Kiểm Dịch Thủy Sản Ngày 04-7-2022
Có thể bạn quan tâm
SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN NINH THUẬN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||
CHI CỤC CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH NGÀY 04-07-2022 | ||||||||||
STT | Cơ sở | Số GCNKD | Số XN PCR | Đối tượng | Mục đích sử dụng | Kích thước | Số Lượng (dvt:10000) | Nơi đến | Nơi đến tỉnh | Biển kiểm soát |
1 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 18122 | 3212 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 24 | Ấp Diêm Điền, Điền Hải, Đông Hải, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 05250 |
2 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 18123 | 3212 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 12 | Vĩnh Trạch, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 05250 |
3 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 21028 | 3194 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | Hộ Phòng, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 028.42 |
4 | Công ty TNHH GTS Trường Lộc - Ninh Thuận | 21030 | 3331 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 60 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 028.42 |
5 | Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng | 21031 | 3316 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 15.4 | Khóm Trà Kha, Phường 8, Tp.Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85c - 045.93 |
6 | Công ty TNHH Giống Thủy sản Hisenor Việt Nam (CS2) | 18134 | 3253 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 60 | Cao Văn Lầu, P. Nhà Mát, Tp. Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85H-004.87 |
7 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận | 18144 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 65 | Hưng Thành, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-017.50 | |
8 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 21044 | 3330 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79H - 002.70 |
9 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 21045 | 3325 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 29 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79H - 002.70 |
10 | Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long | 74189 | 3158 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 100 | Điền Hải - Đông Hải - Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 62C - 041.51 |
11 | Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long | 74190 | 3158 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Điền Hải - Đông Hải - Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 62C - 041.51 |
12 | Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung | 18164 | 3215 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 13 | TT Hộ Phòng, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-021.19 |
13 | Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung | 18166 | 3215 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | TT Hộ Phòng, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-021.19 |
14 | Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay | 21060 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 652.5 | Hiệp Thành, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85c 02842 | |
15 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi (CS 2) | 18172 | 3337 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 9.6 | Vĩnh Mỹ A, Hòa Bình, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85H-003.50 |
16 | Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay | 21073 | 3231 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 7.35 | Vườn Cò, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 03624 |
17 | Công ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh | 21082 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 20 | Quảng Lộ, Phụng Hiệp, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C 03584 | |
18 | Công ty TNHH GTS Tùng Thuận An | 21086 | 3105 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 165.75 | Vĩnh Hậu, Hòa Bình, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 03624 |
19 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 18121 | 3212 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 21.6 | Đại Hòa Lộc, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 05250 |
20 | Chi nhánh Công ty Cổ phần UV tại Ninh Thuận | 21019 | 3147 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 29.4 | An Hòa Tây, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 85c - 045.93 |
21 | Chi nhánh Công ty Cổ phần UV tại Ninh Thuận | 21020 | 3147 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 24.5 | Hưng Lễ, Giồng Trôm, Bến Tre , | Bến Tre | 85c - 045.93 |
22 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 21027 | 3194 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 14 | Giồng Kiền, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 028.42 |
23 | Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên | 21036 | 3265 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 63 | An Đức, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 85c - 045.93 |
24 | Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương | 21040 | 3227 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 18.4 | Lộc Thuận, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 79H - 001.23 |
25 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận | 18146 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 176.4 | Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85H-002.87 | |
