Kiếm – Wikipedia Tiếng Việt

Trường kiếm Thụy sĩ, thế kỉ 15 hoặc 16

Kiếm là một loại vũ khí có lưỡi sắc, dùng để chém hoặc đâm bằng tay. Lưỡi kiếm có chiều dài lớ hơn hơn dao hoặc đoản đao, được gắn với chuôi và có thể thẳng hoặc cong. Kiếm chuyên đâm thường có lưỡi thẳng với mũi nhọn. Kiếm chuyên chém thường cong hơn và có cạnh sắc ở một hoặc cả hai bên lưỡi. Nhiều loại kiếm được thiết kế để vừa đâm vừa chém. Định nghĩa chính xác về “kiếm” thay đổi tùy theo thời kỳ lịch sử và khu vực địa lý.

Về lịch sử, kiếm phát triển trong Thời đại Đồ đồng, tiến hóa từ đoản đao; những mẫu sớm nhất có niên đại khoảng năm 1600 TCN. Kiếm Thời đại Đồ sắt về sau vẫn khá ngắn và cũng không có chắn tay. Spatha, khi phát triển trong quân đội La Mã Hậu kỳ, trở thành tiền thân của kiếm châu Âu thời Trung Cổ, ban đầu được tiếp thu dưới dạng kiếm thời Kỳ Đại Di cư, và chỉ tới Hậu kỳ Trung Cổ mới phát triển thành kiếm kị sĩ kinh điển có cắn tay. Từ sword tiếp nối từ tiếng Anh cổ sweord.[1]

Việc sử dụng kiếm được gọi là kiếm thuật hoặc, trong bối cảnh hiện đại, là đấu kiếm. Trong thời cận đại, thiết kế kiếm phương Tây phân tách thành hai dạng: kiếm đâm thẳng và kiếm chém cong.

Các loại kiếm đâm như rapier và về sau là smallsword được thiết kế để nhanh chóng xuyên thủng mục tiêu và gây các vết đâm sâu. Thiết kế dài và thẳng nhưng nhẹ và cân bằng tốt khiến chúng rất linh hoạt và chết người trong đấu tay đôi, song khá kém hiệu quả khi dùng theo động tác chém hoặc bổ. Một cú lao và đâm được ngắm chuẩn có thể kết thúc trận đấu trong vài giây chỉ với mũi kiếm, dẫn đến sự hình thành một phong cách chiến đấu rất giống với đấu kiếm hiện đại.

Các loại kiếm chém như sabre và những loại tương tự như cutlass được chế tạo nặng hơn và thường được dùng trong chiến tranh. Được làm để chém và bổ vào nhiều đối thủ, thường là từ trên lưng ngựa, lưỡi cong dài của sabre cùng trọng tâm hơi dồn về phía trước tạo cho nó tính sát thương riêng trên chiến trường. Đa số sabre cũng có mũi nhọn và lưỡi hai cạnh, cho phép xuyên qua binh sĩ liên tiếp trong một đợt xung phong kỵ binh. Sabre tiếp tục được sử dụng trên chiến trường cho tới đầu thế kỷ 20. Mẫu Cutlass M1917 của Hải quân Hoa Kỳ được dùng trong Thế chiến I vẫn được lưu kho tới tận Thế chiến II, và nhiều lính Thủy quân Lục chiến Hoa Kỳ được trang bị một biến thể gọi là M1941 Cutlass như một dao rừng tạm thời trong Chiến tranh Thái Bình Dương.[2][3]

Các vũ khí ngoài châu Âu được xếp vào loại “kiếm” bao gồm các vũ khí một lưỡi như scimitar (Trung Đông), đao của Trung Quốc và katana của Nhật Bản có liên hệ gần gũi. Kiếm Trung Quốc jiàn (劍/剑) là một ví dụ về kiếm hai lưỡi ngoài châu Âu, tương tự các mẫu châu Âu bắt nguồn từ kiếm hai lưỡi thời Đồ sắt

Lịch sử

[sửa | sửa mã nguồn]

Tiền sử và cổ đại

[sửa | sửa mã nguồn]

Thời đại Đồ đồng

[sửa | sửa mã nguồn]
Kiếm kiểu Apa, thế kỷ 17 TCN
Các thanh kiếm được tìm thấy cùng với đĩa trời Nebra, khoảng 1600 TCN

Những vũ khí đầu tiên có thể được mô tả là “kiếm” có niên đại khoảng năm 3300 TCN. Chúng được tìm thấy ở Arslantepe, Thổ Nhĩ Kỳ, làm từ đồng có thạch tín và dài khoảng 60 cm (24 in) long.[4][5] Một số trong đó được khảm bạc.[5]

Kiếm phát triển từ dao hoặc đoản đao. Kiếm tách biệt khỏi đoản đao trong Thời đại đồ đồng (khoảng 3000 TCN), khi các vũ khí bằng đồng và đồng thau được chế tạo với lưỡi dài hình lá và với chuôi hình thành từ phần kéo dài của lưỡi đóng vai trò tay cầm. Dao khác đoản đao ở chỗ dao chỉ có một lưỡi cắt, trong khi đoản đao có hai lưỡi cắt.[6] Việc chế tạo các lưỡi dài hơn trở nên khả thi trong thiên niên kỷ 3 TCN ở Trung Đông, trước hết bằng đồng pha thạch tín, rồi đến đồng pha thiếc (đồng thau).[7]

Kiếm với lưỡi dài hơn 60 cm (24 in) thường rất hiếm và không có tính thực dụng có đến cuối thời đồ đồng bởi mô đun ứng suất (độ cứng) của đồng rất thấp, và các lưỡi kiếm dài thường dễ bị cong.[8] Sự phát triển từ đoản đao đến kiếm diễn ra dần dần; những vũ khí tìm thấy được coi là kiếm mà không có bất cứ sự mơ hồ nào là những thanh kiếm tìm thấy ở Văn minh Minos, có niên đại khoảng 1700 năm TCN, với độ dài tổng thể của thanh kiếm rơi vào khoảng 100 cm (39 in). Đó là những thanh kiếm "loại A" "của Thời kì đồ đồng Aegean.[9][10]

Một trong những kiểu kiếm quan trọng nhất và tồn tại lâu dài nhất của Thời đại Đồ đồng châu Âu là kiểu Naue II (đặt tên theo Julius Naue, người đầu tiên mô tả các thanh kiếm đó), còn được biết đến với tên gọi Griffzungenschwert (n.đ.'kiếm cán gắn lưỡi'). Lợi kiếm này xuất hiện lần đầu vào khoảng thế kỉ 13 trước công nguyên tại Bắc Italia, và tồn tại rộng rãi cho đến thời kì đồ sắt, với tuổi đời khoảng bảy thế kỉ. Trong suốt thời gian nó được sử dụng, vật liệu luyện kim chủ yếu đã đỏ từ đồng sang sắt, nhưng không làm thay đổi thiết kế của nó.[11]

Kiếm Naue II bắt đầu được mang từ châu Âu tới khu vực Aegean và xa tận Ugarit khoảng 1200 TCN, tức chỉ vài thập kỷ trước khi các nền văn hóa cung điện sụp đổ vào cuối thời Đồ đồng.[12]Dòng kiếm này có bản dài tới 85 cm, nhưng đa số rơi vào khoảng 60–70 cm. Nhà nghiên cứu Robert Drews còn liên hệ sự lan rộng của Naue II từ Nam Âu vào Địa Trung Hải với chính biến cố sụp đổ thời Đồ đồng.[13] Cùng với kiếm chuôi kín Bắc Âu, Naue II cho thấy sự kết hợp giữa tính thực dụng và thẩm mỹ.[14] Chuôi kiếm thường được gia công rất đẹp, thậm chí gắn đinh tán giả chỉ để tăng vẻ bắt mắt. Kiếm xuất xứ Bắc Đan Mạch và Bắc Đức thường có ba (hoặc hơn) đinh tán giả như vậy.[15]

Kiếm Câu Tiễn

Tại Trung Quốc, nghề đúc kiếm đã có từ nhà Thương vào thời Đồ đồng.[16] và đạt đỉnh vào thời Chiến Quốc – nhà Tần. Thợ thủ công khi ấy dùng nhiều kỹ thuật độc đáo: ví dụ đúc mép lưỡi nhiều thiếc bao lấy lõi ít thiếc mềm hơn, hay tạo hoa văn hình thoi trên thân lưỡi (như kiếm Câu Tiễn). Một điểm khác biệt là đồ đồng Trung Hoa thường dùng đồng–thiếc hàm lượng thiếc cao (17–21%): cực cứng nhưng dễ gãy nếu quá tải; trong khi nhiều nơi khác chuộng tỷ lệ thiếc thấp hơn (khoảng ~10%), khi quá tải thì uốn chứ ít khi gãy. Kiếm sắt xuất hiện song song từ sớm, nhưng phải tới đầu thời Hán, sắt mới thay thế hoàn toàn đồng trong chế tạo kiếm.[17]

