Kiến Thức Về Câu Gián Tiếp (Reported Speech) Cần Nắm - ELSA Speak
Có thể bạn quan tâm
Câu trực tiếp, câu gián tiếp cũng như các quy tắc chuyển đổi câu trong tiếng Anh là một trong những ngữ pháp quan trọng. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ tổng hợp kiến thức về loại câu này, giúp bạn thực hiện các dạng bài tập dễ dàng và giao tiếp trong tiếng Anh tốt hơn nhé!
Câu trực tiếp, gián tiếp trong tiếng Anh là gì?
Câu trực tiếp (Direct speech) là trích dẫn trực tiếp lời nói của ai đó một cách chính xác. Câu trực tiếp sẽ được đặt trong dấu ngoặc kép.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
{{ sentences[sIndex].text }} Tiếp tục Cải thiện ngay Click to start recording! Recording... Click to stop!Ví dụ: She said, “I went to coffee yesterday” -> Cô ấy nói là hôm qua cô ấy đi uống cà phê.
Câu gián tiếp là câu tường thuật lại lời nói của người khác ở dạng gián tiếp. Trong câu gián tiếp không sử dụng dấu ngoặc kép và có sự biến đổi về thì.
Ví dụ: Lisa said that she is go home now. -> Lisa nói rằng cô ấy sẽ về nhà bây giờ
Xem thêm: Tổng hợp cấu trúc viết lại câu sao cho nghĩa không đổi
Công thức câu trực tiếp và câu gián tiếp
- Cấu trúc câu trực tiếp: Mệnh đề tường thuật + “Mệnh đề được tường thuật lại”
Ví dụ: David said, “I am going to the supermarket.” (David nói: “Tôi đang đi siêu thị.”)
- Cấu trúc câu gián tiếp: Mệnh đề tường thuật + that + Mệnh đề được tường thuật lại
Ví dụ:
– David said that he was going to the store. (David nói rằng anh ấy sẽ đi đến cửa hàng).
– They said that he was going on a trip this weekend. (Họ nói rằng anh ấy sẽ đi du lịch vào cuối tuần này).
Quy tắc chuyển từ câu trực tiếp sang gián tiếp
Xác định từ tường thuật
Trong câu tường thuật thường có sự xuất hiện các động từ như tell, say, ask, require, deny,… Tuy nhiên tell – told và say – said là cấu trúc phổ biến nhất.
- Dùng told khi thuật lại lời nói của người nào đó với một người thứ ba.
- Dùng said khi thuật lại lời nói của người nào đó mà không nhắc tới người thứ ba.
Ví dụ: Lisa has said, “I am sad now”
-> Lisa has said that she is sad now. (Lisa đã nói rằng bây giờ cô ấy đang buồn).
Lùi thì của động từ trong câu
Tường thuật lại một câu nói của ai đó đồng nghĩa với việc kể lại hành động không xảy ra tại thời điểm nói. Vì thế, bạn phải lùi động từ trong câu về một thì khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp.
Ví dụ: Thì hiện tại đơn lùi về thì quá khứ đơn, thì quá khứ đơn lùi về thì quá khứ hoàn thành, thì tương lai đơn lùi về thì tương lai trong quá khứ,…
Bạn có thể tham khảo bảng lùi thì trong câu gián tiếp sau đây:
Câu trực tiếp | Câu gián tiếp |
Thì hiện tại đơn | Thì quá khứ đơn |
Thì hiện tại tiếp diễn | Thì quá khứ tiếp diễn |
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn | Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
Thì hiện tại hoàn thành | Thì quá khứ hoàn thành |
Thì quá khứ đơn | Thì quá khứ hoàn thành |
Thì quá khứ hoàn thành | Thì quá khứ hoàn thành |
Thì quá khứ tiếp diễn | Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn | Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
Thì tương lai đơn | Thì tương lai đơn trong quá khứ |
Thì tương lai hoàn thành | Thì tương lai hoàn thành trong quá khứ |
Thì tương lai gần | Were/was going to V |
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn | Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn trong quá khứ |
Ví dụ:
– Nam says: “She is a famous person.”
-> Câu gián tiếp: Nam said that she was a famous person.
– Nam says: “She has visited her parents.”
-> Câu gián tiếp: Nam said that she had visited her parents.
Xem thêm: 12 thì trong tiếng Anh: Công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết
- Đối với những động từ khiếm khuyết (modal verbs) bạn có thể sử dụng những động từ cùng nghĩa khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp:
Câu trực tiếp | Câu gián tiếp |
Will | Would |
Shall | Should |
Can | Could |
Must | Had to |
May | Might |
Ví dụ: My mom said: “You may go out with your friend, but you must be back by 9 P.M.”
-> My mom said I could go out with my friend, but I had to be back by 9 P.M. (Mẹ tôi nói tôi có thể đi chơi với bạn nhưng tôi phải về trước 9 giờ tối).
