Kích Thước Thùng Container | 10 Feet, 20 Feet, 40 Feet, 45 Feet
Có thể bạn quan tâm
( 02-11-2023 - 02:15 PM ) - Lượt xem: 44975
“Kích thước thùng container là bao nhiêu?” chắc chắn là câu hỏi được nhiều người quan tâm, đặc biệt với những người có nhu cầu sử dụng container để vận chuyển hàng hóa, làm kho chứa, văn phòng, nhà ở,... Trong bài viết dưới đây, Song Nguyên Container sẽ cung cấp thông tin chi tiết về kích thước các loại container để quý khách tham khảo và đưa ra sự lựa chọn phù hợp nhất.
Cấu tạo chung các loại container
Các loại container hiện nay được tạo hình bởi một khối hình hộp chữ nhật với 6 mặt được ghép nối với nhau bằng khung thép. Khung thép container cũng được chia thành các bộ phận chính, bao gồm khung, đáy - mặt sàn, tấm mái, vách dọc, mặt trước, mặt sau - cửa, góc lắp ghép, cụ thể từng bộ phận như sau:
- Khung (frame): Khung container được làm bằng thép chất lượng cao và đóng vai trò quan trọng trong việc chịu tải trọng và bảo vệ hàng hóa bên trong. Nó bao gồm các thành phần chịu lực cố định và có các góc lắp ghép để nối với các container khác hoặc phương tiện vận tải.
- Đáy và mặt sàn (bottom and floor): Đáy và mặt sàn container thường được làm bằng thép chất lượng cao để đảm bảo tính cứng cáp và chịu được tải trọng lớn. Nó đem lại không gian chứa đựng cho hàng hóa bên trong thùng container.
- Tấm mái (roof panel): Tấm mái container thường được thiết kế chắc chắn và có khả năng chống thấm nước. Nó đảm bảo bảo vệ hàng hóa khỏi các yếu tố thời tiết bên ngoài.
- Vách dọc (sidewall): Các vách dọc của container được làm bằng tấm thép chịu lực, đem lại cấu trúc bảo vệ và định hình không gian bên trong.
- Mặt trước (front end wall): Mặt trước container là một phần quan trọng của cấu trúc container và thường có các hệ thống cửa và cơ chế khóa an toàn.
- Mặt sau và cửa (rear end wall and door): Mặt sau container thường được thiết kế để đảm bảo an toàn cho hàng hóa bên trong, có các cửa hoặc lối ra để tiện cho quá trình bốc dỡ và xếp hàng hóa.
- Góc lắp ghép (Corner Fittings): Các góc lắp ghép trên container được sử dụng để kết nối với các container khác và phương tiện vận tải, giúp đảm bảo tính ổn định, an toàn trong quá trình vận chuyển.
Đặc tính nổi bật các loại container
Có khá nhiều loại container được ứng dụng trong ngành vận tải và logistics, mỗi loại đều sở hữu những đặc tính nổi bật riêng biệt phục vụ cho từng mục đích khác nhau, sau đây là một số loại container phổ biến và đặc tính riêng của chúng.
Container vận chuyển hàng hóa
Container vận chuyển hàng hóa là một phương tiện quan trọng trong ngành logistics, với nhiều đặc tính nổi bật nhằm đảm bảo an toàn và bảo vệ cho hàng hóa trong quá trình vận chuyển trên toàn cầu.
Nhờ vào thiết kế chắc chắn và khả năng chịu va đập, chúng có thể bảo vệ hàng hóa khỏi các yếu tố môi trường tiêu cực như nước, bụi bẩn và điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Sự đa dạng về kích thước cũng giúp chúng phù hợp với nhiều loại hàng hóa khác nhau, từ nhỏ đến lớn, nhẹ đến nặng.
Các loại container này cũng có khả năng gắn kết và xếp chồng lên nhau một cách an toàn, tối ưu hóa không gian và tiện lợi hơn trong quá trình vận chuyển hàng hóa.
