Kiểm Dịch Thủy Sản Ngày 17-7-2022
Có thể bạn quan tâm
SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN NINH THUẬN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||
CHI CỤC CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH NGÀY 17-07-2022 | ||||||||||
STT | Cơ sở | Số GCNKD | Số XN PCR | Đối tượng | Mục đích sử dụng | Kích thước | Số Lượng (dvt:10000) | Nơi đến | Nơi đến tỉnh | Biển kiểm soát |
1 | Công ty TNHH Sản xuất Thủy sản Thành Công | 19758 | 3451 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 10 | TT Phước Long, Phước Long, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C-049.52 |
2 | Công ty TNHH GTS QQ An Thịnh Phát | 74219 | 3370 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 35 | Vĩnh Trạch - Tp.Bạc Liêu - Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 049.52 |
3 | Công ty TNHH GTS 79 | 19762 | 3412 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 40 | TT Phước Long, Phước Long, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 04952 |
4 | Công ty TNHH SX và Kinh doanh Giống Thủy sản | 22302 | 3486 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 16.5 | Long Thịnh, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C - 04500 |
5 | Công ty TNHH GTS 79 | 19763 | 3412 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 11 | Vĩnh Hậu, Hòa Bình, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 04952 |
6 | Công ty TNHH GTS 79 | 19764 | 3412 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 20 | Khóm 7, Phường 3, TP. Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 04952 |
7 | Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung | 19766 | 3458 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 70 | TT Hộ Phòng, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 04952 |
8 | Công ty TNHH TMDV và SX Thụy Duy Thục | 22325 | 3463 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 73.5 | Vĩnh Thịnh, Hòa Bình, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 00085 |
9 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 22326 | 3568 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 40 | Quản Lộ, Phụng Hiệp, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 03580 |
10 | Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận | 22327 | 3529 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 30 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C - 03893 |
11 | Công ty TNHH GTS Ngọc Ân | 19790 | 3536 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 120 | Giá Rai, Tp. Bạc Liêu, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 79C-045.00 |
12 | Công ty TNHH I&V Bio Artemia Nauplii Center | 19793 | Artemia | Làm thức ăn | Naupliius | 1000 | Điền Hải, Đông Hải, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C- 01980 | |
13 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 22343 | 3541 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 100 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85H - 00317 |
14 | Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay | 22354 | 3493 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 21 | Vườn Cò, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 01604 |
15 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 22360 | 3544 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 50 | Cây Gừa, Hồng Dân, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 01604 |
16 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 22363 | 3462 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | Giá Rai, Giá Rai, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85H - 00350 |
17 | Công ty TNHH SXG TS Trung Nam Mỹ Ninh Thuận | 22382 | 3553 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 10 | Vĩnh Thịnh, Hòa Bình, Bạc Liêu , | Bạc Liêu | 85C - 01604 |
18 | Công ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận | 22289 | 3521 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 36 | Hưng Lễ, Giồng Trôm, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 01980 |
19 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 19749 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Định Trung, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 79C- 159.52 | |
20 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 22292 | 3498 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 45.5 | Bình Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 03879 |
21 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 19750 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | An Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 79C- 159.52 | |
22 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 19751 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Ấp 5, TT Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 79C- 159.52 | |
23 | Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng | 22307 | 3469 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 9.1 | Định Trung, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 04952 |
24 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 19772 | 3513 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 11 | Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C- 05105 |
25 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 19773 | 3513 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 16 | Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C- 05105 |
26 | CN Công ty TNHH SX & TM Anh Tuấn tại Ninh Thuận | 22313 | 3464 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 79.8 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 79H - 01270 |
27 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 19774 | 3513 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 26 | Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C- 05105 |
28 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 19775 | 3515 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C- 02303 |
29 | Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên | 22315 | 3467 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 15 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85c - 03789 |
30 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 19776 | 3515 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 117 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C- 02303 |
31 | Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà | 22316 | 3501 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 168 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85T - 2765 |