Ở tiểu lục địa Ấn Độ, những kiếm đồng đỏ sớm nhất đã được tìm thấy tại các di chỉ Văn minh lưu vực sông Ấn ở vùng tây bắc Nam Á. Khảo cổ học cũng phát hiện nhiều kiếm (bằng đồng thiếc và phổ biến hơn là đồng đỏ) trên dải Ganga–Yamuna Doab; riêng Fatehgarh cho thấy nhiều kiểu chuôi khác nhau.[18] Các mẫu này được niên đại khoảng 1700–1400 TCN; ngoài ra còn có phát hiện cùng thời ở Kallur.[18]

Thời kỳ đồ sắt

[sửa | sửa mã nguồn]
Kiếm Hallstatt

Từ khoảng thế kỷ 13 TCN, sắt trở nên phổ biến hơn; trước đó, kiếm sắt không quá phổ biến. Sắt thời kỳ đầu không được tôi cứng (dù thường có đủ hàm lượng cacbon) mà làm cứng bằng rèn như với đồng, tức dùng búa đập để tăng độ bền. Vì vậy, về độ cứng và độ bền, kiếm sắt ban đầu chỉ tương đương hoặc nhỉnh hơn chút so với kiếm đồng; chúng vẫn dễ bị uốn cong khi dùng thay vì đàn hồi trở lại. Dẫu vậy, quy trình chế tạo đơn giản hơn và nguồn nguyên liệu sẵn có giúp lần đầu có thể trang bị cả đạo quân bằng vũ khí kim loại, dù ở thời Đồ đồng, quân đội Ai Cập đôi khi cũng đã trang bị hoàn toàn bằng đồng.[19]

Kiếm cổ thường được phát hiện trong mộ chôn; hay được đặt bên phải thi hài, nhiều trường hợp đặt phủ lên người chết. Ở nhiều mộ cuối thời Đồ sắt, kiếm và vỏ bị bẻ cong 180°, tập tục gọi là “giết kiếm”, hàm ý họ coi kiếm là vật linh nghiệm và quyền năng bậc nhất.[20]

Ấn Độ cổ đại

[sửa | sửa mã nguồn]

Loại thép cacbon cao dùng rèn kiếm, về sau nổi tiếng với tên thép Damascus nhiều khả năng xuất hiện lần đầu tại Ấn Độ vào khoảng giữa thiên niên kỷ 1 TCN.[21] The Periplus của Biển Erythraean ghi chép việc kiếm sắt và thép của Ấn Độ được xuất khẩu từ Ấn Độ cổ đại sang Hy Lạp cổ đại.[22] Các lưỡi kiếm thép Damascus từ tiểu lục địa Ấn Độ cũng xuất khẩu sang Ba Tư.[22]

Hy Lạp và La Mã cổ đại

[sửa | sửa mã nguồn]

Đến thời Cổ đại Hy-La và các đế quốc Parthia and Đế quốc Sasan ở Iran kiếm sắt đã trở nên phổ biến. Xiphos của Hy Lạp và gladius của La Mã là những ví dụ điển hình, dài khoảng 60 đến 70 cm (24 đến 28 in).[23][24] Đế chế La Mã về sau đưa vào sử dụng spatha dài hơn[25] (tên gọi những người mang kiếm, spatharius, còn trở thành một chức tước triều đình tại Constantinople), và từ đây, khái niệm trường kiếm (longsword) được dùng cho các thanh kiếm dài hơn mức thường thấy của từng thời kỳ.[26]

Kiếm của Parthia và Sassanid thường rất dài; lưỡi của một số kiếm cuối thời Sassanid dài gần 1 mét.[27]

Kiếm cũng được dùng để thi hành các hình phạt thân thể, như chặt chi hoặc xử trảm. Từ thời La Mã, ở châu Âu, việc sử dụng kiếm, một vũ khí được coi là danh giá, được xem như đặc quyền của quý tộc và tầng lớp trên.[28]

Ba Tư cổ đại

[sửa | sửa mã nguồn]
Darius I của Ba Tư cầm một thanh acinaces

Trong thiên niên kỷ 1 TCN, quân đội Ba Tư sử dụng một loại kiếm có nguồn gốc Scythia gọi là akinaka (acinaces).[29] Các cuộc chinh phạt lớn của người Ba Tư khiến thanh kiếm này gắn chặt với hình ảnh vũ khí Ba Tư, đến mức bản chất nguyên thủy của nó phần nào bị mờ nhạt, và tên akinaka được dùng để chỉ bất kỳ kiểu kiếm nào mà quân Ba Tư ưa chuộng vào từng thời điểm.[30]

Nhiều ý kiến cho rằng akinaka nguyên gốc là kiếm hai lưỡi dài khoảng 35–45 cm (14–18 in). Thiết kế không hoàn toàn đồng nhất; việc nhận diện thường dựa vào vỏ kiếm hơn là bản thân lưỡi: vỏ thường có miếng gắn lớn, trang trí, cho phép đeo bên hông phải. Từ đó suy đoán kiếm được rút ra với mũi chúc xuống, sẵn cho những cú đâm bất ngờ.

Đến thế kỷ 12, vương triều Seljuk đưa shamshir (kiếm cong) vào Ba Tư, và đến đầu thế kỷ 16 loại kiếm này đã được sử dụng rộng rãi.

Trung Quốc cổ đại

[sửa | sửa mã nguồn]

Kiếm sắt Trung Quốc xuất hiện lần đầu vào giai đoạn cuối thời Tây Chu, nhưng kiếm sắt và thép chỉ thực sự phổ biến từ thế kỷ 3 TCN, thời nhà Hán.[17] Trong hệ thuật ngữ truyền thống dao (刀 pinyin dāo) là kiếm một lưỡi, thường được dịch là sabre hoặc broadsword, còn jian (劍 or 剑 pinyin jiàn) là kiếm hai lưỡi. Ngoài ra, zhanmadao n(nghĩa đen “đao chém ngựa”) là loại đao cực dài chống kỵ binh, xuất hiện vào thời Tống.

Thời Trung cổ

[sửa | sửa mã nguồn]

Châu Âu

[sửa | sửa mã nguồn]
Thời kì đầu và giữa Trung cổ
[sửa | sửa mã nguồn]
Cảnh giao chiến trong Kinh Thánh Morgan của Louis IX, cho thấy các kiếm thế kỷ 13.

Trong thời Trung Cổ, công nghệ chế tác kiếm tiến bộ rõ rệt và kiếm trở thành một vũ khí tinh xảo. Dòng spatha vẫn phổ biến suốt thời Đại Di cư và kéo dài sang Trung Cổ. Kiếm Vendel thường được trang trí bằng mỹ thuật German (tương tự các đĩa German mô phỏng tiền La Mã). Đến thời Viking, sản xuất có xu hướng tiêu chuẩn hóa hơn, nhưng thiết kế cơ bản vẫn chịu ảnh hưởng của dòng kiếm spatha.[31]

Khoảng thế kỷ 10, việc dùng thép được tôi cứng đúng cách và thép tôi luyện trở nên phổ biến hơn so với các giai đoạn trước. Lưỡi kiếm Ulfberht của người Franks (tên thợ rèn kiếm khảm trên lưỡi) nổi tiếng vì chất lượng cao ổn định.[32] Charles Hói từng tìm cách cấm xuất khẩu loại kiếm này vì chúng bị người Viking dùng trong các cuộc tập kích vào lãnh thổ Frank.

Thép wootz (cũng gọi là thép Damascus) là một loại thép độc đáo, cực kỳ quý, phát triển ở tiểu lục địa Ấn Độ từ thế kỷ 5 TCN. Tính chất đặc biệt của nó đến từ việc luyện rèn theo kỹ thuật riêng, tạo nên mạng lưới cacbua sắt (mô tả như cementit dạng cầu) trong nền peclit. Kiếm Damascus trở nên đặc biệt thịnh hành vào thế kỷ 16–17.[nb 1][33]

Chỉ từ thế kỷ 11, kiếm Norman mới bắt đầu phát triển chắn tay ngang (quillons). Trong các cuộc Thập tự chinh thế kỷ 12–13, kiểu kiếm hình thánh giá về cơ bản ổn định; thay đổi chủ yếu nằm ở hình dạng đốc kiếm. Những thanh kiếm này chủ yếu thiết kế để chém, nhưng mũi nhọn hiệu quả dần trở nên phổ biến nhằm đối phó với áo giáp cải tiến, đặc biệt là bước chuyển thế kỷ 14 từ giáp xích sang giáp tấm.[34]

Đến thế kỷ 14, cùng với sự phát triển của giáp bảo vệ, xuất hiện kiếm “một tay rưỡi” (hand-and-a-half), còn gọi "bastard sword". Chuôi kéo dài cho phép cầm một tay hoặc hai tay: dù không phải chuôi hai tay hoàn chỉnh, nó giúp người dùng vừa có thể cầm khiên hoặc dao gạt ở tay còn lại, vừa có thể nắm hai tay khi cần tung đòn mạnh.[35]

