KIẾM RA TIỀN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
KIẾM RA TIỀN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Skiếm ra tiền
make money
kiếm tiềnlàm ra tiềntạo ra tiềnearn money
kiếm tiềnnhận được tiềnnhận tiềnmaking money
kiếm tiềnlàm ra tiềntạo ra tiềnmakes money
kiếm tiềnlàm ra tiềntạo ra tiềnmade money
kiếm tiềnlàm ra tiềntạo ra tiềna cash makingmakes any profits
{-}
Phong cách/chủ đề:
Earns it?Sẽ sớm kiếm ra tiền?
Will I make money soon?Rốt cuộc thì tôi cũng đã kiếm ra tiền.
After all, I was making money too.Tây” còn kiếm ra tiền.
West also gives money.Khi nào Android thực sự kiếm ra tiền?
When direct boom really earns money?Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từkiếm tiền công cụ tìm kiếmthanh kiếmkhối lượng tìm kiếmkhả năng tìm kiếmchức năng tìm kiếmlưỡi kiếmthứ hạng tìm kiếmquá trình tìm kiếmquảng cáo tìm kiếmHơnSử dụng với trạng từkiếm được hơn kiếm được gần tìm kiếm chuyên nghiệp kiếm được dưới tìm kiếm cao nhất Sử dụng với động từbắt đầu tìm kiếmtiếp tục tìm kiếmtìm kiếm thêm tìm kiếm thông qua thực hiện tìm kiếmcố gắng tìm kiếmchủ động tìm kiếmtiếp thị tìm kiếmđi tìm kiếmtìm kiếm thành công HơnBố anh kiếm ra tiền mà?
He makes money, right?Chỉ bởi vì chúng kiếm ra tiền.
Just because they made money.Loại kiếm ra tiền ấy.”.
The type that makes money.”.Và, điều tối quan trọng là, nó kiếm ra tiền.
And more importantly, it made money.Anh ấy kiếm ra tiền, mong vậy.
He earns it, I expect.Già thì có trải nghiệm và kiếm ra tiền.
And some one has experience and get money.Ông bắt đầu kiếm ra tiền từ rất sớm.
You started making money early on.Bố kiếm ra tiền, bố là tư bản.
I earn money, so I am the CAPITALISM.Bạn không cần phải tự mình kiếm ra tiền.
You don't need to earn money for yourself.Họ có thể kiếm ra tiền với loại xe này.
You could buy a car with that kind of money.Bởi vì một người đàn ông thì trên hết phải kiếm ra tiền!
Because a man, after all, has to earn money!Cô thật sự không muốn kiếm ra tiền từ những việc như thế này.
I really don't want to make money out of that.Có quá nhiều thứ để có thể kiếm ra tiền.
There's so many other things to do to make money.Bạn có biết bạn có thể kiếm ra tiền khi bạn lướt web?
Did you know that you can earn money just by surfing the web?Nhìn chung,viết blog chắc chắn giúp bạn kiếm ra tiền.
Writing in a blog can definitely help you to earn money.Bạn có thể kiếm ra tiền khi đang du khám phá thế giới.
You will be able to make money while also exploring the world.Thực chất ngành công nghiệp điện ảnh kiếm ra tiền như thế nào?
How does the film industry actually make money?Đó là điểmbắt đầu trước khi nghĩ đến việc kiếm ra tiền.
That's the beginning point even before you consider making money.Kiếm ra tiền không phải là mối quan tâm hàng đầu của việc học.
Making money is not to be your main concern in acquiring education.Bởi họ chính là những người giúp mình kiếm ra tiền.
Because they are the ones who are earning money.Nhưng không sao, tôi phải tìm cách kiếm ra tiền.
That's OK, but you need to find a way to make money.Không tiêu tiền cũng giống như kiếm ra tiền.
Not spending money is the same as making money.Em chỉ quan tâm tới việc chụp hình và kiếm ra tiền.
All we were interested in was taking pictures and making money.Mô hình kinh doanh phảnánh cách một doanh nghiệp kiếm ra tiền.
A business model describes how a business makes money.Tập trung vào tiền tiền tiền, bạn sẽ khó kiếm ra tiền hơn.
Focus on the money and it will be much harder to actually make money.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 198, Thời gian: 0.0589 ![]()
![]()
kiêm phókiếm rất nhiều tiền

Tiếng việt-Tiếng anh
kiếm ra tiền English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Kiếm ra tiền trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
không kiếm ra tiềndo not make moneydon't make moneycó thể kiếm ra tiềncan make moneyTừng chữ dịch
kiếmđộng từearnmakefindkiếmdanh từswordsearchrahạtoutoffrađộng từgomakecametiềndanh từmoneycashcurrencyamounttiềnđộng từpay STừ đồng nghĩa của Kiếm ra tiền
làm ra tiền tạo ra tiền make moneyTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Cụm Từ Kiếm Tiền Trong Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Tiền - Money (phần 3) - Leerit
-
Kiếm Tiền - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ - Glosbe
-
Kiếm Tiền Tiếng Anh Là Gì ? Kiếm Tiền Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Tiền Bạc
-
Các Cụm Từ Về Tiền Trong Tiếng Anh - VietNamNet
-
Top 15 Cụm Từ Kiếm Tiền Trong Tiếng Anh
-
Kiếm Tiền Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
10 Thành Ngữ Tiếng Anh Với 'Money' - E
-
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ TIỀN (MONEY TOPIC) - English Mr Ban
-
Kiếm Tiền Tiếng Anh Là Gì ? Kiếm Tiền Trong Tiếng Anh Là Gì
-
10+ Thành Ngữ Tiếng Anh Về Tiền Thông Dụng Nhất Hiện Nay
-
Dắt Túi Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Tiền Tệ - Language Link
-
8 Thành Ngữ Tiếng Anh Về Tiền Bạc - VnExpress
-
Kiếm Tiền Tiếng Anh Là Gì ? Kiếm Tiền Trong Tiếng Anh Là Gì