Kích Thước
Có thể bạn quan tâm
Đăng nhập
Mua bán Cẩm nang mua sắm Auto shows online Tư vấn & tham khảo Đăng tin bán xe Thông tin tối đa lợi ích
Thông tin ô tô trực tuyến
- Tóm tắt về model này
- Hình ảnh
- Thông số kỹ thuật và tiện nghi
- Đánh giá tổng hợp
Chọn năm 2010 2011 2012 2013 Chọn phiên bản cụ thể để xem các thông số kỹ thuật và tiện nghi
Toyota Yaris Hatchback 1.5 AT 2010
Toyota Yaris Hatchback 1.5 AT 2011
Toyota Yaris Hatchback 1.5 AT 2012
Toyota Yaris RS 1.5 AT 2012
Toyota Yaris E 1.5 AT 2013
Toyota Yaris RS 1.5 AT 2013 Thông số kỹ thuật & Tiện nghi
Phiên bản Toyota Yaris Hatchback 1.5 AT 2010 Động cơ
Loại động cơ xăng | |
Cấu hình xy lanh I-4 (4 xy lanh thẳng hàng) | |
Hệ thống van điều khiển với cam đôi trên thân máy (DOHC) | |
Sử dụng nhiên liệu xăng | |
Hệ Thống Đánh Lửa điện tử | |
Hệ thống nhiên liệu phun đa điểm điều khiển điện tử-MPI | |
Dung tích công tác (lít) | 1.5 |
Đường kính X Hành trình piston (mm) | 75 x 84.7 |
Tỷ số nén | 10.5 |
Công suất cực đại | 107bhp tại 6000 vòng/ phút |
Mô-men xoắn cực đại | 14.4kg.m tại 4200 vòng/ phút |
Số van | 16 |
Điều khiển van biến thiên | VTT-i |
Tiêu chuẩn khí thải Euro 3 | |
Hộp số tự động (A/T) | |
Cấp số 4 cấp | |
Tỷ số truyền số 1 | 2.85 |
Tỷ số truyền số 2 | 1.55 |
Tỷ số truyền số 3 | 1.00 |
Tỷ số truyền số 4 | 0.7 |
Số lùi | 2.34 |
Tỷ số truyển cuối | 4.24 |
Hệ dẫn động cầu trước (FWD) | |
Công thức bánh xe | 4x2 |
Loại cơ cấu thanh răng-bánh răng (rack-pinion) | |
Trợ lực điện | |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 4.7 |
Hệ thống phanh dẫn động khí nén |
Phanh trước dùng đĩa tản nhiệt |
Phanh sau loại tang trống |
Hệ thống treo trước độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng | |
Hệ thống treo sau bán độc lập, cơ cấu dầm xoắn (torsion beam) và thanh cân bằng | |
Giảm chấn trước loại thuỷ lực | |
Lò xo trước loại trụ xoắn (coil springs) | |
Giảm chấn sau loại thuỷ lực | |
Lò xo sau loại trụ xoắn (coil springs) | |
Kích thước La Zăng (inch) 15 | |
Thông số lốp (vỏ) trước 185/60 R15 | |
Thông số lốp (vỏ) sau 185/60 R15 | |
Loại La zăng đúc hợp kim | |
Bánh dự phòng nhỏ |
Công suất và hiệu suất
Số chỗ | 5 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1030-1080 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1490 |
Chiều dài tổng thể (mm) | 3785 |
Chiều rộng tổng thể (mm) | 1695 |
Chiều cao tổng thể (mm) | 1520 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2460 |
Khoảng cách 2 bánh trước (mm) | 1470 |
Khoảng cách 2 bánh sau (mm) | 1460 |
Khoảng sáng gầm tối thiểu (mm) | 140 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 42 |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Tiêu chuẩn |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Tiêu chuẩn |