26 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận | 18147 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 39.3 | Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85H-002.87 | |
27 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận | 18148 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 23.4 | Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85H-002.87 | |
28 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận | 18149 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 13 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-023.03 | |
29 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận | 18150 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40.3 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-023.03 | |
30 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận | 18157 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 95 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85H-002.02 | |
31 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận | 18158 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 127.5 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85H-002.02 | |
32 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận | 18159 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 15.6 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85H-002.02 | |
33 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận | 18160 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 10.4 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85H-002.02 | |
34 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận | 18161 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 26 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85H-002.02 | |
35 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi (CS 2) | 18170 | 3337 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 8.4 | Bình Thắng, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 79H-151.90 |
36 | Công ty TNHH ĐT TS Bio Farm | 21062 | 3086 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 80 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C 01413 |
37 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 21065 | 3203 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 44 | Ba Tri, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 85C 04250 |
38 | Công ty Cổ phần BIO TONIC | 21069 | 3278 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 20 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C 04250 |
39 | Công ty Cổ phần BIO TONIC | 21070 | 3278 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 50 | An Đức, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 85C 04250 |
40 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 21078 | 3325 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 50 | Bình Đại, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 79C 11190 |
41 | Công ty TNHH SX GTS Hanh Hiệu | 21088 | 3148 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 28.8 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C -02454 |
42 | Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận | 21089 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 60 | Thuận Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C -02454 | |
43 | Công ty TNHH SX GTS Đào Thị | 21091 | 3233 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 21 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C -02454 |
44 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 18181 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Thạnh Long, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-042.67 | |
45 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 18182 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | Mỹ Hưng, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-042.67 | |
46 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 18183 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 45 | An Nhơn, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-042.67 | |
47 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 18184 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 25 | An Quy, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-042.67 | |
48 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 18185 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 70 | An Thuận, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C-042.67 | |
49 | Công ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam | 21097 | 3319 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 45 | Bình Thắng, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 79C - 12420 |
50 | Công ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam | 21098 | 3319 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | Ấp 4, Mỹ An, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 79C - 12420 |
51 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 21010 | 3194 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 17 | Tam Quan, Hoài Nhơn, Bình Định , | Bình Định | 85c - 049.04 |
52 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 21011 | 3194 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 17 | Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định , | Bình Định | 85c - 049.04 |
53 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 21012 | 3194 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 9 | Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định , | Bình Định | 85c - 049.04 |
54 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 21013 | 3194 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 8 | Tam Quan Nam, Hoài Nhơn, Bình Định , | Bình Định | 85c - 049.04 |