Trong Trung Cổ, kiếm còn thường được xem như biểu tượng của Lời Chúa. Những tên riêng đặt cho vô số thanh kiếm trong thần thoại, văn học và lịch sử phản ánh uy thế của vũ khí này và sự giàu sang của chủ nhân.[36]

Hậu Trung cổ
[sửa | sửa mã nguồn] Xem thêm thông tin: Zweihänder

Từ khoảng 1300–1500, song hành với sự cải tiến của áo giáp, các thiết kế kiếm mới phát triển ngày càng nhanh. Thay đổi chính là kéo dài chuôi để có thể cầm hai tay, kèm lưỡi dài hơn. Đến khoảng năm 1400, kiểu kiếm này, khi ấy gọi là langes Schwert (trường kiếm) hay spadone, đã trở nên phổ biến, và còn lưu lại nhiều Fechtbücher (sách dạy đấu kiếm) để hướng dẫn cho mọi người sử dụng loại kiếm này. Một biến thể khác là kiếm chuyên phá giáp kiểu estoc. Longsword cũng được ưa chuộng nhờ tầm với rất lớn cùng khả năng chém lẫn đâm hiệu quả.[37]

Minh họa năm 1548 cảnh dùng zweihänder để đối phó với giáo dài trong Trận Kappel.
Kiếm nghi lễ của Quan Chấp chính Cộng hòa Dubrovnik (thế kỷ 15).

Estoc trở nên phổ biến nhờ khả năng đâm xuyên vào các khe hở giữa các bản giáp tấm.[38] Chuôi kiếm đôi khi được quấn dây kim loại hoặc da thô để cầm chắc tay hơn và khó bị đánh văng khỏi tay người sử dụng.[39]

Có nhiều bản thảo (manuscript) tiếng Đức, Ý và Anh[40] Italian, and English,[41] từ thế kỷ 13–16 ghi chép kỹ thuật đấu kiếm bằng longsword, cung cấp lượng thông tin rất phong phú về cách giao chiến bằng loại kiếm này trong giai đoạn đó. Nhiều tài liệu hiện đã có sẵn trực tuyến.[40][41]

Sang thế kỷ 16, zweihänder cỡ lớn được các lính đánh thuê tinh nhuệ người Đức và Thụy Sĩ sử dụng, gọi là doppelsöldner .[42] Zweihänder, dịch sát nghĩa là “kiếm hai tay”, có lưỡi rất dài và chắn tay lớn để bảo vệ. Ước tính một số thanh dài 6 foot (1,8 m), với thanh kiếm của chiến binh Frisia Pier Gerlofs Donia dài tới 7 foot (2,13 m).[43] Độ dài lớn này rất thích hợp để khống chế và gạt đẩy các vũ khí cán dài của đối phương, vốn là khí giới chủ lực ở Đức và Đông Âu thời đó.Doppelsöldners cũng dùng katzbalger,nghĩa đen “mổ bụng mèo”. Thanh kiếm katzbalger's có chắn tay hình chữ S và lưỡi dài khoảng 2 foot (0,61 m) lý tưởng để rút ra khi cự ly quá gần khiến zweihänder khó sử dụng.[44]

Việc dân thường dùng kiếm trở nên phổ biến dần vào cuối thời Phục Hưng, khi đấu tay đôi được coi là cách danh dự để giải quyết tranh chấp.

Side-sword là một kiểu kiếm chiến trường dùng bởi bộ binh châu Âu thời Phục Hưng, là hậu duệ trực tiếp của kiếm hiệp sĩ. Rất thịnh hành trong thế kỷ 16–17, nó phù hợp với bối cảnh đối thủ có giáp và không giáp cùng tồn tại. Kỹ thuật đặt một ngón tay lên phần ricasso (đoạn lưỡi không mài sắc sát chuôi) để cải thiện độ bám,về sau tiếp tục thấy ở rapier đã dẫn tới việc làm chuôi có vòng bảo vệ ngón tay. Từ thiết kế này, rapier dân sự được phát triển, nhưng không thay thế side-sword; hai loại cùng tồn tại. Vì có thể chém lẫn đâm, side-sword đôi khi còn được gọi là kiếm chém và đâm (“cut-and-thrust sword”). Khi rapier ngày càng thịnh hành, người ta thử lai kiểu lưỡi, đánh đổi ưu thế riêng của từng loại; các biến thể này vẫn được xem là side-sword, đôi khi nhà sưu tầm hiện đại gọi là sword rapier hoặc cutting rapier.

Side-sword dùng kèm khiên nhỏ (buckler) phổ biến đến mức làm nảy sinh từ "swashbuckler""chỉ những nhân vật hoặc hành động thể hiện sự dũng cảm, táo bạo, bắt nguồn từ lối đánh “quệt kiếm và làm ầm ỹ trên cái buckler”.[45]

Trong Đế quốc Ottoman, từ giữa thế kỷ 16 xuất hiện kiểu kiếm cong gọi là yatagan rồi trở thành vũ khí ưa dùng ở Thổ Nhĩ Kỳ và Balkans.[46]

Ở giai đoạn này, kiếm là vũ khí cá nhân nhất, uy tín nhất và đa năng nhất cho cận chiến; nhưng dần thoái lui trong quân sự khi nỏ và hỏa khí thay đổi nghệ thuật chiến tranh. Dù vậy, kiếm vẫn giữ vai trò quan trọng trong tự vệ dân sự.[47]

Trung Đông

[sửa | sửa mã nguồn]

Bằng chứng sớm nhất về kiếm cong (và các biến thể khu vực khác như saif của Ả Rập, shamshir của Ba Tư hay kilij của người Turk ) xuất hiện từ thế kỷ 9, khi loại kiếm này được binh lính sử dụng ở vùng Khurasan của Ba Tư.[48]

  • Kilij Kilij
  • Shamshir Shamshir

Châu Phi

[sửa | sửa mã nguồn]
Một thanh akrafena từ thế kỉ 20

Takoba là một loại kiếm bản rộng có nguồn gốc ở Tây Sahel, phát triển từ nhiều kiểu kiếm Byzantine và Hồi giáo. Lưỡi kiếm thẳng, hai lưỡi, dài khoảng 1 mét, thường nhập từ châu Âu.[49][50]

Kiếm Abyssinia có họ hàng với kiếm shamshir, được gọi là shotel.[51] Người Asante sử dụng kiếm với tên akrafena; đến nay vẫn được dùng trong các nghi lễ như lễ hội Odwira..[52][53]

Đông Á

[sửa | sửa mã nguồn]
Một thanh Dao và vỏ kiếm của Trung Quốc từ khoảng thế kỷ 17-18

Khi công nghệ luyện thép tiến bộ, vũ khí một lưỡi trở nên phổ biến khắp châu Á. Từ jian hay dao của Trung Quốc, hình thành hwandudaedo của Triều Tiên vào đầu thời kì Tam Quốc. Việc chế tác tachi của Nhật Bản,tiền thân của katana, được ghi nhận từ khoảng năm 900.[54]

Kiếm của Nhật: tachi (phải), wakizashi (trên cùng bên trái), và tsuba (dưới bên trái)

Nhật Bản nổi tiếng với kiếm rèn vào đầu thế kỷ 13 cho tầng lớp võ sĩ quý tộc Samurai. Nhiều sử gia phương Tây nhận định katana là một trong những vũ khí chém tốt nhất trong lịch sử quân sự.[55][56][57] Các loại kiếm của samurai gồm ōdachi (đại đao dùng ngoài chiến trường), tachi (kiếm dài kỵ binh), katana (trường kiếm), và wakizashi (đoản kiếm đi kèm katana). Trước thời samurai còn có Tsurugi (kiếm thẳng hai lưỡi) và chokutō (kiếm thẳng một lưỡi).[58]

Nghệ thuật rèn kiếm Nhật đạt đỉnh cao vào thế kỷ 15–16, khi nhu cầu cận chiến tăng, dẫn tới sự ra đời của katana hiện đại.[59] Kiếm Nhật chất lượng cao đã được xuất khẩu sang các nước láng giềng từ trước thế kỷ 11. Từ thế kỷ 15–16, có tới hơn 200.000 thanh kiếm được xuất khẩu, đạt đỉnh về số lượng nhưng phần lớn là kiếm đơn giản sản xuất hàng loạt, chuyên để xuất khẩu và cấp cho nông dân tòng quân (ashigaru).[60][61][62]

Nam Á

[sửa | sửa mã nguồn]

