện ngả/ gập tựa lưng | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh điện tiến/ lùi | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh điện độ cao | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh điện độ nghiêng nệm ghế | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh điện 2 hướng đệm đỡ cột sống | Tiêu chuẩn |
Ghế hành khách trước kiểu ghế đơn | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh tay tiến/ lùi | Tiêu chuẩn |
Tựa tay trung tâm cho hàng ghế trước | Tiêu chuẩn |
Ghế hành khách phía sau | Tiêu chuẩn |
+ kiểu ghế băng | Tiêu chuẩn |
+ phân tách tựa lưng gập 60-40 | Tiêu chuẩn |
+ gập gọn nệm và tựa lưng ghế về trước | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng | Tiêu chuẩn |
Tựa tay trung tâm hàng ghế sau | Tiêu chuẩn |
Hàng ghế cuối | Tiêu chuẩn |
+ kiểu ghế băng | Tiêu chuẩn |
+ phân tách, tựa lưng gập 50-50 | Tiêu chuẩn |
+ tựa lưng phẳng gập thành sàn hành lý | Tiêu chuẩn |
Ghế bọc da | Tiêu chuẩn |
Trần xe bọc nỉ | Tiêu chuẩn |
Sàn phủ bằng thảm | Tiêu chuẩn |
Cụm đèn pha gồm gương cầu phản quang đa chiều và thấu kính | Tiêu chuẩn |
Bóng pha cao/ thấp | Tiêu chuẩn |
+ Halogen | Tiêu chuẩn |
+ Xenon (HID) | Tiêu chuẩn |
Đèn pha tích hợp đa chức năng | Tiêu chuẩn |
+ tự động | Tiêu chuẩn |
+ hệ thống rửa đèn pha | Tiêu chuẩn |
Đèn sương mù phía trước | Tiêu chuẩn |
Đèn ngoại thất hỗ trợ ra vào xe | Tiêu chuẩn |
Đèn hỗ trợ ra/ vào trên 2 cửa | Tiêu chuẩn |
Đèn trần trước | Tiêu chuẩn |
Đèn trần phía sau | Tiêu chuẩn |
Đèn tích hợp trên tấm chắn nắng trước | Tiêu chuẩn |
Đèn nhận diện khóa/nút điện khởi động động cơ | Tiêu chuẩn |
Điều chỉnh độ sáng đèn bảng điều khiển | Tiêu chuẩn |
Đèn nội thất tự động tắt dần sau khi đóng cửa | Tiêu chuẩn |
Đèn nội thất hỗ trợ ra vào xe | Tiêu chuẩn |
Gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ | Tiêu chuẩn |
Gạt nước sau gián đoạn hoặc liên tục | Tiêu chuẩn |
Sấy điện kính gió sau | Tiêu chuẩn |
Camera hỗ trợ đỗ xe | Tiêu chuẩn |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe phía sau | Tiêu chuẩn |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước | Tiêu chuẩn |
Cửa kính màu nhẹ | Tiêu chuẩn |
Máy tính thông số hành trình | Tiêu chuẩn |
Màn hình đa thông tin | Tiêu chuẩn |
Hiển thị cấp số trên bảng điều khiển | Tiêu chuẩn |
Hiển thị mức nhiên liệu | Tiêu chuẩn |
Hiển thị nhiệt độ nước giải nhiệt động cơ | Tiêu chuẩn |
