Kiểm Tra Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
check, test, control là các bản dịch hàng đầu của "kiểm tra" thành Tiếng Anh.
kiểm tra verb noun + Thêm bản dịch Thêm kiểm traTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
check
verbto inspect, examine [..]
Cần có người bản xứ kiểm tra câu này.
This sentence needs to be checked by a native speaker.
MicrosoftLanguagePortal -
test
nounacademics: examination
Giờ tôi giới thiệu một bài kiểm tra cho giọng nói máy tính — bài kiểm tra Ebert.
I now propose a test for computer voices — the Ebert test.
en.wiktionary.org -
control
verbVì đây là khoa học nên chúng ta sẽ làm thử nghiệm kiểm tra.
Well, this is science, so we'll do a controlled experiment.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- inspection
- inspect
- to check
- to control
- to examine
- to inspect
- to test
- examine
- check out
- audit
- checking
- cheque
- examination
- overhaul
- verify
- visit
- make sure
- oversight
- supervision
- survey
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " kiểm tra " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Kiểm tra + Thêm bản dịch Thêm Kiểm traTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
look over
verbTôi muốn nói với ông rằng tôi đã kiểm tra việc kiểm kê.
I wanted to tell you, I looked over the inventory. Oh!
GlosbeMT_RnD
Bản dịch "kiểm tra" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dịch Từ Kiểm Tra Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của "kiểm Tra" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
BÀI KIỂM TRA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'kiểm Tra' Trong Từ điển Lạc Việt
-
KIỂM TRA XEM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐANG KIỂM TRA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Ý Nghĩa Của Test Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ điển Tiếng Anh Cambridge : Định Nghĩa & Ý Nghĩa
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Bài Kiểm Tra - StudyTiengAnh
-
Các Dạng Bài Kiểm Tra Và Dạng Bài Tập - Cambridge English
-
TOP 16 Trang Web Kiểm Tra Lỗi Ngữ Pháp Tiếng Anh Online Cực Chính ...
-
Bốn Cách Giúp Bạn Tự Kiểm Tra Khả Năng Tiếng Anh Tại Nhà
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'kiểm Tra' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng ...
-
10 Phần Mềm Dịch Tiếng Anh Chuẩn Nhất được Sử Dụng Phổ Biến ...
-
11 App Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Chuẩn Nhất Hiện Nay - Monkey