KIỆT XUẤT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
KIỆT XUẤT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từkiệt xuấtoutstandingxuất sắcnổi bậtvượt trộituyệt vờinổi trộivượt bậckiệt xuấteminentnổi tiếngxuất sắclỗi lạcnổi bậtkiệt xuấtdanh tiếng
Ví dụ về việc sử dụng Kiệt xuất trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
kiệtdanh từkiệtmagnumjiemasterpiecekiệttính từkietxuấtdanh từexportproductionoutputdebutappearance STừ đồng nghĩa của Kiệt xuất
xuất sắc nổi bật vượt trội tuyệt vời nổi tiếng nổi trội outstanding vượt bậc lỗi lạc eminent kiệt tác kiến trúckiểuTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh kiệt xuất English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Sự Kiệt Xuất Tiếng Anh Là Gì
-
Kiệt Xuất Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
KIỆT XUẤT - Translation In English
-
KIỆT XUẤT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Kiệt Xuất Bằng Tiếng Anh
-
Tra Từ Kiệt Xuất - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Nghe Chính Là Chìa Khóa để Nói Tiếng Anh Kiệt Xuất,Pasal English
-
Kiệt Xuất
-
9 Tính Từ Khen Ngợi Trong Tiếng Anh Bày Tỏ Sự Tuyệt Vời - StudyLink
-
7 Nữ Anh Hùng Kiệt Xuất Của Lịch Sử Việt Nam
-
Du Học Ireland: Nền Giáo Dục Kiệt Xuất Hơn 4 Thế Kỷ, Cơ Hội Sự ...