Container văn phòng
Container văn phòng có nhiều đặc tính nổi bật nhằm đáp ứng nhu cầu sử dụng linh hoạt của các ngành công nghiệp, dự án xây dựng và các công ty.
Văn phòng container cung cấp không gian làm việc, sinh hoạt cho nhân viên, với đầy đủ tiện ích như hệ thống điều hòa không khí, chiếu sáng và các thiết bị văn phòng cần thiết. Đồng thời, container văn phòng còn được tùy chỉnh theo yêu cầu cụ thể của từng doanh nghiệp, từ việc cải tạo nội thất đến việc thêm các tiện ích như phòng họp, phòng tiếp khách hoặc phòng lưu trữ.
Ngoài ra, container văn phòng cũng được thiết kế để đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và bảo mật, với hệ thống cửa chắc chắn và các phương tiện khoá an toàn.
Container văn phòng cũng rất dễ dàng trong việc vận chuyển và lắp đặt ở nhiều vị trí khác nhau tùy theo nhu cầu sử dụng. Bên cạnh đó, chi phí xây dựng container văn phòng cũng tiết kiệm hơn so với văn phòng truyền thống nhờ giảm thiểu thời gian thi công và lắp đặt, tạo điều kiện thuận lợi cho việc mở rộng hoặc thay đổi không gian làm việc theo nhu cầu của doanh nghiệp.
Container lưu trữ
Container lưu trữ được thiết kế để bảo vệ hàng hóa khỏi các yếu tố môi trường có hại như ẩm ướt, nhiệt độ cao hoặc thấp, bụi bẩn, và các yếu tố khác. Điều này đặc biệt quan trọng khi lưu trữ hàng hóa nhạy cảm như thực phẩm, dược phẩm hoặc tài sản quý giá. Đồng thời, chúng được thiết kế chắc chắn với hệ thống khoá bảo vệ chắc chắn, giúp ngăn chặn các rủi ro liên quan đến an ninh và trộm cướp.
Ngoài ra, container lưu trữ còn có tính linh hoạt cao, cho phép dễ dàng di chuyển và lắp đặt ở nhiều vị trí khác nhau tùy theo nhu cầu sử dụng, có thể tùy chỉnh để đáp ứng các yêu cầu lưu trữ đa dạng. Sự đa dạng về kích thước và thiết kế của container lưu trữ cũng tạo điều kiện thuận lợi cho việc bảo quản hàng hóa có kích thước và quy cách khác nhau một cách hiệu quả.
Đặc tính nổi bật khác của container lưu trữ đó là khả năng chịu tải trọng cao, có thể chống ẩm, cách nhiệt tốt và tính bền vững trong quá trình sử dụng dài hạn. Đây là một giáp lý tưởng để lưu trữ hàng hóa một cách an toàn và hiệu quả.
Container lạnh
Container lạnh, hay còn được gọi là Reefer Container, có những đặc tính nổi bật, đem lại khả năng vận chuyển và bảo quản hàng hóa đông lạnh tối ưu. Hệ thống điều khiển nhiệt độ thông minh và hệ thống theo dõi độ ẩm giúp duy trì điều kiện lưu trữ lý tưởng trong suốt quá trình vận chuyển, cho phép bảo quản hàng hóa nhạy cảm như thực phẩm, dược phẩm, hoặc hàng hóa y tế.
Ngoài ra, container lạnh được thiết kế chắc chắn và có khả năng chống thấm nước, đảm bảo rằng hàng hóa bên trong không bị ảnh hưởng bởi các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Sự linh hoạt trong việc điều chỉnh nhiệt độ cũng giúp phù hợp với nhiều yêu cầu lưu trữ khác nhau, từ hàng hóa đông lạnh đến hàng hóa cần kiểm soát nhiệt độ chặt chẽ.
Khả năng vận chuyển và lắp đặt linh hoạt cũng là một trong những đặc tính nổi bật của container lạnh, giúp nâng cao hiệu quả và linh hoạt trong quá trình vận chuyển hàng hóa. Tất cả những yếu tố này cùng nhau tạo nên một giải pháp lưu trữ và vận chuyển hàng hóa đông lạnh hiệu quả và an toàn.
