KÍCH THƯỚC (MM) VÀ TRỌNG LƯỢNG (CTS) TƯƠNG ỨNG CỦA ...

Bảng kích thước (mm) Kim cương tương ướng với trọng lượng (cts)

Kim cương tròn (Round Diamond)

Kích thước kim cương (mm) Trọng lượng kim cương (cts)
0.8 mm 0.0025 cts
1 mm 0.005 cts
1.1 mm 0.0067 cts
1.2 mm 0.009 cts
1.25 mm 0.01 cts
1.3 mm 0.01 cts
1.5 mm 0.015 cts
1.75 mm 0.02 cts
1.8 mm 0.025 cts
2 mm 0.03 cts
2.2 mm 0.04 cts
2.5 mm 0.06 cts
2.75 mm 0.08 cts
3 mm 0.10 cts
3.25 mm 0.14 cts
3.5 mm 0.17 cts
3.75 mm 0.21 cts
4 mm 0.25 cts
4.25 mm 0.28 cts
4.5 mm 0.36 cts
4.75 mm 0.44 cts
5.0 mm 0.50 cts
5.25 mm 0.56 cts
5.5 mm 0.66 cts
5.75 mm 0.75 cts
6 mm 0.84 cts
6.25 mm 0.93 cts
6.5 mm 1.00 cts
6.8 mm 1.25 cts
7 mm 1.30 cts
7.3 mm 1.50 cts
7.5 mm 1.67 cts
7.75 mm 1.75 cts
8 mm 2.00 cts
8.25 mm 2.11 cts
8.5 mm 2.43 cts
8.7 mm 2.50 cts
9 mm 2.75 cts
9.1 mm 3.00 cts
9.5 mm 3.35 cts
9.75 mm 3.61 cts
10 mm 3.87 cts
10.25 mm 4.16 cts
10.5 mm 4.41 cts
10.75 mm 4.57 cts
11 mm 4.91 cts
11.25 mm 5.49 cts
11.5 mm 5.85 cts
12 mm 6.84 cts
12.25 mm 7.26 cts
12.5 mm 7.36 cts
12.75 mm 7.52 cts
13 mm 8.51 cts
13.5 mm 9.53 cts
14 mm 10.49 cts
15 mm 12.89 cts
16 mm 16.06 cts

Kim cương vuông (Princess Diamond)

Kích thước kim cương (mm) Trọng lượng kim cương (cts)
1.5 mm 0.015 cts
1.75 mm 0.03 cts
2 mm 0.06 cts
2.25 mm 0.08 cts
2.5 mm 0.10 cts
2.75 mm 0.13 cts
3 mm 0.18 cts
3.25 mm 0.26 cts
3.5 mm 0.29 cts
3.75 mm 0.31 cts
4 mm 0.39 cts
4.25 mm 0.44 cts
4.5 mm 0.50 cts
4.75 mm 0.64 cts
5 mm 0.75 cts
5.25 mm 0.90 cts
5.5 mm 1.00 cts
5.75 mm 1.11 cts
6 mm 1.25 cts
6.25 mm 1.39 cts
6.5 mm 1.50 cts
6.75 mm 1.75 cts
7 mm 2.00 cts
7.25 mm 2.01 cts
7.5 mm 2.50 cts
7.75 mm 2.74 cts
8 mm 3.00 cts
8.25 mm 3.24 cts
8.5 mm 3.67 cts
8.75 mm 4.10 cts
9 mm 4.12 cts
9.5 mm 5.09 cts
9.75 mm 5.36 cts
10 mm 5.62 cts
10.25 mm 5.76 cts
10.5 mm 5.99 cts
11 mm 7.44 cts
11.5 mm 9.44 cts
12 mm 9.52 cts

Kim cương hình gối (Cushion Diamond)

Kích thước kim cương (mm) Trọng lượng kim cương (cts)
4.2 mm 0.40 cts
4.9 mm 0.50 cts
5.25 mm 0.75 cts
5.5 mm 1.00 cts
6 mm 1.25 cts
6.5 mm 1.50 cts
7 mm 2.00 cts
7.5 mm 2.50 cts
8 mm 3.00 cts
8.5 mm 3.50 cts
9 mm 4.12 cts
9.5 mm 5.09 cts
10 mm 5.62 cts
11 mm 7.44 cts
12 mm 9.52 cts
13 mm 12.66 cts

Kim cương bầu dục (Oval Diamond)