Dây an toàn cho hàng ghế đầu | Tiêu chuẩn |
+ loại 3 điểm | Tiêu chuẩn |
+ điều chỉnh độ cao dây | Tiêu chuẩn |
Dây an toàn cho ghế hành khách phía sau | Tiêu chuẩn |
+ loại 3 điểm | Tiêu chuẩn |
+ vị trí giữa loại 3 điểm | Tiêu chuẩn |
Tựa đầu cho hàng ghế đầu | Tiêu chuẩn |
+ loại chỉnh tay | Tiêu chuẩn |
+ điều chỉnh cao/ thấp | Tiêu chuẩn |
Tựa đầu ghế hành khách phía sau | Tiêu chuẩn |
+ loại chỉnh tay | Tiêu chuẩn |
+ điều chỉnh cao/ thấp | Tiêu chuẩn |
Túi khí hạn chế tác động từ va chạm phía trước | Tiêu chuẩn |
+ túi khí cho người lái | Tiêu chuẩn |
+ túi khí cho hành khách trước | Tiêu chuẩn |
Khóa cửa | Tiêu chuẩn |
+ hệ thống khóa cửa điện trung tâm | Tiêu chuẩn |
Khóa cửa kính trung tâm | Tiêu chuẩn |
Hệ thống chống trộm (Security system) | Tiêu chuẩn |
Còi báo động (Panic alarm) | Tiêu chuẩn |
Mã hóa chìa khoá điện (immobilizer) | Tiêu chuẩn |
Khoá an toàn cho trẻ em phía sau | Tiêu chuẩn |
Đèn phanh thứ 3 trên cao | Tiêu chuẩn |
Kích nâng | Tiêu chuẩn |
Bộ dụng cụ | Tiêu chuẩn |
Ghế người lái kiểu ghế đơn | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh tay tiến/ lùi | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh tay độ cao | Tiêu chuẩn |
Ghế hành khách trước kiểu ghế đơn | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh tay tiến/ lùi | Tiêu chuẩn |
Ghế hành khách phía sau | Tiêu chuẩn |
+ kiểu ghế băng | Tiêu chuẩn |
+ gập gọn nệm và tựa lưng ghế về trước | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng | Tiêu chuẩn |
Ghế bọc nỉ | Tiêu chuẩn |
Trần xe bọc nỉ | Tiêu chuẩn |
Sàn phủ bằng vải giả da | Tiêu chuẩn |
Cụm đèn pha loại gương cầu phản quang đa chiều | Tiêu chuẩn |
Bóng pha cao/ thấp | Tiêu chuẩn |
+ Halogen | Tiêu chuẩn |
Đèn sương mù phía trước | Tiêu chuẩn |
Đèn trần trước | Tiêu chuẩn |
Đèn nhận diện khóa/nút điện khởi động động cơ | Tiêu chuẩn |
Gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ | Tiêu chuẩn |
Gạt nước sau gạt với chế độ liên tục | Tiêu chuẩn |
Sấy điện kính gió sau | Tiêu chuẩn |
Màn hình đa thông tin | Tiêu chuẩn |
Hiển thị cấp số trên bảng điều khiển | Tiêu chuẩn |
Hiển thị mức nhiên liệu | Tiêu chuẩn |
Hiển thị nhiệt độ nước giải nhiệt động cơ | Tiêu chuẩn |
Hiển thị nhiệt độ bên ngoài | Tiêu chuẩn |
Hệ thống điều hoà không khí | Tiêu chuẩn |
+ điều chỉnh tay | Tiêu chuẩn |
Cửa kính chỉnh điện | Tiêu chuẩn |
Điều khiển kính với 1 chạm - xuống kính | Tiêu chuẩn |
+ kính người lái | Tiêu chuẩn |
Mở chốt cốp/ cửa hành lý bằng cáp cơ khí | Tiêu chuẩn |
Tính năng điều khiển từ xa | Tiêu chuẩn |
+ khóa cửa | Tiêu chuẩn |