Khanda là kiếm thẳng hai lưỡi, xuất hiện dày đặc trong biểu tượng tôn giáo, sân khấu và nghệ thuật về lịch sử Ấn Độ; ở một số cộng đồng, nó được tôn kính như biểu tượng của Shiva. Đây cũng là vũ khí phổ biến trong các môn võ Nam Á.[63] Khanda hường thấy trong Kinh giáo Hindu, Phật giáo và Sikh cũng như trong nghệ thuật.[64] Tại Sri Lanka, người ta dùng lò gió độc đáo để luyện thép chất lượng cao, cho mép cắt rất cứng và hoa văn đẹp, nhờ đó trở thành mặt hàng thương mại được ưa chuộng.[65]

Một thanh kiếm khanda từ Ấn Độ

Firangi (/fəˈrɪŋɡ/, từ tiếng Ả Rập chỉ người Tây Âu, "Frank") là kiểu kiếm dùng lưỡi chế tạo ở Tây Âu (nhập bởi người Bồ Đào Nha) hoặc rèn trong nước mô phỏng lưỡi châu Âu. Do chiều dài, firangi thường được coi là kiếm kỵ binh; gắn liền với người Maratha (nổi tiếng về kỵ binh), nhưng cũng được dùng rộng rãi bởi người Sikh và người Rajput.[66]

Talwar (tiếng Hindi: तलवार) à kiếm cong của Ấn Độ và khu vực tiểu lục địa, được người Rajput, Sikh và Maratha ưa chuộng làm vũ khí chính và trở nên phổ biến từ thời trung đại.[67][68]

Urumi (tiếng Tamil: சுருள் பட்டாக்கத்தி surul pattai, nghĩa là lưỡi cuộn; tiếng Sinhala: එතුණු කඩුව ethunu kaduwa; Hindi: aara) là loại “kiếm” có lưỡi mềm dẻo như roi.[69]

  • Talwar Talwar
  • Pata Pata
  • Firangi Firangi

Đông Nam Á

[sửa | sửa mã nguồn]
Một thanh gươm của Việt Nam vào thế kỷ 17

Hình ảnh kiếm kiểu Ấn Độ xuất hiện trên các tượng thần Hindu ở Java cổ vào khoảng thế kỷ 8–10. Tuy vậy, các loại vũ khí bản địa như kris, parang, klewanggolok mới phổ biến hơn trong chiến đấu. Những loại này ngắn hơn kiếm nhưng dài hơn một dao găm thông thường.

Kampilan của Philippines. Thiết kế truyền thống của chuôi là một mô-típ đáng chú ý bắt nguồn từ thần thoại Philippines.

Ở Philippines, các kiếm lớn truyền thống gọi là kampilanpanabas được người bản địa dùng trong chiến đấu. Người sử dụng kampilan nổi tiếng nhất là Lapu-Lapu, vua Mactan; ông và chiến binh của mình đã đánh bại người Tây Ban Nha và giết nhà thám hiểm Bồ Đào Nha Ferdinand Magellan trong Trận Mactan ngày 27 tháng 4 năm 1521.[70] Ngay sau đó, kiếm truyền thống ở Philippines bị cấm, nhưng luyện kiếm vẫn được che giấu trước quân chiếm đóng Tây Ban Nha bằng cách lồng vào các điệu múa. Vì lệnh cấm, người Philippines buộc phải dùng vũ khí ngụy trang thành nông cụ. Bolobalisword (một dạng dao bướm) được dùng trong các cuộc khởi nghĩa chống thực dân không chỉ vì đạn dược khan hiếm, mà còn vì dễ giấu khi đi lại trên phố đông hoặc trong nhà. Bolo cũng được các bé trai mang theo khi theo cha mẹ tham gia khởi nghĩa, và bé gái cùng các bà mẹ dùng để bảo vệ làng khi đàn ông ra chiến trường. Trong Chiến tranh Philippines–Hoa Kỳ, ở những sự kiện như Trận Balangiga, phần lớn một đại đội Hoa Kỳ đã bị chém chết hoặc bị thương nặng bởi các du kích cầm bolo tại Balangiga, Samar.[71] Khi Nhật Bản kiểm soát đất nước, một số đơn vị tác chiến đặc biệt của Mỹ đồn trú ở Philippines được giới thiệu với võ thuật và kiếm thuật Philippines, qua đó phong cách này lan sang Mỹ dù người bản địa vốn không muốn truyền bí quyết cho người ngoài.

Thời kì tiền Colombo ở châu Mỹ

[sửa | sửa mã nguồn]
Một thanh macuahuitl (kiếm bản rộng) từ Trung Mỹ

Macuahuitl là một loại kiếm gỗ kiêm chùy được nhiều nền văn minh Trung Mỹ sử dụng, như Aztec, Maya, Olmec, Toltec, và Mixtec.

Các đảo Thái Bình Dương

[sửa | sửa mã nguồn]

Tại Quần đảo Gilbert, người Kiribati bản địa phát triển một loại kiếm bản rộng làm từ răng cá mập, có công năng tương tự leiomano của người Hawaii bản địa.

Đầu thời kì cận đại

[sửa | sửa mã nguồn]

Kiếm quân dụng

[sửa | sửa mã nguồn]

Một loại vũ khí phụ một lưỡi do Hussite dùng được phổ biến ở Đức thế kỷ 16 với tên tiếng Séc dusack, còn gọi là Säbel auf Teutsch gefasst (“gươm cong kiểu Đức”).[72] Vũ khí gần gũi với nó là schnepf hay kiếm cong Thụy Sĩ (Swiss sabre) dùng ở Thụy Sĩ đầu thời cận đại.[73]

Mortuary sword kiểu chém và đâm được kỵ binh sử dụng sau 1625 trong Nội chiến Anh. Đây thường là kiếm hai lưỡi, chuôi nửa giỏ, lưỡi thẳng dài khoảng 90–105 cm. Về cuối thế kỷ 17, kiếm kỵ binh chuyển dần sang một lưỡi. “Walloon sword” (épée wallonne) phổ biến trong Chiến tranh Ba mươi Năm và thời Baroque.[74] [75] Chuôi thuận cả hai tay, có miếng che hình vỏ sò và vòng bảo vệ đốt ngón.[76] Sau chiến dịch tại Hà Lan năm 1672, người Pháp bắt đầu sản xuất kiểu kiếm này như mẫu kiếm chế chuẩn đầu tiên.[77] Quân đội Thụy Điển cũng trang bị thiết kế này từ thời Gustavus Adolphus cho tới tận những năm 1850.[78]

Kiếm đấu tay đôi

[sửa | sửa mã nguồn]

Rapier được cho là phát triển từ espada ropera của Tây Ban Nha hoặc từ kiếm của quý tộc Ý vào nửa sau thế kỷ 16.[79][80] Khác với phần lớn kiếm trước đó, rapier không phải vũ khí thuần quân sự mà chủ yếu là kiếm dân sự. Cả rapierschiavona của Ý đều phát triển chắn tay chữ thập thành chuôi dạng giỏ để bảo vệ bàn tay.[81]

Trong thế kỷ 17–18, smallsword ngắn hơn trở thành phụ kiện thời trang thiết yếu ở châu Âu và Tân Thế giới, dù ở vài nơi như Cao nguyên Scotland vẫn chuộng kiếm lớn kiểu kiếm bản to có chuôi kiểu giỏ; đa số quý ông và sĩ quan giàu có đều đeo kiếm ở thắt lưng. Smallswordrapier tiếp tục là kiếm đấu tay đôi ưa chuộng cho tới tận thế kỷ 18[82]

Khi mốt đeo kiếm phai tàn, gậy thay thế vị trí ấy trong phục trang quý ông, và tới thời Victoria, ô lại thế chỗ. Một số gậy (gọi là sword cane/swordstick) có lưỡi giấu bên trong. La canne (Pháp) phát triển thành võ thuật dùng gậy/swordstick rồi ngày nay thành môn thể thao; inglestick (Anh) rất tương tự. Với sự trỗi dậy của đấu súng lục, kiếm đấu tay đôi lỗi thời trước khi tục đấu tay đôi tự nó biến mất: khoảng 1770, đấu sĩ Anh nhiệt thành dùng súng, khiến đấu kiếm suy giảm.[83] Tuy nhiên, tục đấu kiếm bằng épée vẫn tồn tại ở Pháp cho tới tận thế kỷ 20; các trận hiện đại không đấu chí tử, mục tiêu chỉ là lấy máu ở cánh tay cầm kiếm của đối thủ.[84]

Cận hiện đại

[sửa | sửa mã nguồn]

Vũ khí phụ trong quân đội

[sửa | sửa mã nguồn]

Về cuối vòng đời thực chiến, kiếm dần chuyển vai trò sang tự vệ hơn là dùng trên chiến trường; tầm quan trọng quân sự của kiếm suy giảm đều đặn trong Thời cận–hiện đại. Ngay cả với tư cách vũ khí cá nhân, kiếm cũng mất dần vị thế từ đầu thế kỷ 19, do sự ra đời của các loại súng ngắn đáng tin cậy hơn.[47]

Tuy vậy, trong suốt thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, ở cả thuộc địa lẫn châu Âu, kỵ binh và sĩ quan các binh chủng khác vẫn thường mang kiếm khi ra trận. Chẳng hạn, trong Chiến tranh Aceh, thanh klewang của người Aceh (tương tự mã tấu) tỏ ra rất lợi hại trong cận chiến với quân Hà Lan, khiến Lục quân Đông Ấn Hà Lan phải trang bị một loại đoản đao nặng cũng gọi là klewang để đối phó. Các đơn vị cơ động mang súng carbine và klewang đã dập tắt kháng cự ở Aceh, nơi bộ binh truyền thống với súng trường và lưỡi lê tỏ ra thất thế. Từ đó cho đến thập niên 1950, Lục quân Đông Ấn Hà Lan, Lục quân Hà Lan, Hải quân Hà Lan và lực lượng cảnh sát Hà Lan đều sử dụng loại đoản đao Klewang này.[85][86]

Thiếu tá người Anh Jack Churchill (ngoài cùng bên phải) dẫn đầu biệt kích trong một cuộc diễn tập, tay cầm kiếm, Thế chiến II.

