Kích Thước Tấm Alu Hộp Kim Nhôm Và đơn Giá 1 Tấm
Có thể bạn quan tâm
Tấm nhôm alu được sản xuất từ nhôm aluminium - là một dạng hợp kim composite, trên bề mặt được tráng một lớp nhôm chống ăn mòn có độ dày 0.5mm, lõi ở giữa làm bằng loại nhựa chống cháy - polyethylene - dày 3mm. Độ dày trung bình cho mỗi tấm aluminium là 4mm, chịu được nhiệt độ từ 50 -80oC. Màu sắc sản phẩm có phong phú không? Hơn 30 mẫu màu cho bạn lựa chọn. Phong phú về màu sắc và da dạng về họa tiết giúp bạn có thể thỏa thích sáng tạo cho tác phẩm thiết kế của mình. Ngoài ra, bạn còn có thể phân loại sản phẩm sử dụng trong nhà hay ngoài trời để chọn lựa sản phẩm tốt nhất cho màu bền theo sương gió! Dưới đây là bảng màu của từng thương hiệu
Hình ảnh bản màu tấm hộp kim nhôm Alu VerTu PET.
Cấu tạo của tấm alu trong nhà PET như thế nào?
Hình ảnh cấu tạo tấm nhôm nhựa aluminium.
Một số ứng dụng của tấm alu trong nhà PET
Hình ảnh ứng dụng tấm alu hộp kim nhôm.
Trang trí nội thất sử dụng tấm alu trong nhà PET
Hình ảnh Bảng màu tấm alu Triều Chen Trong nhà PET
Bảng giá tham khảo tấm alu Triều Chen PET
MÀU | MÃ SỐ | QUY CÁCH: 1220 x 2440mm | ĐƠN GIÁ (đồng/tấm) | |
ĐỘ DÀY NHÔM | ĐỘ DÀY TẤM | |||
Bạc sáng | PE - 191 | 0.06 | 2mm 3mm | 275.000 335.000 |
Trắng sữa | PE - 920 | |||
Đen | PE - 789 | |||
Xanh tím | PE - 333 | |||
Cam - Cà rốt | PE - 938 | |||
Vàng Đồng | PE - 963 | |||
Xanh da trời | PE - 969 | |||
Đỏ | PE - 999 | |||
Vàng - KODAX | PE - 993 | |||
Vân gỗ | VG - 305 | 3mm | 395000 | |
Vân gỗ | VG - 332 | |||
Vân đá | VĐ - 113 | |||
Bạc sáng | PE - 191 | 0.08 | 2mm 3mm | 330.000 390.000 |
Xám bạc | PE - 198 | |||
Trắng sữa | PE - 920 | |||
Sâm banh | PE - 406 | 0.08 | 3mm | 395000 |
Kem | PE - 121 | |||
Xanh lá đậm | PE - 332 | |||
Xanh tím | PE - 333 | |||
Đen | PE - 789 | |||
Xanh bích | PE - 876 | |||
Vàng chùa | PE - 909 | |||
Trắng sữa | PE - 920 | |||
Cam - Cà rốt | PE - 938 | |||
Vàng đồng | PE - 963 | |||
Vàng - KODAX | PE - 993 | |||
Đỏ | PE - 999 | |||
Bạc sáng | PE - 191 | 0.1 | 3mm 4mm | 405.000 460.000 |
Xám bạc | PE - 198 | |||
Kem | PE - 121 | |||
Đồng thiết | PE - 317 | |||
Xanh lá đậm | PE - 332 | |||
Xanh tím | PE - 333 | |||
Xanh lá | PE - 390 | |||
Bạc cẩm thạch | PE - 304F | |||
Nâu | PE - 725 | |||
Trắng xành | PE - 779 | |||
Đen | PE - 789 | |||
Xanh bích | PE - 876 | |||
Trắng sữa | PE - 920 | |||
Cam - Cà rốt | PE - 938 | |||
Xanh hòa bình | PE - 903 | |||
Cánh sen | PE - 940 | |||
Vàng - KODAX | PE - 993 | |||
Vàng chùa | PE - 909 | |||
Vàng đồng | PE - 963 | |||
Đỏ | PE - 999 | |||
Đỏ tươi | PE - 999T | |||