Tiêu chuẩn kích thước thùng container theo chiều dài, chiều rộng và chiều cao
Để có quy chuẩn chung sử dụng được trên toàn cầu, ISO 668:1995 (E) đã tiêu chuẩn hóa kích thước thùng container. Theo đó, kích thước chiều dài, chiều rộng và chiều cao sẽ được quy định như sau:
- Chiều rộng: Các thùng container sản xuất theo tiêu chuẩn ISO đều có chiều rộng là 8 feet (khoảng 2.438m).
- Chiều cao: Chiều cao các loại thùng container tiêu chuẩn hiện nay sẽ theo 2 kích thước là 8 feet 6 inch (loại thường) hoặc 9 feet 6 inch (loại cao).
- Chiều dài: Container 40 feet sẽ được lấy làm tiêu chuẩn. Theo đó, chiều dài của container ngắn hơn sẽ được tính toán sao cho khi xếp dưới thùng container 40 feet vẫn có khe hở 3 inch. Ví dụ: Khi đặt 2 container kích thước 20 feet dưới container 40 feet thì khe hở ở giữa sẽ là 3 feet. Điều này lý giải vì sao container 20 feet chỉ có kích thước chiều dài gần bằng 20 feet (thiếu 1.5 feet).
Kích thước thùng container các loại | 10, 20, 40, 45, 48, 50 feet
Sự ra đời của container được đánh dấu là bước phát triển vô cùng quan trọng không chỉ trong ngành công nghiệp vận tải mà còn được ứng dụng phổ biến trong công nghiệp sản xuất, chế biến.
Hiện nay, thùng container rất đa dạng về kích thước, từ 10 - 50 feet, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế ISO 668:1995. Tìm hiểu về kích thước của thùng container dưới đây.
Kích thước thùng container 10 feet
Kích thước thùng container 10 feet có kích thước thùng chứa nhỏ nhất trong tất cả các loại thùng container có trên thị trường ngày nay.
Với kích thước thùng container nhỏ gọn phù hợp làm kho chứa ở những nơi có diện tích nhỏ, tiết kiệm chi phí.
LOẠI CONTAINER | KÍCH THƯỚC THÙNG CONTAINER | |||
Chiều dài (mm) | Chiều rộng (mm) | Chiều cao (mm) | ||
Container lạnh | Lọt lòng | 5898 | 2352 | 2395 |
Phủ bì | 3019 | 2438 | 2200 |
>>> Tham khảo thêm: Cách phân biệt các loại container phổ biến nhất hiện nay
Kích thước thùng container 20 feet
Container 20 feet hiện nay được chia thành nhiều loại khác nhau. Mỗi loại sẽ có sự khác biệt về kích thước chiều dài, rộng, cao. Cụ thể như bảng dưới đây.
LOẠI CONTAINER | KÍCH THƯỚC THÙNG CONTAINER | |||
Chiều dài (mm) | Chiều rộng (mm) | Chiều cao (mm) | ||
Container khô | Lọt lòng | 5898 | 2352 | 2395 |
Phủ bì | 6060 | 2440 | 2590 | |
Container lạnh | Lọt lòng | 5485 | 2286 | 2265 |
Phủ bì | 6060 | 2440 | 2590 | |
Container mở nóc (OT) | Lọt lòng | 5900 | 2348 | 2360 |
Phủ bì | 6060 | 2440 | 2590 | |
Container Flat Rack | Lọt lòng | 5883 | 2347 | 2259 |
Phủ bì | 6060 | 2440 | 2590 | |
Container 2 cửa | Lọt lòng | 5844 | 2352 | 2395 |
Phủ bì | 6060 | 2440 | 2590 | |
Container cách nhiệt | Lọt lòng | 5651 | 2235 | 2083 |
Phủ bì | 6060 | 2440 | 2590 | |
Container hàng rời | Lọt lòng | 5888 | 2332 | 2338 |
Phủ bì | 6060 | 2440 | 2590 |
Nhìn chung, các loại container 20 feet theo chiều dài, rộng, cao sẽ giống nhau về kích thước phủ bì, chỉ khác kích thước lọt lòng.