Trước Thế chiến I, phần lớn kỵ binh các nước vẫn đeo kiếm trong thời bình. Năm 1908, Lục quân Anh chính thức thông qua một thiết kế hoàn toàn mới cho kiếm kỵ binh, gần như thay đổi vũ khí cuối cùng trước khi chiến tranh bùng nổ.[87] Khi Thế chiến I nổ ra, sĩ quan bộ binh của tất cả các bên (Pháp, Đức, Anh, Áo–Hung, Nga, Bỉ, Serbia) vẫn mang kiếm trong cơ số trang bị. Tháng 8 năm 1914, khi tổng động viên, mọi sĩ quan Lục quân Anh đang phục vụ đều được lệnh mài sắc kiếm bởi trước đó kiếm hầu như chỉ dùng để chào trên duyệt binh.[88] Tuy nhiên, do lộ liễu và không thực dụng, kiếm nhanh chóng bị loại bỏ chỉ sau vài tuần, dù phần lớn kỵ binh vẫn còn đeo gươm suốt cuộc chiến. Kiếm được giữ lại như biểu trưng cấp bậc và địa vị (ít nhất với sĩ quan cao cấp bộ binh, pháo binh và các binh chủng khác), nhưng thường để cùng hành lý không thiết yếu khi đơn vị ra tiền tuyến.[89] Mãi đến cuối thập niên 1920–1930, các trung đoàn kỵ binh ngựa còn lại ở châu Âu và châu Mỹ mới gần như bỏ hẳn kiếm, chỉ còn dùng trong nghi lễ.

Tại Trung Quốc, binh lính dùng miáo dāo, một loại kiếm dài chống kỵ binh cho đến tận Chiến tranh Trung – Nhật. Đơn vị kỵ binh hạng nặng cuối cùng của Anh chuyển sang xe bọc thép vào năm 1938. Trong Thế chiến II, kiếm và các vũ khí cận chiến chuyên dụng vẫn đôi khi được nhiều nước sử dụng, nhưng chủ yếu là vũ khí thứ cấp vì thua xa hỏa khí đương thời về tính hiệu quả.[90][91][92] Ngoại lệ đáng chú ý là Lục quân Đế quốc Nhật Bản: vì lý do văn hóa, mọi sĩ quan và chuẩn úy đều mang một thanh shin-guntō (“kiếm quân sự mới”) ra chiến trường từ năm 1934 đến năm 1945.[93]

Kiếm nghi lễ

[sửa | sửa mã nguồn]

Kiếm thường được sĩ quan trong nhiều lực lượng lục quân và hải quân trên thế giới đeo như một vật phẩm nghi lễ. Những dịp mang kiếm gồm bất kỳ sự kiện nào mặc lễ phục có vũ trang đối với hàng ngũ: duyệt binh, duyệt đội, tòa án binh, lễ hội quân nhạc, và lễ bàn giao chỉ huy. Kiếm cũng thường được đeo trong lễ cưới của sĩ quan, và khi mặc lễ phục đến nhà thờ dù hiếm khi thực sự đeo trong khuôn viên nhà thờ.

Trong lực lượng vũ trang Anh, sĩ quan cũng đeo kiếm mỗi khi ra mắt tại Hoàng cung. Ở Hoa Kỳ, một số sĩ quan Hải quân và Thủy quân lục chiến bắt buộc phải sở hữu kiếm, có thể được quy định mang trong bất kỳ nghi thức trang trọng ngoài trời nào. Trong một số trường hợp, Hạ sĩ quan cũng mang kiếm.

Tôn giáo
[sửa | sửa mã nguồn]

Trong thực hành huyền thuật của Wicca,một thanh kiếm hoặc dao thường gọi là athame được dùng như pháp khí.[94]

Bản sao kiếm

[sửa | sửa mã nguồn]

Việc chế tác bản sao kiếm lịch sử bắt nguồn từ trào lưu chủ nghĩa lịch sử thế kỷ 19.[95] Bản sao hiện đại có thể dao động từ loại giá rẻ sản xuất hàng loạt trông giống bề ngoài, đến những bản tái tạo chính xác từng hiện vật, bao gồm cả việc mô phỏng phương pháp chế tác lịch sử.

Một số loại kiếm ngày nay vẫn được dùng làm vũ khí, thường là vũ khí phụ của bộ binh. Katana, wakizashitantō của Nhật vẫn được một số binh sĩ và sĩ quan ở Nhật Bản và các khu vực khác của châu Á mang theo; còn kukri là vũ khí cận chiến chính thức của Nepal. Những loại kiếm khác vẫn đang được dùng gồm sabre (kiếm cong), scimitar (đao Trung Đông), shortsword (đoản kiếm) và machete (rựa).[96]

  • Với rat-tail tang (chuôi “đuôi chuột”), thợ rèn hàn một thanh cần mảnh vào đuôi lưỡi tại chạc bảo vệ; thanh này xuyên qua tay cầm.[97]
  • Theo kết cấu truyền thống, thợ rèn tán đầu chuôi kiểu này qua chóp núm, hoặc đôi khi hàn bộ phận chụp/chuôi vào chuôi và tiện ren đầu chuôi để vặn núm vào. Kiểu này thường gọi là chuôi “hẹp/ẩn” (narrow/hidden tang). Bản sao hiện đại, ít truyền thống hơn, hay dùng núm có ren hoặc đai ốc núm để siết toàn bộ chuôi, cho phép tháo lắp.[98]
  • Với full tang (“chuôi liền khối”, thường gặp ở dao và rựa), bản chuôi gần như rộng bằng bản lưỡi và nhìn chung có hình dáng trùng với tay cầm.[99]

Phân loại

[sửa | sửa mã nguồn]
Đao kiếm Nguyễn triều.
Thi đấu kiếm

Có nhiều loại kiếm, như kiếm 3 cạnh, liễu diệp kiếm (loại kiếm rất mỏng, nhẹ và dẻo dai, có thể cuốn tròn quanh người), kiếm lưỡi tròn, kiếm 2 lưỡi còn gọi là kiếm lá, kiếm 1 lưỡi (thường gọi là đao) v...v...

Mỗi dân tộc lại có một hoặc vài kiểu kiếm khác nhau: kiếm Claymore của Scotland, đao Katana, thái đao Tachi của Nhật Bản v.v., theo đó cách sử dụng kiếm cũng khác nhau.

Trung Quốc

[sửa | sửa mã nguồn]
Kiếm Trung Quốc

Trung Quốc có một nền võ thuật lâu đời và vững mạnh, kiếm pháp cũng không nằm ngoài quy luật này. Kiếm Trung Quốc có từ thời cổ đại khi con người tìm ra đồng và sắt. Trải qua suốt 5000 năm lịch sử, kiếm Trung Quốc ngày càng hoàn thiện và đa dạng hơn, đặc điểm chung là cấu tạo bởi một thanh kim loại (thường là thép) dài, sắc hai lưỡi, nhọn ở đầu. Thời Cổ Trung đại, Kiếm là loại vũ khí được trang bị khi chiến đấu và phòng thân. Qua mỗi thời kì, kiếm Trung Quốc có những nét đặc trưng riêng. Kiếm thời nhà Minh lưu truyền đến nay, sử dụng trong luyện tập võ thuật và làm lễ trong Đạo Giáo. Từ thời Tống, Trung Quốc xuất hiện nhiều môn phái sử dụng kiếm như: Toàn Chân Giáo, Võ Đang, Nga My, Ngũ Nhạc Kiếm Phái, môn sinh Thiếu Lâm cũng được luyện tập kiếm pháp.

Kiếm Trung Quốc là một vũ khí thanh mảnh, sử dụng một tay một kiếm (đơn kiếm), hai tay hai kiếm (song kiếm). Loại to, nặng nhưng gọi là trọng kiếm không sắc bằng kiếm thường, sát thương chủ yếu bằng sức nặng để cắt.