Bạc sáng | PE - 191 | 0.12 | 3mm 4mm | 455.000 525.000 |
Kem | PE - 121 | |||
Xanh lá đậm | PE - 332 | |||
Bạc cẩm thạch | PE - 304F | |||
Xanh tím | PE - 333 | |||
Đồng thiết | PE - 317 | |||
Xanh Phần Lan | PE - 350 | |||
Xanh bưu điện | PE - 360 | |||
Sâm banh vàng | PE - 406 | |||
Trắng sành | PE - 779 | |||
Đen | PE - 789 | |||
Xanh Violet | PE - 807 | |||
Xanh bích | PE - 876 | |||
Xanh hòa bình | PE - 903 | |||
Vàng chùa | PE -909 | |||
Trắng sữa | PE - 920 | |||
Cam - Cà rốt | PE - 938 | |||
Vàng - KODAK | PE - 993 | |||
Đỏ | PE - 999 | |||
Xanh hòa bình | PE - 903 | 0.18 | 3mm 4mm | 570.000 650.000 |
Đen | PE -789 | |||
Vàng - KODAK | PE - 993 | |||
Bạc cẩm thạch | PE -304F | |||
Bạc sáng | PE - 191 | 0.2 | 3mm 4mm 5mm | 650.000 725.000 800.000 |
Xám bạc | PE - 198 | |||
Trắng sữa chống xước | AS - 004 | 0.12 | 3mm 4mm | 540.000 615.000 |
Bặc xước | SH - 411 | |||
Vàng đồng xước | GH - 412 | |||
Nhôm kiếng trắng | MR-000 | 0.3 | 3mm | 1.210.000 |
0.3 | 4mm | 1.300.000 | ||
Nhôm kiếng vàng | MR-002 | 0.3 | 3mm | 1.275.000 |
0.3 | 4mm | 1.370.000 | ||
Nhôm kiếng đen | MR-004 | 0.3 | 3mm | 1.340.000 |
0.3 | 4mm | 1.440.000 |
Hình ảnh bảng màu tấm Alu ALcorest.
Bảng giá tham khảo tấm alu Alcorest PET
STT | Mã màu | Độ dày nhôm(mm) | Độ dày tấm(mm) | Đơn giá đại lý | |
KT: 1220x2440 | KT:1500x3000 | ||||
1 | Trong nhà PET EV 2001 -> 2012, 2014 -> 2020 | 0.06 | 2 | 248,000 |
|
2 | 3 | 315,000 |
| ||
3 | 4 | 385,000 |
| ||
4 | Trong nhà PET EV 2001 -> 2012, 2014 -> 2020 2022, 2031 | 0.10 | 2 | 322,000 |
|
5 | 3 | 388,000 |
| ||
6 | 4 | 478,000 |
| ||
7 | 5 | 573,000 |
| ||
8 | Trong nhà PET EV 2001, 2002 | 0.15 | 3 | 472,000 |
|
9 | 4 | 550,000 |
| ||
10 | 5 | 640,000 |
| ||
11 | Trong nhà PET EV 2001 -> 2008 2010 -> 2012 2014 -> 2018 | 0.18 | 3 | 518,000 | 780,000 |
12 | 4 | 592,000 | 890,000 | ||
13 | 5 | 672,000 | 1,020,000 | ||
14 | 6 | 764,000 | 1,150,000 | ||
15 | Trong nhà PET EV 2001, 2002, 2022 | 0.21 | 3 | 592,000 |
|
16 | 4 | 674,000 | 1,020,000 | ||
17 | 5 | 782,000 | 1,180,000 |
Hàng trong nhà phân theo màu sắc
STT | Màu | Mã Sản Phẩm | Độ dày nhôm(mm) | Độ dày tấm(mm) | Đơn giá đại lý | |
KT: 1220x2440 | KT: 1500x3000 | |||||
1 | PET Vân Gỗ | EV 2021, 2025, 2028 | 0.06 | 2 | 296,000 | |
2 | 3 | 356,000 | ||||
3 | EV 2021, 2025 | 0.10 | 2 | 360,000 | ||
4 | 3 | 418,000 | ||||
5 | PET Nhôm Xước | EV 2013, 2023, 2026 | 0.08 | 2 | 350,000 | |
6 | 3 | 405,000 | ||||
7 | 4 | 485,000 | ||||
8 | 0.10 | 2 | 360,000 | |||
9 | 3 | 418,000 | ||||
10 | 4 | 500,000 | ||||
11 | EV 2033 Xước đen | 0.08 | 2 | 365,000 | ||
12 | 3 | 420,000 | ||||