Đổi đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu và tính từ sở hữu
Bạn thay đổi các từ loại này theo như bảng dưới đây khi chuyển câu sang gián tiếp:
Câu trực tiếp | Câu gián tiếp |
I | She/he |
We | They/we |
You | I/he/she/we/they |
Us | Them |
Our | Their |
Myself | Himself/herself |
Ourselves | Themselves |
Yourself | Himself/herself/myself |
My | His/Her |
Me | Him/Her |
Mine | His/hers |
Yours | His, her, my/their |
Us | Them |
Our | Their |
Ví dụ:
– My friend says: “I haven’t met him since January.”
-> My friend said that she hadn’t met him since January.
Có thể thấy đại từ nhân xưng ở câu trực tiếp “I” đã được chuyển thành đại từ “she” ở câu gián tiếp.
– He told me: “My mother will visit me next Monday”.
-> He told me that his mother would visit him next Monday.
Trong câu này tính từ sở hữu “my” ở câu trực tiếp đã được đổi thành tính từ sở hữu “his” ở câu gián tiếp, và đại từ nhân xưng “me” chuyển thành “him”.
Thay đổi các cụm từ chỉ thời gian và nơi chốn
Dưới đây là một số thay đổi các cụm từ chỉ thời gian và nơi chốn khi chuyển từ câu trực tiếp sang gián tiếp:
Câu trực tiếp | Câu gián tiếp |
Here | There |
Now | Then |
Today | That day |
Yesterday | The previous day hoặc the day before |
Tomorrow | The following day hoặc the next day |
Ago | Before |
Last | The previous |
Next | The following |
This | That |
These | Those |
Ví dụ: They told us: “We will meet at this coffee shop next week.”
=> They told us that we would meet at that coffee shop the following week. (Họ nói với chúng tôi rằng chúng tôi sẽ gặp nhau ở quán cà phê đó vào tuần sau).
Cách chuyển câu trực tiếp sang câu gián tiếp
Câu gián tiếp dạng câu mệnh lệnh
Câu mệnh lệnh/yêu cầu thường đi với các động từ như: order, command, tell, ask, request, require,…
Cách chuyển câu trực tiếp sang gián tiếp dạng mệnh lệnh:
Câu trực tiếp: S + tell/request/require/… + O + to-infinitive.
-> Câu gián tiếp: S + told/requested/ required + O + not to-infinitive.
Ví dụ: Câu trực tiếp: Lisa asked Tom, “Help me carry this box.”
-> Câu gián tiếp: Lisa asked Tom to help her carry that box. (Lisa yêu cầu Tom giúp cô ấy mang chiếc hộp đó).
Câu gián tiếp dạng câu hỏi
- Câu hỏi Yes/No
Cấu trúc: S + asked/wanted to know/wondered to know + if/whether + S + V
Ví dụ: “Will you go for a walk in the afternoon? – She asked me.
-> She asked me if I would go for a walk in the afternoon. (Cô ấy hỏi tôi có đi dạo vào buổi chiều không).
- Câu hỏi WH (who, what, where, when)
Cấu trúc: S + asked/wondered/wanted to know + WH + S +V…
Ví dụ: My teacher asked us: “Why didn’t you do your homework?”
-> My teacher asked why we hadn’t done our homework. (Giáo viên hỏi tại sao chúng tôi không làm bài tập về nhà).
Câu gián tiếp dạng câu cảm thán
Cấu trúc: S+ said/told/exclaimed + that + S + V(lùi thì) + O
Ví dụ: She said: “I don’t come back.” -> She said (that) she didn’t come back. (Cô ấy nói (rằng) cô ấy đã không quay lại).
Câu gián tiếp dạng câu trần thuật
Cấu trúc: S + say(s)/said + (that) + S + V
Ví dụ: I saw him yesterday.
-> She said she had seen him the previous day. (Cô ấy nói cô ấy đã gặp anh ấy ngày hôm trước).
Một số trường hợp đặc biệt của câu gián tiếp
Khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp bạn không cần phải thực hiện lùi thì cho mệnh đề phụ trong các trường hợp đặc biệt sau:
- Câu trực tiếp có chứa could, should, might, used to, ought to, would rather, had better,…
Ví dụ: “Would you like to drink coffee?” – she asked.
-> She offered to drink coffee. (Cô ấy đề nghị uống cà phê).
- Câu trực tiếp ở dạng câu điều kiện loại 2 hoặc câu điều kiện loại 3.
Ví dụ: She said if she won the lottery, she would travel around the world. (Cô ấy nói nếu trúng số, cô ấy sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới).
- Động từ trong câu trực tiếp có thời gian cụ thể
Ví dụ: She said, “ I was born in 1992”
-> She said that she was born in 1992. (Cô cho biết mình sinh năm 1992).
- Câu nói trực tiếp thể hiện một chân lý, một sự thật hiển nhiên.
Ví dụ: Lisa said she usually reads a book before sleeping. (Lisa bảo cô ấy thường đọc sách trước khi đi ngủ).
Bài tập câu gián tiếp trong tiếng Anh [có đáp án]
Bài tập 1: Dựa vào câu trực tiếp đã cho, hãy chọn câu gián tiếp phù hợp.
1. “I can swim,” she said.
a) She said that she could swim.
b) She said that she can swim.
c) She says that she could swim.
d) She said that she can swim.