32 | Công ty TNHH GTS Tùng Bách Ninh Thuận | 22319 | 3484 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 70.6 | Bình Đại, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 79H - 01270 |
33 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận | 19780 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 137.8 | Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85H-00287 | |
34 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận | 19781 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 225 | Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85H- 00093 | |
35 | Công ty TNHH SX GTS Trường Lộc | 22320 | 3567 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 100 | Ba Tri, Ba Tri, Bến Tre , | Bến Tre | 79c - 13922 |
36 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận | 19782 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 35 | Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 02071 | |
37 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận | 19783 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 114.4 | Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 02071 | |
38 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 22322 | 3485 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 21 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85H - 00115 |
39 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 22323 | 3485 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 70 | An Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85H - 00115 |
40 | Công ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh (CS2) | 22332 | 3566 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 45.5 | Hòa Lợi, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 02070 |
41 | Công ty TNHH tôm giống O.P.S | 22349 | 3407 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 36.4 | Định Trung, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85H - 00383 |
42 | Công ty TNHH SX GTS Đại Lộc VN | 22357 | 3282 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 50 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 02070 |
43 | Công ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông | 22362 | 3519 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 20 | An Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 79C - 04500 |
44 | Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà | 22374 | 3501 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 144 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 01413 |
45 | Công ty TNHH SX GTS Hanh Hiệu | 22375 | 3419 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 52.2 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 01413 |
46 | Chi nhánh Công ty TNHH MUSTWELL tại Ninh Thuận | 22376 | 3406 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 42 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C -02070 |
47 | Chi nhánh Công ty TNHH ĐTTS CP Ninh Thuận | 22379 | 3523 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 20 | Bình Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 01980 |
48 | Công ty TNHH Trường An - Ninh Thuận | 22381 | 3376 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 160 | Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , | Bến Tre | 85C - 06085 |
49 | Công ty TNHH GTS Grobest VN | 19757 | 3347 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 18 | Phước Hòa, Tuy Phước, Bình Định , | Bình Định | 85C-009.13 |
50 | Công ty TNHH TMDV và SX Thụy Duy Thục | 22304 | 3463 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 36.75 | Hoài Mỹ, Hoài Nhơn, Bình Định , | Bình Định | 85C - 00722 |
51 | Công ty TNHH TMDV và SX Thụy Duy Thục | 22305 | 3463 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 31.5 | Hoài Mỹ, Hoài Nhơn, Bình Định , | Bình Định | 85C - 00722 |
52 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận | 19784 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 400 | Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình Thuận , | Bình Thuận | 50LD - 13847 | |
53 | Công ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản | 19741 | 3538 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 6 | Rạch Gièo, Phú Tân, Cà Mau , | Cà Mau | 79C-168.05 |
54 | Hộ kinh doanh Đỗ Quốc Trí | 19742 | 3454 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Tắc Vân, Tp. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-039.87 |
55 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 19746 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Thanh Tùng, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 79H-01033 | |
56 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 19747 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 45 | Hòa Tân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 79H-01033 | |
57 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 22293 | 3498 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 29.1 | Ngọc Chánh, Đâm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 04952 |
58 | Công ty TNHH Giống thủy sản Đồng Tâm - Ninh Thuận | 19756 | 3343 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 10 | Năm Căn, Năm Căn, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-049.52 |
59 | Công ty TNHH SX GTS Rồng Vàng 9999 | 22297 | 3446 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 200 | Tắc Vân, Tp Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85H - 00189 |
60 | Công ty TNHH MTV Thảo Anh | 22299 | 3460 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 40 | Tắc Vân, TP.Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85H - 00189 |
61 | Công ty TNHH MTV Thảo Anh | 22300 | 3560 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 40 | Tắc Vân, TP.Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 03987 |
62 | Công ty TNHH MTV Thảo Anh | 22301 | 3560 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 40 | Tắc Vân, TP.Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 01904 |
63 | Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên | 22314 | 3467 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 42 | Tắc Vân, Tp.Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 04952 |
64 | Hộ kinh doanh Phạm Ngọc Thoại | 19777 | 3508 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Tắc Vân, Tp. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C- 01990 |
