Kích Thước Bu Lông Tiêu Chuẩn - ChinhBuLon
Công ty Thọ An trân trọng giới thiệu: Kích thước Bu lông tiêu chuẩn nhằm giúp Quý khách hàng lựa chọn được chủng loại Bu lông phù hợp cũng như đáp ứng được yêu cầu kỹ thuật của sản phẩm.
1. Kích thước Bu lông lục giác ngoài theo tiêu chuẩn DIN 933:


Bu lông lục giác ngoài theo tiêu chuẩn DIN 933 có các cấp bền 4.8, 6.8, 8.8 và 10.9.
| d | M4 | M5 | M6 | M8 | M10 | M12 | M14 | M16 | M18 | M20 | M22 |
| P | 0.7 | 0.8 | 1 | 1.25 | 1.5 | 1.75 | 2 | 2 | 2.5 | 2.5 | 2.5 |
| k | 2.8 | 3.5 | 4 | 5.3 | 6.4 | 7.5 | 8.8 | 10 | 11.5 | 12.5 | 14 |
| s | 7 | 8 | 10 | 13 | 17 | 19 | 22 | 24 | 27 | 30 | 32 |
| d | M24 | M27 | M30 | M33 | M36 | M39 | M42 | M45 | M48 | M52 | M56 |
| P | 3 | 3 | 3.5 | 3.5 | 4 | 4 | 4.5 | 4.5 | 5 | 5 | 5.5 |
| k | 15 | 17 | 18.7 | 21 | 22.5 | 25 | 26 | 28 | 30 | 33 | 35 |
| s | 36 | 41 | 46 | 50 | 55 | 60 | 65 | 70 | 75 | 80 | 85 |
Ví dụ: Kích thước Bu lông M16 thì có các thông số đi kèm:
+ Đường kính bu lông tiêu chuẩn d = 16mm
+ Bước ren P = 2mm
+ Chiều dày giác K = 10mm
+ Chiều rộng của giác s = 24mm
2. Kích thước Bu lông lục giác ngoài theo tiêu chuẩn DIN 931:


Bu lông lục giác ngoài theo tiêu chuẩn DIN 931 có các cấp bền 4.8, 6.8, 8.8 và 10.9.
| d | M4 | M5 | M6 | M8 | M10 | M12 | M14 | M16 | M18 | M20 | M22 |
| P | 0.7 | 0.8 | 1 | 1.25 | 1.5 | 1.75 | 2 | 2 | 2.5 | 2.5 | 2.5 |
| k | 2.8 | 3.5 | 4 | 5.3 | 6.4 | 7.5 | 8.8 | 10 | 11.5 | 12.5 | 14 |
| s | 7 | 8 | 10 | 13 | 17 | 19 | 22 | 24 | 27 | 30 | 32 |
| b1, L≤125 | 14 | – | 18 | 22 | 26 | 30 | 34 | 38 | 42 | 46 | 50 |
| b2, 125<L≤200 | – | 22 | 24 | 28 | 32 | 36 | 40 | 44 | 48 | 52 | 56 |
| b3, L>200 | – | – | – | – | – | – | – | 57 | 61 | 65 | 69 |
| d | M24 | M27 | M30 | M33 | M36 | M39 | M42 | M45 | M48 | M52 | M56 |
| P | 3 | 3 | 3.5 | 3.5 | 4 | 4 | 4.5 | 4.5 | 5 | 5 | 5.5 |
| k | 15 | 17 | 18.7 | 21 | 22.5 | 25 | 26 | 28 | 30 | 33 | 35 |
| s | 36 | 41 | 46 | 50 | 55 | 60 | 65 | 70 | 75 | 80 | 85 |
| b1, L≤125 | 54 | 60 | 66 | 72 | 78 | 84 | 90 | 96 | 102 | – | – |
| b2, 125<L≤200 | 60 | 66 | 72 | 78 | 84 | 90 | 96 | 102 | 108 | 116 | 124 |
| b3, L>200 | 73 | 79 | 85 | 91 | 97 | 103 | 109 | 115 | 121 | 129 | 137 |
3. Kích thước Bu lông lục giác chìm đầu trụ theo tiêu chuẩn DIN 912:


Bu lông lục giác chìm đầu trụ tiêu chuẩn DIN 912 có bền 12.9 (Công ty Thọ An)
| d | M3 | M4 | M5 | M6 | M8 | M10 | M12 | M14 | M16 | M18 | M20 | M22 | M24 | M27 | M30 |
| P | 0,5 | 0,7 | 0,8 | 1 | 1,25 | 1,5 | 1,75 | 2 | 2 | 2,5 | 2,5 | 2,5 | 3 | 3 | 3,5 |
| b* | 18 | 20 | 22 | 24 | 28 | 32 | 36 | 40 | 44 | 48 | 52 | 56 | 60 | 66 | 72 |
| dk | 5,5 | 7 | 8,5 | 10 | 13 | 16 | 18 | 21 | 24 | 28 | 30 | 33 | 36 | 40 | 45 |
| k | 3 | 4 | 5 | 6 | 8 | 10 | 12 | 14 | 16 | 18 | 20 | 22 | 24 | 27 | 30 |
| s | 2,5 | 3 | 4 | 5 | 6 | 8 | 10 | 12 | 14 | 14 | 17 | 17 | 19 | 19 | 22 |
4. Kích thước Bu lông lục giác chìm đầu cầu theo tiêu chuẩn DIN 7380:


