Kiến Thức Cơ Bản Về âm Tiết Tiếng Anh Bạn Cần Nắm | ELSA Speak

Mục lục hiện 1. Âm tiết trong tiếng anh là gì? 1.1. Định nghĩa 1.2. Các loại âm tiết trong tiếng anh 2. Cách xác định số âm tiết của từ 2.1. Đếm số nguyên âm để biết số âm tiết 2.2. Từ có âm /e/ đứng cuối 2.3. Hai nguyên âm đứng cạnh nhau 2.4. Vị trí âm /y/ 3. Luyện phát âm tiếng Anh chuẩn chỉnh cùng ứng dụng ELSA

Âm tiết trong tiếng Anh là một phần vô cùng quan trọng giúp bạn nắm được cách phát âm chính xác cũng như các quy tắc liên quan đến kỹ năng đọc. Chính vì vậy, muốn nâng cao khả năng giao tiếp chuẩn như người bản xứ, việc nắm vững các kiến thức về âm tiết là điều hết sức cần thiết. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ giúp bạn tìm hiểu rõ hơn về âm tiết cũng như cách xác định số âm tiết của từ để làm cơ sở cho việc cải thiện kỹ năng đọc một cách hiệu quả nhất!

Âm tiết trong tiếng anh là gì?

Định nghĩa

Âm tiết trong tiếng Anh là một bộ phận của từ, chứa âm thanh của nguyên âm đơn. Một âm tiết thường chứa cả nguyên âm và các phụ âm đi kèm. Một từ có thể chứa một hoặc nhiều âm tiết, tạo nên nhịp điệu khi đọc.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }} Tiếp tục Cải thiện ngay Click to start recording! Recording... Click to stop! loading
Trong từ vựng tiếng Anh, âm tiết thường chứa cả nguyên âm và các phụ âm đi kèm

Các loại âm tiết trong tiếng anh

Có tổng cộng 4 loại âm tiết trong tiếng Anh, bao gồm:

  • Âm tiết đóng: Một âm tiết đóng thường kết thúc bằng một phụ âm (trừ r) và nguyên âm trong trường hợp này sẽ được phát âm ngắn.

Ví dụ: cat /kӕt/, bad /bӕd/, sun /san/, right /rait/

  • Âm tiết mở: là âm tiết thường kết thúc bằng một nguyên âm, có nguyên âm trước đó được phát âm dài. Trường hợp nguyên âm kết thúc là âm “e” sau mọt phụ âm thì âm “e” này sẽ không được phát âm, còn gọi là “e”câm.

Ví dụ: motor /ˈməutə/, total /ˈtəutəl/, rival /ˈraivəl/, name /neim/

  • Âm đóng mở có điều kiện với r: khi một nguyên âm đứng liền trước chữ r, nguyên âm đó sẽ bị thay đổi cách phát âm, trở thành nguyên âm dài dù kết thúc bằng một phụ âm. Tuy nhiên, cách đọc nguyên âm này sẽ không kéo dài như âm tiết mở mà có phần nhấn mạnh hơn.

Ví dụ: car /kaː/, sort /soːt/, thirst /θəːst/, pork /poːk/

  • Âm đóng mở có điều kiện với re: một từ kết thúc bằng re thì âm e cuối sẽ là âm câm, nguyên âm chính liền trước đó sẽ được đọc nhấn mạnh.

Ví dụ: there /ðeə/, mare /meə/, fire /ˈfaiə/, core /koː/

Cách xác định số âm tiết của từ

Âm tiết trong tiếng Anh tác động rất lớn đến việc đọc một từ. Chính vì vậy, bạn cần xác định được số âm tiết của từ để có thể đọc đúng và rõ ràng dù đó là một từ mới. Cách xác định số âm tiết của từ như sau:

Đếm số nguyên âm để biết số âm tiết

Cách đơn giản nhất để xác định số lượng âm tiết trong một từ chính là đếm số nguyên âm (u, e, o, a, i).

