Kiềng Cưới Vàng 18K, 24K 1- 2 Chỉ Cao Cấp Tại Ngọc Thẩm Jewelry

Trang chủ Về Ngọc Thẩm Bộ Sưu Tập Dòng Trang Sức Loại Sản Phẩm Liên hệ
  • Thế Giới Trang Sức
  • Tầm Nhìn & Sứ Mệnh
  • Giá Trị Thương Hiệu
  • Quá Trình Phát Triển
  • Thành Tựu
  • NTJ Flagship
  • Ất Tỵ Bách Hỷ
  • Magical Stone
  • Mai Trăm Năm 2024
  • Giao Thời 2024
  • Dấu Ấn Phái Mạnh 2024
  • Bách Phúc Trường An
  • Cúc Viên Mãn
  • Én Uyên Ương
  • Xu Hướng Mới Nhất
  • Vàng
  • Cưới
  • Kim Cương
  • Đá Màu Swarovski
  • Đá Màu Tổng Hợp
  • Cẩm Thạch
  • Ngọc Trai
  • Phong Thủy
  • Tất Cả
  • Nhẫn Nữ
  • Nhẫn Nam
  • Nhẫn Cưới
  • Bông Tai
  • Mặt Dây Chuyền
  • Dây Chuyền
  • Lắc Tay
  • Vòng Tay
  • Bộ Trang Sức
  • Kiềng
  • Trẻ Em
  • Phụ Kiện
  • Tất Cả
MENU Đóng Đóng Giá vàng Đóng
Menu
Trang chủ Về Ngọc Thẩm Bộ Sưu Tập Dòng Trang Sức Loại Sản Phẩm Liên hệ
Về Ngọc Thẩm
Bộ sưu tập
Dòng trang sức
  • Vàng
  • Cưới
  • Kim Cương
  • Đá Màu Swarovski
  • Đá Màu Tổng Hợp
  • Cẩm Thạch
  • Ngọc Trai
  • Phong Thủy
  • Tất Cả
Loại sản phẩm
  • Nhẫn Nữ
  • Nhẫn Nam
  • Nhẫn Cưới
  • Bông Tai
  • Mặt Dây Chuyền
  • Dây Chuyền
  • Lắc Tay
  • Vòng Tay
  • Bộ Trang Sức
  • Kiềng
  • Trẻ Em
  • Phụ Kiện
  • Tất Cả

Giá vàng

Đơn vị tính VND/CHỈ 04/01/2025 5:54 pm

Khu vực
TP.HCM
Loại vàng Giá mua Giá bán
Vàng miếng SJC 8.370.000 8.670.000
Nhẫn 999.9 8.320.000 8.540.000
Vàng Ta (990) 8.240.000 8.490.000
Vàng 18K (750) 6.033.000 6.568.000
Vàng trắng Au750 6.033.000 6.568.000

Đơn vị tính VND/Chỉ 04/01/2025 5:54 pm

Kiềng Kiềng

Kiềng

Bộ lọc Sắp xếp Giá thành Đá chính Loại vàng Sắp xếp Mới nhất Bộ lọc Sắp xếp Đóng

Giá thành

Dưới 5,000,000 VND Từ 5,000,000 VND - 15,000,000 VND Từ 15,000,000 VND - 30,000,000 VND Trên 30,000,000 VND

Đá chính

Sapphire Đá màu Swarovski CZ Kim Cương Ngọc Trai Cẩm Thạch Swarovski Đá Màu Tổng Hợp Ruby