55 | Công ty TNHH ĐT GTS Trung Sơn | 21006 | 3272 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 60 | Tân Ân, Ngọc Hiển, Cà Mau , | Cà Mau | 79H - 001.23 |
56 | Công ty TNHH Sản xuất Thủy sản Thành Công | 18127 | 3209 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 35 | Trần Thới, Cái Nước, Cà Mau , | Cà Mau | 85C- 02842 |
57 | Công ty TNHH SX GTS Nhất Lộc Phát | 21023 | 3087 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 50 | Tắc Vân, Tp Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 039.39 |
58 | Công ty TNHH SX GTS Thanh Tuấn Ninh Thuận | 18128 | 3102 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Tắc Vân, Tp. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C- 03999 |
59 | Công ty TNHH Giống Thủy sản Hisenor Việt Nam (CS2) | 18133 | 3253 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Quách Phẩm, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-051.83 |
60 | Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên | 21035 | 3265 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 36 | Tắc Vân, Tp.Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 028.42 |
61 | Công ty TNHH tôm giống O.P.S | 21037 | 3146 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 42.35 | Tân Đức, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 051.83 |
62 | Hộ kinh doanh Phạm Trọng Phương | 74188 | 3224 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 60 | Tắc Vân - Cà Mau - Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 019.04 |
63 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 21043 | 3330 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 23 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 79H - 009.67 |
64 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận | 18154 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 65 | Tân Hải, Phú Tân, Cà Mau , | Cà Mau | 72C-165.20 | |
65 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận | 18155 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 52 | Tân Hải, Phú Tân, Cà Mau , | Cà Mau | 72C-165.20 | |
66 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận | 18156 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 97.5 | Lương Thế Trân, Cái Nước, Cà Mau , | Cà Mau | 72C-165.20 | |
67 | Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung | 18163 | 3215 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 45 | Hòa Hải, Tân Thuận, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-021.19 |
68 | Cty Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh | 18175 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 37.5 | Đường 19/5, khóm 4, TT Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-017.50 | |
69 | Cty Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh | 18178 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 54 | Đường 19/5, khóm 4, TT Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-017.50 | |
70 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 21066 | 3325 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 40 | Tắc Vân, TP.Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 79h 00967 |
71 | Công ty TNHH GTS Mạnh Hùng Hawaii | 21068 | 3291 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 50 | Cái Nước, Cái Nước, Cà mau , | Cà Mau | 85C 01904 |
72 | Công ty TNHH MTV Thảo Anh | 21072 | 3255 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 40 | Tắc Vân, TP.Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C 03999 |
73 | CN Công ty TNHH giống thủy sản Việt Nam | 21077 | 3107 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 60 | Tân Dân, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 85C- 05183 |
74 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 21081 | 3330 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | Năm Căn, Năm Căn, Cà Mau , | Cà Mau | 85C _ 05183 |
75 | Công ty TNHH Giống thủy sản Đồng Tâm - Ninh Thuận | 18180 | 3343 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 35 | TT. Năm Căn, Năm Căn, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-028.42 |
76 | Công ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) | 21025 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 500 | An Bình, Ninh Kiều, Cần Thơ , | Cần Thơ | 85C - 014.83 | |
77 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi (CS 2) | 18171 | 3337 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 50 | An Bình, Ninh Kiều, Cần Thơ , | Cần Thơ | 85H-003.50 |
78 | Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay | 21058 | 3231 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 39 | Ph. xuân Tảo, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội ,Trạm KDTS An Hải | Hà Nội | 85c 00639, máy bay |
79 | Công ty TNHH Giống Thủy sản Hisenor Việt Nam (CS2) | 18135 | 3253 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Nam Phúc Thăng, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh , | Hà Tĩnh | 85C-013.16, máy bay |
80 | Công ty TNHH SX GTS Trung Tín | 21042 | 3322 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 20 | Tân Thành, Dương Kinh, Hải Phòng , | Hải Phòng | 85C - 006.39(máy bay) |
81 | Công ty TNHH Thủy sản Hùng Tú | 21016 | 3286 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Thuận Yên, Hà Tiên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79H - 001.23 |
82 | Công ty TNHH I&V Bio Artemia Nauplii Center | 18162 | 3254 | Artemia | Làm thức ăn | Naupliius | 1000 | Dương Hòa, Kiên Lương, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C-016.04 |
83 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 21053 | 3279 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 10 | Vĩnh Phong, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85c 00248 |