Kích thước kim cương (mm) Trọng lượng kim cương (cts)
4.5 x 3.5 mm 0.21 cts
5 x 3 mm 0.21 cts
5.5 x 3.5 mm 0.33 cts
5 x 4 mm 0.35 cts
6 x 4 mm 0.50 cts
6 x 5 mm 0.61 cts
6.5 x 4.5 mm 0.65 cts
7 x 5 mm 0.75 cts
7.7 x 5.7 mm 1.00 cts
8 x 6 mm 1.25 cts
9 x 6 mm 1.41 cts
8.5 x 6.5 mm 1.50 cts
9 x 7 mm 2.00 cts
10 x 8 mm 2.50 cts
10.5 x 8.5 mm 2.88 cts
12 x 8 mm 3.00 cts
11 x 9 mm 3.85 cts
12 x 10 mm 5.05 cts
14 x 10 mm 5.81 cts
13 x 11 mm 6.05 cts
14 x 12 mm 8.21 cts
15 x 12 mm 8.76 cts
16 x 12 mm 9.32 cts
16 x 14 mm 11.88 cts
18 x 13 mm 12.86 cts
20 x 15 mm 14.96 cts

Kim cương Emerald (Emerald Diamond)

Kích thước kim cương (mm) Trọng lượng kim cương (cts)
3 x 2 mm 0.10 cts
3.5 x 2 mm 0.12 cts
4 x 2 mm 0.15 cts
4 x 3 mm 0.20 cts
5 x 3 mm 0.29 cts
5.5 x 3.5 mm 0.46 cts
6 x 4 mm 0.50 cts
6.5 x 4.5 mm 0.75 cts
6.7 x 4.5 mm 0.88 cts
7 x 5 mm 1.00 cts
7.3 x 5.3 mm 1.25 cts
7.5 x 5.5 mm 1.50 cts
8 x 6 mm 1.75 cts
8.5 x 6.5 mm 2.00 cts
9 x 7 mm 2.50 cts
10 x 7.5 mm 3.00 cts
9.5 x 7.5 mm 3.21 cts
10 x 8 mm 3.79 cts
11 x 9 mm 5.21 cts
12 x 8 mm 5.34 cts
12 x 10 mm 6.00 cts
14 x 8 mm 6.25 cts
13 x 9 mm 6.38 cts
14 x 10 mm 8.48 cts
13 x 11 mm 9.13 cts
14 x 12 mm 11.26 cts
16 x 12 mm 14.22 cts

Kim cương hình tim (Heart Diamond)

Kích thước kim cương (mm) Trọng lượng kim cương (cts)
3.5 mm 0.18 cts
4 mm 0.25 cts
4.25 mm 0.28 cts
4.5 mm 0.34 cts
4.75 mm 0.38 cts
5 mm 0.50 cts
5.5 mm 0.61 cts
6 mm 0.75 cts
6.25 mm 0.83 cts
6.5 mm 1.00 cts
7 mm 1.25 cts
7.5 mm 1.50 cts
8 mm 2.00 cts
8.5 mm 2.50 cts
9 mm 3.00 cts
10 mm 3.50 cts
11 mm 4.41 cts
12 mm 5.66 cts
13 mm 7.88 cts
14 mm 9.38 cts
15 mm 10.79 cts
16 mm 13.27 cts
18 mm 15.33 cts

Kim cương giọt nước (Pear Diamond)

Kích thước kim cương (mm) Trọng lượng kim cương (cts)
3 x 2 mm 0.13 cts
4 x 2.5 mm 0.18 cts
4 x 3 mm 0.21 cts
5 x 3 mm 0.25 cts
5 x 4 mm 0.35 cts
6 x 4 mm 0.50 cts
6.5 x 4.5 mm 0.60 cts
7 x 5 mm 0.75 cts
7.5 x 5.5 mm 0.85 cts
7.7 x 5.7 mm 1.00 cts
8 x 6 mm 1.25 cts
8.5 x 6.5 mm 1.50 cts
10 x 6 mm 1.71 cts
8.7 x 6.7 mm 1.80 cts
9 x 7 mm 2.00 cts
10 x 8 mm 2.50 cts
11 x 7.50 mm 2.61 cts
13 x 8 mm 2.98 cts
11 x 8 mm 3.00 cts
12 x 8 mm 3.00 cts
12 x 7 mm 3.12 cts
12 x 9 mm 3.44 cts
14 x 8 mm 3.47 cts
13 x 9 mm 4.11 cts
14 x 9 mm 4.25 cts
15 x 9 mm 5.06 cts
14 x 10 mm 5.41 cts
13 x 11 mm 5.65 cts
15 x 10 mm 5.75 cts
16 x 9 mm 5.86 cts
16 x 10 mm 6.27 cts
17 x 10 mm 6.46 cts
15 x 11 mm 7.36 cts
18 x 11 mm 8.14 cts
16 x 12 mm 8.99 cts
18 x 12 mm 9.35 cts
18 x 13 mm 10.21 cts

Kim cương hạt thóc (Marquise Diamond)