Bu lông lục giác chìm đầu cầu tiêu chuẩn DIN 7380 có bền 10.9 (Công ty Thọ An)
| d | M3 | M4 | M5 | M6 | M8 | M10 | M12 | M14 | M16 | M18 | M20 | M22 | M24 | M27 | M30 |
| P | 0,5 | 0,7 | 0,8 | 1 | 1,25 | 1,5 | 1,75 | – | 2 | – | – | – | – | – | – |
| dk | 5,7 | 7,6 | 9,5 | 10,5 | 14 | 17,5 | 21 | – | 28 | – | – | – | – | – | – |
| k | 1,65 | 2,2 | 2,75 | 3,3 | 4,4 | 5,5 | 6,6 | – | 8,8 | – | – | – | – | – | – |
| s | 2 | 2,5 | 3 | 4 | 5 | 6 | 8 | – | 10 | – | – | – | – | – | – |
5. Kích thước Bu lông lục giác chìm đầu bằng theo tiêu chuẩn DIN 7991:


Bu lông lục giác chìm đầu bằng tiêu chuẩn DIN 7991 có bền 10.9 (Công ty Thọ An)
| d | M3 | M4 | M5 | M6 | M8 | M10 | M12 | M14 | M16 | M18 | M20 | M22 | M24 | M27 | M30 |
| P | 0,5 | 0,7 | 0,8 | 1 | 1,25 | 1,5 | 1,75 | – | 2 | – | 2,5 | – | – | – | – |
| dk | 6 | 8 | 10 | 12 | 16 | 20 | 24 | – | 30 | – | 36 | – | – | – | – |
| k | 1,7 | 2,3 | 2,8 | 3,3 | 4,4 | 5,5 | 6,5 | – | 7,5 | – | 8,5 | – | – | – | – |
| α | 90 0 | 90 0 | 90 0 | 90 0 | 90 0 | 90 0 | 90 0 | – | 90 0 | – | 90 0 | – | – | – | – |
| s | 2 | 2,5 | 3 | 4 | 5 | 6 | 8 | – | 10 | – | 12 | – | – | – | – |
6. Kích thước Đai ốc (Ecu) theo tiêu chuẩn DIN 934:


Đai ốc (Ecu) tiêu chuẩn DIN 934 có bền 4.8, 6.6, 8.8, 10.9 (Công ty Thọ An)
| d | M3 | M4 | M5 | M6 | M7 | M8 | M10 | M12 | M14 |
| P | 0,5 | 0,7 | 0,8 | 1 | 1 | 1,25 | 1,5 | 1,75 | 2 |
| m | 2,4 | 3,2 | 4 | 5 | 5,5 | 6,5 | 8 | 10 | 11 |
| s | 5,5 | 7 | 8 | 10 | 11 | 13 | 17 | 19 | 22 |
| d | M16 | M18 | M20 | M22 | M24 | M27 | M30 | M33 | M36 |
| P | 2 | 2,5 | 2,5 | 2,5 | 3 | 3 | 3,5 | 3,5 | 4 |
| m | 13 | 15 | 16 | 18 | 19 | 22 | 24 | 26 | 29 |
| s | 24 | 27 | 30 | 32 | 36 | 41 | 46 | 50 | 55 |
7. Kích thước Bu lông móng (Bu lông neo) bẻ L của Công ty Thọ An:

Cấp bền Bu lông neo kiểu L: 4.8, 5.6, 6.6, 8.8, 10.9, SUS201, SUS304
| Đường kính | ds | b | L1 | |||
| d | Kích thước | Dung sai | Kích thước | Dung sai | Kích thước | Dung sai |
| M10 | 10 | ±0.4 | 25 | ±3 | 40 | ±5 |
| M12 | 12 | ±0.4 | 35 | ±3 | 50 | ±5 |
| M14 | 14 | ±0.4 | 35 | ±3 | 60 | ±5 |
| M16 | 16 | ±0.5 | 40 | ±4 | 60 | ±5 |
| M18 | 18 | ±0.5 | 45 | ±4 | 70 | ±5 |
| M20 | 20 | ±0.5 | 50 | ±4 | 70 | ±5 |
| M22 | 22 | ±0.5 | 50 | ±4 | 70 | ±5 |
| M24 | 24 | ±0.6 | 80 | ±7 | 80 | ±5 |
| M27 | 27 | ±0.6 | 80 | ±7 | 90 | ±5 |
| M30 | 30 | ±0.6 | 100 | ±7 | 100 | ±5 |
8. Kích thước Bu lông móng (Bu lông neo) kiểu J của Công ty Thọ An:

