Kiến An - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ riêng
    • 1.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kiən˧˥ aːn˧˧kiə̰ŋ˩˧ aːŋ˧˥kiəŋ˧˥ aːŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kiən˩˩ aːn˧˥kiə̰n˩˧ aːn˧˥˧

Danh từ riêng

[sửa]

Kiến An

  1. (từ ngữ lịch sử) một quận của Hải Phòng, Việt Nam
  2. một của Chợ Mới, An Giang, Việt Nam
  3. một quận của Hứa Xương, Hà Nam, Trung Quốc
  4. Niên hiệu của Hán Hiến Đế, nhà Đông Hán, Trung Quốc.
  5. Niên hiệu của Đoạn Chính Minh, hoàng đế Đại Lý quốc.

Tham khảo

[sửa]
  • GEOnet Names Server, Cơ quan Tình báo Địa không gian Quốc gia (National Geospatial-Intelligence Agency, NGA) và Ủy ban Địa danh Hoa Kỳ (United States Board on Geographic Names, BGN)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=Kiến_An&oldid=2296988” Thể loại:
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt
  • Danh từ riêng tiếng Việt
  • Từ ngữ lịch sử tiếng Việt
  • vi:Quận của Hải Phòng
  • vi:Quận của Việt Nam
  • vi:Địa danh của Hải Phòng
  • vi:Địa danh của Việt Nam
  • vi:Xã của An Giang, Việt Nam
  • vi:Xã của Việt Nam
  • vi:Địa danh của An Giang, Việt Nam
  • vi:Quận của Trung Quốc
  • vi:Địa danh của Trung Quốc
Thể loại ẩn:
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục Kiến An 2 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Tỉnh Kiến An