Thời Xuân Thu

[sửa | sửa mã nguồn]

Nước Ngô có hai thanh kiếm Can Tương và Mạc Tà nổi tiếng chặt đá, do hai vợ chồng Can Tương và Mạc Tà đúc nên, được liệt vào hàng danh kiếm.

Cùng học một thầy với hai vợ chồng Can Tương, Mạc Tà có Âu Giả Tử nước Việt, đúc được 5 thanh kiếm, được vua nước Việt dâng cho vua Ngô Thọ Mộng 3 thanh:

  1. Ngư trường là thanh trủy thủ (kiếm ngắn) mà Chuyên Chư đâm Vương Liêu.
  2. Bản sinh được vua Ngô Hạp Lư chôn theo con gái Thắng Ngọc.
  3. Trạm lư bỏ vua Ngô xuất hiện tại phòng vua Sở Chiêu vương.

Nhật Bản

[sửa | sửa mã nguồn] Bài chi tiết: Nihontō

Đặc trưng là Katana hay còn gọi là Đao Nhật, là vũ khí đặc trưng của người Nhật Bản. Katana thực chất là đao, có lưỡi dài và cán dài, cán đao thường được cầm bằng hai tay khi chiến đấu. Katana chỉ có một lưỡi, sắc bén, có sức sát thương cao. Sống và lưỡi đao có đặc tính hoàn toàn khác nhau, sống đao mềm trong khi lưỡi đao cứng, chính sự khác biệt về nhiệt trong việc tạo nên những đặc tính này khiến đao có hình dáng cong. Katana thường được đeo ở thắt lưng và lưỡi đao xoay lên trên.

Theo một số nhà khoa học, sở dĩ katana đạt được độ cứng và bền là vì khi rèn đao, các nghệ nhân thường cho thêm oxít titan[100] vào trong hợp kim. Điều này làm cho katana có độ sắc bén nhất, ngoài ra còn giúp chống oxy hóa, khiến cho thanh đao luôn sáng bóng. Những thanh katana cổ có độ tuổi ít nhất 300 năm nhưng khi rút khỏi vỏ vẫn có khả năng phản xạ ánh sáng.

Việt Nam

[sửa | sửa mã nguồn]
Bộ sưu tập đao Việt Nam thế kỷ 18-19 xuất xứ Bắc bộ-bảo tàng lịch sử quân sự

Thời cổ đại, lưỡi kiếm Việt Nam thẳng và rộng bản, có 2 cạnh sắc, dùng để chém lẫn đâm. Về hình dạng, kiếm Đông Sơn tương tự như kiếm tìm thấy ở Trung Quốc, Nhật Bản. Hoa văn trang trí trên chuôi và đốc kiếm rất đa dạng, có thể là hình chiến binh, hình người phụ nữ hay các con vật như gà, voi... Những kiếm mang tính chất nghi lễ của người tầng lớp trên có thể gắn cả nhạc, chuông.

Thời Trung - Cận đại, người Việt sử dụng cả gươm thẳng 2 cạnh sắc, chuôi cầm 1 tay như của Trung Quốc lẫn loại gươm lưỡi cong, 1 cạnh sắc, chuôi dài và phải cầm cả hai tay (vẫn thường được gọi là trường đao). Ngày nay, loại trường đao này vẫn có thể nhìn thấy trên những bức tượng võ sĩ ở các lăng tẩm của giới quý tộc thời Lê, Mạc, Trịnh ở Thanh Hóa, Bắc Giang, trong bảo tàng Lịch sử quân sự Hà Nội (kiếm Tây Sơn) hay trong các lễ hội dân gian như hội đền Đô, Bắc Ninh. Một số lượng lớn đao kiếm cổ hiện nay đang nằm trong các bộ sưu tập tư nhân.

Về danh kiếm thì Việt Nam nổi lên có thanh Thuận Thiên kiếm của Lê Lợi, gắn với sự tích trả gươm và rùa thần Kim Quy

Từ nguyên

[sửa | sửa mã nguồn]

Từ gươm trong tiếng Việt bắt nguồn từ từ tiếng Hán thượng cổ 劍 (có nghĩa là gươm, kiếm).[101] William H. Baxter và Laurent Sagart phục nguyên âm tiếng Hán thượng cổ của từ 劍 là /*s.kr[a]m-s/. Chữ Hán 劍 có âm Hán Việt là kiếm.[102]

Tài liệu tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ "“Pattern-Welding and Damascening of Sword-Blades: Part 1 Pattern-Welding” (Maryon 1960)[33]Một bài điểm lược ngắn do chính người đặt ra thuật ngữ “pattern-welding” (rèn ghép hoa văn) viết, trình bày chính xác các điểm then chốt về cấu tạo của lưỡi kiếm rèn ghép hoa văn và cách mọi hoa văn quan sát được thực chất là hệ quả của độ sâu khi mài vào cấu trúc thanh thép xoắn. Bài còn kèm mô tả ngắn về kỹ thuật rèn ghép hoa văn trong keris Mã Lai. Thép Damascus cũng được gọi là thép “nước” (watered steel).