84 | Công ty TNHH MTV Thảo Anh | 21056 | 3199 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 40 | Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85c 00248 |
85 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 21067 | 3330 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 24 | Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79c 13898 |
86 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 21079 | 3325 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 30 | Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79C 11190 |
87 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 21080 | 3330 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 22 | Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79C 11190 |
88 | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) | 21095 | 3356 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 30.6 | Nam Thái A, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C - 00248 |
89 | Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN | 21061 | 3174 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30.45 | Ninh Hải, Ninh Hòa, Khánh Hòa , | Khánh Hòa | 85c 05209 |
90 | CN Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT | 18119 | 3237 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40.5 | Phước Lại, Cần Giuộc, Long An , | Long An | 85C- 03624 |
91 | CN Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT | 18120 | 3237 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 7.5 | TT Cần Giuộc, Cần Giuộc, Long An , | Long An | 85C- 03624 |
92 | Công ty TNHH GTS Aqua - Post | 21008 | 3093 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 24 | Vĩnh Viễn, Châu Thành, Long An , | Long An | 79C - 038.93 |
93 | Hộ kinh doanh Nguyễn Duy Ngọc | 21024 | 3318 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 25 | Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An , | Long An | 79H - 001.23 |
94 | Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương | 21039 | 3227 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 36.8 | Xuân Hòa 2, Thanh Vĩnh Đông, Châu Thành, Long An , | Long An | 79H - 001.23 |
95 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 18140 | 3310 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 84.5 | Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An , | Long An | 85C-020.70 |
96 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 18141 | 3310 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 19.5 | Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An , | Long An | 85C-020.70 |
97 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 18142 | 3310 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 19.5 | Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An , | Long An | 85C-020.70 |
98 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 18143 | 3310 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 130 | Tân Lập, Mộc Hóa, Long An , | Long An | 85C-040.50 |
99 | Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung | 18165 | 3215 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 45 | Phước Lại, Cần Giuộc, Long An , | Long An | 85C-021.19 |
100 | Công ty TNHH GTS Aqua - Post | 21054 | 3093 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 24 | Vĩnh Viễn, Châu Thành, Long An , | Long An | 79C - 038.93 |
101 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi (CS 1) | 18173 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 400 | Khu Phố 4, TT Cần Đước, Long An , | Long An | 79C-151.90 | |
102 | Công ty TNHH Hưng Phát Bio | 21063 | 3333 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 120 | Hưng Điền B, Tân Hưng, Long An , | Long An | 85C 01413 |
103 | Công ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice | 21064 | 3176 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 50 | Ấp 5, Tân Ân, Cần Đước, Long An , | Long An | 85C 01413 |
104 | Công ty TNHH SX GTS Đông Nguyên | 21085 | 3264 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 15 | Cần Giuộc, Cần Giuộc, Long An , | Long An | 79H - 00722 |
105 | Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận | 21090 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40.5 | Hưng Điền , Tân Hưng, Long An , | Long An | 85C -02454 | |
106 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 18186 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 10 | Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An , | Long An | 85H-004.35 | |
107 | Công ty TNHH SX GTS Số 1 Miền Trung Ninh Thuận | 21009 | 3323 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 13 | Bạch Long, Giao Thủy, Nam Định , | Nam Định | 79C - 171.51 |
108 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 21094 | 3325 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 60 | Kim Sơn, Kim Chung, Ninh Bình , | Ninh Bình | 85C 04104. máy bay |
109 | Công ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông | 21032 | 3327 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 12 | Quỳnh Bảng, Quỳnh Lưu, Nghệ An , | Nghệ An | 85C - 006.39(máy bay) |
110 | Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay | 21057 | 3231 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 20 | Nghi Thiết, Nghi Lộc, Nghệ An , | Nghệ An | 85c 00639, máy bay |
111 | Công ty TNHH SX GTS Đại Hưng Thuận | 21096 | 3350 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | Quỳnh Di, Hoàng Mai, Nghệ An , | Nghệ An | 79C - 093432 (máy bay) |
112 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 21014 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 57.1 | Tam Tiến, Núi Thành, Quảng Nam , | Quảng Nam | 85c - 043.32 | |
