Kích Thước Xe Toyota 4 Chỗ, 7 Chỗ Fortuner, Altis, Vios, Yaris, Innova ...
Có thể bạn quan tâm
Kích thước xe ô tô Toyota: Yaris, Vios, Altis, Camry, Innova, Fortuner, Hilux, Rush, Wigo, Avanza
Mục lục
- 1 Kích thước xe ô tô Toyota: Yaris, Vios, Altis, Camry, Innova, Fortuner, Hilux, Rush, Wigo, Avanza
- 1.1 1. Thông số kích thước Toyota Yaris
- 1.2 2. Thông số kích thước xe Toyota Vios
- 1.3 3. Thông số kích thước xe Toyota Corola Altis
- 1.4 4. Thông số kích thước xe Toyota Innova
- 1.5 5. Thông số kích thước xe Toyota Rush
- 1.6 6. Thông số kích thước xe Toyota Avanza
- 1.7 7. Thông số kích thước xe Toyota Fortuner
- 1.8 8. Thông số kích thước xe Toyota Wigo
- 2 6. Kích thước xe ô tô 4 – 5 chỗ hatchback
- 3 6. Kích thước xe ô tô 5 chỗ sedan
- 4 6. Kích thước xe ô tô 7 chỗ
Về thông số kích thước chiều dài x rộng x cao xe các dòng hiện tại đang được bán tại thị trường Việt Nam. Hãy cùng Ô tô gia đình phân tích kích thước của từng dòng trong từng phân khúc.
Mọi thông tin chi tiết về dòng xe Toyota quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp chuyên viên tư vấn, người có kinh nghiệm lâu năm trong nghề cũng như sự chuyên nghiệp trong bán hàng.
Trương Tiến – 0975 207 268
>>>>> Xem ngay Mua xe Toyota trả góp & lượng tiền mặt tối thiểu cần có khi mua.
1. Thông số kích thước Toyota Yaris
Toyota | Yaris G CVT |
D x R x C | 4115 x 1730 x 1475 |
Chiều dài cơ sở | 2550 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) | 1475/1460 |
Khoảng sáng gầm xe | 135 |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5,7 |
Trọng lượng không tải | 1120 |
Trọng lượng toàn tải | 1550 |
>>>>>>> Xem ngay giá xe Toyota Yaris cùng giá lăn bánh tại các khu vực.
2. Thông số kích thước xe Toyota Vios
Thông số kỹ thuật Toyota Vios | 1.5G (CVT) | 1.5E (CVT) | 1.5E (MT) |
D x R x C (mm) | 4425 x 1730×1475 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2550 | ||
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1485/1460 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 133 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,1 | ||
Trọng lượng không tải (kg) | 1110 | 1105 | 1075 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1550 | 1550 | 1550 |
>>>>>>> Xem ngay giá xe Toyota Vios cùng giá lăn bánh tại các khu vực.
3. Thông số kích thước xe Toyota Corola Altis
Thông số | Corolla Altis |
Kích thước tổng thể (mm) | 4.620x 1.775 x 1.460 |
Dài cơ sở (mm) | 2.7 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 130 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.4 |
Trọng lượng không tải (Kg) | 1.225 |
Trọng lượng toàn tải (Kg) | 1.630 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 55 |
>>>>>>> Xem ngay giá xe Toyota Altis cùng giá lăn bánh tại các khu vực.
4. Thông số kích thước xe Toyota Innova
Thông số | Innova |
D x R x C | 4735 x 1830 x 1795 |
Chiều dài cơ sở | 2750 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) | 1540 x 1540 |
Khoảng sáng gầm xe | 178 |
Góc thoát (Trước/ sau) | 21/ 25 |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5,4 |
Trọng lượng không tải | 1755 |
Trọng lượng toàn tải | 2330 |
>>>>>>> Xem ngay giá xe Toyota Innova cùng giá lăn bánh tại các khu vực.
5. Thông số kích thước xe Toyota Rush
Nhập nguyên chiếc từ Indonesia, Toyota Rush sử dụng tới 5+2 chỗ ngồi nhưng mà kích thước cũng rất khiêm tốn với chiều dài chỉ 4.435m.
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4435 x 1695 x 1705 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2695 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) | 1445/1460 |
Khoảng sáng gầm xe(mm) | 220 |
Góc thoát (Trước/Sau) (độ) | 31.0/26.5 |
Bán kính vòng quay tối thiểu(m) | 5.2 |
Trọng lượng không tải(kg) | 1290 |
Trọng lượng toàn tải(kg) | 1870 |
Dung tích bình nhiên liệu(L) | 45 |
>>>>>>> Xem ngay giá xe Toyota Rush cùng giá lăn bánh tại các khu vực.
6. Thông số kích thước xe Toyota Avanza
Toyota Avanza mẫu xe gia đình cỡ nhỏ nhất trong thế hệ xe MPV của Toyota, Avanza vẫn sử dụng tới 7 chỗ ngồi nhưng có kích thước phải nói rất nhỏ, chỉ phù hợp cho các gia đình muốn di chuyển số đông trên những cung đường ngắn.
