Kiểu Bơi In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "kiểu bơi" into English
stroke is the translation of "kiểu bơi" into English.
kiểu bơi + Add translation Add kiểu bơiVietnamese-English dictionary
-
stroke
nounĐây là thí dụ về kiểu bơi.
Here is an example of the stroke.
GlosbeMT_RnD
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "kiểu bơi" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "kiểu bơi" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Các Loại Bơi Trong Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Môn Bơi Lội - Leerit
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Bơi Lội
-
Các Kiểu Bơi Lội Bằng Tiếng Anh - Benative Kids
-
Danh Sách Các Kiểu Bơi – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Môn Bơi Lội: [Mẫu Câu & Đoạn Văn]
-
Học Từ Vựng Tiếng Anh: Chủ đề Bơi Lội (Swimming) | Tech12h
-
Những Bài Viết Về Môn Bơi Lội Bằng Tiếng Anh Hay - Step Up English
-
"Bơi ếch" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
[A-Z] Bơi Lội Là Gì, Bơi Lội Tiếng Anh Là Gì, Các Kiểu Bơi Phổ Biến?
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Môn Bơi Lội: [Mẫu Câu & Đoạn Văn] - Trangwiki
-
Sở Thích Bơi Lội Bằng Tiếng Anh | KISS English
-
Bơi ếch Tiếng Anh Là Gì
-
" Bơi Ếch Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2021, Các Kiểu Bơi Lội Bằng ...