Ví dụ:

Từ có 1 âm tiết: pen, cup, hat, feet, moon, break…

Từ có 2 âm tiết: garden, hotel, consist, object, focus, object…

Từ có 3 âm tiết: september, department, camera, hamburger, vitamin, saturday…

Từ có 4 âm tiết: information, discovery, curriculum…

Từ có âm /e/ đứng cuối

Khi xác định âm tiết trong tiếng Anh của một từ, bạn cần chú ý không coi âm “e” là một âm tiết nếu nó đứng cuối câu.

Ví dụ: gate /ɡeit/, romance /rəˈmans/, cake /keik/

Tuy nhiên, những từ kết thúc bằng một phụ âm + le thì “le” vẫn được tính là một âm tiết.

Ví dụ: table /ˈteibl/, article /ˈaːtikl/, little /ˈlitl/

Hai nguyên âm đứng cạnh nhau

Nếu một từ có hai nguyên âm đứng cạnh nhau thì chỉ được tính là một âm tiết.

Ví dụ: hear /hiə/, good /ɡud/, noodle /ˈnuːdl/, room /ruːm/…

Tuy nhiên, vẫn có một số trường hợp ngoại lệ hai nguyên âm đứng gần nhau vẫn được tính là hai âm tiết.

Ví dụ: canadian /kəˈneɪ.di.ən/, riotous /ˈraɪ.ə.t̬əs/

Vị trí âm /y/

Tùy theo vị trí xuất hiện trong từ, âm y có thể được xem là nguyên âm hoặc phụ âm để xác định âm tiết trong tiếng Anh của một từ.

Nếu âm y đứng giữa hoặc cuối từ sẽ được xem là một nguyên âm và tính là một âm tiết của từ

Ví dụ: cry, gym, bicycle…

Nếu âm y đứng đầu câu sẽ được xem là một phụ âm, do đó không được xem là cơ sở để tính âm tiết trong một từ.

Ví dụ: yes, youth, yell…

Luyện phát âm tiếng Anh chuẩn chỉnh cùng ứng dụng ELSA

Việc nắm rõ các quy tắc về âm tiết trong tiếng Anh sẽ là cơ sở quan trọng hỗ trợ học phát âm. Tuy nhiên, để ghi nhớ và vận dụng những kiến thức này, cách tốt nhất là bạn cần phải luyện tập thường xuyên với các nguồn đáng tin cậy.

Luyện phát âm như người bản xứ với ứng dụng ELSA Speak

ELSA Speak là một trong những ứng dụng luyện phát âm tiếng Anh được đánh giá tốt nhất hiện nay. Nhờ sử dụng Trí Tuệ Nhân Tạo, ELSA Speak có thể phát hiện và sửa lỗi chính xác đến từng âm tiết bằng khả năng nhận diện giọng nói độc quyền. Không chỉ hướng dẫn luyện tập phát âm theo chuẩn quốc tế, ELSA Speak còn kết hợp các bài luyện tập đa dạng gồm: luyện nói, nhấn âm, hội thoại, ngữ điệu, trắc nghiệm nghe… giúp bạn phát triển các kỹ năng cần thiết cho quá trình giao tiếp một cách toàn diện nhất.

Mua gói ELSA PRO học phát âm cực chuẩn

Toàn bộ quá trình luyện tập với ELSA Speak đều sẽ được chấm điểm. Nhờ đó, bạn có thể tự so sánh kỹ năng nói của bản thân được bao nhiêu phần trăm so với người bản xứ và lên kế hoạch học phù hợp để đạt mục tiêu mình đề ra. Với hơn 100 chủ đề thú vị và được cập nhật thường xuyên, việc luyện tập của bạn sẽ trở nên vô cùng hứng khởi, phù hợp với sở thích cũng như khả năng của bản thân.

Như bạn đã thấy, nắm vững các kiến thức về âm tiết trong tiếng Anh rất quan trọng nhưng nhiều người lại không chú ý đúng mức. Hãy dành thời gian ôn tập lại và rèn luyện thường xuyên cùng ELSA Speak để nhanh chóng đạt mục tiêu phát âm tiếng Anh chuẩn chỉnh như người bản xứ nhé!

Từ khóa » Cách Xác định Số âm Tiết Trong Từ Tiếng Anh