Loại vàng

Vàng 18K (750) Vàng trắng Au750 Vàng ta (990) Nhẫn 999.9 Vàng Nhẫn 999.9

Sắp xếp

Mới nhất Giá Thấp đến Cao Giá Cao đến Thấp Bỏ chọn Áp dụng Kiềng Kiềng Vàng trắng YYKOTTT0000Q013 Mới Kiềng Vàng trắng YYKOTTT0000Q013 25.732.800 VND Kiềng Vàng trắng YYKOTTT0000Q015 Mới Kiềng Vàng trắng YYKOTTT0000Q015 53.267.000 VND KiềngVàng trắng YYKOTTT0000Q014 Mới KiềngVàng trắng YYKOTTT0000Q014 34.271.200 VND Kiềng Cưới Vàng ta 990 LVKTTTA0000A425 Mới Kiềng Cưới Vàng ta 990 LVKTTTA0000A425 17.676.000 VND Kiềng Vàng 18K LVKBTVV0000I059 Mới Kiềng Vàng 18K LVKBTVV0000I059 23.038.800 VND Kiềng Vàng trắng LVKBTTT0000I059 Mới Kiềng Vàng trắng LVKBTTT0000I059 23.440.800 VND Kiềng Vàng trắng LVKBTTT0001I058 Mới Kiềng Vàng trắng LVKBTTT0001I058 19.500.000 VND Kiềng Vàng trắng YYKBTTT0000J002 Kiềng Vàng trắng YYKBTTT0000J002 69.277.600 VND Kiềng Cưới Vàng ta 990 DVKOTTA0000B580 Kiềng Cưới Vàng ta 990 DVKOTTA0000B580 92.145.800 VND Kiềng Vàng 18K YYKOTVV0000Q012 Kiềng Vàng 18K YYKOTVV0000Q012 31.215.600 VND Kiềng Vàng trắng YYKBTTT0000I999 Kiềng Vàng trắng YYKBTTT0000I999 43.577.000 VND Kiềng Cưới Vàng ta 990 DVKOTTA0000B584 Kiềng Cưới Vàng ta 990 DVKOTTA0000B584 70.220.100 VND Kiềng Vàng 18K YYKOTVV0001Q013 Kiềng Vàng 18K YYKOTVV0001Q013 24.284.800 VND Kiềng Vàng 18K YYKOTVV0000Q011 Kiềng Vàng 18K YYKOTVV0000Q011 53.881.600 VND Kiềng Cưới Vàng ta 990 DVKOTTA0000B591 Kiềng Cưới Vàng ta 990 DVKOTTA0000B591 88.180.000 VND Kiềng Vàng trắng LVKBTTT0000I058 Kiềng Vàng trắng LVKBTTT0000I058 19.500.000 VND Kiềng Vàng 18K YYKOTVV0000Q013 Kiềng Vàng 18K YYKOTVV0000Q013 25.031.800 VND Kiềng Cưới Vàng ta 990 DVKOTTA0000B592 Kiềng Cưới Vàng ta 990 DVKOTTA0000B592 86.107.800 VND Kiềng Cưới Vàng ta 990 LVKTTTA0005A427 Kiềng Cưới Vàng ta 990 LVKTTTA0005A427 26.150.000 VND Kiềng Vàng trắng YYKOTTT0000Q008 Kiềng Vàng trắng YYKOTTT0000Q008 17.683.600 VND Kiềng Vàng 18K YYKOTVV0000Q008 Kiềng Vàng 18K YYKOTVV0000Q008 16.470.600 VND Kiềng Cưới Vàng ta 990 DVKDTTA0000A433 Kiềng Cưới Vàng ta 990 DVKDTTA0000A433 118.595.000 VND Kiềng Vàng trắng YYKOTTT0000Q017 Kiềng Vàng trắng YYKOTTT0000Q017 63.141.000 VND Kiềng Vàng 18K LVKBTVV0000I058 Kiềng Vàng 18K LVKBTVV0000I058 19.098.000 VND Kiềng Vàng 18K YYKOTVV0000Q014 Kiềng Vàng 18K YYKOTVV0000Q014 33.570.200 VND Kiềng Cưới Vàng ta 990 DVKOTTA0000B496 Kiềng Cưới Vàng ta 990 DVKOTTA0000B496 109.720.100 VND Kiềng Vàng 18K YYKBTVV0000J001 Kiềng Vàng 18K YYKBTVV0000J001 52.001.000 VND Kiềng Vàng 18K YYKOTVV0000Q009 Kiềng Vàng 18K YYKOTVV0000Q009 22.992.800 VND Kiềng Cưới Vàng ta 990 LVKTTTA0005A432 Kiềng Cưới Vàng ta 990 LVKTTTA0005A432 26.150.000 VND Kiềng Vàng 18K YYKBTVV0000J002 Kiềng Vàng 18K YYKBTVV0000J002 64.726.600 VND Kiềng Cưới Vàng ta 990 DVKOTTA0000B498 Kiềng Cưới Vàng ta 990 DVKOTTA0000B498 113.625.500 VND Kiềng Vàng 18K YYKOTVV0000Q010 Kiềng Vàng 18K YYKOTVV0000Q010 32.131.400 VND Kiềng Cưới Vàng ta 990 DVKOTTA0000B500 Kiềng Cưới Vàng ta 990 DVKOTTA0000B500 97.039.500 VND Kiềng Vàng trắng YYKOTTT0000Q016 Kiềng Vàng trắng YYKOTTT0000Q016 61.012.880 VND Kiềng Cưới Vàng ta 990 DVKOTTA0000B509 Kiềng Cưới Vàng ta 990 DVKOTTA0000B509 86.797.100 VND Kiềng Cưới Vàng ta 990 DVKOTTA0001B491 Kiềng Cưới Vàng ta 990 DVKOTTA0001B491 140.120.000 VND Kiềng Vàng trắng YYKOTTT0000Q010 Kiềng Vàng trắng YYKOTTT0000Q010 34.465.400 VND Kiềng Cưới Vàng ta 990 DVKOTTA0000B495 Kiềng Cưới Vàng ta 990 DVKOTTA0000B495 111.078.500 VND Kiềng Cưới Vàng ta 990 DVKOTTA0000B522 Kiềng Cưới Vàng ta 990 DVKOTTA0000B522 110.399.300 VND Kiềng Vàng trắng YYKOTTT0000Q009 Kiềng Vàng trắng YYKOTTT0000Q009 24.572.800 VND Kiềng Cưới Vàng ta 990 DVKOTTA0001B522 Kiềng Cưới Vàng ta 990 DVKOTTA0001B522 97.070.000 VND Kiềng Cưới Vàng ta 990 DVKOTTA0000B564 Kiềng Cưới Vàng ta 990 DVKOTTA0000B564 80.090.000 VND Đang hiển thị 42 / 42 sản phẩm

Không tìm thấy kết quả cho Kiềng

Danh Mục Ưa Chuộng

Nhẫn Nữ
Nhẫn Cưới
Bông Tai
Mặt Dây Chuyền
Dây Chuyền
Nhẫn Nam

Từ khóa » Các Loại Kiềng Cổ