Kích Thước Xe Mercedes - Benz Các Loại Mới Nhất 08/2022
Có thể bạn quan tâm
Hơn một thập kỷ qua, bất chấp mọi cung đường. Mercedes- Benz luôn là người dẫn đầu. Chinh phục mọi địa hình, ngay cả những nơi nguy hiểm nhất, khắc nghiệt nhất. Tự tin và đầy sự bản lĩnh. Mercedes – Benz không ngừng khám phá và luôn luôn dẫn đầu.
Vậy kích thước xe Mercedes – Benz các loại như thế nào? Mời bạn đọc cùng chúng tôi tìm hiểu qua phần nội dung được tổng hợp dưới đây.
NỘI DUNG CHÍNH
- 1. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ C 200 :
- 2. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ C 250 EXCLUSIVE:
- 3. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ C 300 AMG:
- 4. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ E 200:
- 5. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ E 250 AMG:
- 6. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ E 400 AMG:
- 7. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ GLC 250 4 MATIC:
- 8. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ GLC 300 4 MATIC:
- 9. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ S 400 L:
- 10. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ S 500 L & S 500 COUPLE:
- 11. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ S 500 L:
- 12. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ MAYBACH S 600:
- 13. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ CLA 200:
- 14. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ CLA 250 4 MATIC:
- 15. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ CLA 45 AMG: 4 MATIC:
- 16. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ CLS 350:
- 17. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ GLA 200:
- 18. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ GLA 250:
- 19. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ GLA 45 AMG 4 MATIC EDITION 1:
- 20. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ GLC 250 AMG:
- 21. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ GLE 400 EXCLUSIVE:
- 22. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ GLE 450 COUPE:
- 23. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ GLS 350 CDI:
- 24. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ GLS 400:
- 25. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ GLS 500 AMG:
- 26. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ GLS 63:
- 27. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ A 200 :
- 28. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ A 250 SPORT :
Có thể bạn quan tâm:
- Kích thước xe BMW các loại
- Kích thước xe isuzu các loại
- Kích thước xe Audi các loại
- Kích thước xe Mazda các loại
- Kích thước xe Nissan các loại
- Kích thước tiêu chuẩn bãi đậu xe ô tô
- Kích thước xe Mitsubishi các loại
- Kích thước xe Kia các loại
- Kích thước xe VinFast các loại
1. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ C 200 :
- Kích thước (D x R x C) : 4686 x 1810 x 1442 (mm)
- Trọng lượng không tải : 1465 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 2030 (Kg)
- Lốp xe trước và sau :
- Tốc độ tối đa : 235 (Km/h)
- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
- Dung tích bình nhiên liệu : 66 (lít), dự trữ 7 (lít)
2. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ C 250 EXCLUSIVE:
- Kích thước (D x R x C) : 4686 x 1810 x 1442 (mm)
- Trọng lượng không tải : 1480 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 2045 (Kg)
- Lốp xe trước và sau :
- Tốc độ tối đa : 250 (Km/h)
- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
- Dung tích bình nhiên liệu : 66 (lít), dự trữ 7 (lít)
3. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ C 300 AMG:
- Kích thước (D x R x C) : 4686 x 1810 x 1442 (mm)
- Trọng lượng không tải : 1520 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 2085 (Kg)
- Lốp xe trước và sau :
- Tốc độ tối đa : 250 (Km/h)
- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
- Dung tích bình nhiên liệu : 66 (lít), dự trữ 7 (lít)
4. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ E 200:
- Kích thước (D x R x C) : 4879 x 1854 x 1474 (mm)
- Trọng lượng không tải : 1655 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 2210 (Kg)
- Lốp xe trước và sau :
- Tốc độ tối đa : 233 (Km/h)
- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
- Dung tích bình nhiên liệu : 80 (lít), dự trữ 9 (lít)
5. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ E 250 AMG:
- Kích thước (D x R x C) : 4879 x 1854 x 1474 (mm)
- Trọng lượng không tải : 1680 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 2245 (Kg)
- Lốp xe trước và sau :
- Tốc độ tối đa : 243 (Km/h)
- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
- Dung tích bình nhiên liệu : 80 (lít), dự trữ 9 (lít)
6. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ E 400 AMG:
- Kích thước (D x R x C) : 4879 x 1854 x 1474 (mm)
- Trọng lượng không tải : 1655 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 2210 (Kg)
- Lốp xe trước và sau :
