Kiến Thức Cần Biết Và Mẫu Câu Tiếng Nhật Thường Dùng Khi đi Thuê Nhà

Khi đến Nhật, nếu như không được nhà trường hay công ty hỗ trợ tìm nhà thì bạn sẽ phải đối mặt với một vấn đề cực kì khó khăn đó là tự đi thuê nhà. Hoặc khi bạn muốn tìm kiếm một căn phòng mới, đến ở khu mới để tiện đi học đi làm hơn thì bạn cũng cần phải đi tìm nhà thuê. Việc thuê nhà ở Nhật tương đối rắc rối và phải trải qua nhiều bước. Thông thường, mọi người sẽ tìm đến các văn phòng nhà đất để trao đổi trực tiếp với nhân viên bất động sản. Trong video này, hãy cùng học những cụm từ, câu nói hữu dụng khi đi tìm nhà thuê ở Nhật nhé.

Để xem video bài học vui lòng đăng kí tài khoản tại NIPPON★GO. Việc đăng kí và xem là hoàn toàn miễn phí! Vừa học bằng bài viết vừa xem video hiệu quả hơn gấp 2 lần đúng không nào? 

Nội dung bài viết

      • <Đăng kí tài khoản (Miễn phí)>
      • <Video bài học >
      • <Nội dung bài học>
  • Phần 1: Những điều cần biết khi thuê nhà ở Nhật
  • Phần 2: Yêu cầu của bạn
  • Phần 3: Hội thảo mẫu

LocoBeeHome – Giải pháp tìm nhà ở Nhật cho người Việt

Top 10 chủ đề tiếng Nhật bạn nhất định phải biết khi sống và học tập ở Nhật

<Đăng kí tài khoản (Miễn phí)>

Đăng kí tại NIPPON★GO

<Video bài học >

Xem hoàn toàn miễn phí!

Xem video tại NIPPON★GO

* Cần đăng nhập vào tài khoản

<Nội dung bài học>

Phần 1: Những điều cần biết khi thuê nhà ở Nhật

Ở phần này cần chú ý các từ vựng như sau:

  1. 家賃/賃料 (yachin/chinryo): Giá thuê nhà hàng tháng
  2. バルコニー (barukoni): Ban công
  3. ~階 (~ kai): Tầng ~
  4. ロフト (rofuto): Gác lửng/gác xép
  5. ~の辺 (~ nohen): Quanh khu vực ~
  6. オートロック (otorokku): Khóa tự động
  7. マンション (manshon): Nhà chung cư
  8. 礼金 (reikin): Tiền lễ cho chủ nhà khi kí hợp đồng, khoản tiền này là “phong tục” ở Nhật, không được hoàn lại
  9. アパート (apato): Tòa nhà khoảng 2-3 tầng
  10. 管理費 (kanrihi): Phí quản lí
  11. シェアハウス (sheahausu): Nhà ở ghép
  12. 敷金/保証金 (Shikikin/ hoshokin): Tiền đặt cọc/Phí bảo đảm, sẽ được hoàn lại (toàn bộ hoặc một phần) khi hết hợp đồng

Bên cạnh đó, chắc hẳn bạn đã nhìn thấy những kí hiệu như 1R, 1K hay 2LDK chẳng hạn rồi phải không nào? Đây cũng là một yếu tố cần chú ý khi tìm thuê nhà ở Nhật. Nhìn vào kí hiệu này, bạn sẽ biết được bố cục của căn nhà và số phòng.

  1. 1R (wan rumu): Phòng khép kín, không có ngăn bếp riêng
  2. 1DK (wan di kei): Tương tự như 1K nhưng căn hộ này thường có căn bếp rộng hơn, đủ kê vừa bàn ăn. Loại căn hộ này cũng thường có nhà tắm và nhà vệ sinh được chia riêng
  3. 1K (wan kei): Phòng khép kín, có ngăn bếp riêng, do đó căn hộ này sẽ có 1 phòng ngủ và 1 phòng bếp, tuy nhiên bếp thường nhỏ
  4. 1LDK (wan eru di kei): Ngoài phòng ăn, bếp và phòng ngủ, căn hộ này còn có thêm phòng khách

Con số đứng trước trong 3 trường hợp sau là con số chỉ số lượng phòng ngủ. Ví dụ 1DK thì là 1 phòng ngủ, 1 phòng bếp rộng có kê vừa bàn ăn, 2LDK thì là 2 phòng ngủ, 1 phòng khách, 1 phòng bếp rộng có kê vừa bàn ăn.

