KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI CÁC LOẠI

  • Home
  • Contact
  • Sitemap
  • About
  • Privacy
Quy cách kích thước Menu

4/06/2016

KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI CÁC LOẠI Quy cach kich thuoc 10:52:00 PM 0 Xem thêm : - THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE CHEVROLET CÁC LOẠI . - THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC XE TOYOTA CÁC LOẠI .

1) KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI ACCENT :

kich thuoc xe hyundai accent - Kích thước (D x R x C) : 4370 x 1700 x 1457 (mm) - Khoảng sáng gầm xe : 147 (mm) - Trọng lượng không tải : (Kg) - Trọng lượng toàn bộ : (Kg) - Lốp xe trước và sau : 195/50 R16 - Tốc độ tối đa : (Km/h) - Dung tích bình nhiên liệu : (lít)

2) KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI AVANTE :

kich thuoc xe hyundai avante - Kích thước (D x R x C) : 4505 x 1775 x 1490 (mm) - Khoảng sáng gầm xe : 145 (mm) - Trọng lượng không tải : 1235 (MT) / 1245 (AT) (Kg) - Trọng lượng toàn bộ : (Kg) - Lốp xe trước và sau : 195/65 R15 (1.6 MT) - 205/55 R16 (1.6 AT & 2.0 AT) - Tốc độ tối đa : (Km/h) - Dung tích bình nhiên liệu : 53 (lít)

3) KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI CRETA :

kich thuoc xe hyundai creta - Kích thước (D x R x C) : 4270 x 1780 x 1665 (mm) - Khoảng sáng gầm xe : 190 (mm) - Trọng lượng không tải : 1310 (máy xăng 1.6L) / 1385 (máy dầu 1.6L) (Kg) - Trọng lượng toàn bộ : 1760 (máy xăng 1.6L) / 1830 (máy dầu 1.6L) (Kg) - Lốp xe trước và sau : - Tốc độ tối đa : (Km/h) - Dung tích bình nhiên liệu : 55 (lít)

4) KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI ELANTRA :

kich thuoc xe hyundai elantra - Kích thước (D x R x C) : 4530 x 1775 x 1445 (mm) - Khoảng sáng gầm xe : 150 (mm) - Trọng lượng không tải : (Kg) - Trọng lượng toàn bộ : (Kg) - Lốp xe trước và sau : 195/65 R15 (1.8 MT) - 205/55 R16 (1.8 AT) - Tốc độ tối đa : (Km/h) - Dung tích bình nhiên liệu : 45 (lít)

5) KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI EQUUS :

kich thuoc xe hyundai equus - Kích thước (D x R x C) : 5160 x 1890 x 1495 (mm) - Khoảng sáng gầm xe : (mm) - Trọng lượng không tải : (Kg) - Trọng lượng toàn bộ : (Kg) - Lốp xe trước và sau : 225/55 R17 (LAMBDA 3.8 V6 DUAL) - 235/50 R18 (TAU 4.6 V8 DUAL) - Tốc độ tối đa : (Km/h) - Dung tích bình nhiên liệu : 77 (lít)

6) KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI GENESIS COUPE :

kich thuoc xe hyundai genesis coupe - Kích thước (D x R x C) : 4630 x 1865 x 1385 (mm) - Khoảng sáng gầm xe : (mm) - Trọng lượng không tải : (Kg) - Trọng lượng toàn bộ : (Kg) - Lốp xe trước và sau : 225/45 R18 - 245/45 R18 - Tốc độ tối đa : (Km/h) - Dung tích bình nhiên liệu : 65 (lít)

7) KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI GRAND i10 :

kich thuoc xe hyundai grand i10 - Kích thước (D x R x C) : 3765 x 1660 x 1520 (mm) - Khoảng sáng gầm xe : 167 (mm) - Trọng lượng không tải : (Kg) - Trọng lượng toàn bộ : (Kg) - Lốp xe trước và sau : 165/65 R14 - Kiểu động cơ : 1.0MT / 1.0AT / 1.25AT - Tốc độ tối đa : (Km/h) - Dung tích bình nhiên liệu : (lít)

8) KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI GRAND i10 SEDAN :

- Kích thước (D x R x C) : 3995 x 1660 x 1520 (mm) - Khoảng sáng gầm xe : 165 (mm) - Trọng lượng không tải : (Kg) - Trọng lượng toàn bộ : (Kg) - Lốp xe trước và sau : 165/65 R14 - Kiểu động cơ : BASE / MT / AT - Tốc độ tối đa : (Km/h) - Dung tích bình nhiên liệu : (lít)

9) KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI i10 :

- Kích thước (D x R x C) : 3565 x 1595 x 1540 (mm) - Khoảng sáng gầm xe : 149 (mm) - Trọng lượng không tải : (Kg) - Trọng lượng toàn bộ : (Kg) - Lốp xe trước và sau : 165/65 R14 - Kiểu động cơ : 1.2MT / 1.1AT - Tốc độ tối đa : (Km/h) - Dung tích bình nhiên liệu : 35 (lít)

10) KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI i20 :

kich thuoc xe hyundai i20 - Kích thước (D x R x C) : 3995 x 1710 x 1490 (mm) - Khoảng sáng gầm xe : 150 (mm) - Trọng lượng không tải : (Kg) - Trọng lượng toàn bộ : (Kg) - Lốp xe trước và sau : 185/55 R15 - Kiểu động cơ : 1.4AT - Tốc độ tối đa : 170 (Km/h) - Dung tích bình nhiên liệu : 45 (lít)

11) KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI i30 :

kich thuoc xe hyundai i30 - Kích thước (D x R x C) : 4300 x 1780 x 1480 (mm) - Khoảng sáng gầm xe : 149 (mm) - Trọng lượng không tải : (Kg) - Trọng lượng toàn bộ : (Kg) - Lốp xe trước và sau : 205/55 R16 - Kiểu động cơ : 1.6AT - Tốc độ tối đa : (Km/h) - Dung tích bình nhiên liệu : 53 (lít)

12) KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI SANTAFE :

kich thuoc xe hyundai santafe - Kích thước (D x R x C) : 4690 x 1880 x 1680 (mm) - Khoảng sáng gầm xe : 165 (mm) - Trọng lượng không tải : (Kg) - Trọng lượng toàn bộ : (Kg) - Lốp xe trước và sau : 235/60 R18 - 235/55 R19 - Kiểu động cơ : 2.4AT / 2.2 DIESEL - Tốc độ tối đa : (Km/h) - Dung tích bình nhiên liệu : 70 (lít)

13) KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI SONATA :

kich thuoc xe hyundai sonata - Kích thước (D x R x C) : 4820 x 1835 x 1470 (mm) - Khoảng sáng gầm xe : 140 (mm) - Trọng lượng không tải : 1404 (Kg) - Trọng lượng toàn bộ : 1980 (Kg) - Lốp xe trước và sau : 225/45 R18 - Kiểu động cơ : 2.0 AT / MT - Tốc độ tối đa : 209 (Km/h) - Dung tích bình nhiên liệu : 70 (lít)

14) KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI STAREX 9 CH :

kich thuoc xe 9 cho - Kích thước (D x R x C) : 5125 x 1920 x 1925 (mm) - Khoảng sáng gầm xe : 190 (mm) - Trọng lượng không tải : (Kg) - Trọng lượng toàn bộ : (Kg) - Lốp xe trước và sau : 215/70 R16 - Kiểu động cơ : 2.4 & 2.5 MT - Tốc độ tối đa : (Km/h) - Dung tích bình nhiên liệu : 75 (lít)

15) KÍCH THƯỚC XE CẤP CỨU HYUNDAI STAREX :

- Kích thước (D x R x C) : 5150 x 1920 x 2135 (mm) - Khoảng sáng gầm xe : (mm) - Trọng lượng không tải : 2160 (Kg) - Trọng lượng toàn bộ : 2795 (Kg) - Lốp xe trước và sau : 215/70 R16 - Kiểu động cơ : 2.4 & 2.5 MT - Tốc độ tối đa : (Km/h) - Dung tích bình nhiên liệu : 75 (lít)

16) KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI TUCSON :

kich thuoc xe hyundai tucson - Kích thước (D x R x C) : 4410 x 1820 x 1655 (mm) - Khoảng sáng gầm xe : 172 (mm) - Trọng lượng không tải : 1403 (Kg) - Trọng lượng toàn bộ : 1980 (Kg) - Lốp xe trước và sau : 225/55 R18 - Kiểu động cơ : 2.0 AT - Tốc độ tối đa : 181 (Km/h) - Dung tích bình nhiên liệu : 58 (lít) Edit
  • Tweet
  • Share
  • Pin it
  • Comment

Giới thiệu về Blog

author image

Blog này lập ra là để giúp các bạn tra nhanh các thông số kích thước của các thiết bị, sản phẩm và vật liệu. Phục vụ cho các nhà thiết kế ngành kiến trúc, nội thất, xây dựng, cơ khí, quảng cáo...

loading... KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI CÁC LOẠI KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI CÁC LOẠI Reviewed by Quy cach kich thuoc on 10:52:00 PM Rating: 5

No comments:

Post a Comment

Newer Post Older Post

TÌM KÍCH THƯỚC BẠN CẦN

BÀI ĐỌC NHIỀU NHẤT

  • CÁCH THIẾT LẬP CÁC THÔNG SỐ VẬT LIỆU CƠ BẢN TRONG VRAY SKETCHUP CÁCH THIẾT LẬP CÁC THÔNG SỐ VẬT LIỆU CƠ BẢN TRONG VRAY SKETCHUP       VẬT LIỆU VRAY SKETCHUP THÔNG DỤNG NHẤT    1. VẬT LIỆU VRAY INOX BÓNG:  ● Diffuse : đen  ● Reflection color : trắng 100%   ● Reflection...
  • TỈ LỆ KÍCH THƯỚC VÀ TỈ LỆ HÌNH VẼ TRONG AUTOCAD TỈ LỆ KÍCH THƯỚC VÀ TỈ LỆ HÌNH VẼ TRONG AUTOCAD   XEM THÊM : CÁCH GHI KÍCH THƯỚC TRÊN CAD   TỈ LỆ BẢN VẼ LÀ GÌ?    Tỉ lệ của hình vẽ trong bản vẽ thiết kế kiến trúc, nội thất nói chung là...
  • CÁCH GHI KÍCH THƯỚC VÀ GHI CHỮ TRONG SKETCHUP CÁCH GHI KÍCH THƯỚC VÀ GHI CHỮ TRONG SKETCHUP   BÀI 4 :   HƯỚNG DẪN SỮ DỤNG CÁC CÔNG CỤ THƯỚC ĐO VÀ CÔNG CỤ GHI CHỮ 2D, 3D TRONG SKETCHUP     Ở bài học trước ta đã học các công cụ quản l...
  • CÁCH THAY THẾ HÀNG LOẠT TEXT TRONG AUTOCAD BẰNG LỆNH FIND CÁCH THAY THẾ HÀNG LOẠT TEXT TRONG AUTOCAD BẰNG LỆNH FIND     Trong quá trình triển khai bản vẽ đôi khi Chủ đầu tư thay đổi thiết kế hoặc do bản vẽ mình ghi chú sai mục nào đó, sau khi sao chép ra c...
  • QUẢN LÝ VÙNG NHÌN CAMERA TRONG SKETCHUP QUẢN LÝ VÙNG NHÌN CAMERA TRONG SKETCHUP   BÀI 3 : CÁCH ĐẶT CAMERA TRONG SKETCHUP HƯỚNG DẪN SỮ DỤNG CÁC CÔNG CỤ QUẢN LÝ VÙNG NHÌN TRONG SKETCHUP   Ở bài học này chúng ta làm quen vớ...
  • NÊN SỮ DỤNG AUTOCAD VERSION NÀO? NÊN SỮ DỤNG AUTOCAD VERSION NÀO?   Hiện nay bản Autocad 2022 đã được xuất bản, nếu như không có gì thay đổi thì đến tháng 03/2022 bản Autocad 2023 sẽ được xuất bản theo như ...
  • QUY CÁCH ỐC VÍT CÁC LOẠI QUY CÁCH ỐC VÍT CÁC LOẠI XEM THÊM :   - QUY CÁCH BU LÔNG. - QUY CÁCH THÉP HÌNH. 1) QUY CÁCH ĐINH ỐC LỤC GIÁC : a. Ý nghĩa các ký hiệu của đinh ốc lục giác : ...
  • KÍCH THƯỚC BÁO VÀ TẠP CHÍ CÁC LOẠI KÍCH THƯỚC BÁO VÀ TẠP CHÍ CÁC LOẠI   XEM THÊM :   Kích thước chuẩn các loại hình ảnh để đăng lên Facebook, Youtube, Instagram, Linkedin, Pinterest, Twitter... 1) KHỔ BÁO DOA...
  • KÍCH THƯỚC ĐƯỜNG GIAO THÔNG CHO CÁC LOẠI XE KÍCH THƯỚC ĐƯỜNG GIAO THÔNG CHO CÁC LOẠI XE ĐỐI VỚI ĐƯỜNG GIAO THÔNG CHO PHÉP TỐC ĐỘ > 50km/h : Xem thêm :   - kích thước xe contaner 20 feet và 40 feet. - kích thước các loại ...
  • CÁCH VẼ NHANH MẶT BẰNG VÀ MẶT CẮT TRONG AUTOCAD CÁCH VẼ NHANH MẶT BẰNG VÀ MẶT CẮT TRONG AUTOCAD   Một trong những cái khó khăn cho người mới học Autocad là vẽ mặt bằng kiến trúc và mặt cắt không biết bắt đều từ đâu nếu không phải là sin...