- Tốc độ tối đa : 250 (Km/h)
- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
- Dung tích bình nhiên liệu : 80 (lít), dự trữ 9 (lít)
7. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ GLC 250 4 MATIC:
- Kích thước (D x R x C) : 4656 x 1890 x 1644 (mm)
- Trọng lượng không tải : 1735 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 2400 (Kg)
- Lốp xe trước và sau :
- Tốc độ tối đa : 222 (Km/h)
- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
- Dung tích bình nhiên liệu : 66 (lít), dự trữ 7 (lít)
8. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ GLC 300 4 MATIC:
- Kích thước (D x R x C) : 4656 x 1890 x 1644 (mm)
- Trọng lượng không tải : (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : (Kg)
- Lốp xe trước và sau :
- Tốc độ tối đa : 222 (Km/h)
- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
- Dung tích bình nhiên liệu : 66 (lít), dự trữ 7 (lít)
9. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ S 400 L:
- Kích thước (D x R x C) : 5246 x 1899 x 1494 (mm)
- Trọng lượng không tải : 1940 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 2635 (Kg)
- Lốp xe trước và sau :
- Tốc độ tối đa : 250 (Km/h)
- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
- Dung tích bình nhiên liệu : 70 (lít), dự trữ 8 (lít)
10. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ S 500 L & S 500 COUPLE:
- Kích thước (D x R x C) : 5246 x 1899 x 1494 (mm)
- Trọng lượng không tải : 2015 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 2730 (Kg)
- Lốp xe trước và sau :
- Tốc độ tối đa : 250 (Km/h)
- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
- Dung tích bình nhiên liệu : 80 (lít), dự trữ 8 (lít)
11. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ S 500 L:
- Kích thước (D x R x C) : 5246 x 1899 x 1494 (mm)
- Trọng lượng không tải : 2015 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 2730 (Kg)
- Lốp xe trước và sau :
- Tốc độ tối đa : 250 (Km/h)
- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
- Dung tích bình nhiên liệu : 80 (lít), dự trữ 8 (lít)
12. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ MAYBACH S 600:
- Kích thước (D x R x C) : 5453 x 1899 x 1498 (mm)
- Trọng lượng không tải : 2335 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 2815 (Kg)
- Lốp xe trước và sau :
- Tốc độ tối đa : 250 (Km/h)
- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
- Dung tích bình nhiên liệu : 80 (lít), dự trữ 8 (lít)
13. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ CLA 200:
- Kích thước (D x R x C) : 4630 x 1777 x 1432 (mm)
- Trọng lượng không tải : 1430 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : (Kg)
- Lốp xe trước và sau :
- Tốc độ tối đa : (Km/h)
- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
- Dung tích bình nhiên liệu : 50 (lít), dự trữ 6 (lít)
14. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ CLA 250 4 MATIC:
- Kích thước (D x R x C) : 4630 x 1777 x 1432 (mm)
- Trọng lượng không tải : (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : (Kg)
- Lốp xe trước và sau :
- Tốc độ tối đa : (Km/h)
- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
- Dung tích bình nhiên liệu : 50 (lít), dự trữ 6 (lít)
15. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ CLA 45 AMG: 4 MATIC:
- Kích thước (D x R x C) : 4691 x 1777 x 1416 (mm)
- Trọng lượng không tải : 1585 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 2075 (Kg)
- Lốp xe trước và sau :
- Tốc độ tối đa : 250 (Km/h)
- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
- Dung tích bình nhiên liệu : 56 (lít), dự trữ 8 (lít)
16. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ CLS 350:
- Kích thước (D x R x C) : 4940 x 1881 x 1416 (mm)
- Trọng lượng không tải : 1735 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 2220 (Kg)
- Lốp xe trước và sau :
- Tốc độ tối đa : 250 (Km/h)
- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
- Dung tích bình nhiên liệu : 59 (lít), dự trữ 8 (lít)
17. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ GLA 200:
- Kích thước (D x R x C) : 4417 x 1804 x 1494 (mm)
- Trọng lượng không tải : 1435 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 1920 (Kg)
- Lốp xe trước và sau :
- Tốc độ tối đa : 215 (Km/h)
- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
- Dung tích bình nhiên liệu : 50 (lít), dự trữ 6 (lít)
18. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ GLA 250:
- Kích thước (D x R x C) : 4417 x 1804 x 1494 (mm)
- Trọng lượng không tải : 1505 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 1990 (Kg)
- Lốp xe trước và sau :
- Tốc độ tối đa : 230 (Km/h)
- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
- Dung tích bình nhiên liệu : 56 (lít), dự trữ 6 (lít)
19. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ GLA 45 AMG 4 MATIC EDITION 1:
- Kích thước (D x R x C) : 4445 x 1804 x 1474 (mm)
- Trọng lượng không tải : 1585 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 2105 (Kg)
- Lốp xe trước và sau :
- Tốc độ tối đa : 250 (Km/h)
- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
- Dung tích bình nhiên liệu : 56 (lít), dự trữ 8 (lít)
20. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ GLC 250 AMG:
- Kích thước (D x R x C) : 4536 x 1840 x 1669 (mm)
- Trọng lượng không tải : 1880 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 2455 (Kg)
- Lốp xe trước và sau :
- Tốc độ tối đa : 205 (Km/h)
- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
- Dung tích bình nhiên liệu : 59 (lít), dự trữ 8 (lít)
21. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ GLE 400 EXCLUSIVE:
- Kích thước (D x R x C) : 4819 x 1935 x 1796 (mm)
- Trọng lượng không tải : 2130 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 2900 (Kg)
- Lốp xe trước và sau :
- Tốc độ tối đa : 247 (Km/h)
- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
- Dung tích bình nhiên liệu : 93 (lít), dự trữ 12 (lít)
22. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ GLE 450 COUPE:
- Kích thước (D x R x C) : 4891 x 2003 x 1719 (mm)
- Trọng lượng không tải : 2220 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 2880 (Kg)
- Lốp xe trước và sau :
- Tốc độ tối đa : 250 (Km/h)
- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
- Dung tích bình nhiên liệu : 93 (lít), dự trữ 12 (lít)
23. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ GLS 350 CDI:
- Kích thước (D x R x C) : (mm)
- Trọng lượng không tải : (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : (Kg)
- Lốp xe trước và sau :
- Tốc độ tối đa : (Km/h)
- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
- Dung tích bình nhiên liệu : (lít), dự trữ (lít)
24. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ GLS 400:
- Kích thước (D x R x C) : 5120 x 1934 x 1850 (mm)
- Trọng lượng không tải : (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : (Kg)
- Lốp xe trước và sau :
- Tốc độ tối đa : (Km/h)
- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
- Dung tích bình nhiên liệu : 100 (lít), dự trữ 12 (lít)
25. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ GLS 500 AMG:
- Kích thước (D x R x C) : 5120 x 1934 x 1850 (mm)
- Trọng lượng không tải : 2445 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 3250 (Kg)
- Lốp xe trước và sau :
- Tốc độ tối đa : 250 (Km/h)
- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
- Dung tích bình nhiên liệu : 100 (lít), dự trữ 12 (lít)
26. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ GLS 63:
- Kích thước (D x R x C) : 5141 x 1982 x 1850 (mm)
- Trọng lượng không tải : 2580 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 3250 (Kg)
- Lốp xe trước và sau :
- Tốc độ tối đa : 250 (Km/h)
- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
- Dung tích bình nhiên liệu : 100 (lít), dự trữ 14 (lít)
27. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ A 200 :
- Kích thước (D x R x C) : 4299 x 1780 x 1433 (mm)
- Trọng lượng không tải : 1395 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 1935 (Kg)
- Lốp xe trước và sau :
- Tốc độ tối đa : 224 (Km/h)
- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
- Dung tích bình nhiên liệu : 50 (lít), dự trữ 6 (lít)
28. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ A 250 SPORT :
- Kích thước (D x R x C) : 4299 x 1780 x 1433 (mm)
- Trọng lượng không tải : 1435 (Kg)
- Trọng lượng toàn bộ : 1960 (Kg)
- Lốp xe trước và sau :
- Tốc độ tối đa : 240 (Km/h)
- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
- Dung tích bình nhiên liệu : 50 (lít), dự trữ 6 (lít)
Mọi chi tiết xin liên hệ: CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG SƠN HÀ (SHAC) Trụ sở chính: Số 55, đường 22, KĐT Waterfront City, Lê Chân, Hải Phòng
- Điện thoại: 0225 2222 555
- Hotline: 0906 222 555
- Email: sonha@shac.vn
Văn phòng đại diện
- Tại Hà Nội: Số 4/172, Ngọc Hồi, Huyện Thanh Trì, TP. Hà Nội
- Tại Quảng Ninh: Số 289 P. Giếng Đáy, TP. Hạ Long, Tỉnh. Quảng Ninh
- Tại Đà Nẵng: Số 51m đường Nguyễn Chí Thanh, P. Thạch Thang. Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng
- Tại Sài Gòn: Số 45 Đường 17 khu B, An Phú, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh
- Xưởng nội thất: Số 45 Thống Trực, Nam Sơn. Kiến An, TP. Hải Phòng
Từ khóa » Trọng Lượng Xe Glc 250
-
Động Cơ & Khung Xe
-
Thông Tin Chi Tiết Về Xe Mercedes GLC 250
-
Thông Số Kỹ Thuật Xe Mercedes-Benz GLC 2020
-
Thông Số Kỹ Thuật Xe Mercedes Glc Class - Xeotogiadinh
-
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Mercedes GLC 250 4MATIC 2019
-
Mercedes GLC 250 2020: Chi Tiết Giá Bán & Thông Số Kỹ Thuật
-
Mercedes GLC 250: Thông Số, Bảng Giá & Ưu đãi Tháng 07/2022
-
Thông Số Kỹ Thuật Xe Mercedes-Benz GLC 2020
-
Mercedes GLC 250 4Matic Giá Khuyến Mãi, Thông Số, Trả Góp
-
Mercedes GLC 250 - Giá Xe, Thông Số & ưu đãi Tháng 06/2022
-
Đánh Giá Xe Mercedes GLC 250 4Matic 2022 đẳng Cấp SUV
-
Mercedes-Benz GLC 250 - .vn
-
Thông Tin Xe Mercedes GLC 250: Bảng Giá Lăn Bánh Và Đánh Giá ...
-
Khám Phá Mercedes-Benz GLC 250 4Matic 2022: Giá Bán + Ưu Đãi