Do có rất nhiều loại nhà và phí khác nhau nên khi gặp gỡ nhân viên bất động sản, bạn cần định hình được tòa nhà mình mong muốn là kiểu gì, căn hộ có kết cấu ra sao, ở khu vực nào, các khoản thu đầu vào ra sao để được tư vấn tốt nhất.

Quy trình cơ bản từ tìm nhà đến vào nhà tại Nhật Bản

Phần 2: Yêu cầu của bạn

Khi trao đổi với nhân viên bất động sản, bạn nên nêu rõ những yêu cầu cũng như giới hạn của mình để từ đó nhân viên đưa ra những tư vấn phù hợp.

Cụ thể, những thông tin quan trọng cần nêu rõ là: tiền nhà giới hạn bao nhiêu, phòng ở mấy người, ở khu vực nào, đi đến trường học hoặc chỗ làm mất bao nhiêu phút, đi từ ga về nhà mất bao nhiêu phút, nhà ở tầng mấy. Ngoài ra bạn có thể lưu ý đến những thông tin phụ khác như: cơ sở vật chất của tòa nhà, thiết bị đi kèm sẵn trong căn hộ (điều hòa, bếp, máy giặt,…)

Phần 3: Hội thảo mẫu

Sau đây sẽ là một ví dụ về đoạn hội thoại khi đi tìm nhà:

Bạn: すみません。部屋を探しているのですが。

Sumimasen ga, heya wo sagashiteru no desuga

Xin lỗi tôi đang tìm thuê nhà.

Nhân viên: はい、どうぞ。どういう部屋をお探しでしょうか?

Hai, dozo. Do iu heya wo osagashi deshoka

Vâng, xin mời vào. Bạn muốn tìm nhà như thế nào?

Bạn: 二人で暮らすので、広めの1Kや1DKの部屋がいいです。学校は渋谷駅の近くにありますので、渋谷駅まで電車で30分以内の部屋を探しています。家賃は9万円以下でお願いします。

Futari de kurasu node hirome no wankei ya wandikei no heya ga ii desu. Gakko wa Shibuya eki no chikaku ni arimasu node, Shibuya eki made densha de sanjuppun inai no heya wo sagashite imasu. Yachin wa kyu man en ika de onegaishimasu

Chúng tôi sống 2 người nên phòng 1K hoặc 1DK là được. Trường học ở gần ga Shibuya nên chúng tôi muốn tìm nhà nào mà đi tàu đến ga Shibuya mất khoảng 30 phút đổ lại. Giá thuê nhà dưới 90,000 yên.

Nhân viên: かしこまりました。他に何かご希望はございますか?

Kashikomarimashita. Hoka ni nani ka gokibo ga gozaimasuka

Tôi đã rõ. Ngoài ra còn yêu cầu nào khác hay không ạ?

Bạn: 敷金礼金なしなど、初期費用が安ければ安いほど助かります。

Reikin shikikin nashi nado shoki hiyo ga yasukereba yasui hodo tasukarimasu

Không tiền lễ, phí bảo lãnh, phí đầu vào càng rẻ càng tốt.

Nhân viên:では、この部屋はいかがですか。渋谷駅から副都心線で12分、駅から徒歩25分で、1階にある1K の部屋です。

Dewa, kono heya wa ikaga desuka. Shibuya eki kara fukutoshin sen de juni fun, eki kara toho nijugo fun de, ikkai ni aru wankei no heya desu

Vậy thì căn phòng này có được không ạ? Đi từ ga Shibuya mất 12 phút trên tuyến tàu Fukutoshin, đi từ ga vào tới nhà mất 25 phút. Căn hộ 1K ở tầng 1.

