Kiến Thức Và Cách đặt Câu Nghi Vấn Trong Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
Nội dung chính
- 1. Câu nghi vấn là gì?
- 2. Cấu trúc của câu nghi Vấn trong tiếng Anh (Interrogative sentences)
- 3. Các dạng khác của câu nghi vấn
- 3.1. Câu hỏi YES/NO Question
- 3.2. Câu hỏi lựa chọn (Alternative question)
- 3.3. Câu hỏi đuôi (Tag question)
- 3.4. Câu hỏi gián tiếp (Indirect questions)
- 4. Luyện tập câu nghi vấn trong tiếng Anh
Câu nghi vấn là một trong 4 loại câu cơ bản nhất (câu trần thuật, câu nghi vấn, câu cảm thán, câu mệnh lệnh) trong tiếng Anh và được sử dụng rất phổ biến. Vì thế, trong bài viết này tienganhcaptoc.vn sẽ cung cấp các thông tin hữu ích giúp bạn hiểu rõ bản chất của nó. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
1. Câu nghi vấn là gì?
Câu nghi vấn tiếng Anh (Interrogative Sentences) là một câu hỏi trực tiếp về sự vật, sự việc hay hiện tượng nào đó và được kết thúc bằng dấu chấm hỏi “?”.
Ex: What is your sister’s name? – Tên của chị gái bạn là gì?
How old are you? – Bạn bao nhiêu tuổi?
2. Cấu trúc của câu nghi Vấn trong tiếng Anh (Interrogative sentences)
Giống như các loại câu khác trong tiếng Anh câu nghi vấn phải có ít nhất 1 subject và 1 verb.
NHẬP MÃ TACT20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ Vui lòng nhập tên của bạn Số điện thoại của bạn không đúng Địa chỉ Email bạn nhập không đúng Đặt hẹn × Đăng ký thành côngĐăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất!
Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY.
Ví dụ:
- What’s the time? – Mấy giờ rồi?
Trong câu trên Time là chủ ngữ còn is là động từ
>> Động từ đứng trước chủ ngữ trong câu hỏi trực tiếp.
Để bắt đầu một câu hỏi chúng ta thường sử dụng các từ để hỏi như:
- who
- whom
- whose
- what
- when
- where
- why
- which
- how
Và sau đó tiếp tục với động từ và chủ ngữ theo sau:
Cấu trúc: WH question + Auxiliary verb (Trợ động từ) + S?
- Where is your new cat?
- Why is the sky blue?
- How are you today?
Trong một vài trường hợp, bản thân từ để hỏi đóng vai trò là chủ ngữ trong câu vì chủ ngữ không xác định.
Whose shoes are these? – Đây là đôi giày của ai?
Which is the best route to the cinema? – Con đường tốt nhất đến rạp chiều phim là gì?
Thông thường, một câu nghi vấn sẽ có một động từ chính đi kèm. Trong những trường hợp này, chủ ngữ nằm giữa trợ động từ và động từ chính
Ví dụ:
Why did Jame leave so late? – Tại sao Jame lại về muộn như vậy?
Trong câu trên, chủ ngữ “Jame” đứng giữa trợ động từ “did” và động từ chính “leave.” Điều này thường xuyên xảy ra trong các câu hỏi trực tiếp:
3. Các dạng khác của câu nghi vấn
3.1. Câu hỏi YES/NO Question
Những câu hỏi này được thiết kế để được trả lời đơn giản với một câu khẳng định hoặc phủ định. Chúng bắt đầu với một động từ hoặc trợ động từ, theo sau là chủ ngữ.
Ví dụ:
- Did you eat lunch yet? -Bạn đã ăn trưa chưa?
- Was the movie enjoyable? – Bộ phim có thú vị không?
3.2. Câu hỏi lựa chọn (Alternative question)
Đây là những câu hỏi chứa “or” được thiết kế để đưa ra một hoặc nhiều lựa chọn trong ngữ cảnh của câu hỏi. Chúng cũng bắt đầu bằng một động từ hoặc một trợ động từ.