113 | Công ty TNHH tôm giống O.P.S | 21034 | 3146 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 20.28 | Bình Nam, Thăng Bình, Quảng Nam , | Quảng Nam | 85c - 043.32 |
114 | Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay | 21059 | 3231 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 15.75 | Duy Vinh, Duy Xuyên, Quảng Nam , | Quảng Nam | 85c 05209 |
115 | Công ty TNHH SX GTS HAWAII-TURPO | 74191 | 3136 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 100 | Hà An - Quãng Yên - Quãng Ninh , | Quảng Ninh | 79H - 012.34 |
116 | Công ty TNHH TMDV và SX Thụy Duy Thục | 21048 | 3328 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 33.6 | Đông Giang Đông Hà Quảng Trị , | Quảng Trị | 85C 04242 |
117 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 18124 | 3212 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 5.5 | Ấp Hòa Phuông, Hòa Tú 1, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 05250 |
118 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 18125 | 3306 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 64 | Ngọc Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 05250 |
119 | Công ty TNHH ĐT GTS Trung Sơn | 21017 | 3272 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 70 | Ngọc Đông, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 79H - 010.17 |
120 | Chi nhánh Công ty Cổ phần UV tại Ninh Thuận | 21022 | 3147 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 16.8 | Hòa Đông, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85c - 045.93 |
121 | Công ty TNHH Giống Thủy sản Hisenor Việt Nam (CS2) | 18131 | 3253 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Ngọc Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 79H-010.17 |
122 | Công ty TNHH Giống Thủy sản Hisenor Việt Nam (CS2) | 18132 | 3253 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 25 | Thạnh Phú, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 79H-010.17 |
123 | Công ty TNHH SX GTS Đại Dương Xanh Phan Rang | 21046 | 3283 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 50 | Gia Hòa, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 028.42 |
124 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận | 18145 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 39.8 | Khánh Hòa, TX. Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-017.50 | |
125 | DNTN Tôm giống Tuấn Vân | 21050 | 3326 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 91 | Trung Bình, Trần Đề, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85c 02364 |
126 | Công ty TNHH ĐT GTS CP BOY Ninh Thuận | 21051 | 3131 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 27 | Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85c 02842 |
127 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 21052 | 3279 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 15 | Vĩnh Hiệp, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85c 02842 |
128 | Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung | 18167 | 3215 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 25 | Hòa Tú 1, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-021.19 |
129 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi (CS 2) | 18169 | 3337 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 7.2 | Vĩnh Hiệp, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 79H-151.90 |
130 | Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay | 21074 | 3231 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 73.5 | Khánh Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C -04250 |
131 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 21075 | 3203 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 19 | Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C 04250 |
132 | Công ty Cổ phần BIO TONIC | 21076 | 3278 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 21 | Hòa Tú 2 , Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C 04250 |
133 | Công ty TNHH MTV Duy Thịnh Ninh Thuận | 21083 | 3192 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 9.45 | Hòa Tú 1 , Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C -04250 |
134 | Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN | 21084 | 3174 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 70.56 | Trung Bình, Trần Đề, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C -04250 |
135 | Công ty TNHH GTS Tùng Thuận An | 21087 | 3105 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 83.98 | Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C -04250 |
136 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 18126 | 3306 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Xã Phú Tân, Tân Phú Đông, Tiền Giang , | Tiền Giang | 85C - 05250 |
137 | Chi nhánh Công ty Cổ phần UV tại Ninh Thuận | 21021 | 3147 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 17.01 | Tân Thới, Tân Phú Đông, Tiền Giang , | Tiền Giang | 85c - 045.93 |
138 | Công ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) | 21026 | 3320 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 25.2 | Phú Thạnh, Tân Phú Đông, Tiền Giang , | Tiền Giang | 85C - 024.82 |
139 | Công ty TNHH Giống Thủy sản Hisenor Việt Nam (CS2) | 18129 | 3253 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 15 | Tân Thành, Gò Công Đông, Tiền Giang , | Tiền Giang | 79H-010.17 |
140 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận | 18151 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 35.1 | Phú Thạnh, Gò Công Tây, Tiền Giang , | Tiền Giang | 85C-054.42 | |