Kích thước kim cương (mm) Trọng lượng kim cương (cts)
3 x 1.5 mm 0.025 cts
3.5 x 1.75 mm 0.065 cts
3.5 x 2 mm 0.07 cts
4 x 2 mm 0.10 cts
3.75 x 1.75 mm 0.11 cts
4.25 x 2.25 mm 0.12 cts
5 x 2.5 mm 0.14 cts
5.5 x 2.75 mm 0.16 cts
5.5 x 3 mm 0.18 cts
5 x 3 mm 0.20 cts
6.5 x 3 mm 0.23 cts
6 x 3 mm 0.25 cts
7 x 3 mm 0.30 cts
7.5 x 3.5 mm 0.33 cts
7 x 4 mm 0.34 cts
8 x 4 mm 0.50 cts
8.75 x 4.25 mm 0.70 cts
9 x 4.5 mm 0.75 cts
9.5 x 4.7 mm 0.85 cts
10 x 5 mm 1.00 cts
11 x 5.5 mm 1.25 cts
11.5 x 6 mm 1.33 cts
12 x 6 mm 1.50 cts
13 x 6.5 mm 2.00 cts
14 x 7 mm 2.50 cts
15 x 7 mm 3.00 cts
14 x 8 mm 3.00 cts
15 x 7.5 mm 3.25 cts
15 x 8 mm 3.44 cts
16 x 8 mm 3.86 cts
16.5 x 8.25 mm 4.00 cts
17 x 8.5 mm 4.88 cts
17.5 x 10 mm 5.50 cts
20 x 8 mm 7.08 cts
20 x 10 mm 7.94 cts
20 x 11 mm 9.50 cts

Kim cương Asscher (Asscher Diamond)

Kích thước kim cương (mm) Trọng lượng kim cương (cts)
4 mm 0.39 cts
4.5 mm 0.50 cts
5 mm 0.75 cts
5.5 mm 1.00 cts
6 mm 1.25 cts
6.5 mm 1.50 cts
7 mm 2.00 cts
7.5 mm 2.50 cts
8 mm 3.00 cts
8.5 mm 3.50 cts
9 mm 4.12 cts
9.5 mm 5.09 cts
10 mm 5.62 cts
11 mm 7.44 cts
12 mm 9.52 cts
13 mm 12.66 cts

Kim cương Radiant (Radiant Diamond)

Kích thước kim cương (mm) Trọng lượng kim cương (cts)
5 x 3 mm 0.31 cts
4.5 x 3.5 mm 0.34 cts
6 x 3 mm 0.41 cts
6 x 4 mm 0.50 cts
6.5 x 4.5 mm 0.75 cts
7 x 5 mm 1.00 cts
7.3 x 5.5 mm 1.25 cts
7.5 x 5.8 mm 1.50 cts
8 x 6 mm 2.00 cts
8.5 x 6.5 mm 2.25 cts
9 x 7 mm 2.50 cts
9.5 x 7.5 mm 3.00 cts
10 x 7 mm 3.31 cts
10 x 8 mm 3.50 cts
11 x 9 mm 5.05 cts
12 x 9 mm 6.06 cts
11.5 x 10 mm 6.45 cts
13 x 9 mm 6.54 cts
12 x 10 mm 6.79 cts
14 x 10 mm 8.47 cts
13 x 11 mm 9.33 cts
13.5 x 11.5 mm 10.19 cts
15 x 11 mm 11.48 cts
14 x 12 mm 12.14 cts
16 x 12 mm 14.22 cts

Tổng hợp bởi Trangdoan

Chia sẻ Kiến thức Thư viện chuyên ngành
Read Previous
CÁCH DỰNG ĐAI NHẪN “TULIP”
Read Next
TẢN MẠN VỀ ĐÁ TOPAZ – PHẦN 1
  • CÁC LOẠI VÀNG TRANG SỨC TRÊN THỊ TRƯỜNG HIỆN NAY: ĐỊNH NGHĨA, PHÂN TÍCH VÀ ỨNG DỤNG
    25 Tháng bảy, 2025
  • KHÁM PHÁ VẺ ĐẸP KỲ DIỆU CỦA ĐÁ OPAL – BÍ ẨN TỪ THIÊN NHIÊN
    14 Tháng chín, 2024
  • CÁC KỸ THUẬT NÂNG CAO TRONG GIA CÔNG KIM HOÀN – PHẦN 5
    3 Tháng hai, 2024

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bình luận *

Tên *

Email *

Trang web

Lưu tên của tôi, email, và trang web trong trình duyệt này cho lần bình luận kế tiếp của tôi.