Ví dụ:
- Would you like cookies or a Apple for dessert? – Bạn muốn ăn bánh quy hay 1 trái táo.
- Do you think I should go home or stay a little longer? – Bạn nghĩ tôi nên ở nhà hay ở lại lâu hơn một chút.
3.3. Câu hỏi đuôi (Tag question)
Câu hỏi đuôi là một câu hỏi ngắn. Tuân theo thứ tự từ chủ ngữ – động từ, nhưng bạn có thể thêm một câu hỏi ngắn được bù bằng dấu phẩy để biến nó thành một đoạn nghi vấn. Để yêu cầu xác nhận.
Ví dụ:
- You think you’re so beautiful, don’t you? – Bạn nghĩ rằng bạn rất đẹp, phải không?
- You’re a cute one, aren’t you? – Bạn là một người dễ thương phải không?
3.4. Câu hỏi gián tiếp (Indirect questions)
Câu hỏi gián tiếp, là những câu trần thuật, báo cáo một đã được hỏi trong một ngữ cảnh khác.
Ví dụ:
- He asked if I still wanted to go to the cinema? – Anh ấy hỏi tôi còn muốn đi xem phim nữa hay không.
Trong ví dụ trên Từ “if” dùng để thiết lập câu hỏi gián tiếp được sử dụng trong câu trần thuật này. Mục đích của câu này là để trần thuật lại rằng anh ta đã hỏi điều gì đó.
4. Luyện tập câu nghi vấn trong tiếng Anh
1. Choose the sentence that is interrogative. (All ending punctuation has been removed.)
a) I can’t remember when dinner will be servedb) When will dinner be servedc) I wonder when dinner will be servedd) When dinner is served, please let me know
2. Choose the sentence that is not interrogative. (All ending punctuation has been removed.)
a) Can you tell me where the bathroom isb) Where is the bathroom in this placec) Where the bathroom is I’ll never knowd) This isn’t the way to the bathroom, is it
3. Choose the sentence that is not interrogative. (Question marks have been added to every sentence.)
a) I don’t need surgery, do I?b) How I managed to win is a mystery to you, isn’t it?c) Where were you, Mr. Smith, on the night in question?d) I wonder how you play so well?
4. Choose the question that is not a Yes/No question.
a) Did you know that my dog was missing?b) Have you seen him lately?c) Where do you think he went?d) Will you help me look for him?
Đáp án:
1. b) “Where is the bathroom in this place”
2. c) Where the bathroom is I’ll never know
3. d) I wonder how you play so well?
4.c) Where do you think he went?
Trên đây là những điều cần biết về câu nghi vấn mà chúng tôi muốn chia sẻ, hy vọng đây là những kiến thức hữu ích giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh một cách nhanh chóng.
Từ khóa » đặt 5 Câu Nghi Vấn Trong Tiếng Anh
-
Câu Nghi Vấn (interrogative Sentence) Và Những điều Bạn Cần Biết
-
Cách đặt Câu Nghi Vấn Bằng Tiếng Anh Trong Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Các Ví Dụ Về Câu Nghi Vấn Dễ Hiểu - Tiếng Anh Du Học
-
Các Loại Câu Nghi Vấn (interrogative Sentences) Trong Tiếng Anh
-
Câu Trần Thuật & Câu Nghi Vấn - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Câu Nghi Vấn (Interrogative)
-
TỔNG HỢP 101 CÁCH ĐẶT CÂU NGHI VẤN TIẾNG ANH
-
Câu Nghi Vấn (Interrogative Sentences) Trong Tiếng Anh
-
Top 14 đặt 5 Câu Nghi Vấn Trong Tiếng Anh
-
Câu Nghi Vấn (interrogative Sentence) Và Cách Sử ... - IELTS Vietop
-
KIẾN THỨC VỀ CÂU NGHI VẤN MÀ NHIỀU NGƯỜI HAY BỎ QUA
-
Câu Trả Lời Nhanh: Bạn đặt Câu Nghi Vấn Bằng Tiếng Anh Như Thế Nào?
-
Trạng Từ Nghi Vấn Trong Tiếng Anh (interrogative Adverbs) - AMA