Hiển thị nhiệt độ bên ngoài | Tiêu chuẩn |
Cảnh báo nhắc cài dây an toàn | Tiêu chuẩn |
Cảnh báo nhiệt độ nước giải nhiệt động cơ | Tiêu chuẩn |
Hệ thống điều hoà không khí | Tiêu chuẩn |
+ có lọc không khí | Tiêu chuẩn |
+ điều chỉnh tự động | Tiêu chuẩn |
+ điều chỉnh 2 vùng độc lập phía trước | Tiêu chuẩn |
+ cửa gió có điều chỉnh cho hàng ghế sau | Tiêu chuẩn |
Cửa kính chỉnh điện | Tiêu chuẩn |
Đóng/ mở kính trung tâm | Tiêu chuẩn |
Điều khiển kính với 1 chạm - xuống kính | Tiêu chuẩn |
+ kính người lái | Tiêu chuẩn |
+ kính hành khách trước | Tiêu chuẩn |
Cửa sổ trời/ cửa nóc tấm lớn Panorama | Tiêu chuẩn |
+ cửa kính tấm | Tiêu chuẩn |
+ đóng/ mở cửa kiểu trượt | Tiêu chuẩn |
+ đóng/ mở cửa kiểu nghiêng (lá sách) | Tiêu chuẩn |
+ cửa sau cố định | Tiêu chuẩn |
+ màn che bạt cuộn | Tiêu chuẩn |
Mở chốt cốp/ cửa hành lý bằng điện | Tiêu chuẩn |
Tính năng điều khiển từ xa | Tiêu chuẩn |
+ khóa cửa | Tiêu chuẩn |
+ mở cốp/ cửa hành lý | Tiêu chuẩn |
Hệ thống tự nhận diện, mở khoá, khởi động xe thông minh (Smart-key) | Tiêu chuẩn |
Chế độ ga tự động | Tiêu chuẩn |
Khởi động/ tắt động cơ không chìa (Keyless start/stop) | Tiêu chuẩn |
Tay lái tích hợp đa chức năng | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh audio | Tiêu chuẩn |
+ chế độ ga tự động | Tiêu chuẩn |
+ đàm thoại rảnh tay | Tiêu chuẩn |
Chỉnh tay độ nghiêng cột lái | Tiêu chuẩn |
Kính chiếu hậu ngoài | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh điện kính | Tiêu chuẩn |
+ sấy kính | Tiêu chuẩn |
+ gập điện | Tiêu chuẩn |
Kính chiếu hậu trong xe | Tiêu chuẩn |
+ tự động chống chói | Tiêu chuẩn |
Hộc găng tay | Tiêu chuẩn |
+ thiết kế hộc đơn | Tiêu chuẩn |
+ có khóa | Tiêu chuẩn |
Hộc chứa vật dụng | Tiêu chuẩn |
+ tích hợp với tựa tay trung tâm hàng ghế trước | Tiêu chuẩn |
+ loại nhỏ tích hợp trên trần xe | Tiêu chuẩn |
+ tích hợp trong khoang hành lý, có nắp đậy | Tiêu chuẩn |
Ngăn chứa đa năng | Tiêu chuẩn |
+ tích hợp với bục nổi sàn trung tâm hàng ghế trước | Tiêu chuẩn |
+ tích hợp trên tấm ốp cửa trước | Tiêu chuẩn |
+ tích hợp trên tấm ốp cửa sau | Tiêu chuẩn |
Ngăn để ly phía trước | Tiêu chuẩn |
Ngăn để ly phía sau | Tiêu chuẩn |
Ngách chứa tích hợp sau lưng ghế trước | Tiêu chuẩn |
Chức năng nhớ vị trí ghế | Tiêu chuẩn |
+ 2 vị trí ghế người lái | Tiêu chuẩn |
Tấm chắn nắng phía trước | Tiêu chuẩn |
+ tích hợp gương soi | Tiêu chuẩn |
Radio AM/ FM | Tiêu chuẩn |