Δ

CỘNG TÁC VIÊN & HỌC VIÊN

dịch vụ của chúng tôi

  • Recent
  • Popular
  • Comments
  • CÁC LOẠI VÀNG TRANG SỨC TRÊN THỊ TRƯỜNG HIỆN NAY: ...
    25 Tháng bảy, 2025
  • KHÁM PHÁ VẺ ĐẸP KỲ DIỆU CỦA ĐÁ OPAL – BÍ ẨN ...
    14 Tháng chín, 2024
  • CÁC KỸ THUẬT NÂNG CAO TRONG GIA CÔNG KIM HOÀN R...
    3 Tháng hai, 2024
  • NHẬT HỘT TRÊN SÁP
    13 Tháng Một, 2024
  • CÁC KỸ THUẬT NÂNG CAO TRONG GIA CÔNG KIM HOÀN R...
    29 Tháng mười hai, 2023
  • CÁC KỸ THUẬT NÂNG CAO TRONG GIA CÔNG KIM HOÀN R...
    28 Tháng mười hai, 2023
  • CÁC KỸ THUẬT NÂNG CAO TRONG GIA CÔNG KIM HOÀN R...
    26 Tháng mười hai, 2023
  • CÁC KỸ THUẬT NÂNG CAO TRONG GIA CÔNG KIM HOÀN R...
    20 Tháng mười, 2023
  • XU HƯỚNG TRANG SỨC 2020, LÀM MỚI CHẤT LIỆU CŨ...
    30 Tháng mười một, 2019 8
  • NHỮNG KỸ NĂNG CƠ BẢN CHO NGƯỜI MỚI HỌC VẼ...
    1 Tháng mười hai, 2019 4
  • DỰ ĐOÁN NHỮNG XU HƯỚNG THIẾT KẾ ĐỒ HỌA NĂM 2020: P...
    26 Tháng mười một, 2019 2
  • TẠM BIỆT VÀNG: TRANG SỨC CAO CẤP ĐÃ “TRÓT YÊU” TIT...
    30 Tháng mười một, 2019 2
  • NHÌN LẠI LỊCH SỬ CỦA CHIẾC ĐỒNG HỒ BVLGARI SERPENT...
    1 Tháng mười hai, 2019 2
  • 5 XU HƯỚNG TRANG SỨC TỪ TUẦN LỄ THỜI TRANG NEW YOR...
    1 Tháng mười hai, 2019 2
  • TOP 3 PHẦN MỀM THIẾT KẾ NỮ TRANG CHUYÊN NGHIỆP...
    2 Tháng mười hai, 2019 2
  • TRANG SỨC ĐÔI – MÓN QUÀ Ý NGHĨA GẮN KẾT CẶP ĐÔI...
    26 Tháng hai, 2020 2
  • Admin
    Cảm ơn bạn đã quan tâm bài viết. Chúc bạn ngày là... 30 Tháng sáu, 2025
  • Admin
    Chào bạn, tùy từng trường hợp và linh hoạt của bạ... 30 Tháng sáu, 2025
  • Son Tran
    Tuyệt vời. Cảm ơn bạn 25 Tháng sáu, 2025
  • Mumy
    Nó áp dụng trên digital painting được không ?... 30 Tháng ba, 2025
  • Admin
    Chào bạn, khó mới gọi là kỹ năng, mới cần sự rèn ... 8 Tháng hai, 2025
  • BẢo Anh
    nó quá khó 5 Tháng hai, 2025
  • Admin
    Hi, you can share admin rights in the website adm... 4 Tháng chín, 2024
  • Admin
    Hi, you can try to refer to website design platfo... 4 Tháng chín, 2024

học thiết kế trang sức online

Bình luận gần đây

  • Admin trong CÁC KỸ THUẬT CƠ BẢN TRONG GIA CÔNG KIM HOÀN – PHẦN 1
  • Admin trong NHỮNG KỸ NĂNG CƠ BẢN CHO NGƯỜI MỚI HỌC VẼ
  • Son Tran trong CÁC KỸ THUẬT CƠ BẢN TRONG GIA CÔNG KIM HOÀN – PHẦN 1
  • Mumy trong NHỮNG KỸ NĂNG CƠ BẢN CHO NGƯỜI MỚI HỌC VẼ
  • Admin trong NHỮNG KỸ NĂNG CƠ BẢN CHO NGƯỜI MỚI HỌC VẼ
  • BẢo Anh trong NHỮNG KỸ NĂNG CƠ BẢN CHO NGƯỜI MỚI HỌC VẼ
  • Admin trong HƯỚNG DẪN ĐO SIZE TRONG TRANG SỨC
  • Admin trong TRANG SỨC ĐÔI – MÓN QUÀ Ý NGHĨA GẮN KẾT CẶP ĐÔI
  • Admin trong MẸO & KỸ THUẬT CHO CÁC BỀ MẶT NHÁM PHỔ BIẾN
  • Admin trong CAD / CAM: LỢI ÍCH CỦA NGÀNH TRANG SỨC

Love Diamond Ring

https://youtu.be/VCiCNXNwC64

Từ khóa » Tổng Trọng Lượng Kim Cương