Cấp bền Bu lông neo kiểu J: 4.8, 5.6, 6.6, 8.8, 10.9, SUS201, SUS304
| Đường kính | ds | b | L1 | |||
| d | Kích thước | Dung sai | Kích thước | Dung sai | Kích thước | Dung sai |
| M10 | 10 | ±0.4 | 25 | ±5 | 45 | ±5 |
| M12 | 12 | ±0.4 | 35 | ±6 | 56 | ±5 |
| M14 | 14 | ±0.4 | 35 | ±6 | 60 | ±5 |
| M16 | 16 | ±0.5 | 40 | ±6 | 71 | ±5 |
| M18 | 18 | ±0.5 | 45 | ±6 | 80 | ±5 |
| M20 | 20 | ±0.5 | 50 | ±8 | 90 | ±5 |
| M22 | 22 | ±0.5 | 50 | ±8 | 90 | ±5 |
| M24 | 24 | ±0.6 | 80 | ±8 | 100 | ±5 |
| M27 | 27 | ±0.6 | 80 | ±8 | 110 | ±5 |
| M30 | 30 | ±0.6 | 100 | ±10 | 120 | ±5 |
9. Kích thước Bu lông móng (Bu lông neo) kiểu LA của Công ty Thọ An:

Cấp bền Bu lông neo kiểu LA: 4.8, 5.6, 6.6, 8.8, 10.9, SUS201, SUS304
| Đường kính | d | b | L1 | |||
| d | Kích thước | Dung sai | Kích thước | Dung sai | Kích thước | Dung sai |
| M10 | 10 | ±0.4 | 30 | ±5 | 40 | ±5 |
| M12 | 12 | ±0.4 | 35 | ±6 | 50 | ±5 |
| M14 | 14 | ±0.4 | 35 | ±6 | 65 | ±5 |
| M16 | 16 | ±0.5 | 40 | ±6 | 70 | ±5 |
| M18 | 18 | ±0.5 | 45 | ±6 | 80 | ±5 |
| M20 | 20 | ±0.5 | 50 | ±8 | 85 | ±5 |
| M22 | 22 | ±0.5 | 50 | ±8 | 90 | ±5 |
| M24 | 24 | ±0.6 | 80 | ±8 | 100 | ±5 |
| M27 | 27 | ±0.6 | 80 | ±8 | 110 | ±5 |
| M30 | 30 | ±0.6 | 100 | ±10 | 120 | ±5 |
10. Kích thước Bu lông móng (Bu lông neo) kiểu JA của Công ty Thọ An:

Cấp bền Bu lông neo kiểu JA: 4.8, 5.6, 6.6, 8.8, 10.9, SUS201, SUS304
| Đường kính | d | b | h | |||
| d | Kích thước | Dung sai | Kích thước | Dung sai | Kích thước | Dung sai |
| M10 | 10 | ±0.4 | 30 | ±5 | 50 | ±5 |
| M12 | 12 | ±0.4 | 35 | ±6 | 65 | ±5 |
| M14 | 14 | ±0.4 | 35 | ±6 | 70 | ±5 |
| M16 | 16 | ±0.5 | 40 | ±6 | 85 | ±5 |
| M18 | 18 | ±0.5 | 45 | ±6 | 90 | ±5 |
| M20 | 20 | ±0.5 | 50 | ±8 | 100 | ±5 |
| M22 | 22 | ±0.5 | 50 | ±8 | 110 | ±5 |
| M24 | 24 | ±0.6 | 80 | ±8 | 125 | ±5 |
| M27 | 27 | ±0.6 | 80 | ±8 | 150 | ±5 |
| M30 | 30 | ±0.6 | 100 | ±10 | 160 | ±5 |
Từ khóa » Bu Lông Phi 16
-
BU LÔNG M16 NGHĨA LÀ GÌ? ĐỊNH NGHĨA BU LÔNG M16
-
Bu Lông M16 Có Nghĩa Là Gì? Tiêu Chuẩn, Đặc điểm & Báo Giá Bu ...
-
Kích Thước Bu Lông M16
-
Ốc M16(phi 16 )dài 25cm -30cm Ren Thô | Shopee Việt Nam
-
Bu Lông M16 Có Nghĩa Là Gì? Tiêu Chuẩn, Đặc điểm & Báo Giá Bu ...
-
Tìm Hiểu Về Bu Lông Liên Kết M16 - Bulong Hoàng Hà
-
Bu Lông M16 Nghĩa Là Gì | Bu Lông Cấp Bền, Bu Lông Cường độ Cao
-
Bu Lông M16
-
BU LÔNG NEO M16 (BÁO GIÁ) | XƯỞNG GIA CÔNG TẠI TP.HCM
-
Báo Giá Bu Lông Neo Móng M16 Tại TP.HCM
-
Bảng Báo Giá Bu Lông Nở M8, M10, M12, M14, M16, M20
-
Bu Lông Phi 16 Hàng Chất Rẻ Như Tặng Chất Từng Đồng
-
Bulong M16 Là Gì? Những Đặc Điểm Của Bu Lông M16