65 | Công ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận | 22317 | 3404 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 50 | Cái Nước, Cái Nước, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 00085 |
66 | Hộ kinh doanh Phạm Trọng Phương | 74220 | 3488 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 80 | Tắc Vân - Cà Mau - Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 017.07 |
67 | Hộ kinh Doanh Xuân Thuận | 22318 | 3502 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 80 | Tắc Vân, Tp Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 01904 |
68 | Hộ kinh doanh Phạm Trọng Phương | 74221 | 3488 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 40 | Xã Lâm Hải - Năm Căn - Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 017.07 |
69 | Công ty TNHH GTS Bách Khâm | 22321 | 3531 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 40 | Tắc Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C -00189 |
70 | Công ty Cổ phần Giống thủy sản PACIFIC FARM | 19785 | 3511 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 15 | Khóm 2, TT Cái Nước, Cái Nước, Cà Mau , | Cà Mau | 79H- 01033 |
71 | Cty Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh | 19786 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 36 | TT Đầm Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-000.85 | |
72 | Cty Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh | 19787 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 36 | Ấp Cái Nhở A, Việt Khái, Phú Tân, Cà Mau , | Cà Mau | 85C-000.85 | |
73 | Cơ sở sản xuất tôm giống T&T | 74222 | 3471 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 20 | Tắc Vân - Cà Mau - Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 019.04 |
74 | Công ty TNHH GTS Ngọc Ân | 19791 | 3536 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Tắc Vân, Tp. Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 85C- 01707 |
75 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 22339 | 3462 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | Tắc Vân, Tp.Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 79H - 01033 |
76 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 22340 | 3541 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 50 | Tắc Vân, Tp.Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 79H - 01033 |
77 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 22341 | 3541 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 27 | Tắc Vân, Tp.Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 79H - 01033 |
78 | Công ty TNHH tôm giống O.P.S | 22350 | 3407 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 12.32 | Tắc Vân, Tp.Cà Mau, Cà Mau , | Cà Mau | 79H - 01033 |
79 | Công ty TNHH SX GTS Vàng Kim Ninh Thuận | 22372 | 3562 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 25 | Năm Căn, Năm Căn, Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 01604 |
80 | Công ty TNHH SX GTS Biển Việt | 74223 | 3504 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 50 | Tắc Vân - Cà Mau - Cà Mau , | Cà Mau | 85C - 017.07 |
81 | Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà | 22352 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 500 | Hòa Hiệp Bắc, Liên Chiêu, Đà Nẵng ,Trạm thú Y Ninh Sơn | Đà Nẵng | 85T - 2289 | |
82 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 22348 | 3568 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | Tân Thành, Dương Kinh, Hải Phòng , | Hải Phòng | 85C - 006.39(máy bay) |
83 | Công ty TNHH SX GTS Miền Trung VN | 19795 | 3512 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 96 | Gia Đức, Thủy Nguyên, Hải Phòng , | Hải Phòng | 85T- 3606, máy bay |
84 | Công ty TNHH Giống Thủy sản G20 | 19743 | 3430 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Hòa Điền, Kiên Lương, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C- 00231 |
85 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 22309 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 12.8 | Minh Thuận, U Minh Thượng, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79C - 11190 | |
86 | Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận | 22311 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 126 | Bình An, Kiên Lương, Kiên Giang , | Kiên Giang | 62H - 01781 | |
87 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 22328 | 3568 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 15 | Vĩnh Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C - 00231 |
88 | Công ty TNHH MTV Thảo Anh | 22329 | 3460 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 40 | Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C - 00231 |
89 | Công ty TNHH I&V Bio Artemia Nauplii Center | 19792 | Artemia | Làm thức ăn | Naupliius | 1000 | Dương Hòa, Kiên Lương, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C- 01980 | |
90 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 22337 | 3462 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 26 | Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 79C - 11190 |
91 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 22338 | 3462 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 28 | Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85H - 00317 |
92 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 22342 | 3541 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 26 | Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85H - 00317 |
93 | Công ty TNHH MTV Thảo Anh | 22353 | 3460 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 40 | Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C - 01726 |
94 | Công ty Cổ phần SX GTS NEW STAR | 22377 | 3474 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 70 | Vĩnh Bình Bắc, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , | Kiên Giang | 85C - 01726 |
95 | Cty Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh | 19789 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 18 | 517 Hùng Vương, TT Vạn Giã, Vạn Ninh, Khánh Hòa , | Khánh Hòa | 85C- 04904 | |
96 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 22333 | 3485 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 6 | Vạn Giã, Vạn Ninh, Khánh Hòa , | Khánh Hòa | 85C - 04904 |
97 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 22371 | 3494 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 80 | Vạn Long, Vạn Ninh, Khánh Hòa , | Khánh Hòa | 85C - 03072 |