DANH MỤC

3dsmax android Autocad Bồn nước Cơ khí Decal Điện gia dụng Điện lạnh Điện tử Giao thông Giấy Vẽ Hướng dẫn Kính Mái nhà Ống nước Sách báo Sàn Vách Sắt thép Sketchup Thể thao Thực Phẩm Vật dụng Website Xe Gắn Máy Xe Ôtô

NHẬT KÝ

  • ▼  2016 (23)
    • ▼  April (3)
      • KÍCH THƯỚC XE KIA CÁC LOẠI
      • KÍCH THƯỚC MÁY TẬP THỂ DỤC TRONG CÔNG VIÊN
      • KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI CÁC LOẠI

KHỐI LƯỢNG RIÊNG VẬT LIỆU THEO TIẾNG ANH

  • DENSITY OF MATERIALS
  • 3dsmax
  • android
  • Autocad
  • Bồn nước
  • Cơ khí
  • Decal
  • Điện gia dụng
  • Điện lạnh
  • Điện tử
  • Giao thông
  • Giấy Vẽ
  • Hướng dẫn
  • Kính
  • Mái nhà
  • Ống nước
  • Sách báo
  • Sàn Vách
  • Sắt thép
  • Sketchup
  • Thể thao
  • Thực Phẩm
  • Vật dụng
  • Website
  • Xe Gắn Máy
  • Xe Ôtô

BẢNG CHUYỂN ĐỔI ĐƠN VỊ ĐO LƯỜNG

BẢNG CHUYỂN ĐỔI ĐƠN VỊ ĐO LƯỜNG

BẢNG TRA KHỐI LƯỢNG RIÊNG VẬT LIỆU

BẢNG TRA KHỐI LƯỢNG RIÊNG VẬT LIỆU
  • Hướng dẫn tự học vẽ Autocad
  • Hướng dẫn tự học vẽ Sketchup
  • Hướng dẫn kỹ năng thiết kế
  • Tiêu chuẩn kích thước các loại sân thể thao
  • Tiêu chuẩn kích thước vật dụng nội thất
  • Thông số kỹ thuật các loại xe Ô tô
  • Hướng dẫn tự học vẽ 3dsmax
Copyright © 2016 Quy cách kích thước All Right Reserved | Theme By Sora Templates & Blogger Themes

Từ khóa » Trọng Lượng Xe Avante