KIBBLE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

KIBBLE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch SDanh từkibblekibble

Ví dụ về việc sử dụng Kibble trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Fatty kibble made them happy, apparently.Béo bibble làm cho họ hạnh phúc, rõ ràng.You know, eggs, water, flour, cocoa,sugar and a little dog kibble for texture.Các cậu biết đấy, trứng đường, bột nước,ca cao… và một ít thức ăn cho chó để liên kết.There should be about 80% calories from the kibble, and 20% calories from the treats and other food.Nên có khoảng 80% calo từ kibble, và 20% calo từ các món ăn và thực phẩm khác.Built in 1873, Kibble Palace is one of the largest glasshouses in Britain and contains a collection of rare orchids;Được xây dựng vào năm 1873, Kibble Palace là một trong những nhà kính lớn nhất ở Anh và có một bộ sưu tập hoa lan quý hiếm;I thought for sure my friends andI were going to end up as Kibbles'n' Dragon Bits.Tôi nghĩ chắc chắn rằng những người bạn của tôi vàtôi sẽ kết thúc như Kibbles‘ n' Dragon Bits.This Exclusive kibble has been developed to be perfectly adapted to the jaw of the Yorkshire Terrier.Kibble độc quyền này đã được phát triển để hoàn toàn thích nghi với hàm của Yorkshire Terrier.Instead, Abbott and his colleagues will check the mass of thecylinders using a new machine called the Kibble balance.Thay vào đó, Abbott và các đồng nghiệp của ông sẽ kiểm tra khối lượng của cácbình bằng cách sử dụng một máy mới gọi là cân bằng Kibble.That proximity is important to the Kibble balance experiment since it relies on both those measurements.Sự thân thiện đó là yếu tốquan trọng cho thí nghiệm cân watt vì nó hoạt động dựa trên hai phép đo ấy.Gradually, the amount of milk replacer mixed into the puppy food can bedecreased until the puppies are eating dry kibble by about 7 to 8 weeks of age.Dần dần, bạn giảm lượng sữa uống ngoài cho tớikhi cún hoàn toàn ăn đồ ăn khô khi cún khoảng 7- 8 tuần tuổi.When you place a weight on the Kibble balance, the machine produces an electric current proportional to Planck's constant.Khi bạn đặt trọng lượng lên cân bằng Kibble, máy tạo ra dòng điện tỷ lệ thuận với hằng số Planck.One by Philip Anderson, one by Francois Englert and Robert Brout(now deceased), two by Peter Higgs, and one by Gerald Guralnik, Richard Hagen,and Tom Kibble.Một của Philip Anderson, một của Francois Englert và Robert Brout( nay đã mất), hai của Peter Higgs, và một của Gerald Guralnik, Richard Hagen,và Tom Kibble.This was invented in 1975 by British physicist Bryan Kibble, and has been optimized since to reach new levels of accuracy.Cân này được phát minh vào năm 1975 bởi nhà vật lý người Anh Bryan Kibble, tối ưu hóa để đạt được những độ chính xác cao hơn.Kibble was best known as a member of the funk and disco band“A Taste of Honey,” which won the 1978 Grammy Award for Best New Artist.Kibble được biết đến nhiều nhất với vai trò thành viên trong nhóm nhạc funk A Taste of Honey từng thắng giải Grammy cho hạng mục Nghệ sĩ mới xuất sắc năm 1978.Only two labs have so far managed to create a Kibble balance that can weigh mass with the necessary precision to define a kilogram.Chỉ có 2 phòng thí nghiệm trên thế giới đủ khả năng chế tạo cân Kibble có độ chính xác cần thiết để định nghĩa 1 kilogram.Kibble is also very good at removing plaque from your puppy's teeth as he eats, helping to prevent the formation of tartar and the onset of periodontal disease.Kibble cũng rất tốt trong việc loại bỏ mảng bám trên răng con chó con của bạn khi nó ăn, giúp ngăn ngừa sự hình thành cao răng và sự khởi đầu của bệnh nha chu.Today, many puppies are weaned directly onto softened kibble, or transitioned from wet food to dry food at around 12 weeks.Ngày nay, nhiều chú chó con được cai sữa trực tiếp trên kibble đã được làm mềm hoặc chuyển từ thức ăn ướt sang thức ăn khô khi chúng khoảng 12 tuần tuổi.The new system retires the IPK and instead defines the unit of mass through the electrical force needed tocounteract the weight of a kilogram on a machine called a Kibble balance.Hệ thống mới sẽ ngừng sử dụng IPK và định nghĩa đơn vị khối lượng thông qua lực điệncần dùng để đẩy một kilogram trên thiết bị cân bằng Kibble.Whether fed as a complement to dry kibble or as a complete meal, ROYAL CANIN® wet formulas help keep a small dog healthy from the inside out.Nhưng dù ăn như là một bổ sung cho kibble hay bữa ăn hoàn chỉnh, công thức ướt Royal Canin giúp giữ chó con nhỏ khỏe mạnh từ trong ra ngoài.Its origins go back to the 1960's with enormous contributions made by Peter Higgs in Edinburgh andby Tom Kibble and Nobel Laureate Abdus Salam at Imperial.