141 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận | 18152 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 78 | Phú Thạnh, Gò Công Tây, Tiền Giang , | Tiền Giang | 85C-054.42 | |
142 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận | 18153 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 35.1 | Phú Đông, Tân Phú Đông, Tiền Giang , | Tiền Giang | 85C-054.42 | |
143 | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi (CS 1) | 18174 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 500 | Bình Khánh, Cần Giờ, Tp. Hồ Chí Minh , | TP. Hồ Chí Minh | 79C-151.90 | |
144 | Công ty TNHH TS Minh Thịnh Post | 18179 | 3210 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 140 | Bình Khánh, Cần Giờ, Tp. Hồ Chí Minh , | TP. Hồ Chí Minh | 85C-046.11 |
145 | Công ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice | 21033 | 3176 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 45 | Đồng Long, Tiền Hải, Thái Bình , | Thái Bình | 85C - 042.86( máy bay) |
146 | Công ty TNHH SX GTS Trung Tín | 21041 | 3322 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 30 | Hoằng Cát, Hoằng Hóa, Thanh Hóa , | Thanh Hóa | 85C - 006.39(máy bay) |
147 | Công ty TNHH Giống Thủy sản G20 | 18118 | 3160 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 70 | Bến Tranh, Định An, Trà Cú, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C - 03691 |
148 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 21015 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 20.1 | Mỹ Long Bắc, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 79H - 020.73 | |
149 | Công ty TNHH Thủy sản Hùng Tú | 21018 | 3286 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Vĩnh Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85c - 045.93 |
150 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 21029 | 3194 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 8 | Vĩnh Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C - 028.42 |
151 | Công ty TNHH Giống Thủy sản Hisenor Việt Nam (CS2) | 18130 | 3253 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 75 | Long Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 79H-010.17 |
152 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 18136 | 3310 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 14.3 | Hiệp Thạnh, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C-020.71 |
153 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 18137 | 3310 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 39 | Đôn Xuân, Trà Cú, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C-020.71 |
154 | Công ty TNHH tôm giống O.P.S | 21038 | 3146 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 50.05 | Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 79H - 007.22 |
155 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 18138 | 3310 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 26 | Long Vĩnh, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C-020.71 |
156 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 18139 | 3310 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 65 | Hiệp Thạnh, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C-020.71 |
157 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 21047 | 3262 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 25 | Tân Thành, Dương Kinh, Hải Phòng , | Trà Vinh | 85c 00639, máy bay |
158 | Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương | 21049 | 3227 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 68.4 | Ấp Lồ Ồ, Hiệp Mỹ Tây, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 79H 00722 |
159 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 21055 | 3279 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 70 | Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85c 03624 |
160 | Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung | 18168 | 3150 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 70 | Dân Thành, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C-021.19 |
161 | Cty Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh | 18176 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 51 | 37 Lý Tự Trọng, Khóm 3, Phường 1, TX. Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C-017.50 | |
162 | Cty Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh | 18177 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 6.8 | Ấp 11, Long Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C-017.50 | |
163 | Công ty Cổ phần BIO TONIC | 21071 | 3278 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 26 | Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C 04250 |
164 | Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà | 21092 | 3197 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 43.2 | Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C -02454 |
165 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 21099 | 3262 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | Tân Thành, Dương Kinh, Hải Phòng , | Trà Vinh | 85C - 00639(máy bay) |
Từ khóa » Tôm Sú Giao Hóa Bình Minh
-
TÔM SÚ GIA HÓA BÌNH MINH - TÔM BỐ MẸ SẠCH BỆNH
-
Tôm Giống Gia Hóa Bình Minh - Home | Facebook
-
Tôm Sú Gia Hoá Bình Minh Độ Mặn 6 Phần Ngàn | 1900.86.68.69
-
TÔM GIỐNG GIA HÓA BÌNH MINH - YouTube
-
Tôm Giống Gia Hóa Bình Minh - Zalo Official Account
-
Bộ 03 Sản Phẩm Công Ty Bình Minh Hỗ Trợ Thả Giống đạt Tỷ Lệ Sống Cao
-
Thực đơn Giao Hàng Tận Nơi Của Hải Sản Bình Minh | GrabFood VN
-
Bí Quyết Nuôi Tôm Sú Nước Ngọt Thành Công - ️ BÌNH MINH
-
Sú Gia Hóa Nuôi 4 Tháng 6 Con Kg - Giá Tôm
-
Bình Minh Group
-
Kiểm Dịch Thủy Sản Ngày 22-6-2022
-
Bất An Chất Lượng Tôm Giống - Báo Bạc Liêu
-
Cty Tnhh Gts 79 - Chuyên Nghiệp Sx Tôm Sú Gia Hóa(sú Moana)