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ Có quan hệ đồng nguyên với từ tiếng Đức cổ swert, tiếng Bắc Auu cổ sverð, xuất phát từ gốc |Ấn–Âu nguyên thủy *swer- “làm bị thương, cắt”. Trước khoảng năm 1500, cách viết swerd(e) phổ biến hơn nhiều so với sword(e). Sự mất phụ âm /w/ một cách bất quy tắc trong phát âm tiếng Anh cũng có niên đại khoảng năm 1500, và hiện tượng này chỉ thấy ở một vài từ khác, như answer (so sánh swear), conquer (so sánh query). Charles Barber, Joan Beal, Philip Shaw, The English Language, Canto Classics, ấn bản sửa đổi lần thứ 2, Cambridge University Press, 2012, tr. 206 (Lưu trữ ngày 13 tháng 3 năm 2017 tại Wayback Machine). Tiếng Latinh có ensis, gladiusspatha; với tư cách là thuật ngữ chỉ thanh kiếm dùng bởi quân đội La Mã Hậu kỳ, spatha đã trở thành nguồn gốc của các từ “kiếm” trong ngôn ngữ Rôman, như tiếng Ý spada, nhóm Iberia espada và tiếng Pháp epée. Cả gladiusspatha đều là từ vay mượn trong tiếng Latinh; ensis là thuật ngữ chung cho “kiếm” trong tiếng Latinh Cổ điển, và lại được dùng rộng rãi trong tiếng Latinh thời Phục Hưng, trong khi tiếng Latinh Trung đại chủ yếu dùng gladius như thuật ngữ chung.
  2. ^ Clements, J.; Hertz, B. "The Myth of Thrusting versus Cutting Swords". The ARMA. Truy cập ngày 6 tháng 1 năm 2012.
  3. ^ Wagner, R. "Focus on the M1917/M1941 Cutlass". Angelfire. Truy cập ngày 6 tháng 1 năm 2012.
  4. ^ Frangipane, M. et.al. (2010). "The collapse of the 4th millennium centralised system at Arslantepe and the far-reaching changes in 3rd millennium societies". ORIGINI XXXIV, 2012: 237–60.
  5. ^ a b K. Aslihan Yener (2021). The Domestication of Metals: The Rise of Complex Metal Industries in Anatolia. Culture and History of the Ancient Near East (Vol. 4). BRILL. tr. 52–53. ISBN 978-9004496934. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2024.
  6. ^ "sword | weapon | Britannica". www.britannica.com (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 1 tháng 5 năm 2022.
  7. ^ Ramsey, Syed (ngày 12 tháng 5 năm 2016). Tools of War: History of Weapons in Ancient Times (bằng tiếng Anh). Vij Books India Pvt Ltd. ISBN 978-93-86019-80-6.
  8. ^ Breverton, Terry (ngày 26 tháng 4 năm 2012). Breverton's Encyclopedia of Inventions: A Compendium of Technological Leaps, Groundbreaking Discoveries and Scientific Breakthroughs that Changed the World (bằng tiếng Anh). Quercus. ISBN 978-1-78087-340-4.
  9. ^ Ramsey, Syed (ngày 12 tháng 5 năm 2016). Tools of War: History of Weapons in Ancient Times (bằng tiếng Anh). Vij Books India Pvt Ltd. ISBN 978-93-86019-80-6.
  10. ^ Sandars, N. K. (1961). "The First Aegean Swords and Their Ancestry". American Journal of Archaeology. 65 (1): 17–29. doi:10.2307/502497. ISSN 0002-9114. JSTOR 502497.
  11. ^ PutraDanayu (ngày 30 tháng 3 năm 2021). Sword: Tell about sword in human history (bằng tiếng Anh). Putra Ayu.[liên kết hỏng]
  12. ^ Jung, R.; Mehofer, M. (2008). "A sword of Naue II type from Ugarit and the Historical Significance of Italian type Weaponry in the Eastern Mediterranean". Aegean Archaeology. 8: 111–136.
  13. ^ Drews, Robert (1995). The end of the Bronze Age: changes in warfare and the catastrophe ca. 1200 B.C . Princeton University Press. tr. 197–204. ISBN 978-0-691-02591-9.[cần giải thích]
  14. ^ Melheim, Lene; Horn, Christian (2014). "Tales of Hoards and Swordfighters in Early Bronze Age Scandinavia: The Brand New and the Broken". Norwegian Archaeological Review. 47: 18–41. doi:10.1080/00293652.2014.920907. ISSN 0029-3652. S2CID 162347126.
  15. ^ Bunnefeld, Jan-Heinrich (tháng 12 năm 2016). "Crafting Swords. The emergence and production of full-hilted swords in the Early Nordic Bronze Age". Praehistorisches Zeitschrift. 91: 384 – qua EBSCO host.
  16. ^ Chang, K. C. (1982). Studies of Shang Archaeology. Yale University Press. tr. 6–7. ISBN 978-0-300-03578-0.
  17. ^ a b Cao, Hangang. "A Study of Chinese Weapons Cast During Pre-Qin and Han Periods in the Central Plains of China". Lưu trữ bản gốc ngày 15 tháng 5 năm 2011. Truy cập ngày 3 tháng 11 năm 2010.
  18. ^ a b Allchin, pp. 111–14.
  19. ^ Burton, p. 78.
  20. ^ Wells, Peter (2017), How Ancient Europeans Saw the World : Vision, Patterns, and the Shaping of the Mind in Prehistoric Times, Princeton, New Jersey: Princeton UP, tr. 124
  21. ^ J.-S. Park K. Rajan R. Ramesh (2020). "High-carbon steel and ancient sword-making as observed in a double-edged sword from an Iron Age megalithic burial in Tamil Nadu, India". Archaeometry. 62 (1): 68–80. Bibcode:2020Archa..62...68P. doi:10.1111/arcm.12503. S2CID 210305604.
  22. ^ a b Prasad, chapter IX
  23. ^ Hanson, Victor Davis (1993). Hoplites: the classical Greek battle experience. Routledge Publishing. tr. 25–27. ISBN 978-0-415-09816-8. Lưu trữ bản gốc ngày 17 tháng 5 năm 2016. Truy cập ngày 18 tháng 11 năm 2010.
  24. ^ Goldsworthy, Adrian Keith (1998). The Roman army at war: 100 BC–AD 200. Oxford University Press. tr. 216–17. ISBN 978-0-19-815090-9. Lưu trữ bản gốc ngày 19 tháng 5 năm 2016. Truy cập ngày 18 tháng 11 năm 2010.
  25. ^ Fields, Nic (2009). The Roman Army of the Principate 27 BCE–CE 117. Osprey Publishing. tr. 30–31. ISBN 978-1-84603-386-5. Lưu trữ bản gốc ngày 8 tháng 5 năm 2016. Truy cập ngày 18 tháng 11 năm 2010.
  26. ^ Mantello, Frank Anthony C.; Rigg, A. G. (1996). Medieval Latin: an introduction and bibliographical guide. CUA Press. tr. 447–49. ISBN 978-0-8132-0842-8. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 5 năm 2016. Truy cập ngày 18 tháng 11 năm 2010.
  27. ^ Ramsey, Syed (ngày 12 tháng 5 năm 2016). Tools of War: History of Weapons in Ancient Times (bằng tiếng Anh). Vij Books India Pvt Ltd. ISBN 978-93-86019-80-6.
  28. ^ Naish, p. 39.
  29. ^ Esposito, Gabriele (ngày 30 tháng 6 năm 2021). Armies of the Thracians and Dacians, 500 BC to AD 150: History, Organization and Equipment (bằng tiếng Anh). Pen and Sword Military. ISBN 978-1-5267-7275-6.
  30. ^ Ramsey, Syed (ngày 12 tháng 5 năm 2016). Tools of War: History of Weapons in Ancient Times (bằng tiếng Anh). Vij Books India Pvt Ltd. ISBN 978-93-86019-80-6.
  31. ^ Laing, Lloyd Robert (2006). The Archaeology of Celtic Britain and Ireland, c. CE 400–1200. Cambridge University Press. tr. 93–95. ISBN 0-521-54740-7.
  32. ^ Franklin, Simon (2002). Writing society and culture in early Rus, c. 950–1300. Cambridge University Press. tr. 109. ISBN 978-0-511-03025-3. Truy cập ngày 14 tháng 11 năm 2010. Ulfberht.
  33. ^ a b Maryon, Herbert (tháng 2 năm 1960). "Pattern-Welding and Damascening of Sword-Blades: Part 1 Pattern-Welding". Studies in Conservation. 5 (1): 25–37. doi:10.2307/1505063. JSTOR 1505063.
  34. ^ Jeep, John M. (2001). Medieval Germany: An Encyclopedia. Routledge. tr. 802. ISBN 0-8240-7644-3.
  35. ^ Gravett, p. 47
  36. ^ Cirlot, Juan Eduardo (2002). A Dictionary of Symbols. Courier Dover Publications. tr. 323–25. ISBN 978-0-486-42523-8.
  37. ^ Lindholm, David; Nicolle, David (2007). The Scandinavian Baltic Crusades 1100–1500. Osprey Publishing. tr. 178. ISBN 978-1-84176-988-2.
  38. ^ Tarassuk, Leonid; Blair, Claude (1982). The Complete Encyclopedia of Arms & Weapons: The Most Comprehensive Reference Work Ever Published on Arms and Armour from Prehistoric Times to the Present – with Over 1,200 Illustrations. Simon & Schuster. tr. 491.
  39. ^ McLean, p. 178.
  40. ^ a b "Transkription von cgm582". Pragmatische Schriftlichkeit. Lưu trữ bản gốc ngày 9 tháng 3 năm 2011. Truy cập ngày 10 tháng 11 năm 2010.
  41. ^ a b "15th Century English Combat Manuscripts". The English Martial Arts Academy. Bản gốc lưu trữ ngày 27 tháng 7 năm 2011. Truy cập ngày 10 tháng 11 năm 2010.
  42. ^ Miller, Douglas; Richards, John. Landsknechte 1486–1560. ISBN 3-87748-636-3.
  43. ^ "Greate Pier fan Wûnseradiel" (bằng tiếng Frisia). Gemeente Wûnseradiel. Lưu trữ bản gốc ngày 3 tháng 9 năm 2012. Truy cập ngày 4 tháng 1 năm 2008.
  44. ^ Miller, Douglas (1976). The Landsknechts. Osprey Publishing. tr. 11. ISBN 978-0-85045-258-7.
  45. ^ "Practical Side Sword". Fencing.net. Bản gốc lưu trữ ngày 31 tháng 10 năm 2010. Truy cập ngày 22 tháng 11 năm 2010.
  46. ^ Mortensen, Peder; Torben Lundbæk; Kjeld von Folsach (1996). Sultan, Shah, and Great Mughal: the history and culture of the Islamic world. National Museum. tr. 200. ISBN 978-87-89384-31-3.
  47. ^ a b "Encyclopædia Britannica-"Sword"". The Encyclopædia Britannica. Lưu trữ bản gốc ngày 19 tháng 4 năm 2010. Truy cập ngày 10 tháng 11 năm 2010.