Ý tưởng của nó bắt nguồn từ những năm 1960 với những công trình đóng góp của Peter Higgs tại Đại học Edinburgh vàbởi Tom Kibble và nhà vật lý đoạt Giải Nobel Abdus Salam tại Đại học Imperial.My concern is that the high levels of iron in the dog kibble could prove deadly to some species and contamination with pathogens is an ever-present risk.Mối quan tâm của tôi là hàm lượng sắt cao trong kibble của chó có thể gây tử vong cho một số loài và ô nhiễm mầm bệnh là một nguy cơ chưa từng có.Although some organizations may construct Kibble balances of their own, the vast preponderance of calibrations made in government, commerce and academia- as well as the broad nationwide dissemination of the new kilogram- will still be conducted using physical mass standards handled in air.Mặc dù một số tổ chứccó thể xây dựng cân watt của riêng họ, nhưng việc thẩm định dùng cho lĩnh vực nhà nước, thương mại, và học thuật- cũng như sự phổ biến rộng rãi của kilogram mới- sẽ được thực hiện bằng các chuẩn vật chất.The Planck constant is, in turn, measured using an instrument known as the Kibble balance, first developed at NPL by the late physicist Bryan Kibble.Hằng số Planck được đo bằng cách sử dụng một dụng cụ gọi là cân bằng Kibble, được phát triển lần đầu tiên tại NPL bởi nhà vật lý quá cố Bryan Kibble.A healthy mixof canned foods and dry kibbles, up to 1½ cups regularly, can satisfy their nutritional needs and appease on their desire to chew.Một hỗn hợp lànhmạnh của thực phẩm đóng hộp và kibble khô, lên đến 1 ½ cốc thường xuyên, có thể đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của họ và xoa dịu mong muốn nhai của họ.However, feeding canned foodgenerally works out more expensive than feeding kibble, as you will need to feed more of it to meet your pup's daily needs.Tuy nhiên, cho chó Becgie conăn thức ăn đóng hộp thường tốn kém hơn so với cho ăn kibble và bạn sẽ cần cho ăn nhiều lượng hơn để đáp ứng nhu cầu hàng ngày của chó con.Three other physicists- Gerald Guralnik, Tom Kibble and Carl Hagen- also made key contributions to the theory, and spoke at the announcement of the discovery of the Higgs boson in 2012.Nhà vật lý khác là Gerald Guralnik,Tom Kibble và Carl Hagen sau đó cũng đã có những đóng góp quan trọng cho lý thuyết này, và từng công bố tìm thấy hạt Higgs boson năm 2012.NIST and national laboratories in the UnitedKingdom and Germany are all working on cheaper, table-top Kibble balances so that companies and smaller laboratories might one day be able to realize masses themselves.NIST và các phòng thí nghiệm quốc gia ở Anh vàĐức đều đang sử dụng các cân để bàn Kibble rẻ hơn, nhằm mục đích để các công ty và các phòng thí nghiệm nhỏ hơn có thể tự mình đo đạc khối lượng trong một ngày nào đó.At this age, they would be able to eat only canned dog food,not dry kibble, and preferably mixed with water to make it softer, as many young puppies will lick, rather than try to chew.Trong giai đoạn này, chúng chỉ có thể ăn những thực phẩm đóng hộp dành cho chó,không phải loại thực phẩm nghiền khô, và tốt nhất bạn nên trộn thực phẩm với nước để chúng trở nên mềm hơn, bởi những chú cún con sẽ chỉ liếm chứ không cố gắng nhai.First up were Robert Brout and François Englert in Belgium, followed by Peter Higgs in Scotland,and finally Tom Kibble in London, along with his colleagues in the United States, Gerald Guralnik(at the time in London) and Carl R. Hagen.Nhóm đầu tiên Robert Brout và Francois Englert đến từ Bỉ, ngay sau đó là Peter Higgsở Scotland, và kế tiếp là Tom Kibble( Anh) cùng với đồng nghiệp của mình ở Mỹ là Gerald Guralnik và Carl R. Hagen.These foods contrast steeply with the market-leading dry“kibbles” that are ultra-processed and ultra-refined- and account for 85% of all pet food sold.Những thực phẩm nàytương phản mạnh mẽ với các loại kibble khô hàng đầu thị trường được chế biến cực kỳ và siêu tinh chế- và chiếm tỷ lệ 85% của tất cả các loại thức ăn cho thú cưng được bán.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0246

Kibble trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người tây ban nha - croqueta
  • Người pháp - croquette
  • Người đan mạch - tørfoder
  • Tiếng đức - trockenfutter
  • Na uy - kroketter
  • Hà lan - brokjes
  • Tiếng ả rập - طعام
  • Tiếng do thái - קיבל
  • Người hy lạp - τροφή
  • Người hungary - vödör
  • Tiếng slovak - granule
  • Tiếng rumani - mâncare
  • Tiếng mã lai - makanan
  • Thổ nhĩ kỳ - maması
  • Đánh bóng - karmę
  • Bồ đào nha - ração
  • Tiếng phần lan - ruoka
  • Tiếng croatia - hranu
  • Tiếng indonesia - ember
  • Séc - granule
  • Thụy điển - foderbit
  • Tiếng nhật - kibble
  • Tiếng slovenian - briketa
  • Người ăn chay trường - гранули
  • Người ý - crocchette
S

Từ đồng nghĩa của Kibble

meal kibakikibbutz

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt kibble English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cách Làm Kibble Dodo