Kích thước thùng container 40 feet
Container 40 feet là loại container được sử dụng phổ biến nhất trên thị trường hiện nay. Kích thước thùng container 40 feet được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ vận chuyển các mặt hàng thông dụng đến hàng điện tử, công nghiệp hoặc thực phẩm, thiết bị y tế cần bảo quản lạnh.
Tương tự loại 20 feet, kích thước thùng container 40 feet rất đa dạng mẫu mã, tùy thuộc vào từng loại cụ thể. Chi tiết kích thước của container như bảng sau:
LOẠI CONTAINER | KÍCH THƯỚC THÙNG CONTAINER | |||
Chiều dài (mm) | Chiều rộng (mm) | Chiều cao (mm) | ||
Container khô | Lọt lòng | 12032 | 2350 | 2392 |
Phủ bì | 12190 | 2440 | 2590 | |
Container lạnh (RF) | Lọt lòng | 11558 | 2291 | 2225 |
Phủ bì | 12190 | 2440 | 2590 | |
Container lạnh (HC) | Lọt lòng | 12023 | 2352 | 2698 |
Phủ bì | 12190 | 2440 | 2895 | |
Container mở nóc (OT) | Lọt lòng | 12034 | 2348 | 2360 |
Phủ bì | 12190 | 2440 | 2590 |
Kích thước thùng xe container 45 feet
Theo tiêu chuẩn quốc tế ISO, kích thước thùng container 45 feet lớn nhất. Chính vì thế, kết cấu, độ bền, khả năng chịu lực,... của loại container này cũng được đánh giá cao hơn, đáp ứng những nhu cầu vận chuyển chuyên dụng với khối lượng hàng hóa lớn. Theo đó, container 45 feet có thể chịu được tải trọng lên đến 30.480kg với tổng thể tích chứa là 86.1m3.
Dưới đây là kích thước thùng container 45 feet chi tiết.
THÔNG SỐ | KÍCH THƯỚC | ĐƠN VỊ | |
Chiều dài | Lọt lòng | 13,556 | m |
Phủ bì | 13,716 | m | |
Chiều rộng | Lọt lòng | 2,352 | m |
Phủ bì | 2,438 | m | |
Chiều cao | Lọt lòng | 2,698 | m |
Phủ bì | 2,438 | m | |
Cửa ra vào | Chiều rộng | 2,343 | m |
Chiều cao | 2,585 | m | |
Thể tích chứa hàng | 86,1 | m3 | |
Trọng lượng vỏ | 4.800 | kg |
Kích thước thùng container 48 feet
Thùng container 48 feet là loại thùng container có kích thước lớn, được cải tiến từ container 40 feet bằng việc nối thêm container nhằm để tăng kích thước thùng và tải trọng. Điều này giúp tăng hiệu quả hơn trong khâu vận chuyển và tiết kiệm chi phí. Kích thước thùng container cơ bản sau đây:
ĐƠN VỊ ĐO | BÊN NGOÀI CONT | BÊN TRONG CONT | |
Dài | mm | 14.630 | 14.471 |
Rộng | mm | 2.438 | 2.352 |
Cao | mm | 2.896 | 2.698 |
KÍCH THƯỚC CỬA MỞ | |||
Rộng | mm | 2.340 | |
Cao | mm | 2.280 | |
THÔNG TIN CHI TIẾT | |||
Thể tích | m3 | ||
Trọng lượng | kg | ||
Tải trọng | kg | 25.510 |
>> Xem thêm: Thùng container dài bao nhiêu mét?