98 | Công ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận | 22290 | 3521 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 10.8 | Nhựt Ninh, Tân Trụ, Long An , | Long An | 85C - 01980 |
99 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 19748 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An , | Long An | 79C- 159.52 | |
100 | Công ty TNHH ĐT SX GTS Thiên Ngân Ninh Thuận | 22295 | 3440 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 24.2 | Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An , | Long An | 79H - 01270 |
101 | Công ty TNHH GTS Đông Thành VN | 22298 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 24.15 | Tân Ân, Cần Đước, Long An , | Long An | 85C - 02710 | |
102 | Công ty TNHH GTS 79 | 19760 | 3412 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 33 | Long Hựu Tây, Cần Đước, Long An , | Long An | 85C-02710 |
103 | Công ty TNHH GTS 79 | 19761 | 3412 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 130 | Phú Tây B, Châu Thành, Long An , | Long An | 85C-02710 |
104 | Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung | 19767 | 3458 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 10 | Xuân Hòa 2, Thanh Vĩnh Đông, Châu Thành, Long An , | Long An | 85C - 04952 |
105 | Công ty Cổ phần BIO TONIC | 22331 | 3520 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 10 | Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An , | Long An | 85C - 02070 |
106 | Công ty TNHH ĐT Công nghệ cao JUMBO SHRIMP | 19794 | 3385 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 54 | Vĩnh Đông, Châu Thành, Long An , | Long An | 79C-159.52 |
107 | Công ty TNHH SX GTS Gia Hưng Phát | 22351 | 3477 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 48 | Phước Vĩnh Tây, Cần Giuộc, Long An , | Long An | 85C - 02070 |
108 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 22344 | 3541 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 70 | Kim Sơn, Kim Chung, Ninh Bình , | Ninh Bình | 79C - 03643 (máy bay) |
109 | Công ty TNHH SX GTS Nam Trung Phát | 22335 | 3378 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 38.72 | Phú Tân, Tuy An, Phú Yên , | Phú Yên | 85C - 03934 |
110 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 19801 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 80 | Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên , | Phú Yên | 85C - 01719 | |
111 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 19802 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 80 | Hòa Hiệp Nam, Đông Hòa, Phú Yên , | Phú Yên | 85H- 00036 | |
112 | Công ty TNHH SX GTS Gia Hưng Phát | 22364 | 3477 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 15 | Hạ Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình , | Quảng Bình | 85C - 04904 |
113 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 19754 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 45 | Cửa Đại, Hội An, Quảng Nam , | Quảng Nam | 85C-007.22 | |
114 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 19755 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 5 | Duy Tân, TP. Tam Kỳ, Quảng Nam , | Quảng Nam | 85C-007.22 | |
115 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 22367 | 3568 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 20 | Tam Tiến, Núi Thành, Quảng Nam , | Quảng Nam | 85C - 05209 |
116 | Công ty TNHH GTS SP Ninh Thuận | 22345 | 3349 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 20 | Tuần Châu, Hạ Long, Quảng Ninh , | Quảng Ninh | 79C - 12688 (Máy bay) |
117 | Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay | 22356 | 3493 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 17.85 | Nghĩa Hiệp, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi , | Quảng Ngãi | 85C - 03934 |
118 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 19796 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 54.6 | Bình Hải, Bình Sơn, Quảng Ngãi , | Quảng Ngãi | 85C - 03714 | |
119 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 19797 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 14 | Bình Dương, Bình Sơn, Quảng Ngãi , | Quảng Ngãi | 85C - 03714 | |
120 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 19798 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 21 | Bình Dương, Bình Sơn, Quảng Ngãi , | Quảng Ngãi | 85C - 03714 | |
121 | Công ty TNHH TMDV và SX Thụy Duy Thục | 22303 | 3463 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 36.75 | Đông Giang, Đông Hà, Quảng Trị , | Quảng Trị | 85C - 04242 |
122 | Công ty TNHH Trường An - Ninh Thuận | 22312 | 3376 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 4.35 | Đông Giang, Đông Hà, Quảng Trị , | Quảng Trị | 85C - 04242 |
123 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 22334 | 3485 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 10 | Triệu An, Triệu Phong, Quảng Trị , | Quảng Trị | 85C - 04904 |
124 | Công ty TNHH Giống Thủy sản G20 | 19744 | 3430 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 100 | Lịch Hội Thượng, Trần Đề, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85H- 00321 |
125 | Công ty TNHH Giống Thủy sản G20 | 19745 | 3430 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 90 | Ngọc Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85H- 00321 |
126 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 22294 | 3498 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 16 | Mỹ Xuyên, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 04952 |
127 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 19753 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 15 | Cà Săng, TT Vĩnh Châu, TX. Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 79C- 159.52 | |
128 | Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung | 19765 | 3431 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Hòa Tú 1, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 04952 |
129 | Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung | 19768 | 3458 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 60 | Hòa Tú 1, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 04952 |
130 | Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng | 22308 | 3469 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20.3 | Lịch Hội Thượng, Trần Đề, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 04952 |
131 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 19769 | 3513 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 45.5 | Vĩnh Tân, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C- 02495 |
