Kích Thước Các Khổ Giấy A0, A1, A2, A3, A4, A5, A6, A7, A8, A9 ...
Có thể bạn quan tâm
Kích thước A4 Mm, Inch, Met, Thou, Feet, Yard
- A4 mm: 210 x 297 mm => Kích thước A4 ngang: 297 mm x 210 mm
- A4 cm: 21.0 x 29.7 cm
- A4 m: 0.210 x 0.297 m
- A4 μm: 210000 x 297000 μm
- A4 in: 8.268 x 11.693 in ~ 8.3 x 11.7 in
- A4 Thou: 8268 x 11693 th
- A4 Feet: 0.689 x 0.974 ft
- A4 Yard: 0.230 x 0.325 yd
Khổ giấy A4 thường được dùng cho vở viết, giấy ghi chép văn phòng, sổ tay, catalog, tờ rơi, bìa hồ sơ, bao thư, bản vẽ,…
Kích thước A4 Pixel
Kích thước A4 pixel được dùng trong photoshop, autocad,… là bao nhiêu? Size A4 pixel còn dựa vào mật độ điểm ảnh PPI:
- 72 PPI: 595 x 842 px
- 96 PPI: 794 x 1123 px
- 150 PPI: 1240 x 1754 px
- 300 PPI: 2480 x 3508 px
- 600 PPI: 4960 x 7016 px
- 720 PPI: 5953 x 8419 px
- 1200 PPI: 9921 x 14032 px
- 1440 PPI: 11906 x 16838 px
- 2400 PPI: 19843 x 28063 px
- 2880 PPI: 23811 x 33676 px
Kích thước A0 – A10 Pixel
Kích thước | 72 PPI | 96 PPI | 150 PPI | 300 PPI |
---|---|---|---|---|
4A0 | 4768 x 6741 | 6357 x 8988 | 9933 x 14043 | 19866 x 28087 |
2A0 | 3370 x 4768 | 4494 x 6357 | 7022 x 9933 | 14043 x 19866 |
A0 | 2384 x 3370 | 3179 x 4494 | 4967 x 7022 | 9933 x 14043 |
A1 | 1684 x 2384 | 2245 x 3179 | 3508 x 4967 | 7016 x 9933 |
A2 | 1191 x 1684 | 1587 x 2245 | 2480 x 3508 | 4960 x 7016 |
A3 | 842 x 1191 | 1123 x 1587 | 1754 x 2480 | 3508 x 4960 |
A4 | 595 x 842 | 794 x 1123 | 1240 x 1754 | 2480 x 3508 |
A5 | 420 x 595 | 559 x 794 | 874 x 1240 | 1748 x 2480 |
A6 | 298 x 420 | 397 x 559 | 620 x 874 | 1240 x 1748 |
A7 | 210 x 298 | 280 x 397 | 437 x 620 | 874 x 1240 |
A8 | 147 x 210 | 197 x 280 | 307 x 437 | 614 x 874 |
A9 | 105 x 147 | 140 x 197 | 219 x 307 | 437 x 614 |
A10 | 74 x 105 | 98 x 140 | 154 x 219 | 307 x 437 |
Kích thước A0 – A10 theo Yard, Feet và Thou
Kích thước | Thou (th) | Feet (ft) | Yard (yd) |
4A0 | 66220 x 93622 th | 5.518 x 7.802 ft | 1.839 x 2.601 yd |
2A0 | 46811 x 66220 th | 3.901 x 5.518 ft | 1.300 x 1.839 yd |
A0 | 33110 x 46811 th | 2.759 x 3.901 ft | 0.920 x 1.300 yd |
A1 | 23388 x 33110 th | 1.949 x 2.759 ft | 0.650 x 0.920 yd |
A2 | 16535 x 23388 th | 1.378 x 1.949 ft | 0.459 x 0.650 yd |
A3 | 11693 x 16535 th | 0.974 x 1.378 ft | 0.325 x 0.459 yd |
A4 | 8268 x 11693 th | 0.689 x 0.974 ft | 0.230 x 0.325 yd |
A5 | 5827 x 8268 th | 0.486 x 0.689 ft | 0.162 x 0.230 yd |
A6 | 4134 x 5827 th | 0.344 x 0.486 ft | 0.115 x 0.162 yd |
A7 | 2913 x 4134 th | 0.243 x 0.344 ft | 0.081 x 0.115 yd |
A8 | 2047 x 2913 th | 0.171 x 0.243 ft | 0.057 x 0.081 yd |
A9 | 1457 x 2047 th | 0.121 x 0.171 ft | 0.040 x 0.057 yd |
A10 | 1024 x 1457 th | 0.085 x 0.121 ft | 0.028 x 0.040 yd |
Từ khóa » Các Khổ Giấy được Chia Dựa Vào Khổ Giấy
-
Cách Chia Các Khổ Giấy A1, A2, A3, A4 Từ Khổ A0 Như Thế Nào?
-
Trả Lời Câu Hỏi Bài 1 Trang 6 SGK Công Nghệ 11
-
Kích Thước Khổ Giấy A0, A1, A2, A3, A4, A5 Trong In ấn
-
Cách Chia Các Khổ Giấy A1, A2, A3, A4 Từ Khổ A0
-
Các Khổ Giấy Được Phân Chia Dựa Vào Khổ Giấy, Trả Lời Câu Hỏi ...
-
Sử Dụng Khổ Giấy A0 để Chia Thành Các Khổ Giấy A1, A2, A3, A4.
-
Những điều Cần Biết Về Kích Thước Khổ Giấy A0, A1, A2, A3, A4, A5 ...
-
Kích Thước Khổ Giấy A0, A1, A2, A3, A4, A5, A6, A7 Theo đơn Vị Mm ...
-
Kích Thước Khổ Giấy A0, A1, A2, A3, A4, A5, A6, A7 - Mr Keo
-
Kích Thước Khổ Giấy A0, A1, A2, A3, A4, A5 Chuẩn
-
Các Khổ Giấy được Phân Chia Dựa Vào Khổ Giấy....
-
Cách Chia Các Khổ Giấy A1, A2, A3, A4 Từ Khổ A0 Như Thế Nào?
-
Bài 1: Tiêu Chuẩn Trình Bày Bản Vẽ Kĩ Thuật
-
Kích Thước Tiêu Chuẩn Khổ Giấy A0, A1, A2, A3, A4, A5, A6