Toyota | Avanza 1.5 AT | Avanza 1.3 MT |
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4190 x 1660 x 1695 | 4190 x 1660 x 1695 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2655 | 2655 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) | 1425/1435 | 1425/1436 |
Khoảng sáng gầm xe(mm) | 200 | 200 |
Bán kính vòng quay tối thiểu(m) | 4.7 | 4.7 |
Trọng lượng không tải(kg) | 1155 | 1125 |
Trọng lượng toàn tải(kg) | 1700 | 1680 |
Dung tích bình nhiên liệu(L) | 45 | 45 |
>>>>>>> Xem ngay giá xe Toyota Avanza cùng giá lăn bánh tại các khu vực.
7. Thông số kích thước xe Toyota Fortuner
Toyota | Fortuner |
D x R x C | 4795 x 1855 x 1835 |
Chiều dài cơ sở | 2745 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) | 1545/1550 |
Khoảng sáng gầm xe | 219 |
Góc thoát (Trước/ sau) | 29/25 |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5.8 |
Trọng lượng không tải | 2030 |
Trọng lượng toàn tải | 2620 |
8. Thông số kích thước xe Toyota Wigo
Toyota Wigo | 1.2 AT – 1.2 MT |
Kích thước tổng thể (D x R x C) | 3660 x 1600 x 1520 |
Chiều dài cơ sở | 2455 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) | 1420/1415 |
Khoảng sáng gầm xe | 160 |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 4600 |
Trọng lượng không tải | 860 |
Dung tích bình nhiên liệu | 33 |
>>>>>>> Xem ngay giá xe Toyota Fortuner cùng giá lăn bánh tại các khu vực.
6. Kích thước xe ô tô 4 – 5 chỗ hatchback
Với dòng hatch back A: Giao động từ 3300 x 1450 x 1400 tới 3700 x 1500 x 1450
Với dòng hatch back B: Giao động từ 3700 x 1550 x 1450 tới 3900 x 1550 x 1600
Với dòng hatch back C: Giao động từ 3900 x 1700 x 1550 tới 4100 x 1700 x 1600
Với dòng hatch back D: Giao động từ 3100 x 1700 x 1600 tới 4300 x 1750 x 1700
>>>>> Xem ngay giá xe 5 chỗ hatchback các thương hiệu hiện nay
6. Kích thước xe ô tô 5 chỗ sedan
Với dòng hatch back A: Giao động từ 3900 x 1650 x 1550 tới 4100 x 1670 x 1550
Với dòng hatch back B: Giao động từ 4100 x 1650 x 1550 tới 4300 x 1700 x 1660
Với dòng hatch back C: Giao động từ 4300 x 1750 x 1550 tới 4550 x 1700 x 1650
Với dòng hatch back D: Giao động từ 4600 x 1700 x 1650 tới 5000 x 1700 x 1900
>>>>> Xem ngay giá xe 5 chỗ sedan các thương hiệu hiện nay
6. Kích thước xe ô tô 7 chỗ
Với dòng hatch back A: Giao động từ 4600 x 1700 x 1750 tới 4700 x 1750 x 11750
Với dòng hatch back A: Giao động từ 4700 x 1760 x 1750 tới 4850 x 1750 x 1850
Với dòng hatch back C: Giao động từ 4850 x 1800 x 1550 tới 4900 x 18000 x 1850
Với dòng hatch back D: Giao động từ 4900 x 1850 x 1850 tới 4950 x 1900 x 1900
>>>>>>> Xem ngay giá xe 7 chỗ các dòng hiện nay trên thị trường.
———————-
Xin chân thành cám ơn quý khách!
Từ khóa » Gầm Xe Fortuner
-
Kích Thước Toyota Fortuner - Khoảng Sáng Gầm Xe - Chiều Dài
-
Xịt Phủ Gầm Xe Fortuner | Bảo Vệ Gầm, Hạn Chế Mục Sét Hiệu Quả
-
Toyota Fortuner: Thông Số, Giá Xe Và Khuyến Mãi 07/2022
-
Nơi Bán Gầm Xe Fortuner Giá Rẻ, Uy Tín, Chất Lượng Nhất - Websosanh
-
Thông Số, Kích Thước Toyota Fortuner 2.7V Máy Xăng Mới Nhất
-
Thông Số Toyota Fortuner 2022: Kích Thước, Động Cơ, Tiện Nghi, An ...
-
Thông Số Kỹ Thuật Toyota Fortuner - Giaxenhap
-
Thông Số Kỹ Thuật Về Khoảng Sáng Gầm Xe Fortuner - Ngày Xưa Ơi
-
Khoảng Sáng Gầm Xe Là Gì? Cách đo - Blog Xe Hơi Carmudi
-
Toyota Fortuner Sau 10 Năm Cần Làm Gì Phần Gầm - YouTube
-
#1 Ốp Gầm Xe Toyota Fortuner - Phát Huy Auto
-
#1 Phủ Gầm Xe Toyota Fortuner - Phát Huy Auto
-
Toyota Fortuner 2021- Khoảng Sáng Gầm Lớn, Vượt Nhiều địa Hình Hơn