Bạn:あ…すみません、これはちょっと… 2階以上の部屋でお願いしたいのですが。あと25分だとずいぶん遠いですよね。駅からは徒歩15分以内でお願いします。

A… Sumimasen, kore wa chotto… nikai ijo no heya de onegai shitai no desuga. Ato nijugo fun dato zuibun toi desu yone. Eki kara wa toho jugo fun inai de onegaishimasu

À, tôi xin lỗi, phòng này không ổn lắm. Tôi muốn tìm phòng ở tầng 2 trở lên. Ngoài ra, đi bộ 25 phút thì xa quá, nhờ anh/chị tìm phòng nào mà đi bộ ra ga trong khoảng 15 phút thôi.

Nhân viên: かしこまりました。調べますので、少々お待ちくださいませ。

Kashikomarimashita. Shirabemasu node, shosho omachi kudasaimase

Tôi đã rõ. Tôi sẽ tìm thử xem. Xin vui lòng đợi một lát.

Bạn: はい。

Hai.

Vâng.

Nhân viên: これはいかがですか?この物件はマンションなので、オートロックで安全です。今空いているのは2階の203号室と9階の905号室です。

Kore wa ikaga desuka? Kono bukken wa manshon nanode, otorokku de anzen desu. Ima aite iru no wa nikai no nimarusan go shitsu to kyukai no kyumarugo go shitsu desu

Căn này thì sao ạ? Tòa nhà này là chung cư, khóa tự động nên rất an toàn. Hiện tại còn đang trống 2 phòng là 203 ở tầng 2 và 905 ở tầng 9.

Bạn: 二つとも素敵な部屋ですね。

Futatsu tomo suteki na heya desune

Cả 2 phòng đều đẹp quá.

Nhân viên: そうですね。ですが、家賃はお客様の予算より少々高くなります。203号室は9万1千円で、礼金は2ヶ月分、保証金は1ヶ月分です。905号室は10万円ですが礼金と保証金なしです。

Sodesu ne. Desuga, yachin wa okyakusama no yosan yori shosho takaku narimasu. Nimarusan go shitsu wa kyuman issen en de, reikin wa nika getsu bun, hoshokin wa ikkagetsu bun desu. Kyumarugo go shitsu wa juman en desuga reikin to hoshokin nashi desu

Đúng vậy. Tuy nhiên so với dự trù của quý khách thì giá tiền nhà của 2 phòng này hơi cao một chút. Phòng 203 thì 91,000 yên, đầu vào mất 2 tháng tiền lễ và 1 tháng tiền bảo lãnh. Còn phòng 905 thì 100,000 yên nhưng không mất tiền đầu vào.

Bạn: ちょっと考えさせてください。またお願いします。

Chotto kangaesasete kudasai. Mata onegaishimasu

Xin hãy để tôi suy nghĩ thêm rồi sẽ lại đến tìm anh/chị.

Nhân viên: かしこまりました。どうもありがとうございました。またお越しくださいませ。

Kashikomarimashita. Domo arigato gozaimashita. Mata okoshi kudasaimase

Vâng. Xin cảm ơn. Mong quý khách lại quay lại.

Chúc bạn tìm được căn phòng ưng ý cho mình!

Bài học kì trước:

Giới thiệu bản thân trong tiếng Nhật khi phỏng vấn du học và xin việc làm thêm

Giao tiếp tiếng Nhật với thầy cô tại trường học

Mẫu câu tiếng Nhật thường dùng khi làm thêm ở quán ăn và cửa hàng tiện lợi

Mẫu câu tiếng Nhật thường dùng khi nói chuyện với quản lý và đồng nghiệp tại nơi làm thêm

Mẫu câu tiếng Nhật thường dùng khi làm thủ tục cơ bản ở cơ quan hành chính địa phương

* Nội dung bài viết thuộc bản quyền của LOCOBEE. Vui lòng không sao chép hoặc sử dụng khi chưa có sự đồng ý chính thức của LOCOBEE.

Từ khóa » Chủ Nhà Trong Tiếng Nhật Là Gì