Cổng thiết bị ngoại vi | Tiêu chuẩn |
+ cổng AUX | Tiêu chuẩn |
+ cổng USB | Tiêu chuẩn |
+ cổng Ipod | Tiêu chuẩn |
Đọc định dạng MP3 | Tiêu chuẩn |
DVD | Tiêu chuẩn |
Kết nối Bluetooth | Tiêu chuẩn |
Ăng ten cố định | Tiêu chuẩn |
6 loa | Tiêu chuẩn |
1 màn hình LCD cho hàng ghế đầu | Tiêu chuẩn |
Kết cấu thân liền (monocoque) | Tiêu chuẩn |
Bánh xe dự phòng lắp dưới thân xe | Tiêu chuẩn |
Bậc bước hông xe | Tiêu chuẩn |
Cản trước và sau cùng màu thân xe | Tiêu chuẩn |
Đuôi lướt gió sau | Tiêu chuẩn |
Chắn bùn | Tiêu chuẩn |
Chụp ống xả mạ chrome | Tiêu chuẩn |
Cửa hành lý mở hướng lên | Tiêu chuẩn |
Lưới tản nhiệt màu đen | Tiêu chuẩn |
Viền khung lưới tản nhiệt mạ chrome | Tiêu chuẩn |
Tay nắm cửa ngoài mạ chrome | Tiêu chuẩn |
Thanh đỡ giá hành lý mui xe | Tiêu chuẩn |
Đèn báo rẽ trên kính chiếu hậu ngoài | Tiêu chuẩn |
Cụm đèn hậu LED | Tiêu chuẩn |
Đèn lái ban ngày LED | Tiêu chuẩn |
Motoring.vn là trang thông tin, quảng cáo mua bán ô tô và xe máy công trình, nơi người mua và người bán trên toàn quốc có thể gặp gỡ, giao dịch mua bán một cách dễ dàng và tiện lợi
-
Thông tin ô tô trực tuyến
- Trang chủ
- Mua xe
- Bán xe
- Tra cứu xe
- Auto shows online
- Tư vấn & tham khảo
-
PRO-DEALER
- Các dịch vụ PRO
- Ngành và nghề ô tô
- Thỏa thuận dịch vụ PRO
- Tính riêng tư PRO
- Quy trình đăng ký
- Liên hệ bộ phận dịch vụ PRO
-
Về Motoring.vn
- Về Motoring.vn
- Nội dung
- Liên hệ
-
Chính sách và thoả thuận
- Tính riêng tư
- Thoả thuận dịch vụ
-
Hướng dẫn sử dụng
- Tiện ích cho người mua xe
© 2011-2025 motoring.vn, bản quyền của PDS Corp. Giấy phép số: 27/GP-STTTT, Sở Thông tin & Truyền thông Tp.Hồ Chí Minh
Từ khóa » Thông Số New Sorento 2014
-
Đánh Giá Xe KIA Sorento 2014
-
THÔNG SỐ KỸ THUẬT KIA SORENTO 2014 - KIA VŨNG TÀU
-
Đánh Giá Chi Tiết Xe KIA Sorento 2014 - OtoS
-
Giá Và Thông Số Kỹ Thuật Xe New Sorento 2014
-
Kia Sorento 2014 Xe Cũ Liệu Có đáng Mua ? | DPRO Việt Nam
-
Kia Sorento 2.4G AT 4x2 2014
-
Thông Số Kỹ Thuật, Giá Bán Xe Kia Sorento
-
KIA Sorento 2014 - Mẫu Xe Gia đình 7 Chỗ Giá Chỉ 897 Triệu đồng
-
Đánh Giá Nhanh Kia New Sorento 2014 Bản Máy Dầu, Số Tự động
-
Đánh Giá Thực Tế Sau 1 Năm Sử Dụng Kia New Sorento 2014
-
KIA New Sorento – “Yêu” Từ Lần đầu Gặp Gỡ - Autodaily
-
New Sorento 2014 Phiên Bản Máy Dầu, Số Sàn Giá 903 Triệu đồng
-
Đánh Giá Xe Kia Sorento 2014 Máy Dầu / TOP #10 Xem Nhiều Nhất ...
-
Kia Hé Lộ Mẫu Sorento 2014 - AutoNews - VnEconomy