2. “I will go to the party,” he said.
a) He said that he will go to the party.
b) He says that he will go to the party.
c) He said that he would go to the party.
d) He says that he would go to the party.
3. “I don’t like chocolate,” she said.
a) She said that she didn’t like chocolate.
b) She says that she didn’t like chocolate.
c) She said that she doesn’t like chocolate.
d) She says that she doesn’t like chocolate.
4. “I have finished my homework,” he said.
a) He says that he finished his homework.
b) He said that he has finished his homework.
c) He says that he has finished his homework.
d) He said that he had finished his homework.
5. “I can’t come to the meeting,” she said.
a) She said that she can’t come to the meeting.
b) She says that she can’t come to the meeting.
c) She said that she couldn’t come to the meeting.
d) She says that she couldn’t come to the meeting.
Bài tập 2: Chuyển câu trực tiếp sang gián tiếp sao cho nghĩa không đổi
1. “I want to eat pizza,” she said.
→ She said that ________________________.
2. “I have been studying English for two years,” he said.
→ He said that __________________________.
3. “I saw him at the supermarket yesterday,” she said.
→ She said that __________________________.
4. “I will call you later,” he said.
→ He said that ___________________________.
Đáp án
Bài tập 1
1. a) She said that she could swim.
2. c) He said that he would go to the party.
3. a) She said that she didn’t like chocolate.
4. d) He said that he had finished his homework.
5. c) She said that she couldn’t come to the meeting.
Bài tập 2
1. She said that she wanted to eat pizza.
2. He said that he had been studying English for two years.
3. She said that she had seen him at the supermarket the day before.
4. He said that he would call me later.
Xem thêm: Tổng hợp các dạng bài tập câu tường thuật trong tiếng Anh [có đáp án chi tiết]
Áp dụng công nghệ AI độc quyền, ELSA Speak English giúp bạn học phát âm tiếng Anh chuẩn quốc tế. Ứng dụng có khả năng nhận biết lỗi sai phát âm và hướng dẫn cách đặt lưỡi, nhấn nhả hơi sao cho đúng nhất.
Ngoài ra với hơn 192 chủ đề cùng +7000 bài học bổ ích được cá nhân hoá đang chờ bạn khám phá. Vậy thì còn chần chờ gì mà không đăng ký ELSA Pro để trải nghiệm ngay hôm nay.
Trên đây là toàn bộ kiến thức về câu gián tiếp trong tiếng Anh. Bạn hãy ôn luyện thường xuyên để áp dụng chúng thật nhuần nhuyễn khi làm bài tập ngữ pháp nhé.
Các câu hỏi thường gặp:
1. Cách lùi thì trong câu gián tiếpThì hiện tại đơn lùi về thì quá khứ đơn, thì quá khứ đơn lùi về thì quá khứ hoàn thành, thì tương lai đơn lùi về thì tương lai trong quá khứ, thì hiện tại tiếp diễn lùi về thì quá khứ tiếp diễn,…
2. Công thức chuyển câu trực tiếp sang câu gián tiếpCâu mệnh lệnh: S + tell/request/require/… + O + to-infinitive.Câu hỏi: S + asked/wanted to know/wondered to know + if/whether + S + VCâu cảm thán: S+ said/told/exclaimed + that + S + V(lùi thì) + OCâu trần thuật: S + say(s)/said + that + S + V
Từ khóa » Câu Trực Tiếp Gián Tiếp Câu Hỏi
-
Dạng Câu Hỏi Và Câu Tường Thuật Gián Tiếp | EF | Du Học Việt Nam
-
Tất Tần Tật Về Câu Trực Tiếp Gián Tiếp Trong Tiếng Anh - Step Up English
-
Câu Trực Tiếp, Câu Gián Tiếp (Reported Speech) Trong Tiếng Anh
-
Hướng Dẫn Toàn Tập Câu Trực Tiếp Gián Tiếp Trong Tiếng Anh
-
Tất Tần Tật Về Câu Trực Tiếp Và Câu Gián Tiếp Trong Tiếng Anh
-
Câu Trực Tiếp Gián Tiếp Trong Tiếng Anh - 4Life English Center
-
Câu Trực Tiếp- Câu Gián Tiếp Trong Tiếng Anh (Phần 1)
-
Cấu Trúc Câu Trực Tiếp Và Gián Tiếp Trong Tiếng Anh - English4u
-
Bài Tập Câu Trực Tiếp Gián Tiếp Có đáp án
-
Câu Gián Tiếp (Reported Speech): Quy Tắc Chuyển đổi, Ví Dụ Và Bài Tập
-
Câu Gián Tiếp Và Câu Trực Tiếp Trong Tiếng Anh - IELTS Vietop
-
Câu Gián Tiếp Trực Tiếp | Công Thức, Cách Dùng & Bài Tập - VerbaLearn
-
Những điều Cần Nhớ Về Câu Trực Tiếp - Gián Tiếp Trong Tiếng Anh
-
Câu Tường Thuật (Reported Speech) Kèm Bài Tập Có đáp án