+ điều khiển từ xa tích hợp với chìa khóa điện | Tiêu chuẩn |
Tay lái tích hợp đa chức năng | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh audio | Tiêu chuẩn |
Chỉnh tay độ nghiêng cột lái | Tiêu chuẩn |
Kính chiếu hậu ngoài | Tiêu chuẩn |
+ chỉnh điện kính | Tiêu chuẩn |
Kính chiếu hậu trong xe | Tiêu chuẩn |
+ 2 chế độ quan sát ngày và đêm | Tiêu chuẩn |
Hộc găng tay | Tiêu chuẩn |
+ thiết kế hộc đơn | Tiêu chuẩn |
Ngăn chứa đa năng | Tiêu chuẩn |
+ tích hợp trên bàn điều khiển | Tiêu chuẩn |
+ tích hợp với bục nổi sàn trung tâm hàng ghế trước | Tiêu chuẩn |
+ tích hợp trên tấm ốp cửa trước | Tiêu chuẩn |
Ngăn để ly phía trước | Tiêu chuẩn |
Tấm chắn nắng phía trước | Tiêu chuẩn |
+ tích hợp gương soi | Tiêu chuẩn |
Radio AM/ FM | Tiêu chuẩn |
CD 1 đĩa | Tiêu chuẩn |
Cổng thiết bị ngoại vi | Tiêu chuẩn |
Đọc định dạng MP3 | Tiêu chuẩn |
Ăng ten cố định | Tiêu chuẩn |
4 loa | Tiêu chuẩn |
Kết cấu thân liền (monocoque) | Tiêu chuẩn |
Bánh xe dự phòng lắp trong khoang hành lý | Tiêu chuẩn |
Cản trước và sau cùng màu thân xe | Tiêu chuẩn |
Chắn bùn | Tiêu chuẩn |
Cửa hành lý mở hướng lên | Tiêu chuẩn |
Lưới tản nhiệt màu đen | Tiêu chuẩn |
Nẹp chỉ hông xe | Tiêu chuẩn |
Tay nắm cửa ngoài cùng màu thân xe | Tiêu chuẩn |
Đèn báo rẽ trên kính chiếu hậu ngoài | Tiêu chuẩn |
Xem trên mobile Trở về đầu trang Motoring.vn là trang thông tin, quảng cáo mua bán ô tô và xe máy công trình, nơi người mua và người bán trên toàn quốc có thể gặp gỡ, giao dịch mua bán một cách dễ dàng và tiện lợi
-
Thông tin ô tô trực tuyến
- Trang chủ
- Mua xe
- Bán xe
- Tra cứu xe
- Auto shows online
- Tư vấn & tham khảo
-
PRO-DEALER
- Các dịch vụ PRO
- Ngành và nghề ô tô
- Thỏa thuận dịch vụ PRO
- Tính riêng tư PRO
- Quy trình đăng ký
- Liên hệ bộ phận dịch vụ PRO
-
Về Motoring.vn
- Về Motoring.vn
- Nội dung
- Liên hệ
-
Chính sách và thoả thuận
- Tính riêng tư
- Thoả thuận dịch vụ
-
Hướng dẫn sử dụng
- Tiện ích cho người mua xe
© 2011-2025 motoring.vn, bản quyền của PDS Corp. Giấy phép số: 27/GP-STTTT, Sở Thông tin & Truyền thông Tp.Hồ Chí Minh
Từ khóa » Chiều Dài Xe Yaris 2010
-
Toyota Yaris 2011 - 2010 Xe Mới Nhập Khẩu
-
Toyota Yaris - 'nữ Hoàng' Xe Nhỏ - VnExpress
-
Thông Số Kỹ Thuật Các Dòng Xe Toyota Yaris
-
Top 13 Chiều Dài Xe Yaris 2010
-
Đánh Giá Xe Toyota Yaris 2010
-
Thông Số Kỹ Thuật Xe Yaris 2010 – Trang Thông Tin Mua Bán ôtô ...
-
Yaris Sedan 2010,xe Nhập Khẩu Nguyên Chiếc Tại Nhật, Duy Nhất ...
-
Bán Xe Cũ Toyota Yaris AT 2010 Tại Hà Nội - 0854566666 | TimXe.Net
-
Toyota Yaris 10 Năm Tuổi Giá Ngang Xe Hạng A Mới
-
Thông Số Kỹ Thuật Xe Yaris 2010 – Trang Thông Tin ôtô Hàng đầu
-
Cảm Nhận Toyota Yaris: Nhỏ Gọn, Tiện Dụng | Báo Dân Trí