  48. ^ Lindsay, James E. (2005). Daily life in the medieval Islamic world. Greenwood Publishing Group. tr. 64. ISBN 978-0-313-32270-9.
  49. ^ Jones, Lee A. (ngày 15 tháng 3 năm 1998). "Takouba - Swords of the Saharan Tuareg". Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2019.
  50. ^ "What is a takouba?". Takouba Research Society. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 8 năm 2020. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2019.
  51. ^ Royal United Service Institution (1869). Journal of the Royal United Service Institution. Quyển 12. Mitchell. tr. 515.
  52. ^ Adams, Frank Kwesi (2010). Odwira and the Gospel: A Study of the Asante Odwira Festival and Its Significance for Christianity in Ghana. OCMS. tr. 138. ISBN 9781870345590.
  53. ^ "I. The history, significance and usage of Asante royal regalia continued". British Museum. Trustees of the British Museum. Truy cập ngày 10 tháng 4 năm 2019.
  54. ^ Friday, Karl F. (2004). Samurai, Warfare and the State in Early Medieval Japan. Routledge. tr. 79–81. ISBN 0-415-32962-0.
  55. ^ Turnbull, Stephen (2012). Katana: The Samurai Sword. Osprey Publishing. tr. 4. ISBN 978-1-84908-658-5. Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 4 năm 2016.
  56. ^ Ford, Roger (2006). Weapon: A Visual History of Arms and Armor. DK Publishing. tr. 66, 120. ISBN 978-0-7566-2210-7.
  57. ^ Bryant, Anthony J.; McBride, Angus (1993). Samurai 1550–1600. Osprey Publishing. tr. 49. ISBN 1855323451.
  58. ^ Yumoto, John M. (1998). The Connoisseur's Book of Japanese Swords. Kodansha International. ISBN 4-7700-2071-6.
  59. ^ Nagayama, Kōkan (1998). The connoisseur's book of Japanese swords. Kodansha International. tr. 59–65. ISBN 978-4-7700-2071-0. Lưu trữ bản gốc ngày 3 tháng 6 năm 2016. Truy cập ngày 18 tháng 11 năm 2010.
  60. ^ "日本の技術の精巧さは..." Mainichi Shimbun (bằng tiếng Nhật). Mainichi Shimbun. ngày 27 tháng 3 năm 2016. Bản gốc lưu trữ ngày 28 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 6 tháng 1 năm 2012.
  61. ^ Tanaka, Takeo (2012). Wokou. Kodansha. tr. 104. ISBN 978-4062920933.
  62. ^ "歴史人" (bằng tiếng Nhật). tháng 9 năm 2020. tr. 40. ASIN B08DGRWN98. {{Chú thích tạp chí}}: Chú thích magazine cần |magazine= (trợ giúp)
  63. ^ Murty, M. L. K. (2003), p. 91.
  64. ^ Teece, Geoff (2005). Sikhism. Black Rabbit Books. tr. 18. ISBN 978-1-58340-469-0.
  65. ^ Freese, Brett Leslie. "Wind-Powered Furnaces". archaeology.org. Lưu trữ bản gốc ngày 19 tháng 6 năm 2011. Truy cập ngày 6 tháng 11 năm 2010.
  66. ^ Stone and LaRocca, p. 229.
  67. ^ Evangelista, p. 575.
  68. ^ "Ancient and Awesome Indo-Pakistani Weapons". Black Belt. 18: 34. tháng 3 năm 1980. ISSN 0277-3066.
  69. ^ Saravanan, T. (2005). "Valorous Sports Metro Plus Madurai". The Hindu. Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 10 năm 2012.
  70. ^ "Kampilan". Malay World Edged Weapons. old.blades.free.fr. ngày 13 tháng 3 năm 2007. Lưu trữ bản gốc ngày 31 tháng 12 năm 2009. Truy cập ngày 5 tháng 2 năm 2009.
  71. ^ Guro, Tony (ngày 4 tháng 5 năm 2012). "Traditional Filipino Weapons". Philippine Martial Arts Institute. Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 5 năm 2012. Truy cập ngày 4 tháng 5 năm 2012.
  72. ^ Năm 1579, công quốc Styria ghi nhận việc bàn giao khoảng 700 Dusäggen bởi các thợ rèn địa phương, cùng với khoản thanh toán cho 40 Dusäggen được chuyển từ Passau, như một phần chuẩn bị cho chiến tranh chống người Thổ dưới quyền Đại công tước Charles II. "Säbel, 'Dusägge', Deutsch Ende 16. Jahrhundert"Lưu trữ ngày 3 tháng 3 năm 2016 tại Wayback Machine, Waffensammlung Beck, Inv-Nr.: Be 10.
  73. ^ Blair, Claude (1981). "The Early Basket Hilt in Britain". Trong Caldwell, David H. (biên tập). Scottish Weapons and Fortifications. John Donald Publishers.
  74. ^ Brnardic, Vladimir; Pavlovic, Darko (2010). Imperial Armies of the Thirty Years' War (2): Cavalry. Osprey Publishing. tr. 20. ISBN 978-1-84603-997-3.
  75. ^ Grandy, Bill. "Pappenheimer Sword". Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 11 năm 2016. Truy cập ngày 30 tháng 12 năm 2016.
  76. ^ "Collections Explorer – Object Detail (HEN.M.219-1933, id:1)". The Fitzwilliam Museum, University of Cambridge. ngày 1 tháng 1 năm 2012. Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 4 năm 2012. Truy cập ngày 30 tháng 12 năm 2016.
  77. ^ Robinson, Nathan. "Walloon Swords". Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 6 năm 2017. Truy cập ngày 30 tháng 12 năm 2016.
  78. ^ "Statens försvarshistoriska museer". Lưu trữ bản gốc ngày 4 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 30 tháng 12 năm 2016.
  79. ^ Kirkland p. 17
  80. ^ Green pp. 583–84
  81. ^ Lỗi chú thích: Thẻ <ref> sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên Oakeshott
  82. ^ Norman, B.; Vesey, A. (1980). The Rapier and Small-Sword, 1460–1820. Arms and Armour Press. ISBN 0-405-13089-9.
  83. ^ "PUP_WD – Technique Explanation". PBS. PBS. Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 4 năm 2006. Truy cập ngày 6 tháng 1 năm 2012.
  84. ^ Trận đấu tay đôi bằng épée cuối cùng của Pháp được công chúng biết đến diễn ra năm 1967, khi Gaston Defferre xúc phạm René Ribière tại Quốc hội Pháp và sau đó bị thách đấu kiếm. René Ribière thua trận, bị thương hai lần."People: Apr. 28, 1967". Time. ngày 28 tháng 4 năm 1967. Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 6 năm 2011. Truy cập ngày 30 tháng 5 năm 2010.
  85. ^ Moor, Jaap de; Wesseling, H. L. (1989). Imperialism and war: essays on colonial wars in Asia and Africa. Brill. tr. 69–71. ISBN 978-90-04-08834-4.
  86. ^ Ion, A. Hamish; Errington, Elizabeth Jane (1993). Great powers and little wars: the limits of power. Greenwood Publishing Group. tr. 60. ISBN 978-0-275-93965-6.
  87. ^ Wilkinson-Latham, John (1966). British Military Swords from 1800 to the Present Day. Hutchinson & Co. ISBN 978-0-09-081201-1.
  88. ^ Tuchman, Barbara W. (1962). The Guns of August, p. 229. Constable and Co. Ltd.
  89. ^ Lierneuz, Pierre (2017). The Belgian Army in the Great War. Portable Service Weapons. Verlag Militaria GmbH. tr. 366. ISBN 978-3-902526-86-1.
  90. ^ Johnson, Thomas M. (2006). German Swords of World War II – A Photographic Reference Vol.3: DLV, Diplomats, Customs, Police and Fire, Justice, Mining, Railway, etc. Schiffer Pub Ltd. ISBN 978-0-7643-2432-1.
  91. ^ Youens, Michael; Warner, Philip (1973). Japanese Army of World War II. Osprey Publishing. ISBN 978-0-85045-118-4. Lưu trữ bản gốc ngày 13 tháng 5 năm 2016. Truy cập ngày 18 tháng 11 năm 2010.
  92. ^ Taylor, Mike (1998). Battles of World War II. ABDO Publishing. ISBN 978-1-56239-804-0. Lưu trữ bản gốc ngày 3 tháng 5 năm 2016. Truy cập ngày 18 tháng 11 năm 2010.
  93. ^ Jowett, Philip (2002). The Japanese Army 1931-45 (1). Bloomsbury USA. tr. 42. ISBN 1-84176-353-5.
  94. ^ Regardie, Israel (1990). The Complete Golden Dawn System of Magic vol. Four . Scottsdale, Arizona: New Falcon Publications (Falcon Press). tr. 33. ISBN 978-0-941404-12-9.
  95. ^ Gabbay, Dov M.; Anthonie Meijers; Paul Thagard; John Woods (2009). Philosophy of Technology and Engineering Sciences. Elsevier Publishing. tr. 1208. ISBN 978-0-444-51667-1.
  96. ^ Chappell, Mike (1993). The Gurkhas. Osprey Publishing. tr. 31–32. ISBN 978-1-85532-357-5.
  97. ^ "All About Knife Tangs". Knife Depot (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 2 tháng 12 năm 2018.
  98. ^ Oakshott, Ewart (1996). The Archaeology of Weapons: Arms and Armour from Prehistory to the Age of Chivalry. Dover Publications.
  99. ^ "Tang Types of a Sword". gungfu.com. Bản gốc lưu trữ ngày 30 tháng 10 năm 2006. Truy cập ngày 7 tháng 11 năm 2010.
  100. ^ "Những thanh kiếm samurai vĩnh cửu - VnExpress". VnExpress - Tin nhanh Việt Nam. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2015.
  101. ^ William H. Baxter, Laurent Sagart. Old Chinese: A New Reconstruction. New York: Oxford University Press, năm 2014, trang 137.
  102. ^ Mark J. Alves. "Identifying Early Sino-Vietnamese Vocabulary via Linguistic, Historical, Archaeological, and Ethnological Data". Bulletin of Chinese Linguistics, Volume 9, Issue 2, năm 2016, trang 285, 286.

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn] Tra kiếm trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện về Kiếm.

Từ khóa » Cây Kiếm Nhỏ