132 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 19770 | 3513 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 120 | Vĩnh Tân, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C- 02495 |
133 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 19771 | 3513 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 26 | Vĩnh Tân, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C- 05442 |
134 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận | 19778 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 78 | Vĩnh Tân, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C- 05442 | |
135 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận | 19779 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Vĩnh Tân, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C- 05442 | |
136 | Cty Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh | 19788 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | An Nghiệp, An Thạnh 3, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C-000.85 | |
137 | Công ty TNHH Vĩnh Thuận Ninh Thuận | 22346 | 3487 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 225 | Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 00903 |
138 | Công ty TNHH Vĩnh Thuận Ninh Thuận | 22347 | 3487 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 150 | Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85c -02400 |
139 | Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay | 22355 | 3493 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 8.4 | Lai Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85c -02400 |
140 | Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay | 22359 | 3493 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 31.5 | Khánh Hòa, Vĩnh Châu Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 02400 |
141 | Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà | 22361 | 3501 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 52.8 | Tham Đôn, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 02400 |
142 | Công ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận | 22366 | 3528 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 24 | Viên Bình, Trần Đề, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 79H - 00270 |
143 | Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên | 22368 | 3467 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 20 | Tham Đôn, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85c - 03789 |
144 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 22369 | 3494 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 20 | Vĩnh Tân, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 01413 |
145 | Công ty TNHH CN SYAQUA-ADN | 22378 | 3479 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 206.6 | Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 03643 |
146 | DNTN Tôm Giống Tuấn Vân | 22380 | 3527 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 180 | Trung Bình, Trần Đề, Sóc Trăng , | Sóc Trăng | 85C - 02364 |
147 | Công ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam | 19752 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 95 | Tân Phước, Tân Phú Đông, Tiền Giang , | Tiền Giang | 79C- 159.52 | |
148 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 22324 | 3485 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 84 | Tân Phú, Tân Phú Đông, Tiền Giang , | Tiền Giang | 85H - 00115 |
149 | Công ty TNHH SX GTS Đại Lộc VN | 22358 | 3282 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 23 | Tân Phú, Tân Phú Đông, Tiền Giang , | Tiền Giang | 85C - 02070 |
150 | Công ty TNHH SX GTS Đại Hưng Thuận | 22365 | 3572 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 21.45 | Tân Đông, Tân Phú Đông, Tiền Giang , | Tiền Giang | 79H - 01270 |
151 | Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận | 22310 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 49.5 | Bình Chánh, Cần Giờ, TP. Hồ Chí Minh , | TP. Hồ Chí Minh | 62H - 01781 | |
152 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 19799 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 105 | Vinh An, Phú Vang, Thừa Thiên Huế , | Thừa Thiên Huế | 85C - 01603 | |
153 | Công ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận | 19800 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 77 | Quảng Công, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế , | Thừa Thiên Huế | 85H- 00033 | |
154 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 22291 | 3498 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 21.9 | Hòa Minh, Châu Thành, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85c - 03789 |
155 | Công ty TNHH ĐT Sản xuất Giống Thủy sản | 22296 | 3492 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 28.4 | Định An, Trà Cú, Trà Vinh , | Trà Vinh | 79C - 08442 |
156 | Công ty TNHH GTS 79 | 19759 | 3412 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 85 | Vĩnh Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C-02710 |
157 | Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng | 22306 | 3469 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20.3 | Hiệp Mỹ Tây, Cầu Ngang, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C - 04952 |
158 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 22330 | 3568 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 50 | Hòa Minh, Châu Thành, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C - 02070 |
159 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 22370 | 3494 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 50 | Duyên Hải, Duyên Hải, Trà Vinh , | Trà Vinh | 85C - 01413 |
Từ khóa » Tôm Sú Gia Hóa 79
-
Công Ty TNHH GTS 79: Trang Chủ
-
Công Ty TNHH Giống Thủy Sản 79 - Posts | Facebook
-
Cty Tnhh Gts 79 - Chuyên Sx Tôm Sú Gia Hóa(sú Moana) - 0977996408)
-
Su Gia Hoa 79 - Successful Off-season Farming In Bac Lieu | Seafood
-
Thu Hoạch Tôm Sú Gia Hóa 79 Sau 70 Ngày Nuôi (bán Tôm Sú Oxy)
-
A Viện Cm Thu Tôm Gia Hóa 79(14con/kg) - YouTube
-
Domesticated Tiger Shrimp 79 - Belief Of Shrimp Farmers - YouTube
-
Cty Tnhh Gts 79 - Chuyên Nghiệp Sx Tôm Sú Gia Hóa(sú Moana)
-
TÔM SÚ GIA HÓA BÌNH MINH - TÔM BỐ MẸ SẠCH BỆNH
-
Nông Dân Phấn Khởi được Hỗ Trợ Giống Sú Gia Hóa 79 - Giá Tôm
-
Tôm Sú Gia Hóa 79 – Niềm Tin Của Người Nuôi Tôm - Thủy Sản
-
Top 14 Giá Tôm Giống Moana 2022