Kích thước thùng container 50 feet
Container 50 feet cũng là loại container có kích thước lớn. Tuy nhiên loại này cũng giống loại 45 feet không được sử dụng phổ biến tại nước ta. Quý khách có thể thấy container 50 feet tại các cảng hay bãi. Kích thước thùng container 50 feet thông thường như sau:
LOẠI CONTAINER | KÍCH THƯỚC THÙNG CONTAINER | |||
Chiều dài (mm) | Chiều rộng (mm) | Chiều cao (mm) | ||
Container 50 feet | Lọt lòng | 15040 | 2348 | 2690 |
Phủ bì | 15240 | 2438 | 2896 |
Song Nguyên Container cung cấp thùng container đa dạng kích thước
Với kích thước đa dạng, gồm nhiều loại khác nhau, thùng container đáp ứng được các nhu cầu sử dụng ở nhiều lĩnh vực, không chỉ trong vận chuyển mà còn ở ngành xây dựng. Cụ thể, thùng container được ứng dụng để làm kho chứa, văn phòng, nhà ở, quán cà phê,... đa dạng về thiết kế, tính năng. Tuy nhiên, dù được sử dụng để phục vụ cho bất kỳ lĩnh vực nào thì thùng container cũng cần phải đảm bảo về chất lượng.
>>Xem thêm: 20+ mẫu nhà làm bằng container độc đáo
Với kinh nghiệm nhiều năm chuyên mua bán, cho thuê thùng container uy tín, Song Nguyên Container sẽ giúp quý khách lựa chọn được loại container phù hợp với nhu cầu sử dụng, có giá thành và chất lượng tốt nhất.
Tại Song Nguyên Container, chúng tôi cung cấp container với đa dạng kích thước, chủng loại. Đặc biệt, với những loại container cũ, container cho thuê, Song Nguyên Container luôn tiến hành kiểm tra kỹ lưỡng, đảm bảo sản phẩm không hư hỏng, gặp trục trặc về sự cố kỹ thuật trước khi cung cấp ra thị trường.
>>> Xem thêm: Thùng container cũ giá bao nhiêu
Song Nguyên Container cam kết:
- Mua bán, cho thuê container làm kho đảm bảo kết cấu bền chắc.
- Giao hàng nhanh chóng, đúng chủng loại, kích thước.
- Bảo hành máy lạnh miễn phí trong suốt thời gian thuê container.
- Không phát sinh chi phí nếu không có thỏa thuận ngay từ đầu.
Nếu quý khách có nhu cầu tư vấn về kích thước thùng container, liên hệ ngay với Song Nguyên Container để được hỗ trợ và báo giá nhanh chóng nhé!
Chat Zalo
Chat Messenger
Từ khóa » Chiều Dài Lòng Cont 40
-
Tiêu Chuẩn Về Kích Thước Container
-
Kích Thước Container – 20 Feet, 40', 45' Cao, Lạnh, Flat Rack, Open ...
-
KÍCH THƯỚC CONTAINER 40 FEET TIÊU CHUẨN HIỆN NAY
-
Kích Thước Container 20 Feet, 40', 45', 10' Cao, Lạnh, OT, Bồn
-
Container 40 Feet Và Kích Thước Container 40 Feet - Hyundai MPC
-
Kích Thước Container 20 Feet, 40 Feet, Lạnh & Khô Chi Tiết
-
Chi Tiết Kích Thước Container Loại 10, 20, 40, 45, 50 Feet
-
Kích Thước Container Tiêu Chuẩn 10, 20, 40, 45, 50 Feet
-
Kích Thước Cont 40 Feet (cont Thường & Cont Cao) - Tiêu Chuẩn Quốc Tế
-
Đầy đủ Các Loại Kích Thước Container Mà Bạn đang Muốn Biết
-
Top 14 Chiều Dài Lòng Cont 40
-
Kích Thước Container – 20 Feet, 40 Feet ,45 Feet, Lạnh, Flat Rack, Open Top
-
Chi Tiết Kích Thước Container 10, 20, 40, 45, 48, 50, 60 Feet Mà ...