13 | 4 | 505,000 | ||||
14 | 0.10 | 2 | 371,000 | |||
15 | 3 | 430,000 | ||||
16 | 4 | 515,000 | ||||
17 | EV 2013, 2026 | 0.21 | 3 | 620,000 | 937,000 | |
18 | 4 | 688,000 | 1,040,000 | |||
19 | PET Vân Đá | EV 2024 - Đá đỏ | 0.10 | 2 | 355,000 | |
20 | 3 | 423,000 | ||||
21 | 4 | 492,000 | ||||
22 | 0.21 | 3 | 750,000 | |||
23 | 4 | 82,500 | ||||
24 | PET Nhôm Bóng | EV 2002 MB | 0.21 | 3 | 625,000 | 945,000 |
25 | 4 | 714,000 | 1,080,000 | |||
26 | 5 | 828,000 | 1,250,000 | |||
27 | PET Nhôm Gương | EV 2027 Gương Trắng | 0.30 | 3 | 1,100,000 | |
28 | 4 | 1,200,000 | ||||
29 | EV 2029 EU Gương đen EU | 0.30 | 3 | 1,600,000 | ||
30 | 4 | 1,700,000 | ||||
31 | EV 2030 Gương vàng | 0.30 | 3 | 1,180,000 | ||
32 | 4 | 1,280,000 | ||||
33 | Hàng Ngoài Trời PVDF nano Chống bám bụi | EV 3001 - nano EV 3002 - nano EV 3007 - nano | 0.21 | 3 | 770,000 | 1,164,000 |
34 | 4 | 860,000 | 1,300,000 | |||
35 | 0.50 | 4 | 1,350,000 | 2,041,000 | ||
36 | 5 | 1,440,000 | 2,177,000 |
STT | Nội dung sản phẩm | Quy cách sản phẩm | Chất liệu phủ bề mặt | Đơn giá | Ghi chú | |
Tấm | Lớp nhôm | |||||
DÙNG TRANG TRÍ NỘI THẤT (PET) | ||||||
1 |
| 2mm | 0,05 | PET | 230.000 |
|
2 | 0,07 | PET | 250.000 |
| ||
3 | 0,07 | PET | 301.000 | Vân gỗ | ||
4 | 0,10 | PET | 337.000 |
| ||
5 | 0,10 | PET | 373.000 | Xước | ||
6 | 3mm | 0,05 | PET | 290.000 |
| |
7 | 0,07 | PET | 319.000 |
| ||
8 | 0,07 | PET | 360.000 | Vân gỗ | ||
9 | 0,10 | PET | 389.000 |
| ||
10 | 0,10 | PET | 448.000 | Xước | ||
11 | 0,12 | PET | 435.000 |
| ||
12 | 0,15 | PET | 479.000 |
| ||
13 | 0,18 | PET | 533.000 |
| ||
14 | 0,30 | Gương trắng | 1.197.000 | Gương trắng | ||
15 | 0,30 | Gương vàng | 1.225.000 | Gương vàng | ||
16 | 0,30 | Gương đen | 1.350.000 | Gương đen | ||
17 | 4mm | 0,10 | PET | 485.000 |
| |
18 | 0,15 | PET | 559.000 |
| ||
19 | 0,18 | PET | 604.000 |
|
Từ khóa » Khổ Tấm Mếch
-
Các Khổ Của Tấm Alu - Kích Thước Tấm Alu Alcorest, Độ Dày Chi Tiết
-
Tìm Hiểu Kích Thước Của Tấm Aluminium Chuẩn Nhất Hiện Nay
-
Tấm Alu Là Gì? Kích Thước Tấm Alu Chuẩn Nhất 2021
-
Khổ Tấm Alu? Kích Thước? Tấm Alu Loại Nào Tốt?
-
Kích Thước Tấm Alu - Khổ Aluminium Đúng Chuẩn Nhất - Inox Ăn Mòn
-
Tấm Mếch
-
Bảng Báo Giá Tấm Nhôm Nhựa Alu - Tổng Kho Mica
-
Tấm Nhôm Nhựa Alu Là Gì: Kích Thước & Bảng Giá Chuẩn 2020 • Tân ...
-
Tấm Nhựa Alu - Kích Thước Alu - Báo Gía Alu Alcorest - Sàn Nhựa
-
Bảng Báo Giá Alu Alcorest Mới Giá Tốt Nhất
-
Bảng Báo Giá Tấm Alu – Tấm Mica – Tấm Poly
-
Bảng Giá Tấm Formex - Tấm Pvc Foam - Tấm Foamex Mới Nhất 2022
-
Tổng Hợp Tấm Mếch Giá Rẻ, Bán Chạy Tháng 7/2022 - BeeCost